Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo gu tại công ty tnhh sản xuất, thương mại & dịch vụ cà phê đồng xanh trên địa bàn Thừa Thiên Huế - 14


13

.453

2.156

90.455







14

.398

1.897

92.352

15

.352

1.676

94.028

16

.326

1.554

95.582

17

.297

1.415

96.996

18

.238

1.134

98.130

19

.231

1.098

99.228

20

.157

.746

99.975

21

.005

.025

100.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 124 trang tài liệu này.

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

NHANVIEN3

.728





NHANVIEN4

.728




NHANVIEN5

.719




NHANVIEN2

.622




NHANVIEN1

.621




THUONGHIEU 3


.841



THUONGHIEU 2


.706



THUONGHIEU 1


.688



THUONGHIEU 4


.542



GIACA2



.860


GIACA4



.821


GIACA3



.658


GIACA1



.585


SANPHAM2




.907

SANPHAM4




.903

SANPHAM3




.531

SANPHAM1




.503


KHUYENMAI 2






.727

KHUYENMAI 3

.657

KHUYENMAI 4

.638

KHUYENMAI 1

.510

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.

Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.


.718

Approx. Chi-Square

127.349

Bartlett's Test of

df

Sphericity


3

Sig.

.000


Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

2.217

73.916

73.916

2.217

73.916

73.916

2

.423

14.091

88.007




3

.360

11.993

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.

5. Phân tích tương quan và hồi quy

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo Gu của công ty Cà phê Đồng Xanh

Correlations


HL

NV

TH

GC

SP

KM


Pearson Correlation


Sig. (1-tailed)


N

HL NV TH GC SP

KM HL NV TH GC SP KM HL

NV TH GC SP

KM

1.000

.462

.573

.596

.605

.654

.462

1.000

.482

.400

.566

.594

.573

.482

1.000

.497

.408

.501

.596

.400

.497

1.000

.444

.496

.605

.566

.408

.444

1.000

.488

.654

.594

.501

.496

.488

1.000

.

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120


Coefficientsa



Model

Unstandardized Coefficients

Standardize d Coefficient

s

t

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Toleranc e

VIF

(Constant)

.168

.318


.528

.598



NV

-.129

.087

-.118

-1.486

.140

.525

1.905

TH

.245

.083

.214

2.951

.004

.629

1.589

GC

.253

.081

.223

3.102

.002

.641

1.559

SP

.289

.068

.312

4.232

.000

.609

1.643

KM

.366

.081

.354

4.501

.000

.537

1.864

a. Dependent Variable: HL


Đánh giá độ phù hợp của mô hình


Model Summaryb


Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-

Watson


1

.789a

.622

.605

.33886

1.849

a. Predictors: (Constant), KM, NV, TH, GC, SP

b. Dependent Variable: HL


Kiểm định sự phù hợp của mô hình


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

21.517

5

4.303

37.479

.000b

1

Residual

13.090

114

.115




Total

34.607

119




a. Dependent Variable: HL

b. Predictors: (Constant), KM, NV, TH, GC, SP

Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư


6 Đánh giá của khách hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của 1


6. Đánh giá của khách hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo Gu của cổng ty Cà phê Đồng Xanh

Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Thương hiệu


Statistics


THUONGHI EU1

THUONGHI EU2

THUONGHI EU3

THUONGHI EU4

TH


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.49

3.93

3.55

3.93

3.9771


THUONGHIEU1



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


trung lap

3

2.5

2.5

2.5


dong y

55

45.8

45.8

48.3

Valid







rat dong y

62

51.7

51.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



THUONGHIEU2



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


khong dong

y


1


.8


.8


.8


trung lap

18

15.0

15.0

15.8

Valid


dong y


89


74.2


74.2


90.0


rat dong y

12

10.0

10.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



THUONGHIEU3



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


khong dong

y


11


9.2


9.2


9.2


trung lap

40

33.3

33.3

42.5

Valid


dong y


61


50.8


50.8


93.3


rat dong y

8

6.7

6.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



THUONGHIEU4



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


trung lap

28

23.3

23.3

23.3


dong y

72

60.0

60.0

83.3

Valid







rat dong y

20

16.7

16.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



Nhận thức của khách hàng đối với nhóm Giá cả


Statistics



GIACA1

GIACA2

GIACA3

GIACA4

GC


Valid

120

120

120

120

120

N








Missing

0

0

0

0

0

Mean


4.13

3.68

3.87

3.52

3.8000


GIACA1



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


trung lap

11

9.2

9.2

9.2


dong y

82

68.3

68.3

77.5

Valid







rat dong y

27

22.5

22.5

100.0


Total

120

100.0

100.0


Xem tất cả 124 trang.

Ngày đăng: 14/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí