Chỉ tiêu | Mã số | 31/12/2011 | |
II. | LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ | ||
1 | Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 21 | (659,770,632,517) |
2 | Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 22 | 3,939,075,667 |
3 | Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác | 23 | (20,000,000,000) |
4 | Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 24 | 430,074,389,896 |
5 | Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 25 | (843,357,908,762) |
6 | Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | 689,055,573,322 |
7 | Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | 456,565,109,154 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 | 56,505,606,760 | |
III. | LƯU CHUYỂN TIỀN TƯØ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||
1 | Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | 31 | |
2 | Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | 32 | - |
3 | Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được | 33 | 52,306,477,269 |
4 | Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 | - |
5 | Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 | |
6 | Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | (36,375,975,463) |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | 15,930,501,806 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 17
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 19
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 21
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 22
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 23
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
Chỉ tiêu | Mã số | 31/12/2011 | |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40) | 50 | 717,989,021,180 | |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 60 | 1,034,043,160,911 | |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | 3,040,694,714 | |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61) | 70 | 1,755,072,876,807 |
PHỤ LỤC SỐ 7
PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH PHÁT SINH KHI MUA KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY CON, CÔNG TY LIÊN KẾT
Nội dung phân bổ | Tổng số chênh lệch | Thời gian phân bổ | Kỳ kế toán 2007 | Kỳ kế toán 2008 | Kỳ kế toán 2009 | |
1 | Công ty Du lịch DakLak (Cty con) | |||||
Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ | ||||||
Lợi thế thương mại | 338,850,000 | 5 | 67,770,000 | 67,770,000 | 67,770,000 | |
Cộng phân bổ | 338,850,000 | 67,770,000 | 67,770,000 | 67,770,000 | ||
2 | Công ty CP Du lịch Sài Gòn Bình Châu (Cty liên kết) | |||||
Văn phòng Tổng Công ty | ||||||
Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ | ||||||
Lợi thế thương mại | 155,700,000 | 5 | 31,140,000 | 31,140,000 | 31,140,000 | |
Cộng phân bổ | 155,700,000 | 31,140,000 | 31,140,000 | 31,140,000 | ||
3 | Cty CP Bông Sen (Cty liên kết) | |||||
Chênh lệch giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ | ||||||
Lợi thế thương mại | 14,218,750,000 | 5 | 2,843,750,000 | 2,843,750,000 | 2,843,750,000 | |
Lợi thế thương mại | 17,250,000,000 | 5 | ||||
Cộng phân bổ | 31,468,750,000 | 2,843,750,000 | 2,843,750,000 | 2,843,750,000 | ||
4 | Cty CP công viên nước đầm sen (Cty liên | |||||
Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ | ||||||
Lợi thế thương mại | 884,700,000 | 5 | 176,940,000 | 176,940,000 | 176,940,000 | |
Cộng phân bổ | 884,700,000 | 176,940,000 | 176,940,000 | 176,940,000 | ||
Tổng Cộng | 32,848,000,000 | 3,119,600,000 | 3,119,600,000 | 3,119,600,000 |
PHỤ LỤC SỐ 7
PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH PH
Nội dung phân bổ | Kỳ kế toán 2010 | Kỳ kế toán 2011 | |
1 | Công ty Du lịch DakLak (Cty con) | ||
Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ | |||
Lợi thế thương mại | 67,770,000 | 67,770,000 | |
Cộng phân bổ | 67,770,000 | 67,770,000 | |
2 | Công ty CP Du lịch Sài Gòn Bình Châu (Cty liên kết) | ||
Văn phòng Tổng Công ty | |||
Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ | |||
Lợi thế thương mại | 31,140,000 | 31,140,000 | |
Cộng phân bổ | 31,140,000 | 31,140,000 | |
3 | Cty CP Bông Sen (Cty liên kết) | ||
Chênh lệch giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ | |||
Lợi thế thương mại | 2,843,750,000 | 2,843,750,000 | |
Lợi thế thương mại | 3,450,000,000 | ||
Cộng phân bổ | 2,843,750,000 | 6,293,750,000 | |
4 | Cty CP công viên nước đầm sen (Cty liên | ||
Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ | |||
Lợi thế thương mại | 176,940,000 | 176,940,000 | |
Cộng phân bổ | 176,940,000 | 176,940,000 | |
Tổng Cộng | 3,119,600,000 | 6,569,600,000 |
PHỤ LỤC SỐ 8
BẢNG TÍNH LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ NĂM 2011
Mã | Cty CP Khách sạn Sài Gòn-Hạ Long | Cty CP Khách sạn Sài Gòn-Ninh Chữ | Công ty CP D | |||
số | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Lợi ích CĐTS | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Lợi ích CĐTS | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 100,000,000,000 | 49,051,000,000 | 87,400,000,000 | 41,579,407,525 | 93,074,150,000 |
Thặng dư vốn cổ phần | 412 | |||||
Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | 240,696,885 | 114,499,508 | |||
Cổ phiếu ngân quỹ | 414 | |||||
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | |||||
Chênh lệch tỉ giá hối đoái | 416 | |||||
Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 356,801,528 | 175,011,149 | 137,610,700 | 65,461,410 | 211,046,387 |
Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 3,018,680,601 | 1,480,662,835 | 811,715,327 | ||
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | |||||
Lợi nhuận chưa phân phối | 420 | 13,473,650,743 | 6,608,825,689 | (18,432,559,837) | (8,768,368,714) | 152,733,231 |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 421 | |||||
Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
Tổng cộng: | 116,849,132,872 | 57,315,499,673 | 69,345,747,748 | 32,990,999,729 | 94,249,644,945 |
PHỤ LỤC SỐ 8
BẢNG TÍNH LỢI ÍCH CỔ ĐÔ
u lịch Đak Lak | Cty LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn | Cty LD Khách sạn Thăng Long-Oscar | Công ty CP Du lịc | |||
Lợi ích CĐTS | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Lợi ích CĐTS | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Lợi ích CĐTS | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,780,140,000 | 700,289,497,655 | 205,250,661,954 | 94,660,000,000 | 66,262,000,000 | 74,000,000,000 |
Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
Cổ phiếu ngân quỹ | ||||||
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
Chênh lệch tỉ giá hối đoái | ||||||
Quỹ đầu tư phát triển | 103,813,718 | |||||
Quỹ dự phòng tài chính | 399,282,769 | 1,458,876,634 | 1,021,213,644 | |||
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
Lợi nhuận chưa phân phối | 75,129,476 | 46,784,408,447 | 18,713,763,379 | 1,353,242,767 | 947,269,937 | (5,054,331,037) |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
