Mức độ thích ứng với hoạt động quản lý dạy học của hiệu trưởng tiểu học - 27




1.63

1

.7

.7

27.9

1.63

1

.7

.7

28.6

1.64

3

2.0

2.0

30.6

1.65

1

.7

.7

31.3

1.65

1

.7

.7

32.0

1.65

1

.7

.7

32.7

1.65

2

1.4

1.4

34.0

1.66

1

.7

.7

34.7

1.67

3

2.0

2.0

36.7

1.67

1

.7

.7

37.4

1.67

1

.7

.7

38.1

1.68

1

.7

.7

38.8

1.68

1

.7

.7

39.5

1.68

3

2.0

2.0

41.5

1.68

2

1.4

1.4

42.9

1.68

1

.7

.7

43.5

1.68

1

.7

.7

44.2

1.70

3

2.0

2.0

46.3

1.70

1

.7

.7

46.9

1.70

1

.7

.7

47.6

1.70

1

.7

.7

48.3

1.70

2

1.4

1.4

49.7

1.71

1

.7

.7

50.3

1.71

1

.7

.7

51.0

1.71

2

1.4

1.4

52.4

1.71

1

.7

.7

53.1

1.71

2

1.4

1.4

54.4

1.71

1

.7

.7

55.1

1.71

1

.7

.7

55.8

1.71

1

.7

.7

56.5

1.74

2

1.4

1.4

57.8

1.74

1

.7

.7

58.5

1.74

3

2.0

2.0

60.5

1.74

1

.7

.7

61.2

1.74

2

1.4

1.4

62.6

1.74

2

1.4

1.4

63.9

1.74

1

.7

.7

64.6

1.74

1

.7

.7

65.3

1.74

1

.7

.7

66.0

1.76

1

.7

.7

66.7

1.76

2

1.4

1.4

68.0

1.76

1

.7

.7

68.7

1.76

3

2.0

2.0

70.7

1.76

1

.7

.7

71.4

1.76

4

2.7

2.7

74.1

1.77

2

1.4

1.4

75.5

1.77

1

.7

.7

76.2

1.78

1

.7

.7

76.9

1.78

2

1.4

1.4

78.2

1.78

2

1.4

1.4

79.6

1.78

1

.7

.7

80.3

1.78

2

1.4

1.4

81.6

1.81

3

2.0

2.0

83.7

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 225 trang tài liệu này.

Mức độ thích ứng với hoạt động quản lý dạy học của hiệu trưởng tiểu học - 27




1.81

1

.7

.7

84.4

1.82

3

2.0

2.0

86.4

1.82

1

.7

.7

87.1

1.82

1

.7

.7

87.8

1.83

3

2.0

2.0

89.8

1.83

2

1.4

1.4

91.2

1.84

1

.7

.7

91.8

1.84

2

1.4

1.4

93.2

1.86

1

.7

.7

93.9

1.91

3

2.0

2.0

95.9

1.97

3

2.0

2.0

98.0

2.06

2

1.4

1.4

99.3

2.06

1

.7

.7

100.0

Total

147

100.0

100.0


Group Statistics



GIOI TINH


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean

B B. Hieu biet cua hieu truong

Nam

67

1.5852

.23358

.02854

Nữ

79

1.6682

.15082

.01697

C C. Sự hài lòng với hoạt động QL

Nam

67

1.6436

.32851

.04013

Nữ

79

1.7640

.26683

.03002

D D. Kỹ năng QLDH

Nam

67

1.6232

.29190

.03566

Nữ

79

1.7328

.21955

.02470

E E. Sự thừa nhận

Nam

67

1.5415

.31595

.03860

Nữ

79

1.6330

.28272

.03181

CHUNG Điểm TB chung 4 mặt

Nam

67

1.5936

.25326

.03094

Nữ

79

1.7086

.16667

.01875


Independent Samples Test



Levene's Test for

Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval

of the Difference


Lower


Upper

B B. Hieu biet cua hieu truong

Equal variances assumed

13.216

.000

-2.588

144

.011

-.0830

.03209

-.14645

-.01960

Equal variances not assumed



-2.501

109.

357

.014

-.0830

.03320

-.14883

-.0172

3

C C. Sù

hài lòng với hoạt động QL

Equal variances assumed

2.005

.159

-2.443

144

.016

-.1204

.04928

-.21780

-.02300

Equal variances not assumed



-2.402

126.

904

.018

-.1204

.05012

-.21958

-.02122


D D. Kỹ

năng QLDH

Equal variances assumed

2.962

.087

-2.584

144

.011

-.1096

.04240

-.19336

-.02577

Equal variances not assumed



-2.526

120.

964

.013

-.1096

.04338

-.19545

-.02368


E E. Sù

thừa nhận

Equal variances assumed

.290

.591

-1.846

144

.067

-.0915

.04956

-.18947

.00645

Equal variances not assumed



-1.830

133.

848

.070

-.0915

.05002

-.19044

.00742

CHUNG

Điểm TB chung 4 mặt

Equal variances assumed

14.202

.000

-3.285

144

.001

-.1150

.03501

-.18421

-.04580

Equal variances not assumed



-3.179

110.

746

.002

-.1150

.03618

-.18670

-.04331


T-Test Group Statistics


Thâm niên quản lý


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean

B B. Hieu biet cua hieu truong

<5 năm

101

1.6551

.18990

.01890




Trên 5 năm

46

1.5738

.20081

.02961


C C. Sự hài lòng với hoạt động QL

<5 năm

101

1.7513

.30726

.03057

Trên 5 năm

46

1.6189

.26820

.03954

D D. Kỹ năng QLDH

<5 năm

101

1.7176

.25755

.02563

Trên 5 năm

46

1.6099

.25215

.03718

E E. Sự thừa nhận

<5 năm

101

1.5945

.29585

.02944

Trên 5 năm

46

1.5850

.31185

.04598

CHUNG Điểm TB chung 4 mặt

<5 năm

101

1.6821

.21256

.02115

Trên 5 năm

46

1.6000

.21884

.03227


Independent Samples Test


Levene's Test

for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df

Sig.

(2-

tailed

)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

B B. Hieu biet cua hieu truong

Equal variances assumed

1.958

.164

2.364

145

.019

.0813

.03439

.01335

.14930

Equal variances not assumed



2.315

82.930

.023

.0813

.03512

.01146

.15118

C C. Sự hài lòng với hoạt động QL

Equal variances assumed

1.311

.254

2.517

145

.013

.1324

.05260

.02844

.23635

Equal variances not assumed



2.649

98.964

.009

.1324

.04998

.03321

.23157

D D. Kỹ năng QLDH

Equal variances assumed

.002

.968

2.366

145

.019

.1077

.04552

.01773

.19765

Equal variances not assumed



2.385

88.893

.019

.1077

.04515

.01797

.19741

E E. Sự thừa nhận

Equal variances assumed

.103

.749

.178

145

.859

.0095

.05352

-.09626

.11532

Equal variances not assumed



.175

83.165

.862

.0095

.05460

-.09906

.11812

CHUNG Điểm TB chung 4 mặt

Equal variances assumed

1.166

.282

2.153

145

.033

.0821

.03816

.00672

.15756

Equal variances not assumed



2.129

84.924

.036

.0821

.03858

.00543

.15885

Bảng 2b: Đánh giá của ngời khác về Hiệu trưởng Statistics



B B. Hieu biet cua hieu truong


C C. Sự hài lòng với hoạt động QL


D D. Kỹ năng QLDH


E E. Sự thừa nhận


CHUNG Điểm TB

chung 4 mỈt

N

Valid

156

156

156

155

156


Missing

0

0

0

1

0

Mean

1.5900

1.7389

1.6852

1.5490

1.6468

Median

1.6235

1.8824

1.7500

1.5833

1.7197

Mode

1.13

2.12

1.00

1.00

1.07

Std. Deviation

.29448

.44640

.44868

.36943

.36372

Bảng 3: Hiểu biết về HĐQLDH Statistics



B1 B1. Mức độ

cần thiết của các vai trò


B2 B2. Mức độ

hiểu biết về chức năng QLDH


B3 B3. Mức độ

hiểu biết nội dung QLDH


B4 B4. Hiểu biết về KN quản lý


B B. Hieu biet cua hieu truong

N

Valid

303

303

302

302

303


Missing

0

0

1

1

0

Mean

1.5504

1.5414

1.6894

1.6602

1.6092

Median

1.5714

1.5882

1.7143

1.6667

1.6649

Mode

1.43

1.00

2.00

1.61

1.69

Std. Deviation

.31798

.30825

.33763

.34748

.25208


T-Test_ Bảng 4a Hiệu trưởng tự đánh giá về mức độ hiểu biết HĐQLGD Group Statistics


GIOITINH


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean

B1 B1. Mức độ cần thiết của các

Nam

67

1.6461

.32267

.03942



vai trò

Nữ

79

1.6347

.20040

.02255

B2 B2. Mức độ hiểu biết về chức năng QLDH

Nam

67

1.4881

.25163

.03074

Nữ

79

1.5575

.21259

.02392

B3 B3. Mức độ hiểu biết nội dung QLDH

Nam

67

1.6755

.28587

.03492

Nữ

79

1.7396

.21612

.02432

B4 B4. Hiểu biết về KN quản lý

Nam

67

1.5312

.24387

.02979

Nữ

79

1.7411

.19957

.02245

B B. Hieu biet cua hieu truong

Nam

67

1.5852

.23358

.02854

Nữ

79

1.6682

.15082

.01697

Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)

Mean Differen ce


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

B1 B1. Mức

độ cần thiết của các vai trò

Equal variances assumed

17.129

.000

.259

144

.796

.0113

.04378

-.07519

.09786

Equal variances not assumed



.250

106.592

.803

.0113

.04541

-.07869

.10137

B2 B2. Mức

độ hiểu biết về chức năng QLDH

Equal variances assumed

3.925

.049

-1.807

144

.073

-.0694

.03842

-.14536

.00650

Equal variances not assumed




-1.782


129.833


.077


-.0694


.03895


-.14649


.00763

B3 B3. Mức

độ hiểu biết nội dung QLDH

Equal variances assumed

4.876

.029

-1.541

144

.126

-.0641

.04161

-.14634

.01813

Equal variances not assumed




-1.506


121.363


.135


-.0641


.04256


-.14835


.02014

B4 B4. Hiểu

biết về KN quản lý

Equal variances assumed

1.525

.219

-5.720

144

.000

-.2099

.03670

-.28246

-.13738

Equal variances not assumed



-5.627

127.467

.000

-.2099

.03731

-.28374

-.13610

B B. Hieu biet cua hieu truong

Equal variances assumed

13.216

.000

-2.588

144

.011

-.0830

.03209

-.14645

-.01960

Equal variances not assumed



-2.501

109.357

.014

-.0830

.03320

-.14883

-.01723

Bảng 4b: Ngời khác đánh giá về hiểu biết HĐQLDH Statistics



B1 B1. Mức độ cần thiết của

các vai trò


B2 B2. Mức độ hiểu biết về

chức năng QLDH


B3 B3. Mức độ hiểu biết nội

dung QLDH


B4 B4. Hiểu biết về KN quản lý


B B. Hieu biet cua hieu truong

N

Valid

156

156

155

155

156

Missing

0

0

1

1

0

Mean

1.4657

1.5577

1.6705

1.6747

1.5900

Median

1.4286

1.5882

1.7143

1.7778

1.6235

Mode

1.00

1.00

2.00

1.00

1.13

Std. Deviation

.34276

.36524

.40286

.42371

.29448

Bảng 5: Biểu hiện sự hài lòng với HĐQLGD Statistics



CA1 Hứng thú với HĐQLDH


CA2 Sáng tạo trong HĐQLDH


CA3 Tích cực tìm tòi, học hỏi


C C. Sự hài lòng với hoạt động QL

N

Valid

303

303

303

303

Missing

0

0

0

0

Mean

1.7242

1.8212

1.5948

1.7248

Median

1.8000

1.8571

1.6000

1.7647

Mode

1.00(a)

