So Sánh Kết Quả Đánh Giá Thực Trạng Kiến Thức Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh Giữa Các Nhóm Khách Thể Khảo Sát



10.4. So sánh kết quả đánh giá thực trạng kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh giữa các nhóm khách thể khảo sát



T-Test

Group Statistics



Nhóm khách thể

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error

Mean

Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh

Cán bộ cấp phân đội

333

3.5946

.46553

.02551

Chiến sĩ công binh

235

3.6370

.49658

.03239

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.

Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh - 27


Independent Samples Test



Levene's Test

for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh

Equal

variances assumed


2.898


.089


-1.039


566


.299


-.04235


.04078


-.12244


.03774

Equal variances not assumed




-1.027


483.253


.305


-.04235


.04123


-.12336


.03867


10.5. Tương quan giữa các nhóm kiến thức trong kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh


Correlations



Kiến thức chuyên môn nghiệp vụ

công binh

Kiến thức trong quản lí, điều hành phân đội

công binh

Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội


Kiến thức chuyên môn nghiệp vụ công binh

Pearson Correlation

1

.863**

.872**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

N

333

333

333


Kiến thức trong quản lí, điều hành phân đội công binh

Pearson Correlation

.863**

1

.868**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

N

333

333

333

Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh


Pearson Correlation


.872**


.868**


1


**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).



Phụ lục 11

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG THÁI ĐỘ TRONG HOẠT ĐỘNG CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH


11.1. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ quyết đoán trong chỉ huy phân đội công binh của cán bộ cấp phân đội

Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Dứt khoát trong lời nói và hành động khi chỉ huy phân đội

công binh

333

2.00

5.00

3.4865

.64282

Kiên quyết thực hiện các kế hoạch đã đề ra cho bản thân

và đơn vị trong quá trình chỉ huy phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.3363

.69058

Tự tin vào bản thân và tập thể phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.4775

.62354

Dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm trong quá trình

chỉ huy phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.5015

.58918

Quyết đoán

333

2.00

5.00

3.4504

.55375

Valid N (listwise)

333






11.2. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ dân chủ trong chỉ huy phân đội công binh của cán bộ cấp phân đội


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Tôn trọng nhân cách cán bộ, chiến sĩ ở phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.5886

.60777

Gần gũi với cán bộ, chiến sĩ ở phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.6727

.62892

Lắng nghe ý kiến của người khác trong quá trình chỉ huy phân đội công binh


333


2.00


5.00


3.6276


.62050

Phát huy trí tuệ của tập thể trong chỉ huy phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.4084

.69520

Dân chủ

333

2.00

5.00

3.5743

.52741

Valid N (listwise)

333






11.3. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ nhiệt tình trong chỉ huy phân đội công binh của cán bộ cấp phân đội

Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Trách nhiệm đối với công việc

333

3.00

5.00

4.1081

.64028

Sâu sát trong tổ chức chỉ huy phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.9850

.66975

Tỉ mỉ trong hướng dẫn, huấn luyện cấp dưới ở phân đội công binh


333


3.00


5.00


4.1712


.61908

Tận tình giúp đỡ cấp dưới ở phân đội công binh

333

3.00

5.00

4.1351

.65611

Nhiệt tình

333

2.77

5.00

4.0998

.55832

Valid N (listwise)

333







11.4. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ trung thực trong chỉ huy phân đội công binh


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Thật thà trong lời nói và hành động trong quá trình chỉ huy phân đội công binh


333


3.00


5.00


4.1772


.64599

Nghiêm túc với bản thân và cấp dưới ở phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.7658

.64875

Công tâm trong nhận xét ,đánh giá kết quả của cá nhân và tập thể phân đội công binh


333


2.00


5.00


3.6817


.62637

Trung thực

333

2.33

5.00

3.8749

.53526

Valid N (listwise)

333






11.5. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ kiên nhẫn trong chỉ huy phân đội công binh


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Kiên trì thực hiện mục tiêu đã đề ra cho bản thân và tập thể phân dội công binh


333


2.00


5.00


3.5165


.59909

Bền bỉ tổ chức chỉ huy phân đội công binh thực hiện nhiệm vụ

333

2.00

5.00

3.4414

.65424

Nhẫn nại trước các hoàn cảnh khó khăn trong quá trình chỉ huy phân đội công binh


333


2.00


5.00


3.5315


.62315

Kiên nhẫn

333

2.00

5.00

3.4965

.54245

Valid N (listwise)

333






11.6. Kết quả chung về thực trạng thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Quyết đoán

333

2.00

5.00

3.4504

.55375

Dân chủ

333

2.00

5.00

3.5743

.52741

Nhiệt tình

333

2.77

5.00

4.0998

.55832

Trung thực

333

2.33

5.00

3.8749

.53526

Kiên nhẫn

333

2.00

5.00

3.4965

.54245

Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh


333


2.27


5.00


3.6992


.45726

Valid N (listwise)

333







11.7. Tương quan giữa các chỉ báo về thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh

Correlations



Quyết đoán

Dân chủ

Nhiệt tình

Trung thực

Kiên nhẫn

Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ

cấp phân đội


Quyết đoán

Pearson Correlation

1

.822**

.558**

.716**

.885**

.875**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

N

333

333

333

333

333

333


Dân chủ

Pearson

Correlation

.822**

1

.529**

.787**

.884**

.870**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000

.000

.000

N

333

333

333

333

333

333


Nhiệt tình

Pearson

Correlation

.558**

.529**

1

.684**

.762**

.750**

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.000

.000

N

333

333

333

333

333

333


Trung thực

Pearson

Correlation

.716**

.787**

.684**

1

.802**

.890**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000


.000

.000

N

333

333

333

333

333

333


Kiên nhẫn

Pearson

Correlation

.885**

.884**

.762**

.802**

1**

.891**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000


.000

N

333

333

333

333

333

333

Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội

Pearson

Correlation

.875**

.870**

.750**

.890**

.891**

1**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000


N

333

333

333

333

333

333

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).



