Cơ sở hạ tầng | 63 | 24.6% | 51.6% |
Thông tin và dịch vụ du lịch | 57 | 22.3% | 46.7% |
Vệ sinh môi trường | 26 | 10.2% | 21.3% |
Sự không an toàn cho khách du lịch | 7 | 2.7% | 5.7% |
Thức ăn, khẩu vị nhà hàng | 17 | 6.6% | 13.9% |
Phương tiện giao thông | 16 | 6.2% | 13.1% |
Sự đa dạng và chất lượng hàng hoá | 30 | 11.7% | 24.6% |
Giọng Quảng Bình | 4 | 1.6% | 3.3% |
Tiện nghi khác | 5 | 2.0% | 4.1% |
Total | 122 | 100.0% | 209.8% |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Với Ubnd Tỉnh, Sở Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Tỉnh Quảng
- Du Khách Đã Đến Quảng Bình Bằng Phương Tiện Gì?
- Nơi Sinh Sống Của Khách Du Lịch Trong Nước Đến Quảng Bình
- When You Talk About Vietnam, Which Places Do You Think About? ( More Than 1 Answer Possible)
- Marketing du lịch tỉnh Quảng Bình thực trạng và giải pháp - 18
- Marketing du lịch tỉnh Quảng Bình thực trạng và giải pháp - 19
Xem toàn bộ 167 trang tài liệu này.
Câu 26: Đánh giá của khách du lịch trong nước về Quảng Bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Cảm nhận chung của du khách về QB | 150 | 1 | 3 | 1.96 | .713 |
Đánh giá của du khách về phong cảnh tự nhiên ở QB | 150 | 1 | 3 | 1.42 | .522 |
Đánh giá về thông tin và dịch vụ cho khách du lịch | 150 | 1 | 5 | 3.05 | .736 |
Đánh giá về sự thân thiện, tử tế của người QB | 149 | 1 | 4 | 2.18 | .627 |
Nhaän xeùt veà Giọng Quảng Bình | 147 | 1 | 5 | 2.70 | .645 |
Đánh giá về đường sá, phương tiện đi lại | 150 | 1 | 5 | 2.85 | .649 |
Nhận xét về các khu du lịch | 146 | 1 | 5 | 2.68 | .684 |
Đánh giá về chổ ở, khách sạn | 143 | 1 | 4 | 2.73 | .559 |
Nhận xét về hàng hoá và các điểm mua sắm | 144 | 2 | 5 | 3.23 | .623 |
Nhận xét về chi phí sinh hoạt, giá cả | 148 | 1 | 5 | 2.84 | .568 |
Nhận xét về sự đa dạng các hoạt động vui chơi | 144 | 1 | 5 | 3.47 | .747 |
Nhận xét về ẩm thực, nhà hàng | 143 | 1 | 5 | 2.87 | .649 |
Nhận xét về vệ sinh, môi trường | 150 | 1 | 5 | 2.73 | .808 |
Nhận xét về cơ sở hạ tầng | 150 | 1 | 5 | 3.15 | .679 |
Nhận xét về mức độ an toàn cho du khách | 148 | 1 | 4 | 2.53 | .622 |
Nhận xét về các khía cạnh khác | 124 | 1 | 4 | 2.79 | .482 |
Câu 27: Số tiền mỗi ngày khách du lịch trong nước chi tiêu khi ở Quảng Bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Du khách chi tiêu ở QB mỗi ngày bao nhiêu ngàn? | 150 | 100 | 4000 | 489.33 | 401.197 |
Valid N (listwise) | 150 |
Câu 28: Ý kiến của khách du lịch trong nước về giá cả ở Quảng Bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Ý kiến của du khách về giá lưu trú | 146 | 2 | 5 | 3.09 | .497 |
Ý kiển về giả cả phương tiện giao thông | 148 | 2 | 5 | 3.08 | .378 |
Ý kiến về giá ăn uống, nhà hàng | 149 | 1 | 5 | 3.13 | .549 |
Ý kiến về giá các mặt hàng mua sắm | 144 | 2 | 5 | 3.00 | .442 |
Ý kiến về giá vé vui chơi | 149 | 2 | 5 | 3.01 | .296 |
Ý kiến về giá các hoạt động khác | 139 | 2 | 5 | 3.01 | .269 |
Valid N (listwise) | 135 |
Câu 29a: So sánh giữa du lịch Quảng Bình với Hà Nội
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
So sánh du lịch giữa QB với Hà Nội về quan điểm chung | 98 | 2 | 5 | 3.47 | .815 |
So sánh du lịch QB với Hà Nội về cảnh đẹp tự nhiên | 103 | 1 | 5 | 2.04 | .939 |
So sánh du lịch QB với Hà Nội về thông tin và dịch vụ cho khách | 101 | 1 | 5 | 3.92 | .833 |
So sánh QB với Hà Nội về cơ sở hạ tầng | 102 | 1 | 5 | 4.16 | .700 |
So sánh QB với Hà Nội về chi phí sinh hoạt | 99 | 1 | 5 | 2.48 | .983 |
So sánh QB với Hà Nội về chổ ở, khách sạn | 103 | 1 | 5 | 3.63 | .852 |
So sánh QB với Hà Nội về các hoạt động vui chơi | 98 | 2 | 5 | 4.17 | .674 |
So sánh QB với Hà Nội về ẩm thực | 91 | 1 | 5 | 3.66 | .846 |
Valid N (listwise) | 81 |
Câu 29b: So sánh giữa du lịch Quảng Bình với Huế
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
So sánh du lịch QB với Huế về quan điểm chung | 98 | 2 | 5 | 3.50 | .646 |
So sánh QB với Huế về cảnh đẹp tự nhiên | 103 | 1 | 4 | 2.33 | .772 |
So sánh QB với Huế về thông tin và dịch vụ cho khách du lịch | 102 | 2 | 5 | 3.75 | .670 |
So sánh QB với Huế về cơ sở hạ tầng | 103 | 2 | 5 | 3.88 | .599 |
So sánh QB với Huế về chi phí sinh hoạt | 101 | 2 | 5 | 2.73 | .662 |
So sánh QB với Huế về chổ ở, khách sạn | 103 | 1 | 5 | 3.35 | .776 |
So sánh QB với Huế về các hoạt động vui chơi | 96 | 2 | 5 | 3.90 | .688 |
So sánh QB với Huế về ẩm thực | 94 | 1 | 5 | 3.71 | .825 |
Valid N (listwise) | 83 |
Câu 29c: So sánh giữa du lịch Quảng Bình với Đà Nẵng
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
So sánh du lịch QB với Đà Nẵng về quan điểm chung | 96 | 1 | 5 | 3.53 | .929 |
So sánh QB với Đà Nằng về cảnh đẹp tự nhiên | 100 | 1 | 5 | 2.53 | .948 |
So sánh QB với Đà Nẵng về thông tin và dịch vụ cho du khách | 99 | 2 | 5 | 3.90 | .647 |
So sánh QB với Đà Nẵng về cơ sở hạ tầng | 100 | 2 | 5 | 4.19 | .662 |
So sánh QB với Đà Nẵng về chi phí sinh hoạt | 96 | 1 | 5 | 2.65 | .894 |
So sánh QB với Đà Nẵng về chổ ơ,û khách sạn | 100 | 1 | 5 | 3.62 | .874 |
So sánh QB với Đà Nẵng về các hoạt động vui chơi | 94 | 2 | 5 | 4.03 | .679 |
So sánh QB với Đà Nẵng về ẩm thực | 88 | 2 | 5 | 3.41 | .811 |
Valid N (listwise) | 79 |
Câu 29d: So sánh giữa du lịch Quảng Bình với Nha Trang
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
So sánh du lịch QB với Nha Trang về quan điểm chung | 80 | 2 | 5 | 3.76 | .680 |
So sánh QB với Nha Trang về cảnh đẹp tự nhiên | 84 | 2 | 5 | 3.06 | .883 |
So sánh QB với Nha Trang về thông tin và dịch vụ cho du khách | 83 | 2 | 5 | 3.92 | .648 |
So sánh QB với Nha Trang về cơ sở hạ tầng | 83 | 2 | 5 | 4.05 | .679 |
So sánh QB với Nha Trang về chi phí sinh hoạt | 80 | 1 | 5 | 2.65 | .887 |
So sánh QB với Nha Trang về chổ ở, khách sạn | 84 | 1 | 5 | 3.62 | .849 |
So sánh QB với Nha Trang về hoạt động vui chơi | 81 | 2 | 5 | 4.20 | .679 |
So sánh QB với Nha Trang về ẩm thực | 74 | 2 | 5 | 3.43 | .664 |
Valid N (listwise) | 64 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có | 139 | 92.7 | 92.7 | 92.7 |
Không | 11 | 7.3 | 7.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 30: Du khách có thích, hài lòng với chuyến du lịch đến QB? Du khách có thích, hài lòng với chuyến du lịch đến QB?
Câu 31: Du khách có quay lại QB du lịch?
Du khách có quay lại QB du lịch?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có | 135 | 90.0 | 90.0 | 90.0 |
Không | 15 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có | 143 | 95.3 | 95.3 | 95.3 |
Không | 7 | 4.7 | 4.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 32: Du khách sẽ giới thiệu QB cho người thân, bạn bè? Du khách sẽ giới thiệu QB cho người thân, bạn bè?
Câu 33: Du khách đi đâu nếu không đến Quảng Bình
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Du khách đi đâu nếu không đến Quảng Bình | Huế | 30 | 9.7% | 20.1% |
Hội An | 25 | 8.1% | 16.8% | |
Hà Nội | 21 | 6.8% | 14.1% | |
Đà Nẵng | 27 | 8.7% | 18.1% | |
Nha Trang | 57 | 18.4% | 38.3% | |
Đà Lạt | 52 | 16.8% | 34.9% | |
Nước Ngoài | 53 | 17.1% | 35.6% | |
Nơi khác | 45 | 14.5% | 30.2% | |
Total | 149 | 100.0% | 208.1% |
Phụ lục 4
QUESTIONNAIRE FOR FOREIGN TOURISTS VISITING QUANG BINH PROVINCE
Bảng khảo sát khách du lịch quốc tế đến Quảng Bình
Dear Guest,
I introduce myself, I’m Duong Thi Ngoc Be, master’s student of The University of Economics, Hochiminh city. Welcome and thank you for choosing to visit Quang Binh province. We hope that you are happy during your time in Quang Binh province.
We wish to make your trip become a good memorable vacation. To help us serve you better please take a moment to answer this questionnaire.
Thank you very much and we look forward to welcoming you back.
Your full name: …………………………
Date of survey: ………………………….
Part I: INDIVIDUAL INFORMATION
1. What is your gender?
Male Female
2. What age - category do you belong to?
Under 18 years 18 - 24 years 25 - 34 years 35 - 44 years
45 - 54 years 55 - 64 years More than 65
years
3. What nationality are you?
Nationality
4. Which country do you live or stay in?
Country
5. How many persons are you travelling with? (including yourself)
1 person 3 persons 5 persons
2 persons 4 persons 6 persons or more
6. Whom are you travelling with?
Family Friends Colleagues Others
7. What is your level of education?
Primary education (incl. lower vocational education) Secondary vocational education
Secondary education (general) Higher education or university
8. What is your occupation?
Business man | Retired | Housework | |
Self-employed | Unemployed | Student | Other |
9. What is your income per month?
Less than USD 1,000 USD 3,000 - 5,000 USD 7,000 - 10,000
USD 1,000 - 3,000 USD 5,000 - 7,000 More than USD 10,000
Part II: TRAVEL INFORMATION
10. Where did you depart from to arrive at Quang Binh?
From your country From other country From other place in Vietnam
11. What was your mode of transportation to arrive at Quang Binh?
Land Plane Train Sea
12. What types of tranport did you use in Quang Binh?
Car Motorbike By walk
Taxi Bicycle Other
13. Before arriving in Quang Binh, did you have any information about Quang Binh?
Yes No
14. If yes for question 13, where did you get this information from?
Friends or Relatives Internet Television Travel agent Newspapers / Magazines Other
15. What was your image of Quang Binh before you arrived here?
A lovely and beautiful place An active place An insecure place A peaceful place An underdeveloped place Other
16. How many days did you stay in Vietnam?
10 days | 20 days | |
5 days | 15 days | Other |
17. How many days did you stay in Quang Binh?
In day only 2 days Other
1 day 3 days
18. How many times have you came to Quang Binh?
Times
19. What were the reasons to come to Quang Binh? ( More than 1 answer possible)
Quang Binh is beautiful Meeting/Convention
To visit Phong Nha cave To visit relatives or friends
Business/ Meeting/ Conference Other On the way to another place of Vietnam
20. What kind of accommodation did you stay in Quang Binh?
Average class hotel (up to and including 2 stars) Friends/ Relatives/ Family Luxury hotel (4 stars) Lodging
Guesthouse Other
21. How did you know about the accommodation?
Internet Newspapers Other
Travel agent Friends / Relatives
22. What were the reasons for your choice of accommodation? ( More than 1 answer possible)
Price Position Other
Services Convenient
23. Which of the following activities have you taken part in Quang Binh? ( more than 1 answer possible)
The Worl Natural Heritage - Phong Nha-Ke Bang National Park
Shopping
Bang Eco-Refreshment by Mineral hot spring, Visit Dong Hoi city
Vuc Quanh historical and Eco-tourism area Visit friends / relatives
Nuoc Mooc Spring Meeting/ Conference/ Business
Go to beach, seeing the sunlight Attend cultural event
Bao Ninh tourism village
Visit Ho Chi Minh legendary
road
The ecological Chua bay - Yen islet Other