c) Có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin, sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc nơi công tác phục vụ cho hoạt động quản lý và giáo dục.
Điều 6. Tiêu chuẩn 3: Năng lực quản lý trường tiểu học
1. Tiêu chí 8: Hiểu biết nghiệp vụ quản lý
a) Hoàn thành chương trình bồi dưỡng cán bộ quản lý giáo dục theo quy định;
b) Vận dụng được các kiến thức cơ bản về lý luận và nghiệp vụ quản lý trong lãnh đạo, quản lý nhà trường.
2. Tiêu chí 9: Xây dựng và tổ chức thực hiện quy hoạch, kế hoạch phát triển nhà trường
a) Dự báo được sự phát triển của nhà trường phục vụ cho việc xây dựng quy hoạch và kế hoạch phát triển nhà trường;
b) Xây dựng và tổ chức thực hiện quy hoạch phát triển nhà trường toàn diện và phù hợp;
c) Xây dựng và tổ chức thực hiện đầy đủ kế hoạch năm học.
3. Tiêu chí 10: Quản lý tổ chức bộ máy, cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường
a) Thành lập, kiện toàn tổ chức bộ máy, bổ nhiệm các chức vụ quản lý theo quy định; quản lý hoạt động của tổ chức bộ máy nhà trường nhằm đảm bảo chất lượng giáo dục;
b) Sử dụng, đào tạo bồi dưỡng, đánh giá xếp loại, khen thưởng kỷ luật, thực hiện các chế độ chính sách đối với cán bộ, giáo viên, nhân viên theo quy định;
c) Tổ chức hoạt động thi đua trong nhà trường; xây dựng đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà trường đủ phẩm chất và năng lực để thực hiện mục tiêu giáo dục.
4. Tiêu chí 11: Quản lý học sinh
a) Tổ chức huy động trẻ em trong độ tuổi trên địa bàn đi học, thực hiện công tác phổ cập giáo dục tiểu học và phổ cập giáo dục tiểu học đúng độ tuổi tại địa phương;
b) Tổ chức và quản lý học sinh theo quy định, có biện pháp để học sinh không bỏ học;
c) Thực hiện công tác thi đua, khen thưởng, kỷ luật đối với học sinh theo quy
định;
d) Thực hiện đầy đủ các chế độ chính sách, bảo vệ các quyền và lợi ích chính
đáng của học sinh.
5. Tiêu chí 12: Quản lý hoạt động dạy học và giáo dục
a) Quản lý việc thực hiện kế hoạch dạy học, giáo dục của toàn trường và từng khối lớp;
b) Tổ chức và chỉ đạo các hoạt động dạy học, giáo dục phù hợp đối tượng học sinh, đảm bảo chất lượng giáo dục toàn diện, phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của giáo viên và học sinh;
c) Tổ chức và chỉ đạo các hoạt động bồi dưỡng học sinh năng khiếu, giúp đỡ học sinh yếu kém; tổ chức giáo dục hoà nhập cho học sinh khuyết tật, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong trường tiểu học theo quy định;
d) Quản lý việc đánh giá kết quả học tập và rèn luyện của học sinh theo quy định; tổ chức kiểm tra và xác nhận hoàn thành chương trình tiểu học cho học sinh và trẻ em trên địa bàn.
6. Tiêu chí 13: Quản lý tài chính, tài sản nhà trường
a) Huy động và sử dụng các nguồn tài chính phục vụ hoạt động dạy học và giáo dục của nhà trường đúng quy định của pháp luật, hiệu quả;
b) Quản lý sử dụng tài sản đúng mục đích và theo quy định của pháp luật;
c) Tổ chức xây dựng, bảo quản, khai thác và sử dụng cơ sở vật chất và thiết bị dạy học của nhà trường theo yêu cầu đảm bảo chất lượng giáo dục.
7. Tiêu chí 14: Quản lý hành chính và hệ thống thông tin
a) Xây dựng và tổ chức thực hiện các quy định về quản lý hành chính trong nhà trường;
b) Quản lý và sử dụng các loại hồ sơ, sổ sách theo đúng quy định;
c) Xây dựng và sử dụng hệ thống thông tin phục vụ hoạt động quản lý, hoạt động dạy học và giáo dục của nhà trường;
d) Thực hiện chế độ thông tin, báo cao kịp thời, đầy đủ theo quy định.
8. Tiêu chí 15: Tổ chức kiểm tra, kiểm định chất lượng giáo dục
a) Tổ chức kiểm tra, đánh giá chất lượng các hoạt động dạy học, giáo dục và quản lý của nhà trường theo quy định;
b) Chấp hành thanh tra giáo dục của các cấp quản lý;
c) Thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục theo quy định;
d) Sử dụng các kết quả kiểm tra, thanh tra, kiểm định chất lượng giáo dục đề ra các giải pháp phát triển nhà trường.
9. Tiêu chí 16: Thực hiện dân chủ trong hoạt động của nhà trường
a) Xây dựng quy chế dân chủ trong nhà trường theo quy định;
b) Tổ chức thực hiện quy chế dân chủ cơ sở, tạo điều kiện cho các đoàn thể, tổ chức xã hội trong nhà trường hoạt động nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Điều 7. Tiêu chuẩn 4: Năng lực tổ chức phối hợp với gia đình học sinh, cộng đồng và xã hội
1. Tiêu chí 17: Tổ chức phối hợp với gia đình học sinh
a) Tổ chức tuyên truyền trong cha mẹ học sinh và cộng đồng về truyền thống, văn hóa nhà trường, mục tiêu của giáo dục tiểu học;
b) Tổ chức phối hợp với gia đình và Ban đại diện cha mẹ học sinh thực hiện giáo dục toàn diện đối với học sinh.
2. Tiêu chí 18: Phối hợp giữa nhà trường và địa phương
a) Tham mưu với cấp ủy, chính quyền địa phương để phát triển giáo dục tiểu học trên địa bàn;
b) Tổ chức huy động các nguồn lực của cộng đồng, các tổ chức kinh tế, chính trị - xã hội và các cá nhân trong cộng đồng góp phần xây dựng nhà trường, thực hiện công khai các nguồn lực và kết quả giáo dục theo quy định;
c) Tổ chức cho cán bộ, giáo viên, nhân viên và học sinh tham gia các hoạt động xã hội trong cộng đồng.
Reliability: Độ tin cậy B1 Reliability Statistics
PHỤ LỤC 13
MỘT SỐ DỮ LIỆU TRÍCH XUẤT TỪ SPSS
N of Items | |
.683 | 7 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Về Thích Ứng Hoạt Động Qldh Của Hiệu Trưởng Tiểu Học
- Đánh Giá Kết Quả Quan Sát Thông Qua Các Chỉ Số:
- Lý Thuyết Về Hình Thành Kỹ Năng Và Kỹ Năng Quản Lý, Lãnh Đạo
- Mức độ thích ứng với hoạt động quản lý dạy học của hiệu trưởng tiểu học - 27
Xem toàn bộ 225 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B1A1 Quản lý trường học | 9.78 | 4.641 | .153 | .695 |
B1A2 Người lãnh đạo | 9.69 | 4.302 | .274 | .676 |
B1A3 Nhà tư vấn | 9.32 | 3.601 | .480 | .623 |
B1A4 Người điều phối | 9.11 | 3.367 | .563 | .595 |
B1A5 Nhà giáo dục và người giáo viên | 9.28 | 4.077 | .273 | .679 |
B1A6 Nhà nghiên cứu, ứng dụng | 8.94 | 3.050 | .588 | .581 |
B1A7 Người học tích cực | 9.09 | 3.525 | .382 | .655 |
Reliability: Độ tin cậy câu B2 Reliability Statistics
N of Items | |
.689 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B2A1 Phân tích chỉ thị | 4.25 | 1.235 | .538 | .588 |
B2A2 Phân tích chính sách | 4.18 | 1.246 | .466 | .628 |
B2A3 Xác định phơng hướng | 4.07 | 1.087 | .582 | .549 |
B2A4 Đánh giá nguồn lực | 3.97 | 1.264 | .333 | .721 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.570 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B2A5 Tổ chức hoạt động giảng dạy | 4.47 | 1.371 | .310 | .531 |
B2A6 Phân công nhiệm vụ | 4.58 | 1.185 | .437 | .424 |
B2A7 Tổ chức bồi dỡng | 4.51 | 1.251 | .395 | .462 |
B2A8 Ra quyết định quản lý | 4.64 | 1.407 | .271 | .560 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.687 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B2A9 Điều hành việc thực hiện hoạt động | 4.71 | 1.854 | .398 | .664 |
B2A10 Chỉ đạo hoạt động dạy học phù hợp | 4.76 | 1.676 | .512 | .595 |
B2A11 Động viên, khuyến khích giáo viên | 4.65 | 1.466 | .591 | .535 |
B2A12 Điều chỉnh hoạt động giảng dạy | 4.66 | 1.747 | .388 | .675 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.757 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B2A13 XD cách thức chung để theo dõi HĐ dạy học | 6.73 | 3.217 | .543 | .706 |
B2A14 XD tiêu chuẩn và cách thức ktra | 6.63 | 2.783 | .642 | .665 |
B2A15 Lựa chọn hình thức và PP ktra phù hợp | 6.78 | 3.065 | .625 | .676 |
B2A16 Xác định mức độ đáp ứng | 6.84 | 3.508 | .421 | .747 |
B2A17 Tổ chức đánh giá kết quả dạy học | 6.85 | 3.672 | .393 | .754 |
Reliability: Độ tin cậy B3 Reliability Statistics
N of Items | |
.599 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B3A1 QL thực hiện mục tiêu | 6.31 | 1.882 | .513 | .458 |
B3A2 QL việc phân công giảng dạy | 6.32 | 2.043 | .361 | .540 |
B3A3 QL chỉ đạo, ktra việc soạn bài | 6.22 | 2.052 | .339 | .552 |
B3A4 QL đổi mới phơng pháp dạy học | 6.09 | 2.042 | .349 | .546 |
B3A5 QL công tác đánh giá học sinh của gv | 6.13 | 2.236 | .224 | .611 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.654 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B3A6 QL xây dựng nề nếp kỷ cơng học tập | 7.28 | 3.267 | .295 | .650 |
B3A7 QL hoạt động học tập trên lớp | 7.22 | 2.785 | .521 | .547 |
B3A8 QL hoạt động tự học tập | 6.85 | 2.849 | .406 | .603 |
B3A9 Lập hồ sơ học sinh | 6.99 | 2.817 | .459 | .576 |
B3A10 Tổ chức, kiểm tra đánh giá | 7.12 | 3.144 | .359 | .623 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.668 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B3A11 QL công tác bồi dỡng | 5.34 | 2.466 | .468 | .594 |
B3A12 Quản lý cơ sở vchất trang thiết bị | 5.42 | 2.505 | .344 | .669 |
B3A13 Tổ chức kết hợp nhà trường với hội phụ huynh | 5.20 | 2.020 | .552 | .526 |
B3A14 Kết hợp tổ chức các hoạt động | 5.09 | 2.276 | .447 | .604 |
Reliability: Độ tin cậy B4 Reliability Statistics
N of Items | |
.649 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B4A1 KN phân tích chỉ thị | 4.39 | 1.202 | .532 | .509 |
B4A2 KN phân tích chính sách | 4.43 | 1.389 | .328 | .647 |
B4A3 KN xác định phương hướng | 4.36 | 1.242 | .456 | .561 |
B4A4 KN đánh giá các nguồn lực | 4.24 | 1.250 | .408 | .596 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.703 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B4A5 KN phân công nhiệm vụ | 6.54 | 2.934 | .428 | .667 |
B4A6 KN tổ chức bồi dưỡng | 6.45 | 2.906 | .453 | .657 |
B4A7 KN ra quyết định quản lý dạy học | 6.53 | 2.733 | .533 | .624 |
B4A8 KN tổ chức thực hiện quyết định QL dạy học | 6.53 | 2.673 | .497 | .638 |
B4A9 KN động viên, khuyến khích | 6.36 | 2.849 | .392 | .684 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.650 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B4A10 KN xây dựng cách thức chung | 5.39 | 2.385 | .349 | .634 |
B4A11 KN xây dựng tiêu chuẩn | 5.21 | 1.829 | .582 | .464 |
B4A12 KN xác định mức độ đáp ứng | 5.18 | 2.021 | .482 | .545 |
B4A13 KN tổ chức hoạt động kiểm tra | 5.40 | 2.420 | .320 | .652 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.772 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
B4A14 KN nhận dạng tình huống | 7.12 | 3.868 | .491 | .748 |
B4A15 KN xác định, phân tích tình huống | 7.17 | 3.552 | .615 | .704 |
B4A16 KN đề ra các ý tưởng xử lý tình huống | 7.00 | 3.646 | .537 | .733 |
B4A17 KN lựa chọn phương án tối u | 7.15 | 3.835 | .572 | .721 |
B4A18 KN tổ chức thực hiện theo phương án đã chọn | 7.17 | 3.938 | .507 | .742 |
Reliability: Độ tin cậy câu C Reliability Statistics
N of Items | |
.804 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C1 Nỗ lực khắc phục khó khăn | 7.10 | 4.245 | .553 | .777 |
6.86 | 3.678 | .621 | .756 | |
C3 Kiên trì để đạt đợc mục tiêu | 7.05 | 4.340 | .566 | .775 |
C4 Rất lạc quan cố gắng vợt khó khăn | 6.75 | 3.761 | .659 | .743 |
C5 Cảm thấy thoải mái | 6.74 | 3.873 | .561 | .776 |
Reliability
Reliability Statistics
N of Items | |
.773 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C6 Cải tiến đổi mới cách thức | 10.99 | 7.740 | .496 | .745 |
C7 Mềm dẻo trong quản lý | 10.96 | 7.545 | .493 | .745 |
C8 Chủ động tìm cách giải quyết trong công việc | 10.98 | 7.423 | .538 | .736 |
C9 Chấp nhận sự khó khăn | 10.96 | 7.675 | .479 | .748 |
C10 Linh hoạt khi tình huống QLDH bất ngờ xảy ra | 10.93 | 7.429 | .519 | .740 |
C11 Có các ý tởng độc đáo | 10.74 | 7.533 | .450 | .755 |
C12 Nhạy cảm với tồn tại của vấn đề dạy học | 10.90 | 7.659 | .491 | .746 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.711 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
C13 Tích cực tham gia các lớp bồi dỡng | 6.33 | 3.273 | .396 | .691 |
C14 Tìm tòi tiếp cận kiến thức KHQL | 6.38 | 3.130 | .465 | .664 |
C15 Chủ động trao đổi kinh nghiệm QLDH | 6.39 | 3.127 | .478 | .658 |
C16 Rút kinh nghiệm sau các tình huống QLDH | 6.52 | 3.139 | .526 | .641 |
C17 ít bảo thủ trong việc đón nhận thông tin về QLDH | 6.31 | 3.034 | .479 | .658 |
Reliability: Độ tin cậy câu D Reliability Statistics
N of Items | |
.695 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
D1 KN phân tích chỉ thị | 4.57 | 1.555 | .518 | .610 |
D2 KN phân tích chính sách | 4.62 | 1.651 | .390 | .684 |
D3 KN xác định phơng hớng | 4.54 | 1.305 | .623 | .530 |
D4 KN đánh giá các nguồn lực | 4.50 | 1.566 | .402 | .681 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.719 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
D5 KN phân công nhiệm vụ | 6.52 | 3.090 | .458 | .680 |
D6 KN tổ chức bồi dỡng | 6.53 | 3.055 | .452 | .682 |
D7 KN ra quyết định quản lý dạy học | 6.49 | 2.962 | .481 | .671 |
D8 KN tổ chức thực hiện quyết định QL dạy học | 6.52 | 2.828 | .544 | .645 |
D9 KN động viên, khuyến khích | 6.33 | 2.846 | .458 | .682 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.707 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
D10 KN xây dựng cách thức chung | 5.60 | 2.424 | .484 | .650 |
D11 KN xây dựng tiêu chuẩn | 5.51 | 2.136 | .582 | .586 |
D12 KN xác định mức độ đáp ứng | 5.42 | 2.326 | .450 | .672 |
D13 KN tổ chức hoạt động kiểm tra | 5.67 | 2.465 | .461 | .663 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.782 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
D14 KN nhận dạng tình huống | 6.98 | 4.023 | .494 | .763 |
D15 KN xác định, phân tích tình huống | 7.28 | 4.027 | .569 | .738 |
D16 KN đề ra các ý tưởng xử lý tình huống | 6.97 | 3.588 | .636 | .713 |
D17 KN lựa chọn phơng án tối ưu | 7.11 | 3.901 | .632 | .718 |
D18 KN tổ chức thực hiện theo phơng án đã chọn | 7.19 | 4.227 | .464 | .771 |
Reliability: Đô tin cậy câu E Reliability Statistics
N of Items | |
.708 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
E1 Tin tưởng vào mục đích việc làm của hiệu trưởng | 4.88 | 1.632 | .470 | .659 |
E2 Thực sự tin vào vai trò lãnh đạo của hiệu trưởng | 4.92 | 1.575 | .462 | .664 |
E3 Đặt niềm tin vào năng lực lãnh đạo | 4.72 | 1.399 | .598 | .576 |
E4 Hoàn toàn tin vào chủ trương, biện pháp ban hành | 4.77 | 1.552 | .449 | .673 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.668 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
E5 Những cảm giác, xúc cảm vui khi gặp gỡ HT | 4.78 | 1.874 | .458 | .595 |
E6 Tình cảm quý mến và tôn trọng trong cuộc sống | 4.88 | 1.759 | .578 | .509 |
E7 Tình cảm vui mừng khi được khen ngợi | 4.83 | 2.021 | .378 | .649 |
E8 Luôn nhất trí, ủng hộ các ý kiến | 4.91 | 2.185 | .393 | .636 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.699 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
E9 Thực hiện đầy đủ các quyết định triệu tập của HT | 4.51 | 1.810 | .551 | .593 |
E10 Thực hiện đúng theo chủ trương | 4.51 | 1.830 | .516 | .614 |
E11 Làm đúng các quyết định tác nghiệp | 4.47 | 1.925 | .442 | .660 |
E12 Chấp nhận và tuân theo một cách tự nguyện | 4.37 | 1.875 | .429 | .670 |
Bảng 1. Statistics
B B. Hieu biet cua hieu truong | C C. Sự hài lòng với hoạt động QL | D D. Kỹ năng QLDH | E E. Sự thừa nhận | CHUNG Điểm TB chung 4 mặt | ||
N | Valid | 303 | 303 | 303 | 302 | 303 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Mean | 1.6092 | 1.7248 | 1.6846 | 1.5697 | 1.6515 | |
Median | 1.6649 | 1.7647 | 1.7222 | 1.5833 | 1.7077 | |
Mode | 1.69 | 2.12 | 1.00 | 1.00(a) | 1.07 | |
Std. Deviation | .25208 | .38249 | .36875 | .33750 | .30120 |
a Multiple modes exist. The smallest value is shown
T-Test: Bảng 2a _ Hiệu trưởng tự đánh giá Statistics
b B. Hieu biet cua hieu truong | c C. Sự hài lòng với hoạt động QL | d D. Kỹ năng QLDH | E E. Sự thừa nhận | chung Điểm TB chung 4 mặt | ||
N | Valid | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 1.6297 | 1.7099 | 1.6839 | 1.5915 | 1.6564 | |
Median | 1.6654 | 1.7059 | 1.7222 | 1.5833 | 1.7069 | |
Mode | 1.69 | 1.76 | 1.67 | 1.50 | 1.76 | |
Std. Deviation | .19637 | .30105 | .25988 | .29991 | .21718 | |
Minimum | 1.08 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.07 | |
Maximum | 2.01 | 2.41 | 2.22 | 2.17 | 2.06 |
Frequency Table chung Điểm TB chung 4 mặt
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1.07 | 3 | 2.0 | 2.0 | 2.0 |
1.07 | 3 | 2.0 | 2.0 | 4.1 | |
1.07 | 1 | .7 | .7 | 4.8 | |
1.10 | 2 | 1.4 | 1.4 | 6.1 | |
1.10 | 1 | .7 | .7 | 6.8 | |
1.13 | 1 | .7 | .7 | 7.5 | |
1.13 | 2 | 1.4 | 1.4 | 8.8 | |
1.24 | 1 | .7 | .7 | 9.5 | |
1.29 | 1 | .7 | .7 | 10.2 | |
1.31 | 2 | 1.4 | 1.4 | 11.6 | |
1.31 | 1 | .7 | .7 | 12.2 | |
1.45 | 1 | .7 | .7 | 12.9 | |
1.54 | 1 | .7 | .7 | 13.6 | |
1.55 | 1 | .7 | .7 | 14.3 | |
1.55 | 1 | .7 | .7 | 15.0 | |
1.57 | 1 | .7 | .7 | 15.6 | |
1.57 | 1 | .7 | .7 | 16.3 | |
1.57 | 1 | .7 | .7 | 17.0 | |
1.58 | 1 | .7 | .7 | 17.7 | |
1.59 | 1 | .7 | .7 | 18.4 | |
1.60 | 1 | .7 | .7 | 19.0 | |
1.60 | 1 | .7 | .7 | 19.7 | |
1.61 | 3 | 2.0 | 2.0 | 21.8 | |
1.61 | 2 | 1.4 | 1.4 | 23.1 | |
1.61 | 1 | .7 | .7 | 23.8 | |
1.62 | 1 | .7 | .7 | 24.5 | |
1.62 | 1 | .7 | .7 | 25.2 | |
1.62 | 1 | .7 | .7 | 25.9 | |
1.62 | 2 | 1.4 | 1.4 | 27.2 |