Tốc Độ Tăng Trưởng Kinh Tế Của Tỉnh Quảng Nam Thời Kỳ 2005-2012


Bảng 3. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh Quảng Nam thời kỳ 2005-2012

ĐVT: %


S TT


Chỉ tiêu


2005


2006


2007


2008


2009


2010


2011


2012

tốc độ tăng BQ(%)


Tốc độ tăng

trưởng kinh tế

11,6

13,1

13,3

11,7

11,1

13,0

12,6

11,5

12,2

1

Nông, lâm,

thủy sản

2,9

3,5

3,0

0,3

0,8

2,6

2,0

4,7

1,9

2

Công nghiệp

-xây dựng

22,5

24,3

23,2

19,5

17,9

20,1

18,6

13,8

19,7

3

Dịch vụ-

thương mại

13,7

14,2

14,5

14,1

12,1

12,9

12,6

12,8

13,3

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 272 trang tài liệu này.

Nghiên cứu chuỗi cung sản phẩm tôm nuôi ở tỉnh Quảng Nam - 28

Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam năm 2012


Bảng 4. GDP và cơ cấu GDP theo ngành kinh tế của tỉnh Quảng Nam từ năm 2005-2012



GDP

(tỷ đồng)

Nông, lâm, thủy sản

Công nghiệp xây dựng

Dịch vụ- Thương mai

Năm


Giá trị

(tỷ đồng)



Giá trị

(tỷ đồng)


Tỷ trọng (%)


Giá trị

(tỷ đồng)


Tỷ trọng (%)



Tỷ trọng (%)

2005

13.717

4.994

36,4

3.742

27,3

4.981

36,3

2006

15.508

5.169

33,3

4.653

30,0

5.686

36,7

2007

17.563

5.323

30,3

5.732

32,6

6.509

37,1

2008

19.613

5.338

27,2

6.850

34,9

7.425

37,9

2009

21.779

5.380

24,7

8.075

37,1

8.324

38,2

2010

24.611

5.522

22,4

9.695

39,4

9.394

38,2

2011

27.708

5.629

20,3

11.498

41,5

10.580

38,2

2012

30.903

5.891

19,1

13.082

42,3

11.930

38,6

SS 12/05 (%)

225,3

118,0

-17,3

349,6

15,1

239,5

1,9

TĐPTBQ(%)

112,3

102,4


119,6


113,3


Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam năm 2012


Bảng 5. Giá trị sản xuất và cơ cấu giá trị sản xuất Nông – Lâm – Thủy sản, Quảng Nam thời kỳ 2005-2012

Nông nghiệp

lâm nghiệp

Thủy sản


Năm

Tổng số

(tỷ đồng)

Giá trị

(tỷ đồng)

Tỷ trọng (%)

Giá trị

(tỷ đồng)

Tỷ trọng (%)

Giá trị

(tỷ đồng)

Tỷ trọng (%)

2005

7.813

5.626

72,0

370

4,7

1.817

23,3

2006

8.236

5.943

72,2

399

4,8

1.894

23,0

2007

8.511

6.059

71,2

443

5,2

2.008

23,6

2008

8.714

5.990

68,7

490

5,6

2.234

25,6

2009

8.898

5.965

67,0

457

5,1

2.477

27,8

2010

9.282

6.307

67,9

494

5,3

2.481

26,7

2011

9.573

6.402

66,9

525

5,5

2.645

27,6

2012

10.302

6.853

66,5

558

5,4

2.891

28,1

SS11/05 (%)

131,8

121,8

-5,5

150,9

0,7

159,1

4,8

TĐPTBQ(%)

103,5

102,5


105,3


106,0


Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam năm 2012

Bảng 6. Giá trị sản xuất và cơ cấu giá trị sản xuất ngành thủy sản và nuôi trồng thủy sản Quảng Nam thời kỳ 2005-2012

Khai thác

Nuôi trồng

Dịch vụ thủy sản


Tổng số

(tỷ đồng)





Năm

Giá trị

(tỷ đồng)

Tỷ trọng (%)

Giá trị

(tỷ đồng)

Tỷ trọng (%)

Giá trị

(tỷ đồng)

Tỷ trọng (%)

2005

1.817,1

1.221,9

67,2

350,5

19,3

244,7

13,5

2006

1.893,7

1.256,3

66,3

409,3

21,6

228,1

12,0

2007

2.007,8

1.300,9

64,8

555,7

27,7

151,2

7,5

2008

2.234

1.404

62,8

769,3

34,4

60,7

2,7

2009

2.477

1.460

58,9

1.004,8

40,6

12,2

0,5

2010

2.481

1.554

62,6

902

36,4

25

1,0

2011

2.645

1.660

62,8

954

36,1

31

1,2

2012

2.891

1.739

60,2

1.121

38,8

31

1,1

SS11/05 (%)

159,1

142,3

-7,1

319,8

19,5

12,7

-12,4

TĐPTBQ(%)

106,9

105,2


118,1


74,4


Nguồn: Sở NN&PTNT Quảng Nam,Niên giám thống kê Quảng Nam năm 2012


Bảng 7. Cơ cấu diện tích nuôi tôm ở Quảng Nam theo đối tượng nuôi thời kỳ 2007-2012


Toàn tỉnh

(ha)

Tôm thẻ chân trắng

Tôm sú

Năm

Diện tích

(ha)

Cơ cấu

(%)

Diện tích

(ha)

Cơ cấu

(%)

2007

2008

2009

2010

2011

2012

2.390

1.850

1.883

1.750

1.922

1.639

98

551

1.310

1.312

1.407

1.347

4,1

29,8

69,6

75,0

73,2

82,2

2292

1299

573

438

515

292

95,9

70,2

30,4

25,0

26,8

17,8

SS12/07

BQ/năm TĐPT (%)

-751

-150,2

92,73

1.249

249,8

168,90


-2.000

-400,0

66,23


Nguồn:Sở NN&PTNT Quảng Nam, Niên giám thống kê Quảng Nam năm 2012

Bảng 8. Diện tích nuôi tôm của tỉnh Quảng Nam phân theo huyện, thành phố thời kỳ 2007-2012



Toàn tỉnh (ha)


Phân theo địa phương (ha)


Năm

Thăng Bình

Tam Kỳ

Núi Thành

Hội An

Duy Xuyên

Điện Bàn

2007

2.390

243

199

1.628

207

103

10

2008

1.850

242

185

1.105

230

80

8

2009

1.883

284

191

1.086

216

98

8

2010

1.750

374

154

930

181

103

8

2011

1.922

375

156

1.101

185

97

8

2012

1.639

289

183

870

185

102

10

SS12/07

-751

46

-16

-758

-22

-1

0

BQ/năm

-150,20

9,20

-3,20

-151,60

-4,40

-0,20

0

TĐPT(%)

92,73

103,53

98,34

88,22

97,78

99,81

100,00

Nguồn: Chi cục Nuôi trồng thủy sản Quảng Nam, Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam năm 2012


Bảng 9. Hình thức tổ chức nuôi tôm ở tỉnh Quảng Nam thời kỳ 2007-2012

ĐVT: Cơ sở


Loại hình

2007

2008

2009

2010

2011

2012

TĐTBQ (%)

1. Trang trại

5

7

8

9

11

12

19,14

2. Hộ gia đình

3.266

3.345

3.437

3.582

3.570

3.565

1,77

Nguồn: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Nam, Cục thống kê tỉnh Quảng Nam

Bảng 10. Quy mô, cơ cấu diện tích nuôi tôm ở tỉnh Quảng Nam phân theo phương thức nuôi thời kỳ 2007-2012


Tổng số

(ha)

TC

BTC

QCCT

Năm

DT

(ha)

CC

(%)

DT

(ha)

CC

(%)

DT

(ha)

CC

(%)

2007

2.390

98

4,1

570

23,8

1.722

72,1

2008

1.850

551

29,8

400

21,6

899

48,6

2009

1.883

1.310

69,6

420

22,3

153

8,1

2010

1.750

1.312

75,0

380

21,7

58

3,3

2011

1.922

1.407

73,2

400

20,8

115

6,0

2012

1.639

1.347

82,2

289

17,6

3

0,2

SS12/07(%)

68,6

1.374,8

+78,1

78,1

- 6,2

0,2

-71,9

TĐPTBQ (%)

95,4

138,8

-

97,0

-

44,6

-

Nguồn: Chi cuc Nuôi trồng thủy sản Quảng Nam, Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam năm 2012

Năm

NSbq

(tấn/ha/năm)

Tôm thẻ chân trắng

(tấn/ha/năm)

Tôm sú

(tấn/ha/năm)

2007

2,13

3,62

1,29

2008

3,38

7,33

1,70

2009

5,80

8,04

0,68

2010

4,72

5,75

1,68

2011

4,50

5,86

0,77

2012

7,53

9,01

0,70

SS12/07

5,40

5,39

-0,59

BQ/năm

1,08

1,08

-0,118

TĐPT (%)

128,73

120,01

88,49

Bảng 11. Năng suất tôm nuôi ở tỉnh Quảng Nam thời kỳ 2007-2012


Nguồn: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Nam, Cục thống kê tỉnh Quảng Nam năm 2012


Bảng 12. Sản lượng tôm nuôi ở Quảng Nam phân theo đối tượng nuôi thời kỳ 2007-2012


Toàn tỉnh

(tấn)

Tôm thẻ chân trắng

Tôm sú

Năm

Sản lượng

(tấn)

Cơ cấu

(%)

Sản lượng

(tấn)

Cơ cấu

(%)

2007

3.305

355

10,74

2.950

89,26

2008

5.517

4.578

82,98

939

17,02

2009

10.926

10.536

96,43

390

3,57

2010

8.253

7.538

91,34

715

8,66

2011

8.647

8.249

95,40

398

4,60

2012

12.340

12.136

98,35

204

1,65

SS12/07

9.035

11.781


-2.746


BQ/năm

1.807,00

2.356,20


-549,20


TĐPT(%)

130,15

202,66


58,61


Nguồn: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quảng Nam, Niên giám thống kê tỉnh Quảng Nam năm 2012

Bảng 13. Cơ cấu giá trị sản xuất NTTS thời kỳ 2007-2012





Tôm

khác

Năm

Giá trị NTTS(tỷ đồng)

Giá trị

(tỷ đồng)

tỷ trọng

(%)

Giá trị

(tỷ đồng)

tỷ trọng

(%)

Giá trị

(tỷ đồng)

tỷ trọng

(%)

2007

294

53,19

18,09

223,00

75,85

17,81

6,06

2008

426

87,21

20,47

276,51

64,91

62,28

14,62

2009

723

41,48

5,74

611,64

84,60

69,88

9,67

2010

902

237,30

26,31

489,49

54,27

175,21

19,42

2011

1190

340,11

28,58

591,15

49,68

258,74

21,74

2012

1556

265,23

17,05

940,82

60,46

349,95

22,49

SS 12/05 (%)

529,25

498,65

-1,05

421,89

-15,39

1964,88

16,43

TĐPT (%)

139,55

137,90


133,36


181,41


Nguồn:Sở NN&PTNT Quảng Nam, Niên giám thống kê Quảng Nam năm 2012


Bảng 14. Sản lượng tôm nuôi của các huyện (thành phố) ở tỉnh Quảng Nam thời kỳ 2005-2012

(ĐVT: Tấn)





Phân theo địa phương


Năm

Toàn tỉnh

Thăng Bình

Tam Kỳ

Núi Thành

Hội An

Duy Xuyên

Điện Bàn

2005

3.151

354

298

2.073

275

130

21

2006

2.930

352

295

1.854

265

150

14

2007

3.305

342

760

1.683

335

160

23

2008

5.517

1.148

1.825

2.193

195

143

13

2009

10.926

2.550

1.710

6.148

322

181

15

2010

8.253

2.331

703

4.594

311

269

45

2011

8.647

3.100

570

4.372

305

255

45

2012

12.340

2.928

1.103

7.548

428

285

48

SS12/05

9189

2.574

805

5475

153

155

27

BQ/năm

5685,9

457,7

45,3

383,2

5,0

20,8

4,0

TĐPTBQ(%)

121,5

135,2

120,6

120,3

106,5

111,9

112,5

Nguồn:Sở NN&PTNT Quảng Nam, Niên giám thống kê Quảng Nam năm 2012


Bảng 15. Sản lượng tôm nuôi tiêu thụ nội địa ở tỉnh Quảng Nam thời kỳ 2007-2012


Toàn tỉnh (tấn)


Phân theo địa phương (tấn)


Năm

Thăng Bình

Tam Kỳ

Núi Thành

Hội An

Duy Xuyên

Điện Bàn

2007

176,6

23,0

15,2

33,7

10,1

3,2

0,7

2008

330,5

153,0

73,0

87,7

11,7

4,3

0,8

2009

467,2

127,5

51,3

245,9

16,1

25,3

1,1

2010

445,3

139,9

35,2

229,7

28,0

10,8

1,8

2011

1.341,4

992,0

57,0

218,6

36,6

33,2

4,1

2012

1.348,1

439,2

110,3

754,8

21,4

20,0

2,4

SS12/07

1.171,4

416,2

95,1

721,1

11,4

16,8

1,7

TĐTBQ(%)

50,1

80,4

48,6

86,3

16,3

44,2

28,3

Nguồn: Phòng Nông nghiệp &PT nông thôn các huyện, thành phố


Bảng 16. Sản lượng chế biến thủy sản, tôm ở tỉnh Quảng Nam thời kỳ 2007-2012



Chế biến thủy sản (tấn)

