.513 | .513 | ||
c21 | .739 | ||
c22 | .727 | ||
c25 | .680 | ||
c23 | .661 | ||
c32 | .654 | ||
c33 | .612 | ||
c20 | .604 | ||
c31 | .600 | ||
c17 | .589 | ||
c35 | .580 | ||
c29 | .727 | ||
c30 | .707 | ||
c24 | .680 | ||
c28 | .666 | ||
c26 | .633 | ||
c34 | .612 | ||
c27 | .610 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Hình Ảnh Các Khách Sạn 5 Sao Tại Tp.hcm
- Anh/chị Vui Lòng Liệt Kê Tất Cả Những Yếu Tố Tác Động Đến Sự Hài Lòng Của Du Khách Về Chất Lượng Dịch Vụ Kinh Doanh Khách Sạn Tại Tp.hcm?
- Nâng cao chất lượng dịch vụ kinh doanh khách sạn nhằm phát triển bền vững ngành du lịch tại TP. Hồ Chi Minh trong giai đoạn 2015 – 2025 - 19
- Nâng cao chất lượng dịch vụ kinh doanh khách sạn nhằm phát triển bền vững ngành du lịch tại TP. Hồ Chi Minh trong giai đoạn 2015 – 2025 - 21
Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 8 iterations.
Lần cuối sau khi loại c16:
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .948 |
Approx. Chi-Square | 4.784E3 |
Df | 435 |
Sig. | .000 |
Bảng 2.13. Bảng Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 14.413 | 48.044 | 48.044 | 14.413 | 48.044 | 48.044 | 6.869 | 22.896 | 22.896 |
2 | 2.035 | 6.782 | 54.826 | 2.035 | 6.782 | 54.826 | 5.986 | 19.954 | 42.850 |
3 | 1.373 | 4.575 | 59.401 | 1.373 | 4.575 | 59.401 | 4.965 | 16.551 | 59.401 |
4 | .953 | 3.176 | 62.577 | ||||||
5 | .905 | 3.016 | 65.594 | ||||||
6 | .853 | 2.844 | 68.438 | ||||||
7 | .790 | 2.634 | 71.072 | ||||||
8 | .709 | 2.363 | 73.435 | ||||||
9 | .670 | 2.234 | 75.669 | ||||||
10 | .582 | 1.940 | 77.609 | ||||||
11 | .566 | 1.887 | 79.495 | ||||||
12 | .555 | 1.850 | 81.345 | ||||||
13 | .489 | 1.630 | 82.975 | ||||||
14 | .479 | 1.597 | 84.573 | ||||||
15 | .458 | 1.528 | 86.100 | ||||||
16 | .411 | 1.369 | 87.469 |
.408 | 1.359 | 88.828 | |||||||
18 | .393 | 1.312 | 90.140 | ||||||
19 | .375 | 1.250 | 91.389 | ||||||
20 | .327 | 1.091 | 92.480 | ||||||
21 | .304 | 1.012 | 93.492 | ||||||
22 | .278 | .926 | 94.418 | ||||||
23 | .270 | .900 | 95.318 | ||||||
24 | .256 | .852 | 96.170 | ||||||
25 | .243 | .809 | 96.979 | ||||||
26 | .219 | .728 | 97.707 | ||||||
27 | .212 | .705 | 98.412 | ||||||
28 | .185 | .617 | 99.029 | ||||||
29 | .163 | .542 | 99.571 | ||||||
30 | .129 | .429 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
PHỤ LỤC 7
Kiểm định sự hài lòng về giới tính Descriptives
Mẫu | ĐTB | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nam | 133 | 4.0992 | .76579 | .06640 | 3.9679 | 4.2306 | 1.00 | 5.00 |
Nữ | 101 | 4.1287 | .66728 | .06640 | 3.9970 | 4.2604 | 2.40 | 5.00 |
Total | 234 | 4.1120 | .72357 | .04730 | 4.0188 | 4.2052 | 1.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
df1 | df2 | Sig. | |
.214 | 1 | 232 | .644 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .050 | 1 | .050 | .095 | .758 |
Within Groups | 121.937 | 232 | .526 | ||
Total | 121.986 | 233 |
Kiểm định sự khác biệt về đối tượng khách
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Khách lưu trú | 202 | 4.1139 | .70274 | .04944 | 4.0164 | 4.2114 | 1.00 | 5.00 |
Khách đặt phòng | 32 | 4.1000 | .85610 | .15134 | 3.7913 | 4.4087 | 1.80 | 5.00 |
Total | 234 | 4.1120 | .72357 | .04730 | 4.0188 | 4.2052 | 1.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
df1 | df2 | Sig. | |
2.575 | 1 | 232 | .110 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .005 | 1 | .005 | .010 | .920 |
Within Groups | 121.981 | 232 | .526 | ||
Total | 121.986 | 233 |
Kiểm định sự khác biệt về trình độ học vấn Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Lao động phổ thông | 35 | 4.1657 | .69195 | .11696 | 3.9280 | 4.4034 | 2.80 | 5.00 |
Trung cấp, cao đẳng | 85 | 4.0753 | .77458 | .08402 | 3.9082 | 4.2424 | 1.00 | 5.00 |
Đại học, cao hơn | 114 | 4.1228 | .69817 | .06539 | 3.9933 | 4.2524 | 1.40 | 5.00 |
Total | 234 | 4.1120 | .72357 | .04730 | 4.0188 | 4.2052 | 1.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
df1 | df2 | Sig. | |
.108 | 2 | 231 | .898 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .229 | 2 | .114 | .217 | .805 |
Within Groups | 121.758 | 231 | .527 | ||
Total | 121.986 | 233 |
1. Cài đặt bàn Âu
Hình 1: Quy trình cài đặt bàn Âu đặt trước (Set menu)
Hình 2: Cài đặt bàn Âu đặt trước 3 món (set menu) (món soup, món cá, món ăn chính)
Hình 3: quy trình khui rượu vang
3. Cài đặt bàn Á
Hình 4: cài đặt bàn Á tại khách sạn Majectic