Đơn vị | Tổng cộng | Công ty Liên kết | Đầu tư dài hạn khác | Liên doanh nước ngoài | Liên doan trong nước | Ngân hàng | |
TỔNG CỘNG | 177,947,256,500 | 33,412,500,528 | 88,308,224,027 | 10,472,205,303 | 3,437,398,270 | 17,363,923,300 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 19
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 20
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 22
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 23
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 24
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC SỐ 9
CỔ TỨC ĐƯỢC CHIA TRONG NĂM 2
Đơn vị | Công ty Con | |
LD25 | Công ty LD-MORINE HUE | |
LD30 | Công ty LD-CTY CPPT NAMSG | |
LD34 | Công ty LD-SAIGON MUI NE | |
LD42 | Công ty LD-KS THANH BINH | |
LD35 | Công ty LD-SAIGON HA LONG | 5,094,900,000 |
LD64 | Công ty LD-SG BONG SEN | |
LD71 | Công ty LD-KS BONG SEN | |
LD28 | Công ty LD-YASAKA SAIGON | |
LD56 | Công ty CP DVDL MEKONG | |
LD66 | Công ty CP KS QUE HUONG | |
LD68 | Công ty CP TAN SON | |
LD37 | Công ty TNHH HOA VIET | |
LD33 | Công ty LD-SAIGON PHUQUOC | |
LD09 | Công ty LD-KS SAIGON-HANOI | |
LD29 | Công ty LD-SAIGON CAN THO | |
LD05 | Công ty LD-SG BINH CHAU | |
LD55 | Công ty LD-KS SAIGON | |
LD73 | Công ty LD-DL TAN DINH | |
LD08 | Công ty LD NGAN HANG XNK | |
LD76 | Công ty LD CP DL HOI AN | |
LD81 | Công ty CP DL DAKLAK | 1,138,535,600 |
LD85 | Công ty DVDL CHO LON | |
LD84 | Công ty LD-CTY CP XNK SGT | |
LD83 | Ngân hàng KIEN LONG | |
LD31 | Công ty LD-SAIGONTOURANE | |
LD96 | Công ty CP BAT DONG SAN E-XIM | |
LD82 | Công ty LD HC TRIEN LAM SAI GON | 18,719,569,472 |
LD20 | Công ty LD DAI DUONG (OCEAN PLACE) | |
LD86 | Công ty LD-KS DL THANG 10 | |
LD98 | Công ty CP CHUNG KHOAN SGTOURIST | |
LD101 | Công ty CP CANG HKQT LONG THANH | |
LD69 | Công ty LD-SG GIVRAL |
Đơn vị | Công ty Con | |
TỔNG CỘNG | 24,953,005,072 |
PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN DOANH, LIÊN KẾT THEO PHƯƠNG PHÁP VỐN CHỦ SỞ HỮU
Đơn vị | ||||||
Giá trị đầu tư đến 31/12/2010 | Ảnh hưởng thay đổi thặng vốn cổ phần | |||||
A | B | Tỷ lệ | Giá trị theo PP giá gốc | Giá trị theo PP VCSH | 01/01/2011 | 31/12/2011 |
I. | Công ty liên doanh | 495,769,519,047 | 758,836,613,423 | - | - | |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | 25.00% | 56,246,776,500 | 92,360,529,147 | ||
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | 49.00% | 145,218,466,874 | 229,268,552,586 | - | |
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | 20.00% | 181,923,000,000 | 202,590,943,384 | - | |
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | 38.00% | 34,096,500,000 | 23,728,928,712 | ||
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | 49.00% | 3,399,508,456 | 5,602,524,458 | - | |
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | 50.00% | 34,607,500,000 | 38,697,505,753 | ||
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | 50.00% | 5,262,788,108 | 6,560,396,305 | ||
8 | TP HCM | 50.00% | 35,014,979,109 | 160,027,233,080 | - | |
II. | Công ty liên kết | 901,195,965,552 | 973,340,408,440 | 2,248,900,000 | 277,646,695,000 | |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | 50.00% | ||||
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | 20.00% | 100,000,000,000 | 100,371,995,853 | ||
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | 50.00% | 55,000,000,000 | 60,694,066,317 | ||
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | 48.87% | 36,160,510,000 | 39,004,721,973 | ||
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | 47.86% | 76,569,475,000 | 60,997,890,136 | ||
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | 43.33% | 13,000,000,000 | 13,222,197,261 | ||
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | 40.67% | 13,014,400,000 | 22,762,149,995 | ||
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 38.86% | 6,862,969,959 | 13,524,382,631 | ||
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | 36.00% | 23,400,000,000 | 22,355,860,121 | ||
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | 35.00% | 3,500,000,000 | 7,812,651,087 |
Đơn vị | ||||||
Giá trị đầu tư đến 31/12/2010 | Ảnh hưởng thay đổi thặng vốn cổ phần | |||||
A | B | Tỷ lệ | Giá trị theo PP giá gốc | Giá trị theo PP VCSH | 01/01/2011 | 31/12/2011 |
19 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | 33.54% | 29,223,410,000 | 52,012,355,352 | 150,600,000 | 150,600,000 |
20 | Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | 33.33% | 5,000,000,000 | 9,557,878,448 | ||
21 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | 28.48% | 51,659,880,000 | 51,960,804,918 | 1,961,500,000 | 2,461,500,000 |
22 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | 30.00% | 156,912,930,000 | 149,916,800,098 | ||
23 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | 29.98% | 2,631,950,000 | 2,592,736,005 | ||
24 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | 29.11% | 23,284,940,000 | 31,307,021,317 | ||
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | 28.76% | 8,627,130,000 | 11,059,030,543 | ||
