Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo gu tại công ty tnhh sản xuất, thương mại & dịch vụ cà phê đồng xanh trên địa bàn Thừa Thiên Huế - 13


do ca phe ngon, hop khau vi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Khong

34

28.3

28.3

28.3

Valid Co

86

71.7

71.7

100.0

Total

120

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 124 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo gu tại công ty tnhh sản xuất, thương mại & dịch vụ cà phê đồng xanh trên địa bàn Thừa Thiên Huế - 13


do co nhieu vi de lua chon



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Co

120

100.0

100.0

100.0

ly do khac



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Khong

106

88.3

88.3

88.3

Valid Co

14

11.7

11.7

100.0

Total

120

100.0

100.0



Biết đến sản phẩm cà phê phin qua nguồn nào


biet den qua website, fanpage



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Khong

72

60.0

60.0

60.0

Valid Co

48

40.0

40.0

100.0

Total

120

100.0

100.0



biet den qua ban be, nguoi than



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Khong

79

65.8

65.8

65.8

Valid Co

41

34.2

34.2

100.0

Total

120

100.0

100.0


biet den qua chuong trinh dung thu san pham



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Khong

50

41.7

41.7

41.7

Valid Co

70

58.3

58.3

100.0

Total

120

100.0

100.0


biet den qua nguon khac



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Khong

41

34.2

34.2

34.2

Valid Co

79

65.8

65.8

100.0

Total

120

100.0

100.0


3. Kiểm tra độ tin cậy của thang đo


Nhân viên bán hàng


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.835

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NHANVIE

N1


15.33


3.972


.625


.805

NHANVIE N2


15.63


3.783


.651


.799

NHANVIE N3


14.95


4.350


.659


.800

NHANVIE N4


15.88


4.043


.613


.808

NHANVIE N5


15.55


4.031


.652


.797

Thương hiệu


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items


.750

4


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

THUONGHIE U1

THUONGHIE U2


11.42


11.98


2.312


2.361


.557


.555


.690


.693


THUONGHIE U3

THUONGHIE U4


12.36


11.98


1.660


2.310


.677


.436


.612


.752


Gía cả


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.803

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

GIACA

1


11.07


2.432


.519


.796

GIACA 2


11.52


2.067


.705


.709

GIACA 3


11.33


2.073


.548


.796

GIACA 4


11.68


2.117


.722


.704


Sản phẩm


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.844

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

SANPHA

M1


11.58


3.825


.493


.873

SANPHA M2


11.71


2.813


.838


.727

SANPHA M3


11.81


3.467


.578


.844

SANPHA M4


11.70


2.800


.834


.729


Chính sách khuyến mãi


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.747

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

KHUYENM

AI1


11.31


2.719


.561


.678

KHUYENM AI2


11.63


2.421


.633


.633

KHUYENM AI3


11.69


2.450


.610


.647

KHUYENM AI4


11.73


3.025


.373


.775

Sự hài lòng


Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.815

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HAILON

G1


8.02


1.512


.670


.765

HAILON G2


8.37


1.159


.700


.711

HAILON G3


8.48


1.143


.665


.755


4. Phân tích nhân tố khám phá( Exploratory Factor – EFA)


Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.


.830

Approx. Chi-Square

1593.235

Bartlett's Test of

df

Sphericity


210

Sig.

.000

Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập


Total Variance Explained

Compone nt

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Varianc e

Cumulativ e %

Tota l

% of

Varianc e

Cumulativ e %

Tota l

% of

Varianc e

Cumulativ e %


1


7.733


36.824


36.824

7.73

3


36.824


36.824

2.94

8


14.037


14.037

2

1.946

9.268

46.092

1.94

6

9.268

46.092

2.77

9

13.231

27.268

3

1.687

8.033

54.124

1.68

7

8.033

54.124

2.77

7

13.224

40.493

4

1.257

5.987

60.111

1.25

7

5.987

60.111

2.77

3

13.206

53.698

5

1.125

5.356

65.467

1.12

5

5.356

65.467

2.47

1

11.769

65.467

6

.962

4.582

70.049







7

.851

4.054

74.103







8

.725

3.454

77.557







9

.635

3.025

80.583







10

.572

2.722

83.305







11

.544

2.589

85.894







12

.505

2.405

88.299







..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/07/2022