11.8. So sánh kết quả đánh giá giữa cán bộ cấp phân đội và chiến sĩ công binh về thực trạng thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh


T-Test


Group Statistics



Nhóm khách thể

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh

Cán bộ cấp phân đội

333

3.6935

.46355

.02540


Chiến sĩ công binh

235

3.7059

.35797

.02335


Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df

Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper


Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân

đội công binh

Equal variances assumed


23.010


.000


-.342


566


.732


-.01234


.03605


-.08314


.05846

Equal

variances not assumed




-.358


561.399


.721


-.01234


.03450


-.08012


.05543



Phụ lục 12

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG KĨ NĂNG CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH


12.1. Kết quả đánh giá thực trạng kĩ năng xử lí thông tin


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Tiếp nhận thông tin có liên quan đến nhiệm vụ của phân đội

công binh

333

2.00

5.00

3.3694

.58487

Đánh giá thông tin thu được

333

2.00

5.00

3.4805

.60401

Sắp xếp thông tin có liên quan đến hoạt động chỉ huy phân đội

công binh

333

2.00

5.00

3.3994

.57529

Tìm kiếm bổ sung thông tin trong quá trình chỉ huy phân đội

công binh

333

2.00

5.00

3.1742

.64448

Kĩ năng xử lí thông tin

333

2.25

5.00

3.3559

.48340

Valid N (listwise)

333






12.2. Kết quả đánh giá thực trạng kĩ năng ra quyết định


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Phát hiện những vấn đề quan trọng cần giải quyết để thực

hiện nhiệm vụ của phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.3874

.60377

Thu thập thông tin, xác định căn cứ để lập kế hoạch thực

hiện nhiệm vụ của phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.2523

.59316

Dự kiến các phương án để tổ chức thực hiện nhiệm vụ của

phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.3994

.67190

Lựa chọn, quyết định phương án tối ưu để thực hiện nhiệm

vụ của phân đội công binh

333

2.00

5.00

3.2793

.62822

Kĩ năng ra quyết định

333

2.00

5.00

3.3296

.51085

Valid N (listwise)

333







12.3. Kết quả đánh giá thực trạng kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Giao nhiệm vụ cụ thể, rõ ràng cho các bộ phận thực hiện

kế hoạch

333

2.00

5.00


3.4775


.63786

Tổ chức sử dụng lực lượng, phương tiện phù hợp với từng

nhiệm vụ của phân đội công binh

333

2.00

5.00


3.3874


.59876

Kiểm tra, đôn đốc, nhắc nhở, chấn chỉnh việc thực hiện

nhiệm vụ của cấp dưới ở phân đội công binh





3.3784


.63489

Khích lệ, động viên việc thực hiện nhiệm vụ của cấp dưới ở

phân đội công binh





3.4024


.63549

Bám sát, nắm chắc tình huống, diễn biến quá trình thực

hiện nhiệm vụ của phân đội công binh

333

2.00

5.00


3.4715


.62810

Kịp thời điều chỉnh, bổ sung lực lượng, phương tiện giữa các

bộ phận

333

2.00

5.00


3.3724


.62171

Kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ

333

2.00

5.00

3.4149

.51802

Valid N (listwise)

333






12.4. Kết quả đánh giá thực trạng kĩ năng xử lí tình huống


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Phát hiện nhanh những vấn đề mới nảy sinh trong thực tiễn tổ chức thực nhiệm vụ của phân đội công binh

333

2.00

5.00


3.3303


.71487

Đánh giá đúng tình huống phát sinh

333

2.00

5.00

3.1802

.61407

Dự kiến các phương án giải quyết theo tình huống phát

sinh

333

2.00

5.00


3.1652


.64918

Nhanh chóng quyết định phương án và điều chỉnh kế

hoạch thực hiện nhiệm vụ theo tình huống phát sinh

333

2.00

5.00


3.2583


.68502

Kĩ năng xử lí tình huống

333

2.00

4.75

3.2335

.51421

Valid N (listwise)

333






12.5. Kết quả chung đánh giá thực trạng kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Kĩ năng xử lí thông tin

333

2.25

5.00

3.3559

.48340

Kĩ năng ra quyết định

333

2.00

5.00

3.3296

.51085

Kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ

333

2.00

5.00

3.4149

.51802

Kĩ năng xử lí tình huống

333

2.00

4.75

3.2335

.51421

Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội

333

2.21

4.77

3.3335

.44848

Valid N (listwise)

333







12.6. Tương quan giữa các kĩ năng thành phần trong kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh


Correlations



Kĩ năng xử lí thông tin

Kĩ năng ra quyết định

Kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm

vụ

Kĩ năng xử lí tình huống

Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân

đội


Kĩ năng xử lí thông tin

Pearson

Correlation

1

.775**

.691**

.627

.869**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

N

333

333

333

333

333


Kĩ năng ra quyết định

Pearson

Correlation

.775**

1

.806**

.689**

.821**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000

.000

N

333

333

333

333

333


Kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ

Pearson

Correlation

.691**

.806**

1

.689**

.899**

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.000

N

333

333

333

333

333


Kĩ năng xử lí tình huống

Pearson

Correlation

.627**

.689**

.689**

1**

.851**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000


.000

N

333

333

333

333

333

Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công

bịnh

Pearson

Correlation

.869**

.821**

.899**

.851**

1**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000


N

333

333

333

333

333

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

Xem tất cả 256 trang.

Ngày đăng: 24/02/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí