Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 20


TT

Chỉ tiêu

Mã số

31/12/2011

II.

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU



1

Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản

dài hạn khác

21

(659,770,632,517)

2

Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài

sản dài hạn khác

22

3,939,075,667

3

Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị

khác

23

(20,000,000,000)

4

Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn

vị khác

24

430,074,389,896

5

Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

25

(843,357,908,762)

6

Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

26

689,055,573,322

7

Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

456,565,109,154

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

30

56,505,606,760

III.

LƯU CHUYỂN TIỀN TƯØ HOẠT ĐỘNG TÀI

CHÍNH



1

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của

chủ sở hữu

31



2

Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành


32


-

3

Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

52,306,477,269

4

Tiền chi trả nợ gốc vay

34

-

5

Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35


6

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

(36,375,975,463)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

15,930,501,806

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 20


TT

Chỉ tiêu

Mã số

31/12/2011

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)

50

717,989,021,180

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

1,034,043,160,911


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi

ngoại tệ

61

3,040,694,714

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)

70

1,755,072,876,807

PHỤ LỤC SỐ 7

PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH PHÁT SINH KHI MUA KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY CON, CÔNG TY LIÊN KẾT



STT


Nội dung phân bổ


Tổng số chênh lệch


Thời gian phân bổ


Kỳ kế toán 2007


Kỳ kế toán 2008


Kỳ kế toán 2009

1

Công ty Du lịch DakLak (Cty con)







Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ







Lợi thế thương mại

338,850,000

5

67,770,000

67,770,000

67,770,000


Cộng phân bổ

338,850,000


67,770,000

67,770,000

67,770,000

2

Công ty CP Du lịch Sài Gòn Bình Châu (Cty liên kết)







Văn phòng Tổng Công ty







Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ







Lợi thế thương mại

155,700,000

5

31,140,000

31,140,000

31,140,000


Cộng phân bổ

155,700,000


31,140,000

31,140,000

31,140,000

3

Cty CP Bông Sen (Cty liên kết)







Chênh lệch giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ







Lợi thế thương mại

14,218,750,000

5

2,843,750,000

2,843,750,000

2,843,750,000


Lợi thế thương mại

17,250,000,000

5





Cộng phân bổ

31,468,750,000


2,843,750,000

2,843,750,000

2,843,750,000

4

Cty CP công viên nước đầm sen (Cty liên







Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ







Lợi thế thương mại

884,700,000

5

176,940,000

176,940,000

176,940,000


Cộng phân bổ

884,700,000


176,940,000

176,940,000

176,940,000

Tổng Cộng

32,848,000,000


3,119,600,000

3,119,600,000

3,119,600,000

PHỤ LỤC SỐ 7

PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH PH



STT


Nội dung phân bổ


Kỳ kế toán 2010


Kỳ kế toán 2011

1

Công ty Du lịch DakLak (Cty con)




Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ




Lợi thế thương mại

67,770,000

67,770,000


Cộng phân bổ

67,770,000

67,770,000

2

Công ty CP Du lịch Sài Gòn Bình Châu (Cty liên kết)




Văn phòng Tổng Công ty




Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ




Lợi thế thương mại

31,140,000

31,140,000


Cộng phân bổ

31,140,000

31,140,000

3

Cty CP Bông Sen (Cty liên kết)




Chênh lệch giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ




Lợi thế thương mại

2,843,750,000

2,843,750,000


Lợi thế thương mại


3,450,000,000


Cộng phân bổ

2,843,750,000

6,293,750,000

4

Cty CP công viên nước đầm sen (Cty liên




Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ




Lợi thế thương mại

176,940,000

176,940,000


Cộng phân bổ

176,940,000

176,940,000

Tổng Cộng

3,119,600,000

6,569,600,000



PHỤ LỤC SỐ 8

BẢNG TÍNH LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ NĂM 2011


Chỉ tiêu

Cty CP Khách sạn Sài Gòn-Hạ Long

Cty CP Khách sạn Sài Gòn-Ninh Chữ

Công ty CP D


số

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Lợi ích CĐTS

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Lợi ích CĐTS

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

100,000,000,000

49,051,000,000

87,400,000,000

41,579,407,525

93,074,150,000

Thặng dư vốn cổ phần

412






Vốn khác của chủ sở hữu

413



240,696,885

114,499,508


Cổ phiếu ngân quỹ

414






Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415






Chênh lệch tỉ giá hối đoái

416






Quỹ đầu tư phát triển

417

356,801,528

175,011,149

137,610,700

65,461,410

211,046,387

Quỹ dự phòng tài chính

418

3,018,680,601

1,480,662,835



811,715,327

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419






Lợi nhuận chưa phân phối

420

13,473,650,743

6,608,825,689

(18,432,559,837)

(8,768,368,714)

152,733,231

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

421






Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp







Tổng cộng:


116,849,132,872

57,315,499,673

69,345,747,748

32,990,999,729

94,249,644,945



PHỤ LỤC SỐ 8

BẢNG TÍNH LỢI ÍCH CỔ ĐÔ


Chỉ tiêu

u lịch Đak Lak

Cty LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn

Cty LD Khách sạn Thăng Long-Oscar

Công ty CP Du lịc


Lợi ích CĐTS

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Lợi ích CĐTS

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Lợi ích CĐTS

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

45,780,140,000

700,289,497,655

205,250,661,954

94,660,000,000

66,262,000,000

74,000,000,000

Thặng dư vốn cổ phần







Vốn khác của chủ sở hữu







Cổ phiếu ngân quỹ







Chênh lệch đánh giá lại tài sản







Chênh lệch tỉ giá hối đoái







Quỹ đầu tư phát triển

103,813,718






Quỹ dự phòng tài chính

399,282,769



1,458,876,634

1,021,213,644


Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu







Lợi nhuận chưa phân phối

75,129,476

46,784,408,447

18,713,763,379

1,353,242,767

947,269,937

(5,054,331,037)

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản







Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp







Tổng cộng:

46,358,365,963

747,073,906,102

223,964,425,333

97,472,119,401

68,230,483,581

68,945,668,963



PHỤ LỤC SỐ 8

BẢNG TÍNH LỢI ÍCH CỔ ĐÔ


Chỉ tiêu

Sài Gòn-Phú Yên

Công ty CP Sài Gòn-Sông Cầu

Tổng cộng


Lợi ích CĐTS

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Lợi ích CĐTS

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Lợi ích CĐTS

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

27,396,000,000

2,000,000,000

600,000,000

1,151,423,647,655

435,919,209,479

Thặng dư vốn cổ phần






Vốn khác của chủ sở hữu




240,696,885

114,499,508

Cổ phiếu ngân quỹ






Chênh lệch đánh giá lại tài sản






Chênh lệch tỉ giá hối đoái






Quỹ đầu tư phát triển




705,458,615

344,286,277

Quỹ dự phòng tài chính




5,289,272,562

2,901,159,248

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






Lợi nhuận chưa phân phối

(1,871,195,312)

1,689,492,472

506,847,742

39,966,636,786

16,212,272,197

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản






Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp






Tổng cộng:

25,524,804,688

3,689,492,472

1,106,847,742

1,197,625,712,503

455,491,426,709


PHỤ LỤC SỐ 9

CỔ TỨC ĐƯỢC CHIA TRONG NĂM 2011

Mã đơn

vị

Đơn vị

Tổng cộng

Công ty Liên kết

Đầu tư dài hạn

khác

Liên doanh nước

ngoài

Liên doan trong

nước

Ngân hàng

LD25

Công ty LD-MORINE HUE

2,700,000,000




2,700,000,000


LD30

Công ty LD-CTY CPPT NAMSG

84,409,200


84,409,200




LD34

Công ty LD-SAIGON MUI NE

3,649,521,773

3,649,521,773





LD42

Công ty LD-KS THANH BINH

1,859,250,000


1,859,250,000




LD35

Công ty LD-SAIGON HA LONG

5,094,900,000






LD64

Công ty LD-SG BONG SEN

2,529,800,000

2,529,800,000





LD71

Công ty LD-KS BONG SEN

6,325,000,000

6,325,000,000





LD28

Công ty LD-YASAKA SAIGON

9,000,000,000

9,000,000,000





LD56

Công ty CP DVDL MEKONG

2,329,325,100

2,329,325,100





LD66

Công ty CP KS QUE HUONG

13,404,440,900


13,404,440,900




LD68

Công ty CP TAN SON

63,000,000


63,000,000




LD37

Công ty TNHH HOA VIET

10,472,205,303



10,472,205,303



LD33

Công ty LD-SAIGON PHUQUOC

3,253,600,000

3,253,600,000





LD09

Công ty LD-KS SAIGON-HANOI

437,398,270




437,398,270


LD29

Công ty LD-SAIGON CAN THO

300,000,000




300,000,000


LD05

Công ty LD-SG BINH CHAU

441,868,355

441,868,355





LD55

Công ty LD-KS SAIGON

1,372,600,000

1,372,600,000





LD73

Công ty LD-DL TAN DINH

1,920,000,000


1,920,000,000




LD08

Công ty LD NGAN HANG XNK

11,864,823,300





11,864,823,300

LD76

Công ty LD CP DL HOI AN

171,600,000


171,600,000




LD81

Công ty CP DL DAKLAK

1,138,535,600






LD85

Công ty DVDL CHO LON

3,332,880,000

3,332,880,000





LD84

Công ty LD-CTY CP XNK SGT

748,800,000

748,800,000





LD83

Ngân hàng KIEN LONG

5,499,100,000





5,499,100,000

LD31

Công ty LD-SAIGONTOURANE

429,105,300

429,105,300





LD96

Công ty CP BAT DONG SAN E-XIM

1,350,000,000


1,350,000,000




LD82

Công ty LD HC TRIEN LAM SAI GON

18,719,569,472







LD20

Công ty LD DAI DUONG (OCEAN

PLACE)


64,194,080,000



64,194,080,000




LD86

Công ty LD-KS DL THANG 10

30,956,814


30,956,814





LD98

Công ty CP CHUNG KHOAN

SGTOURIST


3,480,000,000



3,480,000,000





LD101

Công ty CP CANG HKQT LONG

THANH


1,495,487,113



1,495,487,113




LD69

Công ty LD-SG GIVRAL

255,000,000


255,000,000




Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí