do ca phe ngon, hop khau vi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Khong | 34 | 28.3 | 28.3 | 28.3 |
Valid Co | 86 | 71.7 | 71.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Về Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Khi Sử Dụng Sản Phẩm Cà Phê Phin Theo Gu Của Công Ty Cà Phê Đồng Xanh
- Đối Với Công Ty Tnhh Sản Xuất, Thương Mại & Dịch Vụ Cà Phê Đồng Xanh
- Bảng Hỏi Điều Tra Bảng Khảo Sát
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo gu tại công ty tnhh sản xuất, thương mại & dịch vụ cà phê đồng xanh trên địa bàn Thừa Thiên Huế - 14
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo gu tại công ty tnhh sản xuất, thương mại & dịch vụ cà phê đồng xanh trên địa bàn Thừa Thiên Huế - 15
Xem toàn bộ 124 trang tài liệu này.
do co nhieu vi de lua chon
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Co | 120 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
ly do khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Khong | 106 | 88.3 | 88.3 | 88.3 |
Valid Co | 14 | 11.7 | 11.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Biết đến sản phẩm cà phê phin qua nguồn nào
biet den qua website, fanpage
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Khong | 72 | 60.0 | 60.0 | 60.0 |
Valid Co | 48 | 40.0 | 40.0 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
biet den qua ban be, nguoi than
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Khong | 79 | 65.8 | 65.8 | 65.8 |
Valid Co | 41 | 34.2 | 34.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
biet den qua chuong trinh dung thu san pham
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Khong | 50 | 41.7 | 41.7 | 41.7 |
Valid Co | 70 | 58.3 | 58.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
biet den qua nguon khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Khong | 41 | 34.2 | 34.2 | 34.2 |
Valid Co | 79 | 65.8 | 65.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
3. Kiểm tra độ tin cậy của thang đo
Nhân viên bán hàng
Reliability Statistics
N of Items | |
.835 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NHANVIE N1 | 15.33 | 3.972 | .625 | .805 |
NHANVIE N2 | 15.63 | 3.783 | .651 | .799 |
NHANVIE N3 | 14.95 | 4.350 | .659 | .800 |
NHANVIE N4 | 15.88 | 4.043 | .613 | .808 |
NHANVIE N5 | 15.55 | 4.031 | .652 | .797 |
Thương hiệu
Reliability Statistics
N of Items | ||||
.750 | 4 | |||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
THUONGHIE U1 THUONGHIE U2 | 11.42 11.98 | 2.312 2.361 | .557 .555 | .690 .693 |
12.36 11.98 | 1.660 2.310 | .677 .436 | .612 .752 |
Gía cả
Reliability Statistics
N of Items | |
.803 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GIACA 1 | 11.07 | 2.432 | .519 | .796 |
GIACA 2 | 11.52 | 2.067 | .705 | .709 |
GIACA 3 | 11.33 | 2.073 | .548 | .796 |
GIACA 4 | 11.68 | 2.117 | .722 | .704 |
Sản phẩm
Reliability Statistics
N of Items | |
.844 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SANPHA M1 | 11.58 | 3.825 | .493 | .873 |
SANPHA M2 | 11.71 | 2.813 | .838 | .727 |
SANPHA M3 | 11.81 | 3.467 | .578 | .844 |
SANPHA M4 | 11.70 | 2.800 | .834 | .729 |
Chính sách khuyến mãi
Reliability Statistics
N of Items | |
.747 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KHUYENM AI1 | 11.31 | 2.719 | .561 | .678 |
KHUYENM AI2 | 11.63 | 2.421 | .633 | .633 |
KHUYENM AI3 | 11.69 | 2.450 | .610 | .647 |
KHUYENM AI4 | 11.73 | 3.025 | .373 | .775 |
Sự hài lòng
Reliability Statistics
N of Items | |
.815 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HAILON G1 | 8.02 | 1.512 | .670 | .765 |
HAILON G2 | 8.37 | 1.159 | .700 | .711 |
HAILON G3 | 8.48 | 1.143 | .665 | .755 |
4. Phân tích nhân tố khám phá( Exploratory Factor – EFA)
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.830 | |
Approx. Chi-Square | 1593.235 |
Bartlett's Test of df Sphericity | 210 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Varianc e | Cumulativ e % | Tota l | % of Varianc e | Cumulativ e % | Tota l | % of Varianc e | Cumulativ e % | |
1 | 7.733 | 36.824 | 36.824 | 7.73 3 | 36.824 | 36.824 | 2.94 8 | 14.037 | 14.037 |
2 | 1.946 | 9.268 | 46.092 | 1.94 6 | 9.268 | 46.092 | 2.77 9 | 13.231 | 27.268 |
3 | 1.687 | 8.033 | 54.124 | 1.68 7 | 8.033 | 54.124 | 2.77 7 | 13.224 | 40.493 |
4 | 1.257 | 5.987 | 60.111 | 1.25 7 | 5.987 | 60.111 | 2.77 3 | 13.206 | 53.698 |
5 | 1.125 | 5.356 | 65.467 | 1.12 5 | 5.356 | 65.467 | 2.47 1 | 11.769 | 65.467 |
6 | .962 | 4.582 | 70.049 | ||||||
7 | .851 | 4.054 | 74.103 | ||||||
8 | .725 | 3.454 | 77.557 | ||||||
9 | .635 | 3.025 | 80.583 | ||||||
10 | .572 | 2.722 | 83.305 | ||||||
11 | .544 | 2.589 | 85.894 | ||||||
12 | .505 | 2.405 | 88.299 |