26 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | 31.16% | 36,155,960,000 | 34,497,039,929 | ||
27 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | 25.00% | 5,843,750,000 | 1,180,140,746 | ||
28 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | 28.00% | 20,000,000,000 | 20,000,777,370 | ||
29 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | 25.00% | 62,500,000,000 | 61,484,099,690 | ||
30 | Công ty Cổ phần Bông Sen | 25.00% | 71,718,750,000 | 101,673,033,624 | 136,800,000 | 274,514,595,000 |
31 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy Nhơn | 22.27% | 16,700,000,000 | 16,319,256,827 | ||
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | 20.00% | 6,240,000,000 | 8,324,473,928 | ||
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | 20.00% | 43,200,000,000 | 50,542,539,213 | ||
34 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | 20.00% | 3,000,000,000 | 3,000,000,000 | ||
35 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | 20.00% | 2,520,000,000 | 480,240,907 | ||
36 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | 34.70% | 22,482,922,329 | 20,699,275,887 | ||
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | 25.00% | 3,556,058,100 | 3,556,058,100 | ||
38 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | 30.34% | 500,000,000 | 500,000,000 | ||
39 | Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long | 1,746,380,164 | 1,746,380,164 |
Đơn vị | ||||||
Giá trị đầu tư đến 31/12/2010 | Ảnh hưởng thay đổi thặng vốn cổ phần | |||||
A | B | Tỷ lệ | Giá trị theo PP giá gốc | Giá trị theo PP VCSH | 01/01/2011 | 31/12/2011 |
40 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | 22.08% | 184,550,000 | 184,550,000 | 520,000,000 | |
41 | Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh | |||||
42 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá | |||||
43 | Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | |||||
Tổng cộng: | 1,396,965,484,599 | 1,732,177,021,863 | 2,248,900,000 | 277,646,695,000 |
PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T
Đơn vị | |||||
dư | Ảnh hưởng thay đổi vốn khác của CSH | ||||
A | B | Chênh lệch | 01/01/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch |
I. | Công ty liên doanh | - | - | - | - |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | - | - | - | |
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | - | - | - | |
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | - | - | - | |
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | - | - | - | |
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | - | - | - | |
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | - | - | - | |
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | - | - | - | |
8 | TP HCM | - | - | - | |
II. | Công ty liên kết | 275,397,795,000 | 1,868,174,955 | 1,868,174,955 | - |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | - | - | ||
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | - | - | ||
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | - | - | ||
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | - | - | ||
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | - | - | ||
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | - | - | ||
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | - | - | ||
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | - | 1,868,174,955 | 1,868,174,955 | - |
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | - | - | ||
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | - | - |
Đơn vị | |||||
dư | Ảnh hưởng thay đổi vốn khác của CSH | ||||
A | B | Chênh lệch | 01/01/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch |
19 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | - | - | ||
20 | Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | - | - | ||
21 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | 500,000,000 | - | ||
22 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | - | - | ||
23 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | - | - | ||
24 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | - | - | ||
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | - | - | ||
26 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | - | - | ||
27 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | - | - | ||
28 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | - | - | ||
29 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | - | - | ||
30 | Công ty Cổ phần Bông Sen | 274,377,795,000 | - | ||
31 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy Nhơn | - | - | ||
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | - | - | ||
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | - | - | ||
34 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | - | - | ||
35 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | - | - | ||
36 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | - | - | ||
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | ||||
38 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | ||||
39 | Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long |