Chế biến tôm

Chế biến khác

Năm

Sản lượng

(tấn)

Cơ cấu

(%)

Sản lượng

(tấn)

Cơ cấu

(%)

2007

10.679

908

8,5

9.771

91,5

2008

12.158

900

7,4

11.258

92,6

2009

11.556

693

6,0

10.863

94,0

2010

12.647

759

6,0

11.888

94,0

2011

12.384

867

7,0

11.517

93,0

2012

13.267

730

5,5

12.537

94,5

SS12/07(%)

124,2

80,4


128,31


TĐPT (%)

104,44

95,73


105,11


Nguồn: Sở Công Thương Quảng Nam, Niên giám thống kê Quảng Nam năm 2012


Bảng 17. Sản lượng chế biến thức ăn cho NTTS, tôm ở tỉnh Quảng Nam thời kỳ 2007-2012



Thức ăn NTTS

(tấn)

Cho tôm

Thủy sản khác

Năm

Sản lượng

(tấn)

Cơ cấu

(%)

Sản lượng

(tấn)

Cơ cấu

(%)

2007

4.080

3.305

81,0

775

19,0

2008

9.367

7.962

85,0

1.405

15,0

2009

11.240

9.779

87,0

1.461

13,0

2010

13.691

11.774

86,0

1.917

14,0

2011

14.737

12.232

83,0

2.505

17,0

2012

18.739

14.616

78,0

4.123

22,0

SS12/07(%)

459,3

442,3


531,8


TĐPTBQ (%)

135,65

134,63


139,69


Nguồn: Sở Công Thương Quảng Nam, Niên giám thống kê Quảng Nam năm 2012


Bảng 18. Sản lượng tôm nuôi xuất khẩu ở tỉnh Quảng Nam thời kỳ 2007-2012


Phân theo địa phương (tấn)

Năm

Toàn tỉnh (tấn)

Thăng Bình

Tam Kỳ

Núi Thành

Hội An

Duy Xuyên

Điện Bàn

2007

3.932,4

1.125,0

744,8

1.649,3

325,0

156,8

22,3

2008

6.588,5

2.397,0

1.752,0

2.105,3

183,3

138,7

12,2

2009

10.458,8

2.422,5

1.658,7

5.902,1

305,9

155,7

14,0

2010

7.807,7

2.191,1

667,9

4.364,3

283,0

258,2

43,2

2011

7.305,6

2.108,0

513,0

4.153,4

268,4

221,9

41,0

2012

10.992,0

2.488,8

992,7

6.793,2

406,6

265,1

45,6

SS12/07 (tấn)

7.059,6

1.363,8

247,9

5.143,9

81,7

108,3

23,3

TĐT BQ(%)

22,8

17,2

5,9

32,7

4,6

11,1

15,4

Nguồn: Phòng Nông nghiệp &PT nông thôn các huyện, thành phố

Bảng 19. Giá trị sản xuất tôm nuôi ở tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2007-2012


Năm

Giá trị SX tôm nuôi

(tỷ đồng)

So với năm trước

(tỷ đồng)

Tốc độ tăng hàng năm (%)

2007

223,01



2008

276,51

53,51

23,99

2009

611,64

335,13

121,20

2010

489,49

-122,15

19,97

2011

591,15

101,66

20,77

2012

940,82

451,33

59,15

SS12/07


397,82


BQ/năm


163,90


TĐPTBQ(%)



133,36

Nguồn:Sở NN&PTNT Quảng Nam, Niên giám thống kê Quảng Nam năm 2012

Bảng 20. Một số chỉ tiêu về tình hình chung của hộ điều tra


Chỉ tiêu

ĐVT

Thăng Bình

Núi Thành

Hội An

BQ

chung

1. Tuổi chủ hộ

năm

46,10

45,70

47,66

46,49

2. Số năm đến trường

năm

9,60

10,08

9,60

9,76

3.Số lao động/hộ

người

2,68

2,67

3,18

2,84

4. Số lao động NN/hộ

người

2,49

1,79

2,73

2,36

5. DT nuôi tôm

ha

0,61

0,64

0,31

0,52

6. Số năm nuôi tôm

năm

9,78

10,64

5,37

8,60

7. Vốn nuôi tôm

triệu đồng

233,86

183,67

67,71

161,75

Nguồn: Số liệu điều tra hộ năm 2012

Xem tất cả 272 trang.

Ngày đăng: 13/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí