14.7. Kết quả phân tích cụm và phân tích biệt số thực trạng năng lực chỉ huy xét theo chức vụ đang đảm nhiệm của cán bộ cấp phân đội
14.7.1. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ cấp trung đội ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2005 | .19058 | 84 | 84.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6667 | .20802 | 61 | 61.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.0082 | .08620 | 8 | 8.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.4286 | .32627 | 153 | 153.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Thang Đo Kĩ Năng Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh
- So Sánh Kết Quả Đánh Giá Thực Trạng Kiến Thức Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh Giữa Các Nhóm Khách Thể Khảo Sát
- Thực Trạng Kết Quả Hoạt Động Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh
- So Sánh Thực Trạng Các Mặt Biểu Hiện Năng Lực Chỉ Huy Của Cán Bộ Cấp Phân Đội Ở Binh Chủng Công Binh Xét Theo Ngạch Sĩ Quan
- Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh - 31
- Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh - 32
Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.
14.7.2. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ cấp đại đội ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2305 | .18699 | 51 | 51.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6642 | .17989 | 59 | 59.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1336 | .17130 | 24 | 24.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6592 | .43930 | 134 | 134.000 |
14.7.3. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ cấp tiểu đoàn ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.3344 | .21828 | 15 | 15.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6180 | .19030 | 21 | 21.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1629 | .14898 | 10 | 10.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6434 | .35426 | 46 | 47.000 |
14.8. Kết quả phân tích cụm và phân tích biệt số thực trạng năng lực chỉ huy xét theo năm giữ chức vụ đang đảm nhiệm của cán bộ cấp phân đội
14.8.1. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ giữ chức vụ từ 1 đến 2 năm ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.1863 | .18431 | 78 | 78.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6540 | .22009 | 46 | 86.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.0082 | .08620 | 8 | 8.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.3991 | .33082 | 132 | 132.000 |
14.8.2. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ giữ chức vụ từ 3 đến 5 năm ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2856 | .17243 | 34 | 34.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6889 | .17848 | 65 | 65.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1336 | .17130 | 24 | 4.1336 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6642 | .33751 | 123 | 123.000 |
14.8.3. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ giữ chức vụ trên 5 năm ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2466 | .22091 | 38 | 38.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.5976 | .17147 | 30 | 30.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1629 | .14898 | 10 | 10.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.4991 | .36000 | 78 | 78.000 |
14.9. Kết quả phân tích cụm và phân tích biệt số thực trạng năng lực chỉ huy xét theo ngạch sĩ quan của cán bộ cấp phân đội
14.9.1. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ ngạch chỉ huy ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2033 | .18912 | 82 | 82.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6848 | .18990 | 86 | 86.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1310 | .17158 | 26 | 26.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.5411 | .37318 | 194 | 194.000 |
14.9.2. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ ngạch chính trị ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2457 | .22216 | 37 | 37.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6041 | .17610 | 26 | 26.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.0889 | .14275 | 12 | 12.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.5049 | .36039 | 75 | 75.000 |
14.9.3. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ ngạch kĩ thuật ở các nhóm (cụm)
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2532 | .17401 | 31 | 31.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6274 | .21031 | 29 | 29.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1073 | .15708 | 4 | 4.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.4762 | .30908 | 64 | 64.000 |
14.10. Kết quả phân tích cụm và phân tích biệt số thực trạng năng lực chỉ huy xét theo trình độ đào tạo của cán bộ cấp phân đội
14.10.1. Cán bộ cấp phân đội có trình độ cao đẳng
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2809 | .10391 | 4 | 4.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2809 | .10391 | 4 | 4.000 |
14.10. 2. Cán bộ cấp phân đội có trình độ đại học
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2096 | .19037 | 138 | 138.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6666 | .19353 | 123 | 123.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1178 | .16454 | 32 | 32.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.5162 | .36547 | 293 | 293.000 |
14.10.3. Cán bộ cấp phân đội có trình độ sau đại học
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.3544 | .22058 | 8 | 8.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.5998 | .18846 | 18 | 18.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1087 | .13607 | 10 | 10.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.5819 | .30835 | 36 | 36.000 |
14.11. Kết quả phân tích cụm và phân tích biệt số thực trạng năng lực chỉ huy xét theo độ tuổi của cán bộ cấp phân đội
14.11.1. Cán bộ cấp phân đội có độ tuổi dưới 30
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2005 | .19058 | 84 | 84.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6688 | .20696 | 62 | 62.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.0249 | .09483 | 9 | 9.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.4357 | .33069 | 155 | 155.000 |
14.11.2. Cán bộ cấp phân đội có độ tuổi từ 31 đến 35
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2473 | .17685 | 45 | 45.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6619 | .18061 | 57 | 57.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1326 | .17507 | 23 | 23.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.5992 | .36165 | 125 | 125.000 |
14.11.3. Cán bộ cấp phân đội có độ tuổi trên 35
Group Statistics
Mean | Std. Deviation | Valid N (listwise) | |||
Unweighted | Weighted | ||||
1 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.2688 | .24057 | 21 | 21.000 |
2 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.6180 | .19030 | 22 | 22.000 |
3 | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 4.1629 | .14898 | 10 | 10.000 |
Total | NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH | 3.5825 | .38181 | 53 | 53.000 |
Phụ lục 15
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI Ở BINH CHỦNG CÔNG BINH
15.1. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | 333 | 2.13 | 4.86 | 3.5946 | .46553 |
Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | 333 | 2.27 | 4.85 | 3.6935 | .46355 |
Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | 333 | 2.21 | 4.77 | 3.3335 | .44848 |
Kết quả hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | 333 | 2.33 | 4.78 | 3.4601 | .43130 |
NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI CÔNG BINH | 333 | 2.49 | 4.47 | 3.5204 | .36107 |
Valid N (listwise) | 333 |
15.2. Tương quan giữa các biểu hiện năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Kết quả hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | NĂNG LỰC CHỈ HUY | ||
Kiến thức chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Pearson Correlation | 1 | .646** | .422** | .524 | .823** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Thái độ trong hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Pearson Correlation | .646** | 1 | .410** | .576** | .834 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Kĩ năng chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Pearson Correlation | .422** | .410** | 1 | .450** | .717** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
Kết quả hoạt động chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Pearson Correlation | .524** | .576** | .450** | 1** | .797** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 | |
NĂNG LỰC CHỈ HUY CỦA CÁN BỘ CẤP PHÂN ĐỘI CÔNG BINH | Pearson Correlation | .823** | .834** | .717** | .797** | 1** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 333 | 333 | 333 | 333 | 333 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
15.3. So sánh kết quả đánh giá của cán bộ cấp phân đội và chiến sĩ công binh về thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh
T-Test
Group Statistics
Nhóm khách thể | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Cán bộ cấp phân đội | 333 | 3.5204 | .36107 | .01916 |
Chiến sĩ công binh | 235 | 3.5483 | .33048 | .02156 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh | Equal variances assumed | 1.740 | .188 | -.821 | 566 | .412 | -.02791 | .02913 | -.08112 | .03330 |
Equal variances not assumed | -.829 | 520.722 | .407 | -.02791 | .02884 | -.08058 | .03275 |
15.4. So sánh đánh giá thực trạng về năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh xét theo ngạch sĩ quan của cán bộ cấp phân đội
15.4.1. Thực trạng năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội ở Binh chủng Công binh xét theo ngạch sĩ quan
Oneway
Descriptives
Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Chỉ huy tham mưu | 194 | 3.5411 | .37318 | .02679 | 3.4882 | 3.5939 | 2.49 | 4.47 |
Chính trị | 75 | 3.5049 | .36039 | .04161 | 3.4219 | 3.5878 | 2.52 | 4.28 |
Kĩ thuật | 64 | 3.4762 | .30908 | .03863 | 3.3990 | 3.5534 | 2.85 | 4.34 |
Total | 333 | 3.5204 | .36107 | .01966 | 3.4818 | 3.5591 | 2.49 | 4.47 |
Test of Homogeneity of Variances
Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
df1 | df2 | Sig. | |
2.189 | 2 | 330 | .114 |
ANOVA
Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội công binh
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .226 | 2 | .113 | .878 | .417 |
Within Groups | 42.507 | 330 | .129 | ||
Total | 42.733 | 332 |
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Năng lực chỉ huy của cán bộ cấp phân đội
Bonferroni
(J) Ngạch sĩ quan | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Chỉ huy tham mưu | Chính trị | .03620 | .04880 | 1.000 | -.0812 | .1536 |
Kĩ thuật | .06489 | .05174 | .632 | -.0596 | .1894 | |
Chính trị | Chỉ huy tham mưu | -.03620 | .04880 | 1.000 | -.1536 | .0812 |
Kĩ thuật | .02869 | .06107 | 1.000 | -.1183 | .1757 | |
Kĩ thuật | Chỉ huy tham mưu | -.06489 | .05174 | .632 | -.1894 | .0596 |
Chính trị | -.02869 | .06107 | 1.000 | -.1757 | .1183 |