System | 45 | 30.0 | |||
Total | 65 | 43.3 | |||
Total | 150 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nơi Sinh Sống Của Khách Du Lịch Trong Nước Đến Quảng Bình
- How Many Persons Are You Travelling With? (Including Yourself)
- When You Talk About Vietnam, Which Places Do You Think About? ( More Than 1 Answer Possible)
- Marketing du lịch tỉnh Quảng Bình thực trạng và giải pháp - 19
- Marketing du lịch tỉnh Quảng Bình thực trạng và giải pháp - 20
Xem toàn bộ 167 trang tài liệu này.
Câu 10: Du khách xuất phát từ đâu đến Quảng Bình
Du khách đến Quảng Bình từ đâu?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Từ đất nước của du khách | 8 | 5.3 | 7.6 | 7.6 |
Từ một đất nước khác | 3 | 2.0 | 2.9 | 10.5 | |
Từ một địa điểm khác ở Việt Nam | 94 | 62.7 | 89.5 | 100.0 | |
Total | 105 | 70.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 45 | 30.0 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Câu 11: Phương tiện khách quốc tế sử dụng để đến Quảng Bình
Đến QB bằng phương tiện gì?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đường bộ | 57 | 38.0 | 54.3 | 54.3 |
Máy bay | 27 | 18.0 | 25.7 | 80.0 | |
Tàu lữa | 21 | 14.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 105 | 70.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 45 | 30.0 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Câu 12: Loại phương tiện sử dụng ở Quảng Bình
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Phương tiện đi lại ở Quảng Bình | Xe hôi | 34 | 26.6% | 32.4% |
Taxi | 27 | 21.1% | 25.7% | |
Xe máy | 28 | 21.9% | 26.7% | |
Xe đạp | 1 | .8% | 1.0% | |
Đi bộ | 15 | 11.7% | 14.3% | |
Khác | 23 | 18.0% | 21.9% | |
Total | 105 | 100.0% | 121.9% |
Câu 13: Trước khi đến Quảng Bình có biết về Quảng Bình không?
Du khách có biết thông tin về QB trước khi đến?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có biết | 67 | 44.7 | 63.8 | 63.8 |
Không biết | 38 | 25.3 | 36.2 | 100.0 | |
Total | 105 | 70.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 45 | 30.0 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Câu 14: Biết về Quảng Bình qua nguồn thông tin nào?
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Thông tin biết từ nguồn? | Gia đình, bạn bè | 17 | 13.9% | 23.6% |
Công ty du lịch | 19 | 15.6% | 26.4% | |
Internet | 29 | 23.8% | 40.3% | |
Báo, tạp chí | 22 | 18.0% | 30.6% | |
Tivi | 10 | 8.2% | 13.9% | |
Nguồn khác | 25 | 20.5% | 34.7% | |
Total | 72 | 100.0% | 169.4% |
Câu 15: Hình dung của khách quốc tế về Quảng Bình trước khi đến
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Hình dung về Quảng Bình trước khi đên | Một nơi xinh đẹp | 61 | 49.6% | 58.1% |
Vùng đất yên bình | 27 | 22.0% | 25.7% | |
Một nơi năng động | 4 | 3.3% | 3.8% | |
Một vùng quê kém phát triển | 10 | 8.1% | 9.5% | |
Một nơi không an toàn | 2 | 1.6% | 1.9% | |
Ý kiến khác | 19 | 15.4% | 18.1% | |
Total | 105 | 100.0% | 117.1% |
Câu 16, 17: Số ngày du khách ở Việt Nam
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Du khách ở lại Việt Nam trong bao lâu? | 105 | 5 | 40 | 17.46 | 8.041 |
Du khách ở lại QB trong bao lâu? | 105 | 1 | 7 | 1.53 | .856 |
Valid N (listwise) | 105 |
Câu 18: Du khách đến Quảng Bình bao nhiêu lần rồi
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Du khách đã đến QB bao nhiêu lần | 105 | 1 | 3 | 1.08 | .331 |
Valid N (listwise) | 105 |
Câu 19: Lý do khách Quốc tế đến Quảng Bình
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Lý do đến Quảng Bình | Quảng Bình đẹp | 27 | 17.8% | 25.7% |
Thăm Động Phong Nha | 87 | 57.2% | 82.9% | |
Do công việc - hội nghị - họp | 5 | 3.3% | 4.8% | |
Do tiện đường đi du lịch những nơi khác ở Việt Nam | 20 | 13.2% | 19.0% | |
Thăm người thân, bạn bè | 1 | .7% | 1.0% | |
Lý do khác | 12 | 7.9% | 11.4% | |
Total | 105 | 100.0% | 144.8% |
Câu 20: Khách quốc tế ở đâu khi ở Quảng Bình
Du khách lưu trú ở đâu?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khách sạn 2 sao trở xuống | 39 | 26.0 | 37.1 | 37.1 |
Khách sạn cao cấp 4 sao | 30 | 20.0 | 28.6 | 65.7 | |
Nhà khách | 13 | 8.7 | 12.4 | 78.1 | |
Nhà người thân, bạn bè | 3 | 2.0 | 2.9 | 81.0 | |
Ở chổ khác | 6 | 4.0 | 5.7 | 86.7 | |
Không lưu trú | 14 | 9.3 | 13.3 | 100.0 | |
Total | 105 | 70.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 45 | 30.0 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Câu 21: Khách Quốc tế biết nơi cư trú qua nguồn thông tin nào?
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Biết nơi cư trú từ nguồn nào | Internet | 19 | 17.6% | 20.4% |
Công ty du lịch | 36 | 33.3% | 38.7% | |
Báo chí | 2 | 1.9% | 2.2% | |
Bạn bè, người thân giới thiệu | 13 | 12.0% | 14.0% | |
Nguồn khác | 38 | 35.2% | 40.9% | |
Total | 93 | 100.0% | 116.1% |
Câu 22: Lý do khách chọn nơi cư trú
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Lý do chọn nơi cư trú | Giá cả | 43 | 25.3% | 41.0% |
Dịch vụ | 30 | 17.6% | 28.6% | |
Vò trí | 21 | 12.4% | 20.0% | |
Sự tiện lợi | 41 | 24.1% | 39.0% | |
Lý do khác | 35 | 20.6% | 33.3% | |
Total | 105 | 100.0% | 161.9% |
Câu 23: Các hoạt động đã tham gia khi ở Quảng Bình
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Các hoạt động đã tham gia khi ở Quảng Bình | Vườn Quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng | 97 | 43.7% | 92.4% |
Suối Nước Khoáng Nóng Bang | 2 | .9% | 1.9% | |
Khu Du lịch sinh thái Vực Quành | 1 | .5% | 1.0% | |
Suố Nước Moọc | 0 | .0% | .0% | |
Tắm biển, ngắm bình minh | 20 | 9.0% | 19.0% | |
Làng du lịch Bảo Ninh | 7 | 3.2% | 6.7% | |
Khu du lịch Vũng chùa - đảo Yến | 1 | .5% | 1.0% | |
Cửa khẩu Quốc tế Cha Lo | 1 | .5% | 1.0% | |
Đi mua sắm, thăm quan chợ | 13 | 5.9% | 12.4% | |
Tham quan Thành phố Đồng Hới | 49 | 22.1% | 46.7% | |
Đi thăm người thân, bạn bè | 3 | 1.4% | 2.9% | |
Đi công tác, hội họp | 4 | 1.8% | 3.8% | |
Tham gia sự kiện văn hoá địa phương | 2 | .9% | 1.9% | |
Đường Hồ Chí Minh | 16 | 7.2% | 15.2% | |
Hoạt động khác | 6 | 2.7% | 5.7% | |
Total | 105 | 100.0% | 211.4% |
Câu 24: Khách Quốc tế đã đến các nơi khác ở Việt Nam chưa?
Du khách đã đi đến các tỉnh, tp khác chưa?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ñi roài | 103 | 68.7 | 98.1 | 98.1 |
Chưa | 2 | 1.3 | 1.9 | 100.0 | |
Total | 105 | 70.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 45 | 30.0 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Câu 25: Du khách đã đến những nơi nào?
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Những nơi đã đến ở Việt Nam | Hà nội | 86 | 21.7% | 81.9% |
Tp. Hoà Chí Minh | 57 | 14.4% | 54.3% | |
Huế | 54 | 13.6% | 51.4% | |
Đà Nẵng | 42 | 10.6% | 40.0% | |
Nha Trang | 36 | 9.1% | 34.3% | |
Sông Me Koong | 29 | 7.3% | 27.6% | |
Quảng Nam | 27 | 6.8% | 25.7% | |
Hạ Long Bay | 34 | 8.6% | 32.4% | |
Địa điểm khác | 32 | 8.1% | 30.5% | |
Total | 105 | 100.0% | 378.1% |
Câu 26: Ai giới thiệu cho khách quốc tế đến những nơi đó
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Ai giới thiệu cho biết các điểm đó | Tự tìm hiểu | 45 | 31.9% | 42.9% |
Công ty du lịch | 53 | 37.6% | 50.5% | |
Khách sạn | 6 | 4.3% | 5.7% | |
Người thân, bạn bè | 24 | 17.0% | 22.9% | |
Khác | 13 | 9.2% | 12.4% | |
Total | 105 | 100.0% | 134.3% |
Câu 27: Khi nói đến Việt Nam, khách Quốc tế nghĩ đến nơi nào?
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Khi nói đến Việt Nam, du khách nghỉ đến nơi nào? | Hà Nội | 74 | 21.4% | 70.5% |
Thành Phố Hồ Chí Minh | 58 | 16.8% | 55.2% | |
Đà Nẵng | 19 | 5.5% | 18.1% | |
Nha Trang | 21 | 6.1% | 20.0% | |
Hội An | 51 | 14.8% | 48.6% | |
Vịnh Hạ Long | 69 | 20.0% | 65.7% | |
Động Phong Nha | 37 | 10.7% | 35.2% | |
Nơi khác | 16 | 4.6% | 15.2% | |
Total | 105 | 100.0% | 328.6% |
Câu 28: Những ấn tượng tốt về Quảng Bình trong khách Quốc tế
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Những ấn tượng đẹp khi ở Quảng Bình | Phong cảnh đẹp, ấn tượng | 94 | 29.5% | 89.5% |
Con người hiền lành, thân thiện | 66 | 20.7% | 62.9% | |
Môi trường trong sạch | 45 | 14.1% | 42.9% | |
Giao thông | 13 | 4.1% | 12.4% | |
Giá cả, chi phí sinh hoạt | 15 | 4.7% | 14.3% | |
Thông tin, dịch vụ du lịch | 12 | 3.8% | 11.4% | |
Cơ sở lưu trú | 18 | 5.6% | 17.1% | |
Thức ăn, nhà hàng | 22 | 6.9% | 21.0% | |
Sự an toàn cho khách du lịch | 28 | 8.8% | 26.7% | |
Sự đa dạng và chất lượng hàng hoá | 5 | 1.6% | 4.8% | |
Các tiện nghi khác | 1 | .3% | 1.0% | |
Total | 105 | 100.0% | 303.8% |
Câu 29: Những ấn tượng chưa tốt về Quảng Bình trong khách Quốc tế
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Những ấn tượng xấu khi ở Quảng Bình | Phong cảnh | 0 | .0% | .0% |
Con người không thân thiện | 3 | 2.4% | 3.9% | |
Giao thông | 10 | 8.1% | 13.0% | |
Giá cả sinh hoạt | 3 | 2.4% | 3.9% | |
Chổ lưu trú | 3 | 2.4% | 3.9% | |
Tình trạng môi trường | 3 | 2.4% | 3.9% | |
Thông tin và dịch vụ cho khách du lịch | 17 | 13.8% | 22.1% | |
Ngôn ngữ giao tiếp | 49 | 39.8% | 63.6% | |
Thiếu an toàn cho khách du lịch | 3 | 2.4% | 3.9% | |
Thức ăn, nhà hàng | 9 | 7.3% | 11.7% | |
Sự đa dạng và chất lượng hàng hoá | 4 | 3.3% | 5.2% | |
Tiện nghi khác | 6 | 4.9% | 7.8% | |
Không có ấn tượng xấu | 13 | 10.6% | 16.9% | |
Total | 77 | 100.0% | 159.7% |
Câu 30: Đánh giá của khách Quốc tế về các yếu tố ở Quảng Bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Cảm nhận chung của du khách về QB | 100 | 1 | 3 | 2.06 | .617 |
Đánh giá của du khách về phong cảnh tự nhiên ở QB | 104 | 1 | 3 | 1.38 | .594 |
Đánh giá về thông tin và dịch vụ cho khách du lịch | 101 | 2 | 5 | 2.88 | .898 |
Đánh giá về sự thân thiện, tử tế của người QB | 101 | 1 | 4 | 2.02 | .787 |
Nhận xét về khả năng ngoại ngữ | 101 | 2 | 5 | 3.52 | .901 |
Đánh giá về đường sá, phương tiện đi lại | 97 | 1 | 5 | 2.89 | .945 |
Nhận xét về các khu du lịch | 90 | 1 | 5 | 2.37 | .917 |
Đánh giá về chổ ở, khách sạn | 81 | 1 | 5 | 2.47 | .776 |
Nhận xét về hàng hoá và các điểm mua sắm | 54 | 1 | 5 | 2.94 | .712 |
Nhận xét về chi phí sinh hoạt, giá cả | 74 | 1 | 4 | 2.53 | .687 |
Nhận xét về sự đa dạng các hoạt động vui chơi | 81 | 1 | 5 | 2.75 | .859 |
Nhận xét về ẩm thực, nhà hàng | 82 | 1 | 5 | 2.65 | .908 |
Nhận xét về vệ sinh, môi trường | 86 | 1 | 4 | 2.35 | .763 |
Nhận xét về cơ sở hạ tầng | 80 | 1 | 5 | 2.71 | .766 |
Nhận xét về mức độ an toàn cho du khách | 90 | 1 | 4 | 2.24 | .641 |
Nhận xét về các khía cạnh khác | 44 | 1 | 3 | 2.73 | .499 |
Valid N (listwise) | 37 |
Câu 31: Mức chi tiêu của khách Quốc tế ở Quảng Bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Du khách chi tiêu ở QB mỗi ngày bao nhiêu tiền ( USD) | 105 | 20 | 250 | 43.81 | 34.735 |
Valid N (listwise) | 105 |