I. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của thang đo nhân tố hoạt động kinh doanh du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
,910 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch ở Bạc Liêu - 32
- Nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch ở Bạc Liêu - 33
- Nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch ở Bạc Liêu - 34
- Nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch ở Bạc Liêu - 36
- Nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch ở Bạc Liêu - 37
- Nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch ở Bạc Liêu - 38
Xem toàn bộ 311 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HDKDDL1 | 7,88 | 11,356 | ,867 | ,858 |
HDKDDL2 | 7,81 | 11,292 | ,888 | ,851 |
HDKDDL3 | 7,79 | 12,763 | ,641 | ,938 |
HDKDDL4 | 7,81 | 12,023 | ,804 | ,881 |
K. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của thang đo nhân tố kết cấu hạ tầng
Reliability Statistics
N of Items | |
,841 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KCHT1 | 7,55 | 8,315 | ,632 | ,816 |
KCHT2 | 7,51 | 7,337 | ,702 | ,786 |
KCHT3 | 7,48 | 7,814 | ,684 | ,794 |
KCHT4 | 7,66 | 7,797 | ,680 | ,795 |
L. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha các lần của thang đo nhân tố nguồn nhân lực phục vụ du lịch
L1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha lần 1 của thang đo nhân tố nguồn nhân lực phục vụ du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
,700 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NNL1 | 17,29 | 14,756 | ,565 | ,621 |
NNL2 | 17,46 | 16,454 | ,272 | ,710 |
17,55 | 15,865 | ,365 | ,681 | |
NNL4 | 17,71 | 15,720 | ,441 | ,658 |
NNL5 | 17,76 | 13,797 | ,509 | ,633 |
NNL6 | 17,87 | 14,783 | ,459 | ,651 |
NNL3
L2. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha lần 2 của thang đo nhân tố nguồn nhân lực phục vụ du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
,710 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NNL1 | 13,62 | 11,260 | ,546 | ,633 |
NNL3 | 13,88 | 12,438 | ,315 | ,721 |
NNL4 | 14,04 | 11,802 | ,467 | ,664 |
NNL5 | 14,09 | 10,138 | ,526 | ,637 |
NNL6 | 14,20 | 10,825 | ,503 | ,647 |
M. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của thang đo nhân tố quản lý điểm đến
Reliability Statistics
N of Items | |
,882 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QLDD1 | 8,22 | 10,273 | ,789 | ,831 |
QLDD2 | 8,00 | 10,376 | ,707 | ,864 |
QLDD3 | 8,18 | 10,277 | ,764 | ,841 |
QLDD4 | 8,19 | 10,824 | ,719 | ,858 |
N. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha các lần của thang đo nhân tố nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch
N1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha lần 1 của thang đo nhân tố nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
,799 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NLCT1 | 9,34 | 20,449 | ,024 | ,929 |
NLCT2 | 9,72 | 13,860 | ,799 | ,691 |
NLCT3 | 9,69 | 14,009 | ,771 | ,700 |
NLCT4 | 9,73 | 14,051 | ,789 | ,696 |
NLCT5 | 9,70 | 14,177 | ,734 | ,712 |
N1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha lần 2 của thang đo nhân tố nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
,929 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NLCT2 | 7,02 | 11,661 | ,856 | ,901 |
NLCT3 | 6,99 | 11,688 | ,843 | ,905 |
NLCT4 | 7,03 | 11,881 | ,839 | ,906 |
NLCT5 | 7,00 | 11,866 | ,800 | ,919 |
lập
PHỤ LỤC 3
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)
A. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố độc
A1. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố độc
lập lần 3
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,844 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 11118,537 |
df | 703 | |
Sig. | 0,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 8,310 | 21,868 | 21,868 | 7,996 | 21,043 | 21,043 | 4,514 |
