DANH MỤC VIẾT TẮT
VPBank: Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng WTO : Tổ chức thương mại thế giới
TSCĐ : Tài sản cố định TSLĐ : Tài sản lưu động
NHTM :Ngân hàng thương mại NHNN : Ngân hàng nhà nước
WACC : Tỷ suất chiết khấu hay chi phí vốn bình quân Thuế TNDN: Thuế thu nhập doanh nghiệp
ĐHKK : Điều hòa không khí KH: Khấu hao
CHÚ THÍCH
Tiêu chuẩn văn phòng Hạng A:
1. Tổng diện tích từ 20.000 m2 trở lên
2. Diện tích sàn mỗi văn pḥng hợp lư từ 1.000 m2 trở lên
3. Vị trí: nằm ở khu trung tâm kinh doanh (CBD), có tầm nhìn đẹp, dễ tiếp cận, tiền sảnh sang trọng trang bị điều hoà, có tầng hầm đỗ xe, luôn luôn được bảo trì tốt
4. Dịch vụ công nghệ:
+ Hệ thống lò sưởi, thông gió và điều hoà: tổng diện tích xấp xỉ 70 m2 với 25 watt/m2 cho thiết bị. có hệ thống làm lạnh bổ sung, ngưng hơi nước tự động
+ Thang máy: Thời gian chờ không quá 25 giây, công suất lớn hơn 15%, thang máy có chất lượng cao và có tiếng ồn thấp. Ít nhất có một thang riêng vận chuyển hàng hoá
+ Điện: Tối thiểu là 25 watt/m2, hệ thống cơ điện có chất lượng tốt nhất và luôn luôn được bảo trì
+ Ánh sáng: có chất lượng tốt nhất.
+ Hệ thống thông minh của toà nhà: hệ thống tự động chất lượng cao, có hệ thống quản lý điện và năng lượng dự phòng, phòng điều khiển.
+ Năng lượng dự phòng: đáp ứng 100% cho các dịch vụ thiết yếu và hệ thống thông gió, 50% cho thắp sáng và thang máy.
5. Internet kết nối băng thông rộng và có nhiều băng thông rộng cho khách thuê lựa chọn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. PGS.TS. Vũ Duy Hào, PGS.TS. Lưu Thị Hương (2009), Tài chính doanh nghiệp, Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội.
2. PGS.TS. Nguyễn Đình Kiệm, TS. Bạch Đức Hiển (2008), Tài chính doanh nghiệp, Nhà xuất bản tài chính, Hà Nội.
3. TS. Nguyễn Minh Kiều (2008), Tài chính doanh nghiệp (lý thuyết, bài tập và bài giảng), Nhà xuát bản Thống kê, Hà Nội.
4. Nguyễn Tất Bình (2000), Phân tích hoạt động doanh nghiệp, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội.
5. Nguyễn Tấn Bình, Nguyễn Trần Huy (2009), Phân tích quản trị tài chính, Nhà xuất bản thống kê, Hà Nội,
6. PGS.TS.Phan Thị Cúc, Ths.Đoàn Văn Huy, Ths.Trần Duy Vũ Ngọc Lan (2010), Hệ thống thông tin tài chính Ngân hàng, Nhà xuất bản Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.
7. Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2010), Luật số: 47/2010/QH12
Luật các tổ chức tín dụng ngày 16/06/2010, Hà Nội.
8. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (2010), Báo cáo tài chính thường niên, Hà Nội.
9. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (2009), Báo cáo tài chính thường niên, Hà Nội.
10. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (2008), Báo cáo tài chính thường niên, Hà Nội.
11. Bộ tài chính (2009), Thông tư số 203/2009/TT - BTC Khấu hao TSCĐ ngày 20/10/2009, Hà Nội.
Nguồn từ internet:
http://vi.wikipedia.org/wiki http://www.saga.vn/ http://vneconomy.vn/ http://www.gov.vn/ http://stox.vn/stox/ http://cafef.vn/
PHỤ LỤC 01: TÀI CHÍNH DỰ ÁN MINH HỌA Bảng 1: THÔNG SỐ ĐẦU TƯ
CHỈ TIÊU | GIÁ TRỊ | ĐVT | CHỈ TIÊU | % | GIÁ TRỊ | ĐVT |
1. THÔNG SỐ QUY HOẠCH: | 3. PHƯƠNG ÁN KHAI THÁC (chưa VAT) | |||||
Diện tích khu đất | 3,760.0 | m2 | Diện tích cho thuê V.P | 40% | 12,634 | m2 |
Diện tích xây dựng | 2,256.0 | m2 | Giá cho thuê | 35 | USD/m2/tháng | |
Hệ số sử dụng đất | 14.0 | lần | Diện tích chuyển nhượng V.P | 60% | 18,950 | m2 |
Mật độ xây dựng | 60% | Giá bán | 3,000 | USD/m2 | ||
Số tầng nổi | 27 | tầng | Cho thuê tính phí | Số lượng | Đơn giá (USD/m2) | |
Số tầng hầm | 3 | tầng | Ô tô | 92 | 40 | |
Thời gian xây dựng | 3.0 | năm | Xe máy | 400 | 4 | |
2. CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH ĐẦU VÀO | 4. TỔNG MỨC ĐẦU TƯ | 731,480 | Tr.VND | |||
Lãi suất vay vốn Ngân hàng | 18% | /năm | (đã bao gồm lãi vay trong thời gian xây dựng) | |||
Suất đầu tư trung bình | 19.88 | Tr.VND/m2 | Trong đó: | |||
Tỉ suất chiết khấu tính NPV | 18% | /năm | ||||
Diện tích sàn xây dựng | 39,848 | m2 | Tổng mức đầu tư chưa có lãi vay: | 605,841 | Triệu đồng | |
+ Văn phòng | 31,584 | m2 | Lãi vay trong xây dựng | 125,639 | Triệu đồng | |
+ Tầng kỹ thuật | 188 | m2 | Tỷ giá VND/USD | 21,000 | ||
+ Tầng hầm | 8,076 | m2 | 5. TĂNG GIÁ VÀ LẠM PHÁT | |||
Tiền thuê đất | 294 | r.VND/năm | Tốc độ tăng giá mỗi năm | 2% | ||
Tỷ lệ vốn tự có | 30% | Tốc độ tăng tỷ giá | 5% | |||
HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH ĐẦU RA: | ||||||
NPV | 159,513 | Tr.VND | ||||
IRR | 23.8% | |||||
Thời gian hoàn vốn - không chiết khấu | 5.3 | Năm | ||||
Thời gian hoàn vốn - chiết khấu | 7.5 | Năm |
Có thể bạn quan tâm!
- Chuyển Tiền Trong Nước Và Thanh Toán Quốc Tế
- Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Cố Định (Đơn Vị Tính: Triệu Vnđ)
- Dòng Tiền Dự Án Và Các Chỉ Tiêu Tài Chính Mới Như Sau:
- Nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - 9
Xem toàn bộ 81 trang tài liệu này.
Bảng 2: TỔNG GIÁ TRỊ ĐẦU TƯ
KHÁI TOÁN VỐN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
NỘI DUNG | ĐVT | CÁCH TÍNH | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ | ||
Trước VAT | Sau VAT | |||||
1 | Chi phí xây dựng | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 304,074 | 334,482 | GXL |
2 | Chi phí thiết bị | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 112,037 | 123,241 | GTB |
3 | Chi phí tư vấn xây dựng | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 22,964 | 25,261 | GCPTV |
4 | Chi phí khác | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 5,106 | 5,616 | GCPK |
5 | Chi phí dự phòng | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 42,759 | 47,035 | GDPP |
6 | Chi phí quản lý dự án Fland | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 18,900 | 20,790 | GFLAND |
7 | Chi phí được quyền thuê đất | VNĐ | Theo bảng chi tiết VĐT | 100,000 | 110,000 | GGPMB |
8 | Lãi vay trong xây dựng | VNĐ | Theo bảng Vay ngân hàng | 125,639 | 125,639 | LV |
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ | VNĐ | 731,480 | 792,064 | TMĐT |
Chi phí xây lắp Chi phí thiết bị
Chi phí tư vấn xây dựng Chi phí khác
Chi phí dự phòng
Chi phí FLand
Chi phí được quyền thuê đất Lãi vay trong xây dựng
Bảng 3: BẢNG KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
ĐV: Triệu đồng
NỘI DUNG | NGUYÊN GIÁ | Năm KH | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | … | 44 | |
I | Giá trị tài sản Nhà cửa- vật kiến trúc (Toàn bộ chi phí trừ thiết bị) Thiết bị máy móc Phần kiến trúc (thang máy) Phần kiến trúc (thang máy)_thay thế Hệ thống điện Hệ thống cấp thoát nước ĐHKK và thông gió Phòng cháy chữa cháy Hệ thống điện nhẹ | 605,840.86 | … | |||||||||
I.1 | 493,803.95 | … | ||||||||||
493,803.95 | 47 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | 10,506 | … | 10,506 | ||
… | ||||||||||||
I.2 | 112,036.91 | … | ||||||||||
32,001.60 | 10 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | … | |||
32,001.60 | 10 | … | ||||||||||
31,739.24 | 7 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | 4,534 | … | |||
1,210.41 | 6 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | 202 | … | |||
24,298.68 | 10 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | 2,430 | … | |||
4,892.89 | 6 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | … | |||
17,894.09 | 7 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | 2,556 | … | |||
Tổng cộng | 24,244 | 24,244 | 24,244 | 24,244 | 24,244 | 24,244 | 24,244 | … | 10,506 |
Bảng 4: BẢNG DOANH THU LỢI NHUẬN
NĂM 01 | NĂM 02 | NĂM 03 | NĂM 04 | NĂM 05 | NĂM 06 | NĂM 07 | NĂM 08 | NĂM 09 | … | NĂM 45 | ||
2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2058 | |||
1. Doanh thu: | 427,186 | 405,995 | 405,995 | 405,995 | 107,526 | 107,526 | 107,526 | 107,526 | 107,526 | … | 107,526 | |
- Doanh thu cho thuê văn phòng | 107,406 | 107,406 | 107,406 | 107,406 | 107,406 | 107,406 | 107,406 | 107,406 | 107,406 | … | 107,406 | |
- Doanh thu cho thuê 50 năm thu tiền 1 lần, | ||||||||||||
thu đều trong 4 năm đầu | 319,660 | 298,469 | 298,469 | 298,469 | … | |||||||
-Tiến độ bán hàng (đối với VP bán dài hạn) | 25% | 25% | 25% | 25% | … | |||||||
- Doanh thu kinh doanh dịch vụ thu phí | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | … | 120 | |
- Hiệu suất cho thuê văn phòng | 90.00% | 0.90 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | 0.90 | … | 0.90 |
- Hệ số biến động giá | 2% | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | … | 0.02 |
- Hệ số biến động tỷ giá | 5% | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | … | 0.05 |
… | ||||||||||||
2. Chi phí | 4,088 | 3,976 | 3,976 | 3,976 | 2,409 | 2,409 | 2,409 | 2,409 | 2,409 | … | 2,295 | |
- CP quản lý vận hành tòa nhà (0.5%Dthu) | 0.5% | 2,136 | 2,030 | 2,030 | 2,030 | 538 | 538 | 538 | 538 | 538 | … | 538 |
- Chi phí hành chính (duy tu bảo dưỡng/TS) | 0.2% | 1,463 | 1,463 | 1,463 | 1,463 | 1,463 | 1,463 | 1,463 | 1,463 | 1,463 | … | 1,463 |
- Chi phí khác thuê đất | 294 | 294 | 294 | 294 | 294 | 294 | 294 | 294 | 294 | … | 294 | |
Hệ số trượt giá | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | … | ||
Lợi nhuận trước thuế,KH và lãi vay (EBITDA) | 423,099 | 402,019 | 402,019 | 402,019 | 105,117 | 105,117 | 105,117 | 105,117 | 105,117 | … | … | |
- Chi phi khấu hao TSCD (KH) | 26,917 | 26,917 | 26,917 | 26,917 | 26,917 | 26,917 | 25,900 | 18,810 | 18,810 | … | 13,180 | |
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) | 396,181 | 375,101 | 375,101 | 375,101 | 78,199 | 78,199 | 79,217 | 86,307 | 86,307 | … | 92,052 | |
- Trả lãi vay trong vận hành(LV) | 89,951 | 71,951 | 53,951 | 35,951 | 17,951 | 4,476 | … | |||||
Lợi nhuận trước thuế (EBT) | 306,230 | 303,150 | 321,150 | 339,150 | 60,248 | 73,724 | 79,217 | 86,307 | 86,307 | … | 92,052 |
76,558 | 75,788 | 80,288 | 84,788 | 15,062 | 18,431 | 19,804 | 21,577 | 21,577 | … | 23,013 | |
Lợi nhuận ròng | 229,673 | 227,363 | 240,863 | 254,363 | 45,186 | 55,293 | 59,412 | 64,730 | 64,730 | 69,039 |
Bảng 5: BẢNG DÒNG TIỀN DỰ ÁN (CASH FLOW)
ĐV: triệu đồng
NỘI DUNG | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
Năm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||
I | Dòng tiền ra | 218,025 | 243,954 | 269,500 | ||||||
1 | Chi lãi vay trong thời gian xây dựng | 17,672 | 41,211 | 66,756 | ||||||
2 | CP xây dựng phân bổ theo tiến độ | 200,353 | 202,744 | 202,744 | ||||||
324,05 | 308,24 | 308,24 | 308,24 | 85,56 | ||||||
II | Dòng tiền vào (EBITDA + TD) | 3 | 3 | 3 | 3 | 7 | 85,567 | |||
1 | Quỹ khấu hao TSCĐ (KH * thuế) | 6,729 | 6,729 | 6,729 | 6,729 | 6,729 | 6,729 | |||
317,32 | 301,51 | 301,51 | 301,51 | 78,83 | ||||||
2 | EBITDA sau thuế | 4 | 4 | 4 | 4 | 8 | 78,838 | |||
- | - | 324,05 | 308,24 | 308,24 | 308,24 | 85,56 | ||||
Dòng tiền | -218,025 | 243,954 | 269,500 | 3 | 3 | 3 | 3 | 7 | 85,567 | |
- | - | 197,22 | 158,98 | 134,73 | 114,18 | 26,86 | ||||
Chiết khấu dòng tiền hiện tại | -218,025 | 206,741 | 193,551 | 9 | 9 | 6 | 3 | 2 | 22,764 | |
- | - | - | ||||||||
- | - | 421,08 | 262,10 | 127,36 | 13,68 | |||||
Dồn tích dòng tiền chiết khấu | -218,025 | 424,767 | 618,317 | 9 | 0 | 4 | -13,181 | 1 | 36,445 | |
III | Chỉ tiêu tài chính |