.453 | 2.156 | 90.455 | |
14 | .398 | 1.897 | 92.352 |
15 | .352 | 1.676 | 94.028 |
16 | .326 | 1.554 | 95.582 |
17 | .297 | 1.415 | 96.996 |
18 | .238 | 1.134 | 98.130 |
19 | .231 | 1.098 | 99.228 |
20 | .157 | .746 | 99.975 |
21 | .005 | .025 | 100.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Công Ty Tnhh Sản Xuất, Thương Mại & Dịch Vụ Cà Phê Đồng Xanh
- Bảng Hỏi Điều Tra Bảng Khảo Sát
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo gu tại công ty tnhh sản xuất, thương mại & dịch vụ cà phê đồng xanh trên địa bàn Thừa Thiên Huế - 13
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo gu tại công ty tnhh sản xuất, thương mại & dịch vụ cà phê đồng xanh trên địa bàn Thừa Thiên Huế - 15
Xem toàn bộ 124 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
NHANVIEN3 | .728 | ||||
NHANVIEN4 | .728 | ||||
NHANVIEN5 | .719 | ||||
NHANVIEN2 | .622 | ||||
NHANVIEN1 | .621 | ||||
THUONGHIEU 3 | .841 | ||||
THUONGHIEU 2 | .706 | ||||
THUONGHIEU 1 | .688 | ||||
THUONGHIEU 4 | .542 | ||||
GIACA2 | .860 | ||||
GIACA4 | .821 | ||||
GIACA3 | .658 | ||||
GIACA1 | .585 | ||||
SANPHAM2 | .907 | ||||
SANPHAM4 | .903 | ||||
SANPHAM3 | .531 | ||||
SANPHAM1 | .503 |
.727 | |
KHUYENMAI 3 | .657 |
KHUYENMAI 4 | .638 |
KHUYENMAI 1 | .510 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.718 | |
Approx. Chi-Square | 127.349 |
Bartlett's Test of df Sphericity | 3 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.217 | 73.916 | 73.916 | 2.217 | 73.916 | 73.916 |
2 | .423 | 14.091 | 88.007 | |||
3 | .360 | 11.993 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
5. Phân tích tương quan và hồi quy
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo Gu của công ty Cà phê Đồng Xanh
Correlations
HL | NV | TH | GC | SP | KM | ||
Pearson Correlation Sig. (1-tailed) N | HL NV TH GC SP KM HL NV TH GC SP KM HL NV TH GC SP KM | 1.000 | .462 | .573 | .596 | .605 | .654 |
.462 | 1.000 | .482 | .400 | .566 | .594 | ||
.573 | .482 | 1.000 | .497 | .408 | .501 | ||
.596 | .400 | .497 | 1.000 | .444 | .496 | ||
.605 | .566 | .408 | .444 | 1.000 | .488 | ||
.654 | .594 | .501 | .496 | .488 | 1.000 | ||
. | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
.000 | . | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
.000 | .000 | . | .000 | .000 | .000 | ||
.000 | .000 | .000 | . | .000 | .000 | ||
.000 | .000 | .000 | .000 | . | .000 | ||
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | . | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardize d Coefficient s | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Toleranc e | VIF | |||
(Constant) | .168 | .318 | .528 | .598 | |||
NV | -.129 | .087 | -.118 | -1.486 | .140 | .525 | 1.905 |
TH | .245 | .083 | .214 | 2.951 | .004 | .629 | 1.589 |
GC | .253 | .081 | .223 | 3.102 | .002 | .641 | 1.559 |
SP | .289 | .068 | .312 | 4.232 | .000 | .609 | 1.643 |
KM | .366 | .081 | .354 | 4.501 | .000 | .537 | 1.864 |
a. Dependent Variable: HL
Đánh giá độ phù hợp của mô hình
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .789a | .622 | .605 | .33886 | 1.849 |
a. Predictors: (Constant), KM, NV, TH, GC, SP
b. Dependent Variable: HL
Kiểm định sự phù hợp của mô hình
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 21.517 | 5 | 4.303 | 37.479 | .000b | |
1 | Residual | 13.090 | 114 | .115 | ||
Total | 34.607 | 119 |
a. Dependent Variable: HL
b. Predictors: (Constant), KM, NV, TH, GC, SP
Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư
6. Đánh giá của khách hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm cà phê phin theo Gu của cổng ty Cà phê Đồng Xanh
Đánh giá của khách hàng đối với nhóm Thương hiệu
Statistics
THUONGHI EU1 | THUONGHI EU2 | THUONGHI EU3 | THUONGHI EU4 | TH | ||
N | Valid Missing | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 |
Mean | 4.49 | 3.93 | 3.55 | 3.93 | 3.9771 |
THUONGHIEU1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
dong y | 55 | 45.8 | 45.8 | 48.3 | |
Valid | |||||
rat dong y | 62 | 51.7 | 51.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
THUONGHIEU2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 1 | .8 | .8 | .8 | |
trung lap | 18 | 15.0 | 15.0 | 15.8 | |
Valid | dong y | 89 | 74.2 | 74.2 | 90.0 |
rat dong y | 12 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
THUONGHIEU3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 11 | 9.2 | 9.2 | 9.2 | |
trung lap | 40 | 33.3 | 33.3 | 42.5 | |
Valid | dong y | 61 | 50.8 | 50.8 | 93.3 |
rat dong y | 8 | 6.7 | 6.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
THUONGHIEU4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 28 | 23.3 | 23.3 | 23.3 | |
dong y | 72 | 60.0 | 60.0 | 83.3 | |
Valid | |||||
rat dong y | 20 | 16.7 | 16.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Nhận thức của khách hàng đối với nhóm Giá cả
Statistics
GIACA1 | GIACA2 | GIACA3 | GIACA4 | GC | ||
Valid | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
N | ||||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 4.13 | 3.68 | 3.87 | 3.52 | 3.8000 |
GIACA1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 11 | 9.2 | 9.2 | 9.2 | |
dong y | 82 | 68.3 | 68.3 | 77.5 | |
Valid | |||||
rat dong y | 27 | 22.5 | 22.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |