Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18


PHỤ LỤC SỐ 5

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HO



Chỉ tiêu


Mã số

Công ty con

Khách sạn Thăng Long- Oscar

Cty CP Du lịch Đăk Lăk

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Phú Yên

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

46,750,141,918

59,677,301,823

6,823,626,198

2. Các khoản giảm trừ

03

143,023,193

166,046,854


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

46,607,118,725

59,511,254,969

6,823,626,198

4. Giá vốn hàng bán

11

18,750,079,991

51,352,361,067

10,197,185,022

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

27,857,038,734

8,158,893,902

(3,373,558,824)

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

1,394,095,346

2,146,763,064

1,100,460,625

7. Chi phí tài chính

22

59,645,391



trong đó, chi phí lãi vay

23




8. Chi phí bán hàng

24


905,827,277


9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

16,478,465,658

9,162,668,339

1,151,003,540

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

12,713,023,031

237,161,350

(3,424,101,739)

11. Thu nhập khác

31

87,738,499

194,727,584

29,494,486

12. Chi phí khác

32

17,940,000

288,058,805


13. Lợi nhuận khác

40

69,798,499

(93,331,221)

29,494,486

14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

45

-



15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

12,782,821,530

143,830,129

(3,394,607,253)

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

3,300,868,520



17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52




18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

9,481,953,010

143,830,129

(3,394,607,253)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18



Chỉ tiêu


Mã số

Công ty con

Khách sạn Thăng Long- Oscar

Cty CP Du lịch Đăk Lăk

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Phú Yên

18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số

61




18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ

62

9,481,953,010

143,830,129

(3,394,607,253)

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu






PHỤ LỤC SỐ 5

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HO



Chỉ tiêu


Mã số



Tổng cộng

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Ninh Chữ

Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

17,759,261,896

5,796,671,749

4,183,651,971,419

2. Các khoản giảm trừ

03

46,150,251


36,728,434,917

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

17,713,111,645

5,796,671,749

4,146,923,536,502

4. Giá vốn hàng bán

11

17,424,745,888

4,149,319,291

3,161,304,761,860

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

288,365,757

1,647,352,458

985,618,774,642

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

558,565,730

102,949,600

494,299,537,682

7. Chi phí tài chính

22

2,114,018


32,705,441,805

trong đó, chi phí lãi vay

23



1,404,649,999

8. Chi phí bán hàng

24



10,603,477,866

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

2,852,254,333

1,316,265,562

291,823,608,742

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

(2,007,436,864)

434,036,496

1,144,785,783,911

11. Thu nhập khác

31

197,028,579

5,285,975

19,864,069,266

12. Chi phí khác

32

443,298,509


5,208,660,637

13. Lợi nhuận khác

40

(246,269,930)

5,285,975

14,655,408,629

14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

45



-

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

(2,253,706,794)

439,322,471

1,159,441,192,540

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51


46,505,987

230,384,757,144

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52



1,231,528,655

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

(2,253,706,794)

392,816,484

927,824,906,742



Chỉ tiêu


Mã số



Tổng cộng

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Ninh Chữ

Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu

18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số

61



-

18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ

62

(2,253,706,794)

392,816,484

927,824,906,742

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu






PHỤ LỤC SỐ 5

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HO



Chỉ tiêu


Mã số


Điều chỉnh


31/12/2011

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

(143,234,981,678)

4,040,416,989,741

2. Các khoản giảm trừ

03


36,728,434,917

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

(143,234,981,678)

4,003,688,554,824

4. Giá vốn hàng bán

11

(143,234,981,678)

3,018,069,780,182

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

-

985,618,774,642

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

(112,104,912,341)

382,194,625,341

7. Chi phí tài chính

22

(1,165,943,413)

31,539,498,392

trong đó, chi phí lãi vay

23


1,404,649,999

8. Chi phí bán hàng

24


10,603,477,866

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

67,770,000

291,891,378,742

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

(111,006,738,928)

1,033,779,044,983

11. Thu nhập khác

31

-

19,864,069,266

12. Chi phí khác

32


5,208,660,637

13. Lợi nhuận khác

40

-

14,655,408,629

14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

45



324,756,032,724

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

(111,006,738,928)

1,373,190,486,336

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51


230,384,757,144

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52


1,231,528,655

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

(111,006,738,928)

1,141,574,200,537



Chỉ tiêu


Mã số


Điều chỉnh


31/12/2011

18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số

61


30,913,405,613

18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ

62

(111,006,738,928)

1,110,660,794,924

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu





PHỤ LỤC SỐ 6

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Tổng Công ty (khối PT)

Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long

Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn

I.

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH

DOANH

1

Lợi nhuận trước thuế

01

925,065,101,744

20,937,688,272

39,840,990,978

2

Điều chỉnh cho các khoản






Khấu hao tài sản cố định

02

98,617,478,053

5,939,000,000

15,598,729,112


Các khoản dự phòng

03

(1,779,228,952)

7,301,690

72,132,112


Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

04



(1,689,803,031)


Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

(1,803,120,705)

255,565,669

(10,150,984,846)


Chi phí lãi vay

06

117,406,682

1,423,500,000


3

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay

đổi vốn lưu động

08

1,020,217,636,822

28,563,055,631

43,671,064,325


Tăng, giảm các khoản phải thu

09

(423,328,645,493)

(1,658,862,283)

1,183,376,146


Tăng, giảm hàng tồn kho

10

5,348,455,664

(125,937,142)



Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)


11


(136,046,908,333)


(2,565,315,876)


14,311,320,994


Tăng, giảm TS khác


(3,107,238,760)

6,000,000



Tăng, giảm chi phí trả trước

12

16,569,032,922

41,159,338

423,917,424


Tiền lãi vay đã trả

13

(117,406,682)

(1,423,500,000)



Tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

(255,741,529,456)

(5,640,638,894)

(1,916,413,376)


Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15

299,049,703

7,764,215,236

10,511,592,199


Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

16

(5,786,359,633)

(16,835,643,935)

(17,053,892,777)


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

218,306,086,754

8,124,532,075

51,130,964,935


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Tổng Công ty (khối PT)

Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long

Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn

II.

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU





1

Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản

dài hạn khác

21

(225,147,544,566)

(3,081,423,954)

(33,299,116,871)

2

Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài

sản dài hạn khác

22

2,004,848,845


(42,000,000,000)

3

Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị

khác

23


(34,970,689,473)


4

Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn

vị khác

24


45,580,486,108

30,352,868,222

5

Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25

(1,263,408,638,750)



6

Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26

972,843,984,418



7

Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

349,829,091,967

2,608,620,819

8,554,440,225

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

(163,878,258,086)

10,136,993,500

(36,391,808,424)

III.

LƯU CHUYỂN TIỀN TƯØ HOẠT ĐỘNG TÀI

CHÍNH





1

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của

chủ sở hữu

31





2

Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành


32




3

Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33




4

Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(978,934,288)



5

Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35




6

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

(13,451,208,643)

(8,000,000,000)


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

(14,430,142,931)

(8,000,000,000)

-

Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí