PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T
Đơn vị | |||||
XDCB | Ảnh hưởng thay đổi Lợi nhuận chưa phân phối | ||||
A | B | Chênh lệch | 1/1/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch |
I. | Công ty liên doanh | - | 708,166,007,877 | 1,034,723,528,567 | 326,557,520,690 |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | - | 366,642,155,106 | 443,538,292,622 | 76,896,137,516 |
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | - | 195,734,369,852 | 382,369,609,148 | 186,635,239,296 |
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | - | 96,637,298,021 | 108,038,609,797 | 11,401,311,776 |
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | - | (29,419,392,210) | (36,164,899,237) | (6,745,507,027) |
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | - | 1,467,845,440 | 2,353,363,856 | 885,518,416 |
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | - | - | - | |
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | - | 1,218,140,636 | 1,218,140,636 | |
8 | TP HCM | - | 77,103,731,668 | 133,370,411,745 | 56,266,680,077 |
II. | Công ty liên kết | - | 108,932,777,268 | 272,395,079,438 | 163,462,302,170 |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | - | 1,689,492,472 | 1,689,492,472 | |
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | - | 515,127,538 | (6,006,119,684) | (6,521,247,222) |
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | - | 11,372,132,633 | 24,122,396,478 | 12,750,263,845 |
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | - | 3,712,848,374 | - | (3,712,848,374) |
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | - | (37,342,960,922) | (44,470,600,160) | (7,127,639,238) |
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | - | (2,168,286,830) | (2,153,744,455) | 14,542,375 |
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | - | 11,085,928,718 | 12,543,712,184 | 1,457,783,466 |
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | - | 13,636,112,679 | 18,793,947,880 | 5,157,835,201 |
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | - | (3,104,908,772) | (1,678,284,954) | 1,426,623,818 |
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | - | 4,930,302,880 | 11,887,511,606 | 6,957,208,726 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 21
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 22
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 23
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 25
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 26
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 27
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Đơn vị | |||||
XDCB | Ảnh hưởng thay đổi Lợi nhuận chưa phân phối | ||||
A | B | Chênh lệch | 1/1/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch |
19 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | - | 15,476,284,032 | 57,330,211,924 | 41,853,927,892 |
20 | Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | - | 6,645,014,133 | (92,724,375) | (6,737,738,508) |
21 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | - | 2,587,836,131 | 9,981,278,904 | 7,393,442,773 |
22 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | - | (33,668,589,576) | (33,288,881,810) | 379,707,766 |
23 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | - | (852,670,078) | (840,479,500) | 12,190,578 |
24 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | - | 18,708,525,936 | 21,808,369,244 | 3,099,843,308 |
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | - | 45,080,784 | 1,545,080,784 | 1,500,000,000 |
26 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | - | (4,631,154,553) | (21,053,329,390) | (16,422,174,837) |
27 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | - | (17,891,881,128) | (12,105,162,572) | 5,786,718,556 |
28 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | - | 2,159,362 | 2,159,362 | - |
29 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | - | (3,920,714,539) | (6,341,473,889) | (2,420,759,350) |
30 | Công ty Cổ phần Bông Sen | - | 85,002,174,828 | 157,996,361,267 | 72,994,186,439 |
31 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy Nhơn | - | (3,255,319,053) | (2,343,730,415) | 911,588,638 |
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | - | 4,651,375,933 | 6,023,657,157 | 1,372,281,224 |
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | - | 18,050,931,039 | 28,304,156,137 | 10,253,225,098 |
34 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | - | (4,880,927,551) | (4,880,927,551) | |
35 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | - | 798,867,478 | 559,158,099 | (239,709,379) |
36 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | - | 18,548,560,241 | 18,006,524,639 | (542,035,602) |
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | ||||
38 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | ||||
39 | Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long |
Đơn vị | |||||
XDCB | Ảnh hưởng thay đổi Lợi nhuận chưa phân phối | ||||
A | B | Chênh lệch | 1/1/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch |
40 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | ||||
41 | Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh | - | (1,135,306,905) | (1,135,306,905) | |
42 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá | - | - | ||
43 | Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 38,191,826,961 | 38,191,826,961 | |
Tổng cộng: | - | 817,098,785,145 | 1,307,118,608,005 | 490,019,822,860 |
PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T
Đơn vị | |||||
Tổng chênh lệch | Điều chỉnh lũy kế | Phân bổ | Điều chỉnh | ||
A | B | năm 2011 | đến 31/12/2010 | Lợi thế thương mại | năm 2011 |
I. | Công ty liên doanh | 327,038,021,495 | 263,067,094,376 | - | 402,875,725,341 |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | 76,896,137,516 | 36,113,752,647 | 55,337,787,026 | |
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | 186,635,239,296 | 84,050,085,712 | 175,501,352,967 | |
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | 11,401,311,776 | 20,667,943,384 | 22,948,205,739 | |
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | (6,745,507,027) | (10,367,571,288) | (12,930,863,958) | |
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | 906,032,141 | 2,203,016,002 | 2,646,971,751 | |
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | 11,551,239 | 4,090,005,753 | 4,095,781,372 | |
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | 1,666,576,477 | 1,297,608,197 | 2,130,896,435 | |
8 | TP HCM | 56,266,680,077 | 125,012,253,971 | 153,145,594,009 | |
II. | Công ty liên kết | 264,424,835,657 | 72,144,442,888 | 6,208,350,000 | 106,659,808,791 |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | 1,689,492,472 | - | - | |
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | (6,521,247,222) | 371,995,853 | (932,253,591) | |
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | 12,750,263,845 | 5,694,066,317 | 12,069,198,240 | |
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | (2,955,746,600) | 2,844,211,973 | 1,399,870,101 | |
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | (7,127,639,238) | (15,571,584,864) | (18,982,582,329) | |
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | (3,892,439) | 222,197,261 | 220,510,668 | |
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | 3,868,754,525 | 9,747,749,995 | 11,321,172,461 | |
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 5,157,835,201 | 6,661,412,672 | 8,665,747,431 | |
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | 1,426,374,826 | (1,044,139,879) | (530,644,941) | |
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | 6,957,208,726 | 4,312,651,087 | 6,747,674,141 |
Đơn vị | |||||
Tổng chênh lệch | Điều chỉnh lũy kế | Phân bổ | Điều chỉnh | ||
A | B | năm 2011 | đến 31/12/2010 | Lợi thế thương mại | năm 2011 |
19 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | 41,853,927,892 | 22,788,945,352 | 176,940,000 | 36,645,627,374 |
20 | Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | (5,540,966,992) | 4,557,878,448 | 2,711,074,150 | |
21 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | 8,325,580,733 | 300,924,918 | (262,340,000) | 2,934,390,310 |
22 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | (191,435,325,395) | (6,996,129,902) | (64,426,727,521) | |
23 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | 12,190,578 | (39,213,995) | (35,559,260) | |
24 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | 3,099,843,308 | 8,022,081,317 | 8,924,445,704 | |
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | 5,718,259,215 | 2,431,900,543 | 4,076,471,893 | |
26 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | (16,422,174,837) | (1,658,920,071) | (8,749,891,160) | |
27 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | 5,786,718,556 | (4,663,609,254) | (3,216,929,615) | |
28 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | - | 777,370 | 777,370 | |
29 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | (2,420,759,350) | (1,015,900,310) | (1,621,090,148) | |
30 | Công ty Cổ phần Bông Sen | 352,140,236,547 | 29,954,283,624 | 6,293,750,000 | 94,088,580,933 |
31 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy Nhơn | 915,966,585 | (380,743,173) | (176,787,947) | |
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | 1,696,657,157 | 2,084,473,928 | 2,423,805,359 | |
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | 10,253,225,098 | 7,342,539,213 | 9,393,184,233 | |
34 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | (4,880,927,551) | - | (976,185,510) | |
35 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | (396,349,621) | (2,039,759,093) | (2,119,029,017) | |
36 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | 374,471,728 | (1,783,646,442) | (1,653,704,753) | |
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | - | |||
38 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | - | |||
39 | Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long | - |
Đơn vị | |||||
Tổng chênh lệch | Điều chỉnh lũy kế | Phân bổ | Điều chỉnh | ||
A | B | năm 2011 | đến 31/12/2010 | Lợi thế thương mại | năm 2011 |
40 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | - | |||
41 | Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh | (1,135,306,905) | (283,826,726) | ||
42 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá | - | - | ||
43 | Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | 41,238,164,815 | 8,742,490,941 | ||
Tổng cộng: | 591,462,857,152 | 335,211,537,264 | 6,208,350,000 | 509,535,534,131 |
PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T
Đơn vị | B | ||||
Giá trị đầu tư đến 31/12/2011 | Lợi nhuận sau thuế | ||||
A | B | Tỷ lệ | Giá trị theo PP giá gốc | Giá trị theo PP VCSH | |
I. | Công ty liên doanh | 495,769,519,047 | 898,645,244,388 | 638,593,063,190 | |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | 25.00% | 56,246,776,500 | 111,584,563,526 | 248,457,696,394 |
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | 49.00% | 145,218,466,874 | 320,719,819,841 | 167,032,832,812 |
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | 20.00% | 181,923,000,000 | 204,871,205,739 | 63,794,588,305 |
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | 38.00% | 34,096,500,000 | 21,165,636,042 | (6,745,507,027) |
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | 49.00% | 3,399,508,456 | 6,046,480,207 | 2,584,670,510 |
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | 50.00% | 34,607,500,000 | 38,703,281,372 | 8,023,634,526 |
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | 50.00% | 5,262,788,108 | 7,393,684,543 | 1,677,590,825 |
8 | TP HCM | 50.00% | 35,014,979,109 | 188,160,573,118 | 153,767,556,845 |
II. | Công ty liên kết | 1,084,639,317,452 | 1,191,299,126,243 | 350,684,172,723 | |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | - | |||
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | 20.00% | 100,000,000,000 | 99,067,746,409 | (6,434,853,856) |
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | 50.00% | 55,000,000,000 | 67,069,198,240 | 12,884,263,845 |
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | 48.87% | 36,160,510,000 | 37,560,380,101 | 5,290,336,808 |
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | 47.86% | 76,569,475,000 | 57,586,892,671 | (7,082,639,238) |
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | 43.33% | 13,000,000,000 | 13,220,510,668 | 2,040,724,962 |
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | 40.67% | 13,014,400,000 | 24,335,572,461 | 16,016,857,874 |
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 38.86% | 6,862,969,959 | 15,528,717,390 | 10,501,527,712 |
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | 36.00% | 23,400,000,000 | 22,869,355,059 | 1,426,623,818 |
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | 35.00% | 3,500,000,000 | 10,247,674,141 | 22,293,881,989 |
Đơn vị | B | ||||
Giá trị đầu tư đến 31/12/2011 | Lợi nhuận sau thuế | ||||
A | B | Tỷ lệ | Giá trị theo PP giá gốc | Giá trị theo PP VCSH | |
19 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | 33.53% | 29,223,410,000 | 65,869,037,374 | 56,728,927,892 |
20 | Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | 33.33% | 5,000,000,000 | 7,711,074,150 | 8,148,890,220 |
21 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | 28.48% | 64,874,710,000 | 67,809,100,310 | 10,321,176,144 |
22 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | 30.00% | 156,912,930,000 | 92,486,202,479 | 379,707,766 |
23 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | 29.98% | 2,631,950,000 | 2,596,390,740 | 12,190,578 |
24 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | 29.11% | 23,284,940,000 | 32,209,385,704 | 3,099,843,308 |
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | 28.76% | 8,627,130,000 | 12,703,601,893 | 12,777,863,894 |
26 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | 43.18% | 51,815,150,000 | 43,065,258,840 | (16,422,174,837) |
27 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | 25.00% | 5,843,750,000 | 2,626,820,385 | 5,786,718,556 |
28 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | 28.00% | 20,000,000,000 | 20,000,777,370 | - |
29 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | 25.00% | 62,500,000,000 | 60,878,909,853 | (2,420,759,350) |
30 | Công ty Cổ phần Bông Sen | 20.00% | 100,468,750,000 | 194,557,330,933 | 117,014,984,556 |
31 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy Nhơn | 22.27% | 16,700,000,000 | 16,523,212,053 | 930,088,638 |
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | 20.00% | 6,240,000,000 | 8,663,805,359 | 6,313,657,157 |
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | 20.00% | 43,200,000,000 | 52,593,184,233 | 30,321,609,642 |
34 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | 20.00% | 6,600,000,000 | 5,623,814,490 | (1,096,654,270) |
35 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | 20.00% | 2,520,000,000 | 400,970,983 | 68,823,954 |
36 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | 34.70% | 22,482,922,329 | 20,829,217,576 | 22,439,315,980 |
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | - | |||
38 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | - | |||
39 | Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long | 33.33% | 1,746,380,164 | 1,746,380,164 |