NPV (2011) | 159,513 | Tr.VNĐ Năm Năm |
IRR | 23.85% |
Thời gian hoàn vốn không chiết khấu | 5.32 |
Thời gian hoàn vốn có chiết khấu | 7.49 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Cố Định (Đơn Vị Tính: Triệu Vnđ)
- Dòng Tiền Dự Án Và Các Chỉ Tiêu Tài Chính Mới Như Sau:
- Nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - 8
Xem toàn bộ 81 trang tài liệu này.
Bảng 6: BẢNG PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY DỰ ÁN
BẢNG PHÂN TÍCH ĐỘ NHẬY CỦA DỰ ÁN
DIỄN BIẾN CỦA IRR KHI CÔNG SUẤT KHAI THÁC VÀ GIÁ CÙNG THAY ĐỔI | ||||||
Chỉ tiêu | NPV | Mức thay đổi của công suất khai thác | ||||
159,513 | -20% | -10% | 0% | 5% | 10% | |
0% | -25% | (35.750) | (16.385) | 6.854 | 19.635 | 32.416 |
Mức thay đổi của giá | -10% | 41.279 | 63.285 | 89.692 | 104.981 | 121.968 |
0% | 105.470 | 129.676 | 174.701 | 175.542 | 194.228 | |
5% | 140.775 | 166.192 | 196.692 | 213.467 | 230.970 | |
10% | 176.080 | 202.707 | 234.660 | 252.234 | 269.808 |
%
0%
DIỄN BIẾN CỦA IRR KHI CÔNG SUẤT KHAI THÁC VÀ GIÁ CÙNG THAY ĐỔI | ||||||
Chỉ tiêu | IRR | Mức thay đổi của công suất khai thác | ||||
23,85% | -20% | -5% | 0% | 5% | 10% | |
0% | -25% | 16,62% | 17,38% | 18,25% | 18,72% | 19,18% |
Mức thay đổi của giá | -10% | 19,59% | 20,39% | 21,84% | 22,40% | 24,84% |
0% | 22,03% | 22,86% | 23,82% | 24,36% | 24,95% | |
5% | 23,36% | 24,20% | 25,18% | 25,70% | 26,33% | |
10% | 24,67% | 25,53% | 26,52% | 27,05% | 27,58% |
%
0%
PHỤ LỤC 02: TÀI CHÍNH DỰ ÁN SAU KHI ĐIỀU CHỈNH Bảng 1: THÔNG SỐ ĐẦU TƯ
CHỈ TIÊU | GIÁ TRỊ | ĐVT | CHỈ TIÊU | % | GIÁ TRỊ | ĐVT |
1. THÔNG SỐ QUY HOẠCH: | 3. PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC (chưa VAT) | |||||
Diện tích khu đất | 3,760.0 | m2 | Diện tích cho thuê V.P | 40% | 12,634 | m2 |
Diện tích xây dựng | 2,256.0 | m2 | Giá cho thuê | 35 | USD/m2/tháng | |
Hệ số sử dụng đất | 14.0 | lần | Diện tích chuyển nhượng V.P | 60% | 18,950 | m2 |
Mật độ xây dựng | 60% | Giá bán | 3,000 | USD/m2 | ||
Số tầng nổi | 27 | tầng | Cho thuê tính phí | Số lượng | Đơn giá (USD/m2) | |
Số tầng hầm | 3 | tầng | Ô tô | 92 | 40 | |
Thời gian xây dựng | 3.0 | năm | Xe máy | 400 | 4 | |
2. CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH ĐẦU VÀO | 4. TỔNG MỨC ĐẦU TƯ | 605,841 | Tr.VND | |||
Lãi suất vay vốn Ngân hàng | 18% | /năm | 5. TỶ SUẤT CHIẾT KHẤU | 19,35% | /năm | |
Suất đầu tư trung bình | 19.88 | Tr.VND/m2 | Tỷ lệ vay vốn (D/V) | 50% | ||
Tỉ suất chiết khấu tính WACC | 19,35% | /năm | Tỷ lệ vốn chủ (E/V) | 50% | ||
Diện tích sàn xây dựng | 39,848 | m2 | Rf: Lợi suất tài sản không có rủi ro | 12% | /năm | |
+ Văn phòng | 31,584 | m2 | Rm: Lợi suất TS rủi ro thị trường | 24% | ||
+ Tầng kỹ thuật | 188 | m2 | Hệ số β: Hệ số rủi ro ước lượng CP | 1,1 | ||
+ Tầng hầm | 8,076 | m2 | 6. TĂNG GIÁ VÀ LẠM PHÁT | |||
Tiền thuê đất | 294 | Tr.VND/năm | Tốc độ tăng giá mỗi năm | 2% | Tỷ giá VND/USD | 21,000 |
Tỷ lệ vốn tự có | 30% | Tốc độ tăng tỷ giá | 5% | |||
HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH ĐẦU RA: | ||||||
NPV | 92,968 | Tr.VND | ||||
IRR | 23.72% | |||||
Thời gian hoàn vốn - không chiết khấu | 5.27 | Năm | ||||
Thời gian hoàn vốn - chiết khấu | 8.17 | Năm |
Bảng 2: TỔNG GIÁ TRỊ ĐẦU TƯ
KHÁI TOÁN VỐN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
NỘI DUNG | ĐVT | CÁCH TÍNH | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ | ||
Trước VAT | Sau VAT | |||||
1 | Chi phí xây dựng | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 304,074 | 334,482 | GXL |
2 | Chi phí thiết bị | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 112,037 | 123,241 | GTB |
3 | Chi phí tư vấn xây dựng | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 22,964 | 25,261 | GCPTV |
4 | Chi phí khác | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 5,106 | 5,616 | GCPK |
5 | Chi phí dự phòng | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 42,759 | 47,035 | GDPP |
6 | Chi phí quản lý dự án Fland | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 18,900 | 20,790 | GFLAND |
7 | Chi phí được quyền thuê đất | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 100,000 | 110,000 | GGPMB |
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ | VNĐ | 605,841 | 666,425 | TMĐT |
Chi phí xây lắp Chi phí thiết bị
Chi phí tư vấn xây dựng Chi phí khác
Chi phí dự phòng
Chi phí FLand
Chi phí được quyền thuê đất Lãi vay trong xây dựng
Bảng 3: TIẾN ĐỘ ĐẦU TƯ VÀ VAY VỐN NGÂN HÀNG (đơn vị: triệu đồng)
THỜI GIAN CHUẨN BỊ ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH | Tổng CP đến năm 0 | |||||||||||
Quý 2/2011 | 2011 | 2012 | 2013 | |||||||||
Quý 3 | Quý 4 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 | Quý 1 | Quý 2 | Quý 3 | Quý 4 | |||
Chi phí đầu tư: Chi phí xây dựng Chi phí thiết bị Chi phí quyền thuê đất Chi phí quản lý dự án Chi phí tư vấn ĐTXD Chi phí khác Chi phí dự phòng Huy động vốn: Vốn tự có (30%) Vốn vay ngân hàng (70%) | 167.000 | 26.677 20.000 1.890 511 4.276 26.677 8.003 18.674 | 6.677 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 605.841 304.074 112.037 100.000 18.900 22.964 5.106 42.759 605.841 181.752 424.089 |
87.000 | 27.134 | 27.134 | 27.134 | 27.134 | 27.134 | 27.134 | 27.134 | 27.134 | ||||
14.005 | 14.005 | 14.005 | 14.005 | 14.005 | 14.005 | 14.005 | 14.005 | |||||
80.000 | ||||||||||||
1.890 | 1.890 | 1.890 | 1.890 | 1.890 | 1.890 | 1.890 | 1.890 | 1.890 | ||||
2.871 | 2.871 | 2.871 | 2.871 | 2.871 | 2.871 | 2.871 | 2.871 | |||||
511 | 511 | 511 | 511 | 511 | 511 | 511 | 511 | 511 | ||||
4.276 | 4.276 | 4.276 | 4.276 | 4.276 | 4.276 | 4.276 | 4.276 | 4.276 | ||||
167.000 | 6.677 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | 50.686 | |||
50.100 | 2.003 | 15.206 | 15.206 | 15.206 | 15.206 | 15.206 | 15.206 | 15.206 | 15.206 | |||
116.900 | 4.674 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | |||
Cân đối (II)-(I) >=0 | ||||||||||||
Nợ và lãi vay trong tg XD Nợ gốc vay cho đầu tư XD Acc. Nợ gốc tính lãi Lãi vay trong thời gian XD | 18.674 135.574 6.101 | 424.089 125.639 | ||||||||||
116.900 | 4.674 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | 35.480 | |||
116.900 | 140.247 | 175.727 | 211.207 | 246.688 | 282.168 | 317.648 | 353.128 | 388.608 | 424.089 | |||
5.261 | 6.311 | 7.908 | 9.504 | 11.101 | 12.698 | 14.294 | 15.891 | 17.487 | 19.084 | |||
