Phân Tích Nhân Tố Khám Phá (Exploratory Factor Analysis – Efa) 109063


PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ XỬ LÝ, PHÂN TÍCH SPSS


1. Đặc điểm mẫu điều tra

Cơ cấu mẫu theo giới tính


gioi tinh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


nam

58

48.3

48.3

48.3

Valid

nu

62

51.7

51.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Nâng cao chất lượng dịch vụ lữ hành nội địa tại Công Ty Global Travel - 14


Cơ cấu theo độ tuổi


do tuoi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


duoi 18 tuoi

10

8.3

8.3

8.3


tu 18 den 30 tuoi

39

32.5

32.5

40.8

Valid

tu 31 den 50 tuoi

52

43.3

43.3

84.2


tren 50 tuoi

19

15.8

15.8

100.0


Total

120

100.0

100.0


Cơ cấu mẫu theo nghề nghiệp


nghe nghiep


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


hoc sinh, sinh vien

7

5.8

5.8

5.8


lao dong pho thong

22

18.3

18.3

24.2


kinh doanh

44

36.7

36.7

60.8

Valid

can bo vien chuc, nhan vien

van phong


41


34.2


34.2


95.0


khac

6

5.0

5.0

100.0


Total

120

100.0

100.0


Cơ cấu theo thu nhập


thu nhap


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


duoi 5 trieu/thang

17

14.2

14.2

14.2


tu 5 den 10 trieu/thang

43

35.8

35.8

50.0

Valid

tu 10 den 15 trieu/thang

40

33.3

33.3

83.3


tren 15 trieu/thang

20

16.7

16.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


Cơ cấu mẫu theo số lần sử dụng dịch vụ tại công ty


so lan chon dich vu


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


lan dau

69

57.5

57.5

57.5


Valid

lan thu hai

nhieu hon hai lan

41

10

34.2

8.3

34.2

8.3

91.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


Cơ cấu mẫu theo nguồn thông tin giúp khách hàng biết đến


hoat dong quang ba, gioi thieu cua cong ty


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


co

99

82.5

82.5

82.5

Valid

khong

21

17.5

17.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



thong qua internet


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


co

93

77.5

77.5

77.5

Valid

khong

27

22.5

22.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



ban be, nguoi than gioi thieu


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


co

66

55.0

55.0

55.0

Valid

khong

54

45.0

45.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



khac


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


co

45

37.5

37.5

37.5

Valid

khong

75

62.5

62.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



Cơ cấu mẫu theo lý do khách hàng lựa chọn dịch vụ du lịch tại công ty


ly do chon dich vu


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


gia ca hop ly

38

31.7

31.7

31.7


thuong hieu uy tin

33

27.5

27.5

59.2


chat luong dich vu tot

25

20.8

20.8

80.0


Valid

cac dich vu phong phu da

dang


14


11.7


11.7


91.7


nhan vien nhiet tinh, chu dao

5

4.2

4.2

95.8


khac

5

4.2

4.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



2. Kiểm định độ tin cậy thang đo

Sự tin cậy


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.760

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TINCAY1

9.82

7.596

.619

.669

TINCAY2

10.42

8.228

.556

.705

TINCAY3

10.24

8.521

.520

.724

TINCAY4

10.00

8.202

.539

.714


Khả năng đáp ứng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.784

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

DAPUNG1

11.39

6.240

.574

.741

DAPUNG2

11.32

6.823

.581

.739

DAPUNG3

11.58

6.077

.611

.721

DAPUNG4

11.61

6.055

.604

.725


Sự đồng cảm


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.798

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DONGCAM1

11.13

8.077

.645

.730

DONGCAM2

11.18

7.411

.665

.718

DONGCAM3

11.33

8.087

.596

.753

DONGCAM4

11.57

8.668

.535

.782


Phương tiện hữu hình


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.761

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HUUHINH1

11.41

7.302

.566

.702

HUUHINH2

11.57

7.357

.571

.700

HUUHINH3

11.76

6.941

.539

.719

HUUHINH4

11.74

7.302

.568

.701


Năng lực phục vụ


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.802

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

PHUCVU1 PHUCVU2

10.85

10.97

7.087

7.730

.658

.626

.730

.749



PHUCVU3 PHUCVU4

10.97

11.29

6.940

7.906

.648

.536

.736

.789


Sự hài lòng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.730

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HAILONG1

7.40

1.603

.550

.665

HAILONG2

7.46

1.158

.581

.618

HAILONG3

7.59

1.319

.556

.640


3. Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis – EFA)

Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.704

Approx. Chi-Square

777.534

Bartlett's Test of Sphericity df

190

Sig.

.000


Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập


Total Variance Explained

Compon ent

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

1

3.282

16.412

16.412

3.282

16.412

16.412

2.608

13.040

13.040

2

2.956

14.780

31.192

2.956

14.780

31.192

2.545

12.727

25.767

3

2.366

11.831

43.022

2.366

11.831

43.022

2.518

12.591

38.357

4

2.026

10.129

53.151

2.026

10.129

53.151

2.431

12.157

50.515

5

1.849

9.244

62.395

1.849

9.244

62.395

2.376

11.881

62.395

6

.877

4.384

66.780







7

.773

3.866

70.646







8

.717

3.586

74.232







9

.648

3.240

77.471







10

.596

2.979

80.450







11

.579

2.895

83.345







12

.509

2.544

85.889







13

.470

2.350

88.239







14

.441

2.205

90.444







15

.388

1.940

92.384







16

.372

1.860

94.244







17

.335

1.674

95.918







18

.311

1.556

97.474







19

.277

1.386

98.861







20

.228

1.139

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

PHUCVU1

.826





PHUCVU3

.802


PHUCVU2

.799


PHUCVU4

.703


DONGCAM2


.838

DONGCAM1


.798

DONGCAM3


.759

DONGCAM4


.715



DAPUNG4



.802



DAPUNG3

.798



DAPUNG2

.756



DAPUNG1

.726



TINCAY1


.806


TINCAY4


.759


TINCAY2


.749


TINCAY3


.699


HUUHINH1



.786

HUUHINH4



.756

HUUHINH2



.754

HUUHINH3



.735

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.

Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.686

Approx. Chi-Square

76.033

Bartlett's Test of Sphericity df

3

Sig.

.000

Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc


Total Variance Explained

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

1.968

65.602

65.602

1.968

65.602

65.602

2

.542

18.068

83.670




3

.490

16.330

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa


Component

1

HAILONG2 HAILONG3

HAILONG1

.824

.805

.801

Xem tất cả 128 trang.

Ngày đăng: 12/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí