Đơn vị | |||||
dư | Ảnh hưởng thay đổi vốn khác của CSH | ||||
A | B | Chênh lệch | 01/01/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch |
40 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | ||||
41 | Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh | - | - | ||
42 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá | - | - | ||
43 | Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | 520,000,000 | - | ||
Tổng cộng: | 275,397,795,000 | 1,868,174,955 | 1,868,174,955 | - |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 19
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 20
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 21
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 23
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 24
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 25
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T
Đơn vị | |||||
Ảnh hưởng thay đổi Cổ phiếu quỹ | Ảnh hưởng | ||||
A | B | 01/01/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch | 01/01/2011 |
I. | Công ty liên doanh | - | - | - | 1,593,056 |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | - | - | ||
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | - | - | ||
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | - | - | ||
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | - | - | ||
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | - | - | ||
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | - | - | 1,593,056 | |
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | - | - | ||
8 | TP HCM | - | - | ||
II. | Công ty liên kết | (28,513,750,000) | (28,513,750,000) | - | (11,402,517,157) |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | - | |||
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | - | |||
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | - | |||
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | - | |||
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | - | |||
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | - | |||
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | - | |||
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | - | |||
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | - | 248,992 | ||
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | - |
Đơn vị | |||||
Ảnh hưởng thay đổi Cổ phiếu quỹ | Ảnh hưởng | ||||
A | B | 01/01/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch | 01/01/2011 |
19 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | - | |||
20 | Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | - | |||
21 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | - | 2,027,259 | ||
22 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | - | (11,406,195,235) | ||
23 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | - | |||
24 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | - | |||
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | - | |||
26 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | - | |||
27 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | - | |||
28 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | - | |||
29 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | - | |||
30 | Công ty Cổ phần Bông Sen | (398,310,000) | (398,310,000) | - | |
31 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy Nhơn | - | 1,401,827 | ||
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | - | |||
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | - | |||
34 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | - | |||
35 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | - | |||
36 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | (28,115,440,000) | (28,115,440,000) | - | |
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | ||||
38 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | ||||
39 | Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long |
Đơn vị | |||||
Ảnh hưởng thay đổi Cổ phiếu quỹ | Ảnh hưởng | ||||
A | B | 01/01/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch | 01/01/2011 |
40 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | ||||
41 | Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh | - | |||
42 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá | - | |||
43 | Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | |||
Tổng cộng: | (28,513,750,000) | (28,513,750,000) | - | (11,400,924,101) |
PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T
Đơn vị | |||||
thay đổi Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Ảnh hưởng Chênh lệch đánh g | ||||
A | B | 31/12/2011 | Chênh lệch | 01/01/2011 | 31/12/2011 |
I. | Công ty liên doanh | 38,064,755 | 36,471,699 | - | - |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | - | - | ||
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | - | - | ||
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | - | - | ||
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | - | - | ||
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | 20,513,725 | 20,513,725 | - | |
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | 13,144,295 | 11,551,239 | - | |
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | 4,406,735 | 4,406,735 | - | |
8 | TP HCM | - | - | ||
II. | Công ty liên kết | (202,444,740,126) | (191,042,222,969) | - | - |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | - | - | ||
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | - | - | ||
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | - | - | ||
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | - | - | ||
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | - | - | ||
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | - | - | ||
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | - | - | ||
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | - | - | ||
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | - | (248,992) | ||
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | - | - |
Đơn vị | |||||
thay đổi Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Ảnh hưởng Chênh lệch đánh g | ||||
A | B | 31/12/2011 | Chênh lệch | 01/01/2011 | 31/12/2011 |
19 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | - | - | ||
20 | Công ty Cổ phần Du Lịch KS Saigon Mũi Né | 767,454,300 | 767,454,300 | ||
21 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | 3,254,196 | 1,226,937 | ||
22 | Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M&C | (203,221,228,396) | (191,815,033,161) | ||
23 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | - | - | ||
24 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | - | - | ||
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch MeKong | - | |||
26 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | - | - | ||
27 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | - | - | ||
28 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | - | |||
29 | Công ty CP Sai Gòn Sovico - Phú Quốc | - | - | ||
30 | Công ty Cổ phần Bông Sen | - | - | ||
31 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quy Nhơn | 5,779,774 | 4,377,947 | ||
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | - | - | ||
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | - | - | ||
34 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | - | |||
35 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | - | - | ||
36 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | - | - | ||
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | ||||
38 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | ||||
39 | Công ty TNHH Bia Met tại Sài Gòn Hạ Long |
Đơn vị | |||||
thay đổi Chênh lệch tỷ giá hối đoái | Ảnh hưởng Chênh lệch đánh g | ||||
A | B | 31/12/2011 | Chênh lệch | 01/01/2011 | 31/12/2011 |
40 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | ||||
41 | Công ty CP Sài Gòn - Cam Ranh | - | - | ||
42 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Rạch Giá | - | - | ||
43 | Công ty Cổ phần Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | - | ||
Tổng cộng: | (202,406,675,371) | (191,005,751,270) | - | - |
PHỤ LỤC SỐ 10
BẢNG XÁC ĐỊNH KHOẢN ĐẦU T
Đơn vị | |||||
á lại TS | Ảnh hưởng thay đổi Quỹ đầu tư phát triển | ||||
A | B | Chênh lệch | 01/01/2011 | 31/12/2011 | Chênh lệch |
I. | Công ty liên doanh | - | 1,227,711,410 | 1,364,123,929 | 136,412,519 |
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | - | - | - | |
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách san Chains Caravelle | - | - | - | |
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | - | - | - | |
4 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An - Saigontourist | - | - | - | |
5 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | - | 1,227,711,410 | 1,227,711,410 | - |
6 | Công ty TNHH Saigon Morin Huế | - | - | - | |
7 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | - | 136,412,519 | 136,412,519 | |
8 | TP HCM | - | - | ||
II. | Công ty liên kết | - | 76,502,749,957 | 81,489,017,648 | 4,986,267,691 |
9 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn-Sông Cầu | - | - | ||
10 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | - | - | ||
11 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | - | - | ||
12 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | - | - | ||
13 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | - | - | ||
14 | Công ty Cổ phần KS Saigon Tourane | - | 12,796,281 | 12,796,281 | - |
15 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | - | 1,294,074,798 | 2,750,240,778 | 1,456,165,980 |
16 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | - | 1,537,067,072 | 1,537,067,072 | - |
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | - | - | ||
18 | Công ty Cổ phần TM &DV Sài Gòn Bông Sen | - | 136,797,253 | 136,797,253 | - |