Tổng nợ & lãi vay vốn | 122.161 | 141.674 | 146.558 | 183.635 | 220.712 | 257.789 | 294.865 | 331.942 | 369.019 | 406.096 | 443.173 | |
Thời gian vay Thời gian ân hạn | 9 | năm | ||||||||||
3 | năm kể từ lần rút vốn đầu tiên | |||||||||||
Kế hoạch trả nợ | 2.011 | 2.012 | 2.013 | 2.014 | 2.015 | 2.016 | 2.017 | 2.018 | 2.019 | 2.020 | 2.021 | 2.024 |
Số vay phát sinh trong kỳ Lãi vay xây dựng nhập gốc Trả gốc tiền vay trong kỳ | 140.247 | 141.921 41.211 | 141.921 | |||||||||
17.672 | 66.756 | |||||||||||
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 49.728 | |||||||
Số dư cuối kỳ tính lãi Cân đối KH trả nợ | 157.920 | 341.051 2.012 | 549.728 | 449.728 | 349.728 | 249.728 | 149.728 | 49.728 | 2.024 | |||
2.011 | 2.013 | 2.014 | 2.015 | 2.016 | 2.017 | 2.018 | 2.019 | 2.020 | 2.021 | |||
KH + LNST lũy kế + LV đã trả + Dư tiền Trả gốc tiền vay Trả lãi vay | 290.44 3 | 379.351 | 482.7 72 | 600.7 06 | 532.7 43 | 480.5 08 | ||||||
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 49.728 | |||||||
96.697 | 77.347 | 57.997 | 38.647 | 19.297 | 4.811 | |||||||
Chênh lệch nguồn | 93.746 | 202.004 | 324.775 | 462.058 | 413.445 | 425.969 |
Bảng 4: KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
ĐV: Triệu đồng
NỘI DUNG | NGUYÊN GIÁ | Năm KH | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | … | 45 | |
I | Giá trị tài sản Nhà cửa- vật kiến trúc (Toàn bộ chi phí trừ thiết bị) Thiết bị máy móc Phần kiến trúc (thang máy) Phần kiến trúc (thang máy)_thay thế Hệ thống điện Hệ thống cấp thoát nước ĐHKK và thông gió Phòng cháy chữa cháy Hệ thống điện nhẹ | 605,840.86 | … | |||||||||
I.1 | 493,803.95 | … | ||||||||||
493,803.95 | 47 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | … | 10,506 | ||
… | ||||||||||||
I.2 | 112,036.91 | … | ||||||||||
32,001.60 | 10 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | … | |||
32,001.60 | 10 | … | ||||||||||
31,739.24 | 7 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | … | |||
1,210.41 | 6 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | … | |||
24,298.68 | 10 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | … | |||
4,892.89 | 6 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | … | |||
17,894.09 | 7 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | … | |||
Tổng cộng | 24,244 | 24,244 | 24,244 | 24,244 | 24,244 | 24,244 | 24,244 | … | 10,506 |
Bảng 5: DOANH THU LỢI NHUẬN
NĂM | NĂM 02 2015 | NĂM | NĂM 04 2017 | NĂM 05 2018 | NĂM | NĂM | NĂM 08 2021 | NĂM | NĂM 10 2023 | NĂM | NĂM 12 2025 | ||
01 | 03 | 06 | 07 | 09 | 11 | ||||||||
2014 | 2016 | 2019 | 2020 | 2022 | 2024 | ||||||||
1. Doanh thu: | 80% 2% 5% 0,5% 0,2% | 350.575 | 350.576 81.833 268.622 25% 120 0,80 0,02 0,05 3.422 1.753 1.212 294 | 350.576 | 350.576 81.833 268.622 25% 120 0,80 0,02 0,05 3.422 1.753 1.212 294 | 81.953 81.833 120 0,80 0,02 0,05 2.011 410 1.212 294 0,05 | 81.953 | 81.953 | 81.953 81.833 120 0,80 0,02 0,05 2.011 410 1.212 294 0,05 | 81.953 | 81.953 81.833 120 0,80 0,02 0,05 2.011 410 1.212 294 0,05 | 81.953 | 81.953 81.833 120 0,80 0,02 0,05 2.011 410 1.212 294 0,05 |
- Doanh thu cho thuê văn phòng | 81.833 | 81.833 | 81.833 | 81.833 | 81.833 | 81.833 | |||||||
- Doanh thu cho thuê 50 năm thu tiền 1 lần, thu đều trong 4 năm đầu | 268.622 | 268.622 | |||||||||||
-Tiến độ bán hàng (đối với VP bán dài hạn) | 25% | 25% | |||||||||||
- Doanh thu kinh doanh dịch vụ thu phí | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |||||||
- Hiệu suất cho thuê văn phòng | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,80 | |||||||
- Hệ số biến động giá | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | |||||||
- Hệ số biến động tỷ giá | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | |||||||
2. Chi phí | 3.422 | 3.422 | 2.011 | 2.011 | 2.011 | 2.011 | |||||||
- CP quản lý vận hành tòa nhà (0.5%Dthu) | 1.753 | 1.753 | 410 | 410 | 410 | 410 | |||||||
- Chi phí hành chính (duy tu bảo dưỡng/TS) | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | 1.212 | |||||||
- Chi phí khác thuê đất | 294 | 294 | 294 | 294 | 294 | 294 | |||||||
- Hệ số trượt giá | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | |||||
Lợi nhuận trước thuế,KH và lãi vay (EBITDA) | 347.154 | 347.154 | 347.154 | 347.154 | 79.942 | 79.942 | 79.942 | 79.942 | 79.942 | 79.942 | 79.942 | 79.942 | |
- Chi phi khấu hao TSCD (KH) | 23.614 | 23.614 | 23.614 | 23.614 | 23.614 | 23.614 | 22.597 | 15.506 | 15.506 | 15.506 | 13.076 | 13.076 | |
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) | 323.540 | 323.540 | 323.540 | 323.540 | 56.328 | 56.328 | 57.345 | 64.436 | 64.436 | 64.436 | 66.866 | 66.866 | |
- Trả lãi vay trong vận hành(LV) | 96.697 | 77.347 | 57.997 | 38.647 | 19.297 | 4.811 | |||||||
Lợi nhuận trước thuế (EBT) | 226.843 | 246.193 | 265.543 | 284.893 | 37.031 | 51.517 | 57.345 | 64.436 | 64.436 | 64.436 | 66.866 | 66.866 | |
- Thuế thu nhập doanh nghiệp | 56.711 | 61.548 | 66.386 | 71.223 | 9.258 | 12.879 | 14.336 | 16.109 | 16.109 | 16.109 | 16.716 | 16.716 | |
Lợi nhuận ròng | 170.132 | 184.645 | 199.157 | 213.670 | 27.773 | 38.638 | 43.009 | 48.327 | 48.327 | 48.327 | 50.149 | 50.149 |
Bảng 6: BẢNG DÒNG TIỀN (CASH FLOW)
ĐV: triệu đồng
NỘI DUNG | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | … | 2058 | |
Năm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 47 | |||
I | Dòng tiền ra | 200,353 200,353 | 202,744 202,744 | 202,744 202,744 | … … | |||||||
Chi phí theo tiến độ xây dựng | ||||||||||||
… | ||||||||||||
II | Dòng tiền vào (EBITDA + TD) | 266,426 6,061 260,365 | 266,427 6,061 260,365 | 266,427 6,061 260,365 | 266,427 6,061 260,365 | 66,018 6,061 59,957 | 66,018 6,061 59,957 | … … … | 62,655 2,627 60,028 | |||
1 | Quỹ khấu hao TSCĐ (KH* thuế) | |||||||||||
2 | EBITDA sau thuế | |||||||||||
… | ||||||||||||
Dòng tiền | -200,353 | -202,744 | -202,744 | 266,426 | 266,427 | 266,427 | 266,427 | 66,018 | 66,018 | … | 62,655 | |
Chiết khấu dòng tiền hiện tại | -200,353 | -169,873 | -142,332 | 156,715 | 131,307 | 110,018 | 92,181 | 19,138 | 16,035 | … | 15 | |
Dồn tích dòng tiền chiết khấu | -200,353 | -370,226 | -512,559 | 355,844 | -224,537 | - 114,518 | -22,337 | -3,199 | 12,837 | … | 92,968 | |
III | Chỉ tiêu tài chính | |||||||||||
NPV (2011) | 92,968 | Tr.VNĐ Năm Năm | ||||||||||
IRR | 23.72% | |||||||||||
PP không chiết khấu | 5.27 | |||||||||||
PP có kể đến chiết khấu | 8.17 |