Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 24

PHỤ LỤC SỐ 10

BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T



STT


Đơn vị


XDCB

Ảnh hưởng thay đổi Lợi nhuận

chưa phân phối

A

B

Chênh lệch

1/1/2011

31/12/2011

Chênh lệch

I.

Công ty liên doanh

-

708,166,007,877

1,034,723,528,567

326,557,520,690

1

Công ty LD Khách sạn Saigon Inn

-

366,642,155,106

443,538,292,622

76,896,137,516

2

Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains

Caravelle

-

195,734,369,852

382,369,609,148

186,635,239,296

3

Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt

-

96,637,298,021

108,038,609,797

11,401,311,776

4

Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An -

Saigontourist

-

(29,419,392,210)

(36,164,899,237)

(6,745,507,027)

5

Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn

-

1,467,845,440

2,353,363,856

885,518,416

6

Công ty TNHH Saigon Morin Huế

-


-

-

7

Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài

Gòn Cần Thơ

-


1,218,140,636

1,218,140,636

8

TP HCM

-

77,103,731,668

133,370,411,745

56,266,680,077

II.

Công ty liên kết

-

108,932,777,268

272,395,079,438

163,462,302,170

9

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông

Cầu

-


1,689,492,472

1,689,492,472

10

Công ty Cổ phần Saigon Gôn

-

515,127,538

(6,006,119,684)

(6,521,247,222)

11

Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát

-

11,372,132,633

24,122,396,478

12,750,263,845

12

Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên

-

3,712,848,374

-

(3,712,848,374)

13

Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt

-

(37,342,960,922)

(44,470,600,160)

(7,127,639,238)

14

Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane

-

(2,168,286,830)

(2,153,744,455)

14,542,375

15

Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc

-

11,085,928,718

12,543,712,184

1,457,783,466

16

Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn

-

13,636,112,679

18,793,947,880

5,157,835,201

17

Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng

Bình

-

(3,104,908,772)

(1,678,284,954)

1,426,623,818

18

Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông

Sen

-

4,930,302,880

11,887,511,606

6,957,208,726

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 24



STT


Đơn vị


XDCB

Ảnh hưởng thay đổi Lợi nhuận

chưa phân phối

A

B

Chênh lệch

1/1/2011

31/12/2011

Chênh lệch

19

Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen

-

15,476,284,032

57,330,211,924

41,853,927,892

20

Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né

-

6,645,014,133

(92,724,375)

(6,737,738,508)

21

Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình

Châu

-

2,587,836,131

9,981,278,904

7,393,442,773

22

Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C

-

(33,668,589,576)

(33,288,881,810)

379,707,766

23

Công ty CP DL DV TM Phú Thọ

-

(852,670,078)

(840,479,500)

12,190,578

24

Công ty Cổ phần Vận chuyển

Saigontourist

-

18,708,525,936

21,808,369,244

3,099,843,308

25

Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch

MeKong

-

45,080,784

1,545,080,784

1,500,000,000

26

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông

-

(4,631,154,553)

(21,053,329,390)

(16,422,174,837)

27

Công ty Cổ phần Phát triển A&B

-

(17,891,881,128)

(12,105,162,572)

5,786,718,556

28

Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh

nhà Đồng Hiệp

-

2,159,362

2,159,362

-

29

Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc

-

(3,920,714,539)

(6,341,473,889)

(2,420,759,350)

30

Công ty Cổ phần Bông Sen

-

85,002,174,828

157,996,361,267

72,994,186,439

31

Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy

Nhơn

-

(3,255,319,053)

(2,343,730,415)

911,588,638

32

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT

-

4,651,375,933

6,023,657,157

1,372,281,224

33

Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ

Lớn

-

18,050,931,039

28,304,156,137

10,253,225,098

34

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh

Long

-


(4,880,927,551)

(4,880,927,551)

35

Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn

-

798,867,478

559,158,099

(239,709,379)

36

Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang

-

18,548,560,241

18,006,524,639

(542,035,602)

37

Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa





38

Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành





39

Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ

Long







STT


Đơn vị


XDCB

Ảnh hưởng thay đổi Lợi nhuận

chưa phân phối

A

B

Chênh lệch

1/1/2011

31/12/2011

Chênh lệch

40

Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên





41

Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh

-

(1,135,306,905)

(1,135,306,905)

42

Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá

-


-

43

Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ

-

38,191,826,961

38,191,826,961


Tổng cộng:

-

817,098,785,145

1,307,118,608,005

490,019,822,860

PHỤ LỤC SỐ 10

BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T



STT


Đơn vị


Tổng chênh lệch

Điều chỉnh lũy kế

Phân bổ

Điều chỉnh

A

B

năm 2011

đến 31/12/2010

Lợi thế thương mại

năm 2011

I.

Công ty liên doanh

327,038,021,495

263,067,094,376

-

402,875,725,341

1

Công ty LD Khách sạn Saigon Inn

76,896,137,516

36,113,752,647


55,337,787,026

2

Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains

Caravelle

186,635,239,296

84,050,085,712


175,501,352,967

3

Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt

11,401,311,776

20,667,943,384


22,948,205,739

4

Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An -

Saigontourist

(6,745,507,027)

(10,367,571,288)


(12,930,863,958)

5

Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn

906,032,141

2,203,016,002


2,646,971,751

6

Công ty TNHH Saigon Morin Huế

11,551,239

4,090,005,753


4,095,781,372

7

Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài

Gòn Cần Thơ

1,666,576,477

1,297,608,197


2,130,896,435

8

TP HCM

56,266,680,077

125,012,253,971


153,145,594,009

II.

Công ty liên kết

264,424,835,657

72,144,442,888

6,208,350,000

106,659,808,791

9

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông

Cầu

1,689,492,472

-


-

10

Công ty Cổ phần Saigon Gôn

(6,521,247,222)

371,995,853


(932,253,591)

11

Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát

12,750,263,845

5,694,066,317


12,069,198,240

12

Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên

(2,955,746,600)

2,844,211,973


1,399,870,101

13

Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt

(7,127,639,238)

(15,571,584,864)


(18,982,582,329)

14

Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane

(3,892,439)

222,197,261


220,510,668

15

Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc

3,868,754,525

9,747,749,995


11,321,172,461

16

Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn

5,157,835,201

6,661,412,672


8,665,747,431

17

Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng

Bình

1,426,374,826

(1,044,139,879)


(530,644,941)

18

Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông

Sen

6,957,208,726

4,312,651,087


6,747,674,141



STT


Đơn vị


Tổng chênh lệch

Điều chỉnh lũy kế

Phân bổ

Điều chỉnh

A

B

năm 2011

đến 31/12/2010

Lợi thế thương mại

năm 2011

19

Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen

41,853,927,892

22,788,945,352

176,940,000

36,645,627,374

20

Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né

(5,540,966,992)

4,557,878,448


2,711,074,150

21

Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình

Châu

8,325,580,733

300,924,918

(262,340,000)

2,934,390,310

22

Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C

(191,435,325,395)

(6,996,129,902)


(64,426,727,521)

23

Công ty CP DL DV TM Phú Thọ

12,190,578

(39,213,995)


(35,559,260)

24

Công ty Cổ phần Vận chuyển

Saigontourist

3,099,843,308

8,022,081,317


8,924,445,704

25

Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch

MeKong

5,718,259,215

2,431,900,543


4,076,471,893

26

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông

(16,422,174,837)

(1,658,920,071)


(8,749,891,160)

27

Công ty Cổ phần Phát triển A&B

5,786,718,556

(4,663,609,254)


(3,216,929,615)

28

Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh

nhà Đồng Hiệp

-

777,370


777,370

29

Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc

(2,420,759,350)

(1,015,900,310)


(1,621,090,148)

30

Công ty Cổ phần Bông Sen

352,140,236,547

29,954,283,624

6,293,750,000

94,088,580,933

31

Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy

Nhơn

915,966,585

(380,743,173)


(176,787,947)

32

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT

1,696,657,157

2,084,473,928


2,423,805,359

33

Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ

Lớn

10,253,225,098

7,342,539,213


9,393,184,233

34

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh

Long

(4,880,927,551)

-


(976,185,510)

35

Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn

(396,349,621)

(2,039,759,093)


(2,119,029,017)

36

Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang

374,471,728

(1,783,646,442)


(1,653,704,753)

37

Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa




-

38

Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành




-

39

Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ

Long




-



STT


Đơn vị


Tổng chênh lệch

Điều chỉnh lũy kế

Phân bổ

Điều chỉnh

A

B

năm 2011

đến 31/12/2010

Lợi thế thương mại

năm 2011

40

Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên




-

41

Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh

(1,135,306,905)

(283,826,726)

42

Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá

-

-

43

Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ

41,238,164,815

8,742,490,941


Tổng cộng:

591,462,857,152

335,211,537,264

6,208,350,000

509,535,534,131

PHỤ LỤC SỐ 10

BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T



STT


Đơn vị


B

Giá trị đầu tư đến 31/12/2011

Lợi nhuận

sau thuế

A

B

Tỷ lệ

Giá trị theo PP giá

gốc

Giá trị theo PP VCSH


I.

Công ty liên doanh


495,769,519,047

898,645,244,388

638,593,063,190

1

Công ty LD Khách sạn Saigon Inn

25.00%

56,246,776,500

111,584,563,526

248,457,696,394

2

Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains

Caravelle

49.00%

145,218,466,874

320,719,819,841

167,032,832,812

3

Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt

20.00%

181,923,000,000

204,871,205,739

63,794,588,305

4

Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An -

Saigontourist

38.00%

34,096,500,000

21,165,636,042

(6,745,507,027)

5

Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn

49.00%

3,399,508,456

6,046,480,207

2,584,670,510

6

Công ty TNHH Saigon Morin Huế

50.00%

34,607,500,000

38,703,281,372

8,023,634,526

7

Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài

Gòn Cần Thơ

50.00%

5,262,788,108

7,393,684,543

1,677,590,825

8

TP HCM

50.00%

35,014,979,109

188,160,573,118

153,767,556,845

II.

Công ty liên kết


1,084,639,317,452

1,191,299,126,243

350,684,172,723

9

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông

Cầu



-


10

Công ty Cổ phần Saigon Gôn

20.00%

100,000,000,000

99,067,746,409

(6,434,853,856)

11

Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát

50.00%

55,000,000,000

67,069,198,240

12,884,263,845

12

Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên

48.87%

36,160,510,000

37,560,380,101

5,290,336,808

13

Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt

47.86%

76,569,475,000

57,586,892,671

(7,082,639,238)

14

Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane

43.33%

13,000,000,000

13,220,510,668

2,040,724,962

15

Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc

40.67%

13,014,400,000

24,335,572,461

16,016,857,874

16

Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn

38.86%

6,862,969,959

15,528,717,390

10,501,527,712

17

Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng

Bình

36.00%

23,400,000,000

22,869,355,059

1,426,623,818

18

Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông

Sen

35.00%

3,500,000,000

10,247,674,141

22,293,881,989



STT


Đơn vị


B

Giá trị đầu tư đến 31/12/2011

Lợi nhuận

sau thuế

A

B

Tỷ lệ

Giá trị theo PP giá

gốc

Giá trị theo PP VCSH


19

Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen

33.53%

29,223,410,000

65,869,037,374

56,728,927,892

20

Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né

33.33%

5,000,000,000

7,711,074,150

8,148,890,220

21

Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình

Châu

28.48%

64,874,710,000

67,809,100,310

10,321,176,144

22

Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C

30.00%

156,912,930,000

92,486,202,479

379,707,766

23

Công ty CP DL DV TM Phú Thọ

29.98%

2,631,950,000

2,596,390,740

12,190,578

24

Công ty Cổ phần Vận chuyển

Saigontourist

29.11%

23,284,940,000

32,209,385,704

3,099,843,308

25

Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch

MeKong

28.76%

8,627,130,000

12,703,601,893

12,777,863,894

26

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông

43.18%

51,815,150,000

43,065,258,840

(16,422,174,837)

27

Công ty Cổ phần Phát triển A&B

25.00%

5,843,750,000

2,626,820,385

5,786,718,556

28

Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh

nhà Đồng Hiệp

28.00%

20,000,000,000

20,000,777,370

-

29

Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc

25.00%

62,500,000,000

60,878,909,853

(2,420,759,350)

30

Công ty Cổ phần Bông Sen

20.00%

100,468,750,000

194,557,330,933

117,014,984,556

31

Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy

Nhơn

22.27%

16,700,000,000

16,523,212,053

930,088,638

32

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT

20.00%

6,240,000,000

8,663,805,359

6,313,657,157

33

Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ

Lớn

20.00%

43,200,000,000

52,593,184,233

30,321,609,642

34

Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh

Long

20.00%

6,600,000,000

5,623,814,490

(1,096,654,270)

35

Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn

20.00%

2,520,000,000

400,970,983

68,823,954

36

Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang

34.70%

22,482,922,329

20,829,217,576

22,439,315,980

37

Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa



-


38

Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành



-


39

Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ

Long

33.33%

1,746,380,164

1,746,380,164


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/08/2023