2.00

1.20

2.12

Std. Deviation

.48830

.44923

.42436

.38249

a Multiple modes exist. The smallest value is shown


T-Test_ Bảng 6a: Hiệu trưởng tự đánh giá theo giới tính và thâm niên

Group Statistics


GIOITINH


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean

CA1 Hứng thú với HĐQLDH

Nam

67

1.6478

.42511

.05193

Nữ

79

1.7316

.38013

.04277



CA2 Sáng tạo trong HĐQLDH

Nam

67

1.7168

.45107

.05511

Nữ

79

1.9295

.36232

.04076

CA3 Tích cực tìm tòi, học hỏi

Nam

67

1.5463

.36722

.04486

Nữ

79

1.5646

.39841

.04482

C C. Sự hài lòng với hoạt

động QL

Nam

67

1.6436

.32851

.04013

Nữ

79

1.7640

.26683

.03002


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference


Lower


Upper

CA1 Hứng thú với HĐQLDH

Equal variances assumed

2.843

.094

-1.258

144

.210

-.0839

.06666

-.21564

.04788

Equal variances not assumed



-1.247

133.801

.215

-.0839

.06728

-.21695

.04918


CA2 Sáng tạo trong HĐQLDH

Equal variances assumed

6.570

.011

-3.159

144

.002

-.2127

.06733

-.34579

-.07961

Equal variances not assumed



-3.103

126.055

.002

-.2127

.06855

-.34835

-.07705


CA3 Tích cực tìm tòi, học hỏi

Equal variances assumed

.317

.574

-.286

144

.775

-.0183

.06385

-.14449

.10791

Equal variances not assumed



-.288

142.980

.773

-.0183

.06342

-.14365

.10707


C C. Sự hài lòng với hoạt động QL

Equal variances assumed

2.005

.159

-2.443

144

.016

-.1204

.04928

-.21780

-.02300

Equal variances not assumed



-2.402

126.904

.018

-.1204

.05012

-.21958

-.02122


T-Test Group Statistics



Thâm niên quản lý


N


Mean


Std. Deviation

Std. Error Mean

CA1 Hứng thú với HĐQLDH

<5 năm

101

1.7267

.41926

.04172

Trên 5 năm

46

1.6174

.34980

.05157

CA2 Sáng tạo trong HĐQLDH

<5 năm

101

1.8984

.42168

.04196

Trên 5 năm

46

1.6894

.37046

.05462

CA3 Tích cực tìm tòi, học hỏi

<5 năm

101

1.5762

.39895

.03970

Trên 5 năm

46

1.5217

.34891

.05144

C C. Sự hài lòng với hoạt

động QL

<5 năm

101

1.7513

.30726

.03057

Trên 5 năm

46

1.6189

.26820

.03954

Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

CA1 Hứng thú với HĐQLDH

Equal variances assumed

.868

.353

1.541

145

.126

.1093

.07097

-.03093

.24962

Equal variances

not assumed



1.648

103.25

8

.102

.1093

.06633

-.02221

.24090

CA2 Sáng tạo trong HĐQLDH

Equal variances assumed

2.679

.104

2.890

145

.004

.2090

.07230

.06605

.35186

Equal variances

not assumed



3.034

98.365

.003

.2090

.06888

.07228

.34563

CA3 TÝch

cực tìm tòi, học hỏi

Equal variances assumed

1.444

.231

.798

145

.426

.0545

.06833

-.08055

.18954

Equal variances

not assumed



.839

98.785

.404

.0545

.06498

-.07444

.18344



C C. Sự hài lòng với hoạt

động QL

Equal variances assumed

1.311

.254

2.517

145

.013

.1324

.05260

.02844

.23635

Equal variances

not assumed



2.649

98.964

.009

.1324

.04998

.03321

.23157


Bảng 6b: Người khác đánh giá về sự hài lòng với HĐQLDH Statistics



CA1 Hứng thú với HĐQLDH


CA2 Sáng tạo trong HĐQLDH


CA3 Tích cực tìm tòi, học hỏi


C C. Sự hài lòng với hoạt động QL

N

Valid

156

156

156

156

Missing

0

0

0

0

Mean

1.7541

1.8101

1.6284

1.7389

Median

1.8000

1.8571

1.6000

1.8824

Mode

1.00

2.00(a)

2.00

2.12

Std. Deviation

.55798

.47904

.45814

.44640

a Multiple modes exist. The smallest value is shown


Bảng 7: Kỹ năng quản lý HĐDH

Statistics



DA1 DA1. KN

lập kế hoạch DH


DA2 DA2 KN tỉ

chức


DA3 DA3. KN

kiÓm tra


DA4 DA4. KN

xử lý tình huống


D D. Kỹ năng QLDH

N

Valid

303

303

303

303

303

Missing

0

0

0

0

0

Mean

1.5204

1.6203

1.8311

1.7630

1.6846

Median

1.5000

1.6000

1.7500

1.8000

1.7222

Mode

1.75

1.40

1.75

2.00

1.00

Std. Deviation

.39092

.41749

.49602

.49012

.36875


T-Test_ Bảng 8a: Hiệu trưởng tự đánh giá theo giới tính và thâm niên

Group Statistics


GIOITINH


N


Mean


Std. Deviation


Std. Error Mean

DA1 DA1. KN lập kế hoạch DH

Nam

67

1.4055

.31211

.03813

Nữ

79

1.5665

.34369

.03867

DA2 DA2 KN tổ chức

Nam

67

1.5284

.33701

.04117

Nữ

79

1.6278

.34004

.03826

DA3 DA3. KN kiểm tra

Nam

67

1.7612

.45317

.05536

Nữ

79

1.9747

.41331

.04650

DA4 DA4. KN xử lý tình huống

Nam

67

1.7821

.46021

.05622

Nữ

79

1.7772

.38295

.04309

D D.Kỹ năng QLDH

Nam

67

1.6232

.29190

.03566

Nữ

79

1.7328

.21955

.02470

Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference


Lower


Upper

DA1 DA1.

KN lập kế hoạch DH

Equal variances assumed

.129

.720

-2.941

144

.004

-.1610

.05474

-.26918

-.05279

Equal variances not assumed



-2.964

143.307

.004

-.1610

.05431

-.26833

-.05364

DA2 DA2

KN tổ chức

Equal variances assumed

.007

.935

-1.769

144

.079

-.0995

.05624

-.21066

.01168

Equal variances not assumed



-1.770

140.528

.079

-.0995

.05620

-.21060

.01162

DA3 DA3.

KN kiểm

Equal variances assumed

.000

.991

-2.975

144

.003

-.2135

.07175

-.35532

-.07166



tra

Equal variances not assumed



-2.953

135.083

.004

-.2135

.07230

-.35648

-.07050

DA4 DA4.

KN xử lý tình huống

Equal variances assumed

6.012

.015

.070

144

.944

.0049

.06978

-.13304

.14279

Equal variances not assumed



.069

128.717

.945

.0049

.07083

-.13528

.14502

D D. Kỹ

năng QLDH

Equal variances assumed

2.962

.087

-2.584

144

.011

-.1096

.04240

-.19336

-.02577

Equal variances not assumed



-2.526

120.964

.013

-.1096

.04338

-.19545

-.02368


T-Test Group Statistics


Thâm niên quản lý


N


Mean


Std. Deviation

Std. Error Mean

DA1 DA1. KN lập

kế hoạch DH

<5 năm

101

1.5239

.34868

.03469

Trên 5 năm

46

1.4293

.30579

.04509

DA2 DA2 KN tỉ

chức

<5 năm

101

1.6000

.36111

.03593

Trên 5 năm

46

1.5435

.28802

.04247

DA3 DA3. KN kiÓm

tra

<5 năm

101

1.9257

.46843

.04661

Trên 5 năm

46

1.7826

.37494

.05528

DA4 DA4. KN xử lý tình huống

<5 năm

101

1.8238

.42735

.04252

Trên 5 năm

46

1.6826

.38082

.05615

D D. Kỹ năng QLDH

<5 năm

101

1.7176

.25755

.02563

Trên 5 năm

46

1.6099

.25215

.03718


Independent Samples Test


Levene's Test

for Equality of Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

DA1 DA1.

KN lập kế hoạch QLDH

Equal variances assumed

2.735

.100

1.583

145

.116

.0946

.05976

-.02353

.21269

Equal variances

not assumed



1.662

98.526

.100

.0946

.05689

-.01831

.20747

DA2 DA2

KN tổ chức

Equal variances assumed

.935

.335

.934

145

.352

.0565

.06050

-.06305

.17609

Equal variances not assumed



1.016

107.665

.312

.0565

.05563

-.05375

.16679

DA3 DA3.

KN kiÓm tra

Equal variances assumed

9.675

.002

1.822

145

.070

.1431

.07854

-.01210

.29837

Equal variances not assumed



1.979

107.317

.050

.1431

.07231

-.00021

.28647

DA4 DA4.

KN xử lý tình huống

Equal variances assumed

.500

.480

1.919

145

.057

.1412

.07355

-.00421

.28652

Equal variances not assumed



2.004

97.055

.048

.1412

.07043

.00136

.28094

D D. Kỹ

năng QLDH

Equal variances assumed

.002

.968

2.366

145

.019

.1077

.04552

.01773

.19765

Equal variances not assumed



2.385

88.893

.019

.1077

.04515

.01797

.19741


Bảng 8b: Người khác đánh giá về kỹ năng QLDH của hiệu trưởng Statistics



DA1 DA1. KN

lập kế hoạch DH


DA2 DA2 KN tỉ

chức


DA3 DA3. KN

kiÓm tra


DA4 DA4. KN

xử lý tình huống


D D. Kỹ năng QLDH

N

Valid

156

156

156

156

156

Missing

0

0

0

0

0

Mean

1.5449

1.6561

1.7842

1.7474

1.6852

Median

1.7500

1.7750

1.7500

1.8000

1.7500

Mode

1.00

1.00

1.00

1.00

1.00

Std. Deviation

.43486

.47757

.53689

.55095

.44868


Bảng 9: Sự thừa nhận Statistics


EA1 EA1. Sự tin tưởng

EA2 EA2. Sự quý trọng

EA3 EA3. Sù

tuân thủ

E E. Sự thừa nhận

N

Valid

302

302

302

302

Missing

1

1

1

1

Mean

1.6043

1.6164

1.4903

1.5697

Median

1.7500

1.5000

1.5000

1.5833

Mode

2.00

1.25

1.00

1.00(a)

Std. Deviation

.39454

.44201

.43141

.33750

a Multiple modes exist. The smallest value is shown

Group Statistics


GIOITINH


N


Mean


Std. Deviation

Std. Error Mean

EA1 EA1. Sự tin tưởng

Nam

67

1.5522

.41409

.05059

Nữ

79

1.6899

.32739

.03683

EA2 EA2. Sự quý trọng

Nam

67

1.5112

.33267

.04064

Nữ

79

1.7120

.47212

.05312

EA3 EA3. Sự tuân thủ

Nam

67

1.5634

.44596

.05448

Nữ

79

1.5000

.35806

.04028

E E. Sự thừa nhận

Nam

67

1.5415

.31595

.03860

Nữ

79

1.6330

.28272

.03181

Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference


Lower


Upper

EA1 EA1.

Sự tin tưởng

Equal variances assumed

8.334

.004

-2.242

144

.027

-.1376

.06139

-.25899

-.01628

Equal variances not assumed



-2.199

124.83

8

.030

-.1376

.06258

-.26149

-.01378

EA2 EA2.

Sự quý trọng

Equal variances assumed

8.238

.005

-2.920

144

.004

-.2008

.06877

-.33676

-.06490

Equal variances not assumed



-3.003

139.54

0

.003

-.2008

.06688

-.33307

-.06860

EA3 EA3.

Sự tuân thủ

Equal variances assumed

7.766

.006

.953

144

.342

.0634

.06656

-.06812

.19499

Equal variances not assumed



.936

126.02

1

.351

.0634

.06776

-.07066

.19753

E E. Sự thừa nhận

Equal variances assumed

.290

.591

-1.846

144

.067

-.0915

.04956

-.18947

.00645

Equal variances not assumed



-1.830

133.84

8

.070

-.0915

.05002

-.19044

.00742

T-Test Group Statistics


Thâm niên quản lý


N


Mean


Std. Deviation

Std. Error Mean

EA1 EA1. Sự tin tưởng

<5 năm

101

1.6312

.36616

.03643

Trên 5 năm

46

1.6196

.39349

.05802

EA2 EA2. Sự quý trọng

<5 năm

101

1.6064

.42624

.04241

Trên 5 năm

46

1.6467

.42024

.06196

EA3 EA3. Sự tuân thủ

<5 năm

101

1.5495

.40777

.04057

Trên 5 năm

46

1.4891

.38233

.05637

E E. Sự thừa nhận

<5 năm

101

1.5945

.29585

.02944

Trên 5 năm

46

1.5850

.31185

.04598

Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/11/2022