Tổng cộng: | 46,358,365,963 | 747,073,906,102 | 223,964,425,333 | 97,472,119,401 | 68,230,483,581 | 68,945,668,963 |
PHỤ LỤC SỐ 8
BẢNG TÍNH LỢI ÍCH CỔ ĐÔ
Sài Gòn-Phú Yên | Công ty CP Sài Gòn-Sông Cầu | Tổng cộng | |||
Lợi ích CĐTS | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Lợi ích CĐTS | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | Lợi ích CĐTS | |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 27,396,000,000 | 2,000,000,000 | 600,000,000 | 1,151,423,647,655 | 435,919,209,479 |
Thặng dư vốn cổ phần | |||||
Vốn khác của chủ sở hữu | 240,696,885 | 114,499,508 | |||
Cổ phiếu ngân quỹ | |||||
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
Chênh lệch tỉ giá hối đoái | |||||
Quỹ đầu tư phát triển | 705,458,615 | 344,286,277 | |||
Quỹ dự phòng tài chính | 5,289,272,562 | 2,901,159,248 | |||
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
Lợi nhuận chưa phân phối | (1,871,195,312) | 1,689,492,472 | 506,847,742 | 39,966,636,786 | 16,212,272,197 |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
Tổng cộng: | 25,524,804,688 | 3,689,492,472 | 1,106,847,742 | 1,197,625,712,503 | 455,491,426,709 |
PHỤ LỤC SỐ 9
CỔ TỨC ĐƯỢC CHIA TRONG NĂM 2011
Đơn vị | Tổng cộng | Công ty Liên kết | Đầu tư dài hạn khác | Liên doanh nước ngoài | Liên doan trong nước | Ngân hàng | |
LD25 | Công ty LD-MORINE HUE | 2,700,000,000 | 2,700,000,000 | ||||
LD30 | Công ty LD-CTY CPPT NAMSG | 84,409,200 | 84,409,200 | ||||
LD34 | Công ty LD-SAIGON MUI NE | 3,649,521,773 | 3,649,521,773 | ||||
LD42 | Công ty LD-KS THANH BINH | 1,859,250,000 | 1,859,250,000 | ||||
LD35 | Công ty LD-SAIGON HA LONG | 5,094,900,000 | |||||
LD64 | Công ty LD-SG BONG SEN | 2,529,800,000 | 2,529,800,000 | ||||
LD71 | Công ty LD-KS BONG SEN | 6,325,000,000 | 6,325,000,000 | ||||
LD28 | Công ty LD-YASAKA SAIGON | 9,000,000,000 | 9,000,000,000 | ||||
LD56 | Công ty CP DVDL MEKONG | 2,329,325,100 | 2,329,325,100 | ||||
LD66 | Công ty CP KS QUE HUONG | 13,404,440,900 | 13,404,440,900 | ||||
LD68 | Công ty CP TAN SON | 63,000,000 | 63,000,000 | ||||
LD37 | Công ty TNHH HOA VIET | 10,472,205,303 | 10,472,205,303 | ||||
LD33 | Công ty LD-SAIGON PHUQUOC | 3,253,600,000 | 3,253,600,000 | ||||
LD09 | Công ty LD-KS SAIGON-HANOI | 437,398,270 | 437,398,270 | ||||
LD29 | Công ty LD-SAIGON CAN THO | 300,000,000 | 300,000,000 | ||||
LD05 | Công ty LD-SG BINH CHAU | 441,868,355 | 441,868,355 | ||||
LD55 | Công ty LD-KS SAIGON | 1,372,600,000 | 1,372,600,000 | ||||
LD73 | Công ty LD-DL TAN DINH | 1,920,000,000 | 1,920,000,000 | ||||
LD08 | Công ty LD NGAN HANG XNK | 11,864,823,300 | 11,864,823,300 | ||||
LD76 | Công ty LD CP DL HOI AN | 171,600,000 | 171,600,000 | ||||
LD81 | Công ty CP DL DAKLAK | 1,138,535,600 | |||||
LD85 | Công ty DVDL CHO LON | 3,332,880,000 | 3,332,880,000 | ||||
LD84 | Công ty LD-CTY CP XNK SGT | 748,800,000 | 748,800,000 | ||||
LD83 | Ngân hàng KIEN LONG | 5,499,100,000 | 5,499,100,000 | ||||
LD31 | Công ty LD-SAIGONTOURANE | 429,105,300 | 429,105,300 | ||||
LD96 | Công ty CP BAT DONG SAN E-XIM | 1,350,000,000 | 1,350,000,000 | ||||
LD82 | Công ty LD HC TRIEN LAM SAI GON | 18,719,569,472 | |||||
LD20 | Công ty LD DAI DUONG (OCEAN PLACE) | 64,194,080,000 | 64,194,080,000 | ||||
LD86 | Công ty LD-KS DL THANG 10 | 30,956,814 | 30,956,814 | ||||
LD98 | Công ty CP CHUNG KHOAN SGTOURIST | 3,480,000,000 | 3,480,000,000 | ||||
LD101 | Công ty CP CANG HKQT LONG THANH | 1,495,487,113 | 1,495,487,113 | ||||
LD69 | Công ty LD-SG GIVRAL | 255,000,000 | 255,000,000 |