Kết Quả Kiểm Định Cronbach’S Alpha Của Thang Đo Nhân Tố Hoạt Động Kinh Doanh Du Lịch

I. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của thang đo nhân tố hoạt động kinh doanh du lịch

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,910

4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 311 trang tài liệu này.

Nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch ở Bạc Liêu - 35

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HDKDDL1

7,88

11,356

,867

,858

HDKDDL2

7,81

11,292

,888

,851

HDKDDL3

7,79

12,763

,641

,938

HDKDDL4

7,81

12,023

,804

,881

K. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của thang đo nhân tố kết cấu hạ tầng

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,841

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

KCHT1

7,55

8,315

,632

,816

KCHT2

7,51

7,337

,702

,786

KCHT3

7,48

7,814

,684

,794

KCHT4

7,66

7,797

,680

,795

L. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha các lần của thang đo nhân tố nguồn nhân lực phục vụ du lịch

L1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha lần 1 của thang đo nhân tố nguồn nhân lực phục vụ du lịch

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,700

6

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NNL1

17,29

14,756

,565

,621

NNL2

17,46

16,454

,272

,710

17,55

15,865

,365

,681

NNL4

17,71

15,720

,441

,658

NNL5

17,76

13,797

,509

,633

NNL6

17,87

14,783

,459

,651

NNL3


L2. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha lần 2 của thang đo nhân tố nguồn nhân lực phục vụ du lịch

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,710

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NNL1

13,62

11,260

,546

,633

NNL3

13,88

12,438

,315

,721

NNL4

14,04

11,802

,467

,664

NNL5

14,09

10,138

,526

,637

NNL6

14,20

10,825

,503

,647


M. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của thang đo nhân tố quản lý điểm đến

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,882

4

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

QLDD1

8,22

10,273

,789

,831

QLDD2

8,00

10,376

,707

,864

QLDD3

8,18

10,277

,764

,841

QLDD4

8,19

10,824

,719

,858

N. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha các lần của thang đo nhân tố nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch

N1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha lần 1 của thang đo nhân tố nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,799

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NLCT1

9,34

20,449

,024

,929

NLCT2

9,72

13,860

,799

,691

NLCT3

9,69

14,009

,771

,700

NLCT4

9,73

14,051

,789

,696

NLCT5

9,70

14,177

,734

,712


N1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha lần 2 của thang đo nhân tố nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,929

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NLCT2

7,02

11,661

,856

,901

NLCT3

6,99

11,688

,843

,905

NLCT4

7,03

11,881

,839

,906

NLCT5

7,00

11,866

,800

,919


lập

PHỤ LỤC 3

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)

A. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố độc


A1. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố độc

lập lần 3


KMO and Bartlett's Test



Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,844

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

11118,537


df

703


Sig.

0,000


Total Variance Explained


Factor


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadingsa


Total


% of Variance


Cumulative %


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

1

8,310

21,868

21,868

7,996

21,043

21,043

4,514

2

3,594

9,459

31,326

3,276

8,622

29,665

3,921

3

2,916

7,673

39,000

2,617

6,888

36,553

4,844

4

2,652

6,978

45,978

2,337

6,151

42,703

5,074

5

2,471

6,502

52,480

2,181

5,739

48,442

3,689

6

2,188

5,758

58,238

1,894

4,985

53,428

4,625

7

2,088

5,495

63,733

1,638

4,311

57,738

2,758

8

1,867

4,914

68,648

1,492

3,926

61,664

5,090

9

1,424

3,748

72,396

1,036

2,726

64,390

1,677

10

,754

1,985

74,381





11

,720

1,896

76,277





12

,659

1,734

78,011





13

,616

1,622

79,633





14

,600

1,579

81,212





15

,555

1,461

82,672





16

,549

1,446

84,118





17

,488

1,284

85,403





18

,476

1,251

86,654





19

,442

1,163

87,817





Total Variance Explained


Factor


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadingsa


Total


% of Variance


Cumulative %


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

20

,414

1,090

88,907





21

,381

1,004

89,911

22

,359

,946

90,856

23

,345

,908

91,764

24

,320

,843

92,607

25

,306

,806

93,413

26

,295

,776

94,189

27

,290

,762

94,952

28

,278

,732

95,683

29

,246

,646

96,330

30

,243

,640

96,970

31

,203

,534

97,504

32

,185

,486

97,990

33

,181

,477

98,467

34

,169

,444

98,911

35

,135

,355

99,267

36

,121

,318

99,585

37

,104

,275

99,860

38

,053

,140

100,000





Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.

Pattern Matrixa


Factor

1

2

3

4

5

6

7

8

9

PTSP2

,888









PTSP3

,887








PTSP4

,834








PTSP1

,715








PTSP5

,700








XDTH4


,912







XDTH3


,888







XDTH5


,838







XDTH2


,703







XDTH1


,687







HDKDDL2



,973






HDKDDL1



,900






HDKDDL4



,890






HDKDDL3



,635






HDTN2




,841





HDTN3




,840





HDTN4




,833





HDTN1




,819





NCKDL4





,949




NCKDL5





,853




NCKDL3





,851




NCKDL2





,615




SKDD3






,924



SKDD1






,859



SKDD2






,751



SKDD4






,624



HDLS2







,937


HDLS1







,870


HDLS4







,792


HDLS3







,584


KCHT1








,812

KCHT3








,786

KCHT2








,721

KCHT4








,658

Pattern Matrixa


Factor

1

2

3

4

5

6

7

8

9

NNL6









,665

NNL5

,651

NNL1

,638

NNL4









,581

Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


B. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố phụ thuộc

B1. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố marketing điểm đến


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,888

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1770,127


df

10


Sig.

0,000


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Total


% of Variance


Cumulative %


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

3,898

77,951

77,951

3,898

77,951

77,951

2

,384

7,672

85,623

3

,319

6,387

92,009

4

,212

4,245

96,254

5

,187

3,746

100,000




Component Matrixa


Component

1

MTDD1

,917

MTDD4

,903

MTDD3

,867

MTDD2

,865

MTDD5

,861

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


B2. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố các nhân tố thu hút khách du lịch


KMO and Bartlett's Test



Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,837

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

1523,526


df

10


Sig.

0,000


Total Variance Explained



Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Total


% of Variance


Cumulative %


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

3,701

74,024

74,024

3,701

74,024

74,024

2

,411

8,217

82,241

3

,407

8,141

90,382

4

,308

6,158

96,540

5

,173

3,460

100,000




Xem tất cả 311 trang.

Ngày đăng: 29/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí