Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 19


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Tổng Công ty (khối PT)

Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long

Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)

50

39,997,685,737

10,261,525,575

14,739,156,511

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

840,781,633,926

2,072,009,599

89,609,252,161


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi

ngoại tệ

61



1,182,641,181

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)

70

880,779,319,663

12,333,535,174

105,531,049,853

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 19


PHỤ LỤC SỐ 6

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO LƯU


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Khách sạn Thăng Long- Oscar

Cty CP Du lịch Đăk Lăk

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Phú Yên

I.

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH

DOANH

1

Lợi nhuận trước thuế

01

1,664,959,083

3,573,273,812

(1,177,439,386)

2

Điều chỉnh cho các khoản






Khấu hao tài sản cố định

02

4,609,812,931

2,657,793,653

1,500,056,569


Các khoản dự phòng

03

(60,805,798)


12,412,100


Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

04

(65,767,118)

(7,533,967)



Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

(26,430,143)

(1,242,855,242)

(810,880,700)


Chi phí lãi vay

06


477,241,667


3

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay

đổi vốn lưu động

08

6,121,768,957

5,457,919,923

(475,851,417)


Tăng, giảm các khoản phải thu

09

332,415,177

(13,828,512,933)

459,143,753


Tăng, giảm hàng tồn kho

10

(423,273,326)

(165,053,695)

(62,301,787)


Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)


11


(1,098,849,314)


(2,895,672,506)


(419,252,251)


Tăng, giảm TS khác






Tăng, giảm chi phí trả trước

12

(712,765,809)

148,779,031

(973,808,387)


Tiền lãi vay đã trả

13


(477,241,667)



Tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

(616,090,824)

(959,453,983)



Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15


142,409,000



Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

16

(425,773,297)

(95,502,000)



Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

3,177,431,565

(12,672,328,830)

(1,472,070,089)


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Khách sạn Thăng Long- Oscar

Cty CP Du lịch Đăk Lăk

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Phú Yên

II.

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU





1

Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản

dài hạn khác

21

(1,683,887,978)

(28,291,352,565)

(28,455,133,952)

2

Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài

sản dài hạn khác

22




3

Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị

khác

23



(63,500,000,000)

4

Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn

vị khác

24



63,500,000,000

5

Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25




6

Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26


46,800,000


7

Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

28,632,378

1,242,855,242

902,702,922

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

(1,655,255,600)

(27,001,697,323)

(27,552,431,030)

III.

LƯU CHUYỂN TIỀN TƯØ HOẠT ĐỘNG TÀI

CHÍNH





1

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của

chủ sở hữu

31


9,268,510,000

33,904,000,000


2

Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành


32




3

Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33


20,106,625,320


4

Tiền chi trả nợ gốc vay

34


(7,600,000,000)


5

Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35




6

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36


(1,166,270,600)


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

-

20,608,864,720

33,904,000,000


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Khách sạn Thăng Long- Oscar

Cty CP Du lịch Đăk Lăk

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Phú Yên

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)

50

1,522,175,965

(19,065,161,433)

4,879,498,881

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

11,638,873,727

26,140,292,877

7,737,294,375


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi

ngoại tệ

61

(1,585,366)

7,533,967


Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)

70

13,159,464,327

7,082,665,411

12,616,793,256


PHỤ LỤC SỐ 6

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO LƯU


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Ninh Chữ

Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu

Điều chỉnh

I.

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH

DOANH

1

Lợi nhuận trước thuế

01

(2,253,706,794)

607,755,003


2

Điều chỉnh cho các khoản






Khấu hao tài sản cố định

02

2,668,391,246

310,859,548



Các khoản dự phòng

03





Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

04





Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

(4,395,735)


-


Chi phí lãi vay

06




3

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay

đổi vốn lưu động

08

410,288,717

918,614,551

-


Tăng, giảm các khoản phải thu

09

296,219,473

101,359,504



Tăng, giảm hàng tồn kho

10

(353,056,169)

(78,914,443)



Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)


11


(472,509,841)


(71,866,435)



Tăng, giảm TS khác


28,235,565




Tăng, giảm chi phí trả trước

12

577,488,500

25,595,781



Tiền lãi vay đã trả

13





Tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14


(18,583,878)



Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15

1,700,344,515




Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

16

(1,008,008,815)

(254,485,767)



Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

1,179,001,945

621,719,313

-


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Ninh Chữ

Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu

Điều chỉnh

II.

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU





1

Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản

dài hạn khác

21

(208,861,344)

(872,763,379)


2

Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài

sản dài hạn khác

22




3

Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị

khác

23




4

Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn

vị khác

24




5

Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25




6

Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26




7

Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

280,206,203



Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

71,344,859

(872,763,379)

-

III.

LƯU CHUYỂN TIỀN TƯØ HOẠT ĐỘNG TÀI

CHÍNH





1

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của

chủ sở hữu

31





2

Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành


32




3

Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33




4

Tiền chi trả nợ gốc vay

34




5

Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35




6

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36




Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

-

-

-


TT

Chỉ tiêu

Mã số

Cty CP Du lịch Sài Gòn- Ninh Chữ

Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu

Điều chỉnh

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)

50

1,250,346,804

(251,044,066)

-

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

2,864,222,160

1,238,937,201

211,046,224,661


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi

ngoại tệ

61




Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)

70

4,114,568,964

987,893,135

211,046,224,661


PHỤ LỤC SỐ 6

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO LƯU


TT

Chỉ tiêu

Mã số

31/12/2011

I.

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH

DOANH

1

Lợi nhuận trước thuế

01

1,373,190,486,336

2

Điều chỉnh cho các khoản


-


Khấu hao tài sản cố định

02

159,278,956,464


Các khoản dự phòng

03

28,904,153,342


Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện

04

(3,977,615,699)


Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

05

(441,623,378,122)


Chi phí lãi vay

06

1,404,649,999

3

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay

đổi vốn lưu động

08

1,117,177,252,320


Tăng, giảm các khoản phải thu

09

893,703,761,093


Tăng, giảm hàng tồn kho

10

(2,498,637,483)


Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)


11

(1,159,683,183,552)


Tăng, giảm TS khác


(12,051,839,848)


Tăng, giảm chi phí trả trước

12

(22,558,584,454)


Tiền lãi vay đã trả

13

(1,404,649,999)


Tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

(167,289,266,598)


Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15

158,061,138


Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

16

-


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

645,552,912,617

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/08/2023