PHỤ LỤC SỐ 5
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HO
Mã số | Công ty con | |||
Khách sạn Thăng Long- Oscar | Cty CP Du lịch Đăk Lăk | Cty CP Du lịch Sài Gòn- Phú Yên | ||
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 46,750,141,918 | 59,677,301,823 | 6,823,626,198 |
2. Các khoản giảm trừ | 03 | 143,023,193 | 166,046,854 | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 46,607,118,725 | 59,511,254,969 | 6,823,626,198 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | 18,750,079,991 | 51,352,361,067 | 10,197,185,022 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | 27,857,038,734 | 8,158,893,902 | (3,373,558,824) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 1,394,095,346 | 2,146,763,064 | 1,100,460,625 |
7. Chi phí tài chính | 22 | 59,645,391 | ||
trong đó, chi phí lãi vay | 23 | |||
8. Chi phí bán hàng | 24 | 905,827,277 | ||
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 16,478,465,658 | 9,162,668,339 | 1,151,003,540 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | 12,713,023,031 | 237,161,350 | (3,424,101,739) |
11. Thu nhập khác | 31 | 87,738,499 | 194,727,584 | 29,494,486 |
12. Chi phí khác | 32 | 17,940,000 | 288,058,805 | |
13. Lợi nhuận khác | 40 | 69,798,499 | (93,331,221) | 29,494,486 |
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | 45 | - | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | 12,782,821,530 | 143,830,129 | (3,394,607,253) |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 3,300,868,520 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | |||
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | 9,481,953,010 | 143,830,129 | (3,394,607,253) |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 15
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 16
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 17
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 19
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 20
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 21
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Mã số | Công ty con | |||
Khách sạn Thăng Long- Oscar | Cty CP Du lịch Đăk Lăk | Cty CP Du lịch Sài Gòn- Phú Yên | ||
18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số | 61 | |||
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 62 | 9,481,953,010 | 143,830,129 | (3,394,607,253) |
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
PHỤ LỤC SỐ 5
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HO
Mã số | Tổng cộng | |||
Cty CP Du lịch Sài Gòn- Ninh Chữ | Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu | |||
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 17,759,261,896 | 5,796,671,749 | 4,183,651,971,419 |
2. Các khoản giảm trừ | 03 | 46,150,251 | 36,728,434,917 | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 17,713,111,645 | 5,796,671,749 | 4,146,923,536,502 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | 17,424,745,888 | 4,149,319,291 | 3,161,304,761,860 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | 288,365,757 | 1,647,352,458 | 985,618,774,642 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 558,565,730 | 102,949,600 | 494,299,537,682 |
7. Chi phí tài chính | 22 | 2,114,018 | 32,705,441,805 | |
trong đó, chi phí lãi vay | 23 | 1,404,649,999 | ||
8. Chi phí bán hàng | 24 | 10,603,477,866 | ||
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 2,852,254,333 | 1,316,265,562 | 291,823,608,742 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | (2,007,436,864) | 434,036,496 | 1,144,785,783,911 |
11. Thu nhập khác | 31 | 197,028,579 | 5,285,975 | 19,864,069,266 |
12. Chi phí khác | 32 | 443,298,509 | 5,208,660,637 | |
13. Lợi nhuận khác | 40 | (246,269,930) | 5,285,975 | 14,655,408,629 |
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | 45 | - | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | (2,253,706,794) | 439,322,471 | 1,159,441,192,540 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 46,505,987 | 230,384,757,144 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | 1,231,528,655 | ||
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | (2,253,706,794) | 392,816,484 | 927,824,906,742 |
Mã số | Tổng cộng | |||
Cty CP Du lịch Sài Gòn- Ninh Chữ | Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu | |||
18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số | 61 | - | ||
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 62 | (2,253,706,794) | 392,816,484 | 927,824,906,742 |
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
PHỤ LỤC SỐ 5
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HO
Mã số | Điều chỉnh | 31/12/2011 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | (143,234,981,678) | 4,040,416,989,741 |
2. Các khoản giảm trừ | 03 | 36,728,434,917 | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | (143,234,981,678) | 4,003,688,554,824 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | (143,234,981,678) | 3,018,069,780,182 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | - | 985,618,774,642 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | (112,104,912,341) | 382,194,625,341 |
7. Chi phí tài chính | 22 | (1,165,943,413) | 31,539,498,392 |
trong đó, chi phí lãi vay | 23 | 1,404,649,999 | |
8. Chi phí bán hàng | 24 | 10,603,477,866 | |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 67,770,000 | 291,891,378,742 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | (111,006,738,928) | 1,033,779,044,983 |
11. Thu nhập khác | 31 | - | 19,864,069,266 |
12. Chi phí khác | 32 | 5,208,660,637 | |
13. Lợi nhuận khác | 40 | - | 14,655,408,629 |
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | 45 | 324,756,032,724 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | (111,006,738,928) | 1,373,190,486,336 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 230,384,757,144 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | 1,231,528,655 | |
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | (111,006,738,928) | 1,141,574,200,537 |
Mã số | Điều chỉnh | 31/12/2011 | |
18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số | 61 | 30,913,405,613 | |
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 62 | (111,006,738,928) | 1,110,660,794,924 |
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
PHỤ LỤC SỐ 6
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
Chỉ tiêu | Mã số | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn | |
I. | LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | ||||
1 | Lợi nhuận trước thuế | 01 | 925,065,101,744 | 20,937,688,272 | 39,840,990,978 |
2 | Điều chỉnh cho các khoản | ||||
Khấu hao tài sản cố định | 02 | 98,617,478,053 | 5,939,000,000 | 15,598,729,112 | |
Các khoản dự phòng | 03 | (1,779,228,952) | 7,301,690 | 72,132,112 | |
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện | 04 | (1,689,803,031) | |||
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư | 05 | (1,803,120,705) | 255,565,669 | (10,150,984,846) | |
Chi phí lãi vay | 06 | 117,406,682 | 1,423,500,000 | ||
3 | Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động | 08 | 1,020,217,636,822 | 28,563,055,631 | 43,671,064,325 |
Tăng, giảm các khoản phải thu | 09 | (423,328,645,493) | (1,658,862,283) | 1,183,376,146 | |
Tăng, giảm hàng tồn kho | 10 | 5,348,455,664 | (125,937,142) | ||
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) | 11 | (136,046,908,333) | (2,565,315,876) | 14,311,320,994 | |
Tăng, giảm TS khác | (3,107,238,760) | 6,000,000 | |||
Tăng, giảm chi phí trả trước | 12 | 16,569,032,922 | 41,159,338 | 423,917,424 | |
Tiền lãi vay đã trả | 13 | (117,406,682) | (1,423,500,000) | ||
Tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp | 14 | (255,741,529,456) | (5,640,638,894) | (1,916,413,376) | |
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 15 | 299,049,703 | 7,764,215,236 | 10,511,592,199 | |
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | 16 | (5,786,359,633) | (16,835,643,935) | (17,053,892,777) | |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | 218,306,086,754 | 8,124,532,075 | 51,130,964,935 |
Chỉ tiêu | Mã số | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn | |
II. | LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ | ||||
1 | Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 21 | (225,147,544,566) | (3,081,423,954) | (33,299,116,871) |
2 | Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 22 | 2,004,848,845 | (42,000,000,000) | |
3 | Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác | 23 | (34,970,689,473) | ||
4 | Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 24 | 45,580,486,108 | 30,352,868,222 | |
5 | Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 25 | (1,263,408,638,750) | ||
6 | Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | 972,843,984,418 | ||
7 | Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | 349,829,091,967 | 2,608,620,819 | 8,554,440,225 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | (163,878,258,086) | 10,136,993,500 | (36,391,808,424) | |
III. | LƯU CHUYỂN TIỀN TƯØ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||
1 | Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | 31 | |||
2 | Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | 32 | |||
3 | Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | |||
4 | Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | (978,934,288) | ||
5 | Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | |||
6 | Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | (13,451,208,643) | (8,000,000,000) | |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | (14,430,142,931) | (8,000,000,000) | - |