10.4. So sánh kết quả đánh giá thực trạng kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh giữa các nhóm khách thể khảo sát
T-Test
Group Statistics
Nhóm khách thể | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Cán bộ cấp phân đội | 333 | 3.5946 | .46553 | .02551 |
Chiến sĩ công binh | 235 | 3.6370 | .49658 | .03239 |
Có thể bạn quan tâm!
- Độ Tin Cậy Của Thang Đánh Giá Kiến Thức Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh
- Độ Tin Cậy Của Thang Đánh Giá Kĩ Năng Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Thang Đo Kĩ Năng Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh
- Thực Trạng Kết Quả Hoạt Động Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh
- Kết Quả Phân Tích Cụm Và Phân Tích Biệt Số Thực Trạng Năng Lực Chỉ Huy Xét Theo Chức Vụ Đang Đảm Nhiệm Của Cán Bộ Cấp Phân Đội
- So Sánh Thực Trạng Các Mặt Biểu Hiện Năng Lực Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh Xét Theo Ngạch Sĩ Quan
Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Equal variances assumed | 2.898 | .089 | -1.039 | 566 | .299 | -.04235 | .04078 | -.12244 | .03774 |
Equal variances not assumed | -1.027 | 483.253 | .305 | -.04235 | .04123 | -.12336 | .03867 |
10.5. Tương quan giữa các nhóm kiến thức trong kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
Correlations
Kiến thức chuyên môn nghiệp vụ công binh | Kiến thức trong quản lí, điều hành phân đội công binh | Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội | ||
Kiến thức chuyên môn nghiệp vụ công binh | Pearson Correlation | 1 | .863** | .872** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | |
Kiến thức trong quản lí, điều hành phân đội công binh | Pearson Correlation | .863** | 1 | .868** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | |
Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Pearson Correlation | .872** | .868** | 1 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Phụ lục 11
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG THÁI ĐỘ TRONG HOẠT ĐỘNG CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH
11.1. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ quyết đoán trong chỉ huy phân đội công binh của cán bộ cấp phân đội
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Dứt khoát trong lời nói và hành động khi chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4865 | .64282 |
Kiên quyết thực hiện các kế hoạch đã đề ra cho bản thân và đơn vị trong quá trình chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3363 | .69058 |
Tự tin vào bản thân và tập thể phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4775 | .62354 |
Dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm trong quá trình chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.5015 | .58918 |
Quyết đoán | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4504 | .55375 |
Valid N (listwise) | 333 |
11.2. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ dân chủ trong chỉ huy phân đội công binh của cán bộ cấp phân đội
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Tôn trọng nhân cách cán bộ, chiến sĩ ở phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.5886 | .60777 |
Gần gũi với cán bộ, chiến sĩ ở phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.6727 | .62892 |
Lắng nghe ý kiến của người khác trong quá trình chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.6276 | .62050 |
Phát huy trí tuệ của tập thể trong chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4084 | .69520 |
Dân chủ | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.5743 | .52741 |
Valid N (listwise) | 333 |
11.3. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ nhiệt tình trong chỉ huy phân đội công binh của cán bộ cấp phân đội
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Trách nhiệm đối với công việc | 333 | 3.00 | 5.00 | 4.1081 | .64028 |
Sâu sát trong tổ chức chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.9850 | .66975 |
Tỉ mỉ trong hướng dẫn, huấn luyện cấp dưới ở phân đội công binh | 333 | 3.00 | 5.00 | 4.1712 | .61908 |
Tận tình giúp đỡ cấp dưới ở phân đội công binh | 333 | 3.00 | 5.00 | 4.1351 | .65611 |
Nhiệt tình | 333 | 2.77 | 5.00 | 4.0998 | .55832 |
Valid N (listwise) | 333 |
11.4. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ trung thực trong chỉ huy phân đội công binh
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thật thà trong lời nói và hành động trong quá trình chỉ huy phân đội công binh | 333 | 3.00 | 5.00 | 4.1772 | .64599 |
Nghiêm túc với bản thân và cấp dưới ở phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.7658 | .64875 |
Công tâm trong nhận xét ,đánh giá kết quả của cá nhân và tập thể phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.6817 | .62637 |
Trung thực | 333 | 2.33 | 5.00 | 3.8749 | .53526 |
Valid N (listwise) | 333 |
11.5. Kết quả đánh giá thực trạng về thái độ kiên nhẫn trong chỉ huy phân đội công binh
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Kiên trì thực hiện mục tiêu đã đề ra cho bản thân và tập thể phân dội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.5165 | .59909 |
Bền bỉ tổ chức chỉ huy phân đội công binh thực hiện nhiệm vụ | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4414 | .65424 |
Nhẫn nại trước các hoàn cảnh khó khăn trong quá trình chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.5315 | .62315 |
Kiên nhẫn | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4965 | .54245 |
Valid N (listwise) | 333 |
11.6. Kết quả chung về thực trạng thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Quyết đoán | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4504 | .55375 |
Dân chủ | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.5743 | .52741 |
Nhiệt tình | 333 | 2.77 | 5.00 | 4.0998 | .55832 |
Trung thực | 333 | 2.33 | 5.00 | 3.8749 | .53526 |
Kiên nhẫn | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4965 | .54245 |
Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | 333 | 2.27 | 5.00 | 3.6992 | .45726 |
Valid N (listwise) | 333 |
11.7. Tương quan giữa các chỉ báo về thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
Correlations
Quyết đoán | Dân chủ | Nhiệt tình | Trung thực | Kiên nhẫn | Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội | ||