2 | 3,594 | 9,459 | 31,326 | 3,276 | 8,622 | 29,665 | 3,921 |
3 | 2,916 | 7,673 | 39,000 | 2,617 | 6,888 | 36,553 | 4,844 |
4 | 2,652 | 6,978 | 45,978 | 2,337 | 6,151 | 42,703 | 5,074 |
5 | 2,471 | 6,502 | 52,480 | 2,181 | 5,739 | 48,442 | 3,689 |
6 | 2,188 | 5,758 | 58,238 | 1,894 | 4,985 | 53,428 | 4,625 |
7 | 2,088 | 5,495 | 63,733 | 1,638 | 4,311 | 57,738 | 2,758 |
8 | 1,867 | 4,914 | 68,648 | 1,492 | 3,926 | 61,664 | 5,090 |
9 | 1,424 | 3,748 | 72,396 | 1,036 | 2,726 | 64,390 | 1,677 |
10 | ,754 | 1,985 | 74,381 | ||||
11 | ,720 | 1,896 | 76,277 | ||||
12 | ,659 | 1,734 | 78,011 | ||||
13 | ,616 | 1,622 | 79,633 | ||||
14 | ,600 | 1,579 | 81,212 | ||||
15 | ,555 | 1,461 | 82,672 | ||||
16 | ,549 | 1,446 | 84,118 | ||||
17 | ,488 | 1,284 | 85,403 | ||||
18 | ,476 | 1,251 | 86,654 | ||||
19 | ,442 | 1,163 | 87,817 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
20 | ,414 | 1,090 | 88,907 | ||||
21 | ,381 | 1,004 | 89,911 | ||||
22 | ,359 | ,946 | 90,856 | ||||
23 | ,345 | ,908 | 91,764 | ||||
24 | ,320 | ,843 | 92,607 | ||||
25 | ,306 | ,806 | 93,413 | ||||
26 | ,295 | ,776 | 94,189 | ||||
27 | ,290 | ,762 | 94,952 | ||||
28 | ,278 | ,732 | 95,683 | ||||
29 | ,246 | ,646 | 96,330 | ||||
30 | ,243 | ,640 | 96,970 | ||||
31 | ,203 | ,534 | 97,504 | ||||
32 | ,185 | ,486 | 97,990 | ||||
33 | ,181 | ,477 | 98,467 | ||||
34 | ,169 | ,444 | 98,911 | ||||
35 | ,135 | ,355 | 99,267 | ||||
36 | ,121 | ,318 | 99,585 | ||||
37 | ,104 | ,275 | 99,860 | ||||
38 | ,053 | ,140 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.
Pattern Matrixa
Factor | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
PTSP2 | ,888 | ||||||||
PTSP3 | ,887 | ||||||||
PTSP4 | ,834 | ||||||||
PTSP1 | ,715 | ||||||||
PTSP5 | ,700 | ||||||||
XDTH4 | ,912 | ||||||||
XDTH3 | ,888 | ||||||||
XDTH5 | ,838 | ||||||||
XDTH2 | ,703 | ||||||||
XDTH1 | ,687 | ||||||||
HDKDDL2 | ,973 | ||||||||
HDKDDL1 | ,900 | ||||||||
HDKDDL4 | ,890 | ||||||||
HDKDDL3 | ,635 | ||||||||
HDTN2 | ,841 | ||||||||
HDTN3 | ,840 | ||||||||
HDTN4 | ,833 | ||||||||
HDTN1 | ,819 | ||||||||
NCKDL4 | ,949 | ||||||||
NCKDL5 | ,853 | ||||||||
NCKDL3 | ,851 | ||||||||
NCKDL2 | ,615 | ||||||||
SKDD3 | ,924 | ||||||||
SKDD1 | ,859 | ||||||||
SKDD2 | ,751 | ||||||||
SKDD4 | ,624 | ||||||||
HDLS2 | ,937 | ||||||||
HDLS1 | ,870 | ||||||||
HDLS4 | ,792 | ||||||||
HDLS3 | ,584 | ||||||||
KCHT1 | ,812 | ||||||||
KCHT3 | ,786 | ||||||||
KCHT2 | ,721 | ||||||||
KCHT4 | ,658 |
Pattern Matrixa
Factor | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
NNL6 | ,665 | ||||||||
NNL5 | ,651 | ||||||||
NNL1 | ,638 | ||||||||
NNL4 | ,581 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
B. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố phụ thuộc
B1. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố marketing điểm đến
KMO and Bartlett's Test
,888 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1770,127 |
df | 10 | |
Sig. | 0,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3,898 | 77,951 | 77,951 | 3,898 | 77,951 | 77,951 |
2 | ,384 | 7,672 | 85,623 | |||
3 | ,319 | 6,387 | 92,009 | |||
4 | ,212 | 4,245 | 96,254 | |||
5 | ,187 | 3,746 | 100,000 |
Component Matrixa
Component | |
1 | |
MTDD1 | ,917 |
MTDD4 | ,903 |
MTDD3 | ,867 |
MTDD2 | ,865 |
MTDD5 | ,861 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
B2. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) thang đo nhân tố các nhân tố thu hút khách du lịch
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,837 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1523,526 |
df | 10 | |
Sig. | 0,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3,701 | 74,024 | 74,024 | 3,701 | 74,024 | 74,024 |
2 | ,411 | 8,217 | 82,241 | |||
3 | ,407 | 8,141 | 90,382 | |||
4 | ,308 | 6,158 | 96,540 | |||
5 | ,173 | 3,460 | 100,000 |