PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ XỬ LÝ, PHÂN TÍCH SPSS
1. Đặc điểm mẫu điều tra
Cơ cấu mẫu theo giới tính
gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
nam | 58 | 48.3 | 48.3 | 48.3 | |
Valid | nu | 62 | 51.7 | 51.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thống Kê Và Đánh Giá Cảm Nhận Của Khách Hàng Đối Với Nhóm
- Kiến Nghị Với Sở Du Lịch Thành Phố Huế Và Các Ban Ngành Có Liên Quan
- Bảng Hỏi Điều Tra Phiếu Khảo Sát Khách Hàng
- Nâng cao chất lượng dịch vụ lữ hành nội địa tại Công Ty Global Travel - 15
- Nâng cao chất lượng dịch vụ lữ hành nội địa tại Công Ty Global Travel - 16
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
Cơ cấu theo độ tuổi
do tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 18 tuoi | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | |
tu 18 den 30 tuoi | 39 | 32.5 | 32.5 | 40.8 | |
Valid | tu 31 den 50 tuoi | 52 | 43.3 | 43.3 | 84.2 |
tren 50 tuoi | 19 | 15.8 | 15.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo nghề nghiệp
nghe nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
hoc sinh, sinh vien | 7 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | |
lao dong pho thong | 22 | 18.3 | 18.3 | 24.2 | |
44 | 36.7 | 36.7 | 60.8 | ||
Valid | can bo vien chuc, nhan vien van phong | 41 | 34.2 | 34.2 | 95.0 |
khac | 6 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu theo thu nhập
thu nhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 5 trieu/thang | 17 | 14.2 | 14.2 | 14.2 | |
tu 5 den 10 trieu/thang | 43 | 35.8 | 35.8 | 50.0 | |
Valid | tu 10 den 15 trieu/thang | 40 | 33.3 | 33.3 | 83.3 |
tren 15 trieu/thang | 20 | 16.7 | 16.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo số lần sử dụng dịch vụ tại công ty
so lan chon dich vu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
lan dau | 69 | 57.5 | 57.5 | 57.5 | |
Valid | lan thu hai nhieu hon hai lan | 41 10 | 34.2 8.3 | 34.2 8.3 | 91.7 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo nguồn thông tin giúp khách hàng biết đến
hoat dong quang ba, gioi thieu cua cong ty
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
co | 99 | 82.5 | 82.5 | 82.5 | |
Valid | khong | 21 | 17.5 | 17.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
thong qua internet
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
co | 93 | 77.5 | 77.5 | 77.5 | |
Valid | khong | 27 | 22.5 | 22.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
ban be, nguoi than gioi thieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
co | 66 | 55.0 | 55.0 | 55.0 | |
Valid | khong | 54 | 45.0 | 45.0 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
co | 45 | 37.5 | 37.5 | 37.5 | |
Valid | khong | 75 | 62.5 | 62.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo lý do khách hàng lựa chọn dịch vụ du lịch tại công ty
ly do chon dich vu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
gia ca hop ly | 38 | 31.7 | 31.7 | 31.7 | |
thuong hieu uy tin | 33 | 27.5 | 27.5 | 59.2 | |
chat luong dich vu tot | 25 | 20.8 | 20.8 | 80.0 | |
Valid | cac dich vu phong phu da dang | 14 | 11.7 | 11.7 | 91.7 |
nhan vien nhiet tinh, chu dao | 5 | 4.2 | 4.2 | 95.8 | |
khac | 5 | 4.2 | 4.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
2. Kiểm định độ tin cậy thang đo
Sự tin cậy
Reliability Statistics
N of Items | |
.760 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TINCAY1 | 9.82 | 7.596 | .619 | .669 |
TINCAY2 | 10.42 | 8.228 | .556 | .705 |
TINCAY3 | 10.24 | 8.521 | .520 | .724 |
TINCAY4 | 10.00 | 8.202 | .539 | .714 |
Khả năng đáp ứng
Reliability Statistics
N of Items | |
.784 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DAPUNG1 | 11.39 | 6.240 | .574 | .741 |
DAPUNG2 | 11.32 | 6.823 | .581 | .739 |
DAPUNG3 | 11.58 | 6.077 | .611 | .721 |
DAPUNG4 | 11.61 | 6.055 | .604 | .725 |
Sự đồng cảm
Reliability Statistics
N of Items | |
.798 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DONGCAM1 | 11.13 | 8.077 | .645 | .730 |
DONGCAM2 | 11.18 | 7.411 | .665 | .718 |
DONGCAM3 | 11.33 | 8.087 | .596 | .753 |
DONGCAM4 | 11.57 | 8.668 | .535 | .782 |
Phương tiện hữu hình
Reliability Statistics
N of Items | |
.761 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HUUHINH1 | 11.41 | 7.302 | .566 | .702 |
HUUHINH2 | 11.57 | 7.357 | .571 | .700 |
HUUHINH3 | 11.76 | 6.941 | .539 | .719 |
HUUHINH4 | 11.74 | 7.302 | .568 | .701 |
Năng lực phục vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.802 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PHUCVU1 PHUCVU2 | 10.85 10.97 | 7.087 7.730 | .658 .626 | .730 .749 |
10.97 11.29 | 6.940 7.906 | .648 .536 | .736 .789 |
Sự hài lòng
Reliability Statistics
N of Items | |
.730 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HAILONG1 | 7.40 | 1.603 | .550 | .665 |
HAILONG2 | 7.46 | 1.158 | .581 | .618 |
HAILONG3 | 7.59 | 1.319 | .556 | .640 |
3. Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis – EFA)
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.704 | |
Approx. Chi-Square | 777.534 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 190 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | |
1 | 3.282 | 16.412 | 16.412 | 3.282 | 16.412 | 16.412 | 2.608 | 13.040 | 13.040 |
2 | 2.956 | 14.780 | 31.192 | 2.956 | 14.780 | 31.192 | 2.545 | 12.727 | 25.767 |
3 | 2.366 | 11.831 | 43.022 | 2.366 | 11.831 | 43.022 | 2.518 | 12.591 | 38.357 |
4 | 2.026 | 10.129 | 53.151 | 2.026 | 10.129 | 53.151 | 2.431 | 12.157 | 50.515 |
5 | 1.849 | 9.244 | 62.395 | 1.849 | 9.244 | 62.395 | 2.376 | 11.881 | 62.395 |
6 | .877 | 4.384 | 66.780 | ||||||
7 | .773 | 3.866 | 70.646 | ||||||
8 | .717 | 3.586 | 74.232 | ||||||
9 | .648 | 3.240 | 77.471 | ||||||
10 | .596 | 2.979 | 80.450 | ||||||
11 | .579 | 2.895 | 83.345 | ||||||
12 | .509 | 2.544 | 85.889 | ||||||
13 | .470 | 2.350 | 88.239 | ||||||
14 | .441 | 2.205 | 90.444 | ||||||
15 | .388 | 1.940 | 92.384 | ||||||
16 | .372 | 1.860 | 94.244 | ||||||
17 | .335 | 1.674 | 95.918 | ||||||
18 | .311 | 1.556 | 97.474 | ||||||
19 | .277 | 1.386 | 98.861 | ||||||
20 | .228 | 1.139 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
PHUCVU1 | .826 | ||||
PHUCVU3 | .802 | ||||
PHUCVU2 | .799 | ||||
PHUCVU4 | .703 | ||||
DONGCAM2 | .838 | ||||
DONGCAM1 | .798 | ||||
DONGCAM3 | .759 | ||||
DONGCAM4 | .715 |
.802 | |||
DAPUNG3 | .798 | ||
DAPUNG2 | .756 | ||
DAPUNG1 | .726 | ||
TINCAY1 | .806 | ||
TINCAY4 | .759 | ||
TINCAY2 | .749 | ||
TINCAY3 | .699 | ||
HUUHINH1 | .786 | ||
HUUHINH4 | .756 | ||
HUUHINH2 | .754 | ||
HUUHINH3 | .735 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.686 | |
Approx. Chi-Square | 76.033 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 3 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 1.968 | 65.602 | 65.602 | 1.968 | 65.602 | 65.602 |
2 | .542 | 18.068 | 83.670 | |||
3 | .490 | 16.330 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
HAILONG2 HAILONG3 HAILONG1 | .824 .805 .801 |