Quyết đoán | Pearson Correlation | 1 | .822** | .558** | .716** | .885** | .875** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Dân chủ | Pearson Correlation | .822** | 1 | .529** | .787** | .884** | .870** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Nhiệt tình | Pearson Correlation | .558** | .529** | 1 | .684** | .762** | .750** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Trung thực | Pearson Correlation | .716** | .787** | .684** | 1 | .802** | .890** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Kiên nhẫn | Pearson Correlation | .885** | .884** | .762** | .802** | 1** | .891** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội | Pearson Correlation | .875** | .870** | .750** | .890** | .891** | 1** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
11.8. So sánh kết quả đánh giá giữa cán bộ cấp phân đội và chiến sĩ công binh về thực trạng thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
T-Test
Group Statistics
Nhóm khách thể | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Cán bộ cấp phân đội | 333 | 3.6935 | .46355 | .02540 |
Chiến sĩ công binh | 235 | 3.7059 | .35797 | .02335 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Equal variances assumed | 23.010 | .000 | -.342 | 566 | .732 | -.01234 | .03605 | -.08314 | .05846 |
Equal variances not assumed | -.358 | 561.399 | .721 | -.01234 | .03450 | -.08012 | .05543 |
Phụ lục 12
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG KĨ NĂNG CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH
12.1. Kết quả đánh giá thực trạng kĩ năng xử lí thông tin
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Tiếp nhận thông tin có liên quan đến nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3694 | .58487 |
Đánh giá thông tin thu được | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4805 | .60401 |
Sắp xếp thông tin có liên quan đến hoạt động chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3994 | .57529 |
Tìm kiếm bổ sung thông tin trong quá trình chỉ huy phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.1742 | .64448 |
Kĩ năng xử lí thông tin | 333 | 2.25 | 5.00 | 3.3559 | .48340 |
Valid N (listwise) | 333 |
12.2. Kết quả đánh giá thực trạng kĩ năng ra quyết định
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Phát hiện những vấn đề quan trọng cần giải quyết để thực hiện nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3874 | .60377 |
Thu thập thông tin, xác định căn cứ để lập kế hoạch thực hiện nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.2523 | .59316 |
Dự kiến các phương án để tổ chức thực hiện nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3994 | .67190 |
Lựa chọn, quyết định phương án tối ưu để thực hiện nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.2793 | .62822 |
Kĩ năng ra quyết định | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3296 | .51085 |
Valid N (listwise) | 333 |
12.3. Kết quả đánh giá thực trạng kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Giao nhiệm vụ cụ thể, rõ ràng cho các bộ phận thực hiện kế hoạch | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4775 | .63786 |
Tổ chức sử dụng lực lượng, phương tiện phù hợp với từng nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3874 | .59876 |
Kiểm tra, đôn đốc, nhắc nhở, chấn chỉnh việc thực hiện nhiệm vụ của cấp dưới ở phân đội công binh | 3.3784 | .63489 | |||
Khích lệ, động viên việc thực hiện nhiệm vụ của cấp dưới ở phân đội công binh | 3.4024 | .63549 | |||
Bám sát, nắm chắc tình huống, diễn biến quá trình thực hiện nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4715 | .62810 |
Kịp thời điều chỉnh, bổ sung lực lượng, phương tiện giữa các bộ phận | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3724 | .62171 |
Kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4149 | .51802 |
Valid N (listwise) | 333 |
12.4. Kết quả đánh giá thực trạng kĩ năng xử lí tình huống
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Phát hiện nhanh những vấn đề mới nảy sinh trong thực tiễn tổ chức thực nhiệm vụ của phân đội công binh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3303 | .71487 |
Đánh giá đúng tình huống phát sinh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.1802 | .61407 |
Dự kiến các phương án giải quyết theo tình huống phát sinh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.1652 | .64918 |
Nhanh chóng quyết định phương án và điều chỉnh kế hoạch thực hiện nhiệm vụ theo tình huống phát sinh | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.2583 | .68502 |
Kĩ năng xử lí tình huống | 333 | 2.00 | 4.75 | 3.2335 | .51421 |
Valid N (listwise) | 333 |
12.5. Kết quả chung đánh giá thực trạng kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Kĩ năng xử lí thông tin | 333 | 2.25 | 5.00 | 3.3559 | .48340 |
Kĩ năng ra quyết định | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.3296 | .51085 |
Kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ | 333 | 2.00 | 5.00 | 3.4149 | .51802 |
Kĩ năng xử lí tình huống | 333 | 2.00 | 4.75 | 3.2335 | .51421 |
Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội | 333 | 2.21 | 4.77 | 3.3335 | .44848 |
Valid N (listwise) | 333 |
12.6. Tương quan giữa các kĩ năng thành phần trong kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
Correlations
Kĩ năng xử lí thông tin | Kĩ năng ra quyết định | Kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ | Kĩ năng xử lí tình huống | Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội | ||
Kĩ năng xử lí thông tin | Pearson Correlation | 1 | .775** | .691** | .627 | .869** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Kĩ năng ra quyết định | Pearson Correlation | .775** | 1 | .806** | .689** | .821** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Kĩ năng tổ chức thực hiện nhiệm vụ | Pearson Correlation | .691** | .806** | 1 | .689** | .899** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Kĩ năng xử lí tình huống | Pearson Correlation | .627** | .689** | .689** | 1** | .851** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công bịnh | Pearson Correlation | .869** | .821** | .899** | .851** | 1** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).