Môi trường đầu tư trực tiếp nước ngoài của Việt Nam trên bản đồ các nước Đông Á, thực trạng và giải pháp - 16

PHỤ LỤC 1

CÁC BIỂU ĐỒ, BẢNG CHO BIÊT CHI PHÍ ĐẦU TƯ VÀO MỘT QUỐC GIA.


(Nguồn: JETRO, The 17th Survey of Investment – related Cost Comparison in Major Cities and Regions on Asia)


Biểu đồ 2.1.1. Chi phí nhân công


Chi phí nhân công

USD

1800 1632

1600

1400

1200

1000

800

658

600

400

200

0

317

290

164

221

165

177

143 169

B¾c Th•îng §¹i

Kinh H¶i Liªn

Quốc gia

Qung Hµ Néi Hå ChÝ

Ch©u

Hµn Singapore Th¸i Malaysia

Trung Quèc

Minh

ViÖt Nam

Quèc Lan


Biểu đồ 2.1.2. Tiền lương cho kỹ sư.


USD

Tiền lương cho kỹ sư

2500

2227

2000

1854

1500


1000

829

541

443

500

383

254

315

363

391

0

B¾c Th•îng §¹i Liªn Qung Hµ Néi Hå ChÝ

Kinh H¶i Ch©u Minh

Hµn Singapore Th¸i Malaysia

Trung Quèc

ViÖt Nam

Quèc Lan

Quốc gia


Biểu đồ 2.1.3. Chi phí lương cho cán bộ bậc trung


Chi phí lương cho cán bộ bậc trung

USD

3500

3392

3048

3000


2500


2000

1638

1500

1186

1000

684

680

663

728 762 728

500


0

B¾c

Kinh

Th•îng

H¶i

§¹i Qung Hµ Néi Hå ChÝ Quốc gia

Liªn Ch©u

Minh

Hµn Singapore Th¸i Malaysia

Trung Quèc

ViÖt Nam

Quèc Lan


Cước vận chuyển từ một số thành phố tới Yokohama (Nhật Bản)


USD

1400

1205

1255

1200

1110

950

1000

855

800

685

600

400

450

400


200


0

Thành phố

Biểu đồ 2.2. Cước phí vận tải từ một số thành phố đến cảng Yokohama.


Hµ Néi

Manila

Jakarta

Kualalumpur

Bangkok

Singapore

B¾c Kinh

Seoul

Biểu đồ 2.3. Chi phí thuê văn phòng tại một số nước (tính cho 1m2 /tháng)


Chi phí thuê văn phòng tại một số nước

USD

60

53.19

52.5

50

42

40

31

33

33.5

35.2

30

19

20

13.69

10.36

10


0

Quốc gia

Hµn Singapore Th¸i Malaysia

Trung Quèc

ViÖt Nam

Quèc Lan

B¾c Kinh

Th•îng H¶i

§¹i Liªn

Qung Ch©u

Hµ Néi

Hå ChÝ Minh

Bảng 2.9: Chi phí thuê nhà tại một số địa điểm theo tháng.(USD)



Chỉ tiêu


Hàn Quốc


Singapore


Thái Lan


Malaysia

Trung Quốc

Việt Nam

Bắc Kinh

Thợng Hải

Đại Liên

Quảng Châu

Hà Nội

Hồ

Chí Minh

Chi phí thuê nhà


2124


2887


1180

879 -

1236

2300 -

6000

2800 -

3400


2500

1200 -

4000


3200


2500

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.

Môi trường đầu tư trực tiếp nước ngoài của Việt Nam trên bản đồ các nước Đông Á, thực trạng và giải pháp - 16


Bảng 2.10: Chi phí lắp đặc điện thoại và cước phí Internet tại một số nước (USD).


Chi phí viễn thông

Hàn Quốc

Singapore

Thái Lan

Malaysia

Trung Quốc

Việt Nam

Chi phí lắp đặt điện thoại

63.71

32

91.72

85.16

30

37.28

Cước Internet

42

96.22

27.38

27.2

38.11

124.28


Biểu đồ 2.4. Cước phí gọi tới Nhật 3 phút tại các nước.


USD

Cước phí gọi đi quốc tế tới Nhật trong 3 phút.

3

3


2.5

2.22

2

1.64

1.48

1.62

1.5

1.08

1


0.5


0

Hµn Quèc Singapore Th¸i Lan Malaysia

Trung

Quc

ViÖt Nam

Quốc gia


Bảng 2.11: Chi phí cho các tiện ích


Chi phí cho các tiện ích

Seoul

Bắc

Kinh

Singapore

Bangkok

Kualalumpur

Hà Nội

Giá điện cho sản xuất (1W)


0.06


0.065


0.1223


0.0046


0.05


0.053


Giá điện sinh hoạt


0.07


0.06


0.1388

0.049 -

0.082


0.06 - 0.08


0.083


Giá nớc kinh doanh (m3)


0.05


0.7


1.3605

0.274 -

0.575


0.49


0.28


Giá nớc sinh hoạt


0.3


0.5


1.17

0.212 -

0.411


0.16

0.17 -

0.47

PHỤ LỤC 2

CÁC HỖ TRỢ TRONG KINH DOANH.


(Nguồn: World Bank, Doing Business 2008)


Bảng 2.16: Các chỉ số thành lập doanh nghiệp



Chỉ số

Hàn Quốc

Trung Quốc

Nhật Bản


Indonesia

Thái Lan

Malaysi a

Singapor e

Việt Nam

Thủ tục (số

ượng)

10

13

8

12

8

9

5

11

Thời gian (ngày)

17

35

23

105

33

24

5

50

Chi phí (% thu nhập trên đàu

người)


17


8


7


80


6


18


1


20

Vốn tối thiểu (%

thu nhập trên đầu người)


296


190


0


38


0


0


0


0


Bảng 2.17: Các chỉ tiêu đăng ký tài sản


Chỉ số

Hàn

Quốc

Trung

Quốc

Nhật

Bản

Indonesia

Thái

Lan

Malaysi

a

Singapor

e

Việt

Nam

Thủ tục (số

lượng)

7

4

6

7

2

5

3

4

Thời gian (ngày)

11

29

14

42

2

144

9

67

Chi phí (% giá

trị tài sản)

0.06

0.04

0.05

0.11

0.06

0.02

0.03

0.01


Bảng 2.18: Các chỉ tiêu thực hiện hợp đồng


Chỉ số

Hàn Quốc

Trung Quốc

Nhật Bản

Indonesia

Thái Lan

Malaysi a

Singapor e

Việt Nam

Thủ tục (số lượng)

35

35

30

39

35

30

22

34

Thời gian ngày

230

406

316

570

479

600

120

295

Chi phí (% nợ)

10.3

8.8

22.7

122.7

14.3

27.5

17.8

31

Bảng 2.19: Các chỉ tiêu đo lường khả năng tiếp cận tín dụng


Chỉ số

Hàn

Quốc

Trung

Quốc

Nhật

Bản

Indonesia

Thái

Lan

Malaysi

a

Singapor

e

Việt

Nam

Mức độ của quyền lợi theo luật định


5


3


6


5


5


8


9


6


Mức độ đầy đủ của thông tin tín dụng


5


4


6


3


5


6


4


3


Bảng 2.20: Các chỉ tiêu chấm dứt hoạt động kinh doanh


Chỉ số

Hàn

Quốc

Trung

Quốc

Indonesia

Thái

Lan

Malaysi

a

Singapor

e

Việt

Nam

Thời gian câng thiêt (năm)

1.5

2.4

5.5

2.7

2.3

0.8

5

Tỷ lệ thu hồi (cent/dollar)

81.7

31.5

13.1

43.9

38.8

91.3

19.2

Phí của việc phá sản (%)

3.4

22

18

36

14.5

1

14.5

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/05/2022