261 | 61,433,521,964 | ||
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | 164,567,172 | |
3. Tài sản dài hạn khác | 268 | 3,465,819,094 | |
V. Lợi thế thương mại | 269 | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270 | 7,958,038,236,918 | (272,819,894,417) |
NGUOÀN VOÁN | Mã số | TỔNG CỘNG | ĐIỀU CHỈNH |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 300 | 1,492,899,817,707 | (78,481,532,847) |
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 1,025,201,952,169 | (44,788,524,936) |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 311 | ||
2. Phải trả người bán | 312 | 83,489,536,233 | |
3. Người mua trả tiền trước | 313 | 109,624,571,876 | |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | 122,667,539,237 | |
5. Phải trả người lao động | 315 | 189,540,912,912 | |
6. Chi phí phải trả | 316 | 110,914,201,960 | |
7. Phải trả nội bộ | 317 | ||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 318 | 82,000,000 | |
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác | 319 | 125,720,131,473 | (44,788,524,936) |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 320 | ||
11. Qũy khen thưởng phúc lợi | 323 | 283,163,058,478 | |
II. Nợ dài hạn | 330 | 467,697,865,538 | (33,693,007,911) |
1. Phải trả dài hạn người bán | 331 | ||
2. Phải trả dài hạn nội bộ | 332 | ||
3. Phải trả dài hạn khác | 333 | 307,617,209,966 | (33,693,007,911) |
4. Vay và nợ dài hạn | 334 | 91,738,342,589 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 335 | ||
6. Dự phòng trợ cấp việc làm | 336 | 14,351,625,329 | |
7. Dự phòng phải trả dài hạn | 337 | ||
8. Doanh thu chưa thực hiện | 338 | 53,990,687,654 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 14
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 15
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 16
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 19
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 20
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
339 | |||
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | 6,465,138,419,211 | (649,829,788,276) |
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | 6,464,793,533,654 | (649,829,788,276) |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 4,741,666,478,667 | (1,151,307,255,180) |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | 1,788,039,432 | (114,499,508) |
4. Cổ phiếu quỹ | 414 | (9,835,635,180) | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | (218,975,628) | 6,417,286,156 |
7. Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 797,603,060 | (344,286,277) |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 84,649,280,966 | (2,901,159,248) |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 420 | 1,216,170,174,251 | 508,255,760,961 |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 | ||
12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 422 | 419,940,932,906 | |
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác | 430 | 344,885,557 | - |
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi | 431 | ||
3. Nguoàn kinh phí | 432 | 205,435,557 | |
4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 433 | 139,450,000 | |
- | |||
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | 439 | 455,491,426,709 | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 440 | 7,958,038,236,918 | (272,819,894,415) |
BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊ | |||
Tài sản | Mã số | 31/12/2011 | 31/12/2010 |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | 2,386,644,672,228 | 1,980,917,820,988 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 1,546,256,879,681 | 1,034,043,160,911 |
1. Tiền | 111 | 378,782,437,437 | 425,294,928,608 |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | 1,167,474,442,244 | 608,748,232,303 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | 339,090,188,148 | 567,740,784,907 |
1. Đầu tư ngắn hạn | 121 | 339,090,188,148 | 567,740,784,907 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn | 129 | - | - |
III. Các khoản phải thu | 130 | 349,186,751,619 | 281,925,938,489 |
1. Phải thu khách hàng | 131 | 163,403,024,003 | 129,475,741,677 |
2. Trả trước cho người bán | 132 | 76,707,929,547 | 60,165,403,370 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | - | - |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | - | - |
5. Các khoản phải thu khác | 135 | 119,513,939,951 | 101,210,985,971 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi | 139 | (10,438,141,882) | (8,926,192,528) |
IV. Hàng tồn kho | 140 | 35,054,531,211 | 32,555,893,728 |
1. Hàng tồn kho | 141 | 35,054,531,211 | 32,555,893,728 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 149 | - | - |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 117,056,321,569 | 64,652,042,953 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 43,131,538,593 | 33,664,057,086 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 43,883,052,891 | 10,952,871,167 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 154 | 863,274,601 | 299,602,424 |
4. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 29,178,455,484 | 19,735,512,276 |
Mã số | 31/12/2011 | 31/12/2010 | |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | 5,298,573,670,273 | 4,316,374,409,670 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | 105,297,695,552 | 98,613,238,566 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | 23,315,394,649 | 24,924,377,297 |
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 212 | - | - |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 213 | - | - |
4. Phải thu dài hạn khác | 218 | 81,982,300,903 | 73,688,861,269 |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 219 | - | - |
II. Tài sản cố định | 220 | 2,386,437,669,788 | 1,632,365,598,578 |
1. TSCĐ hữu hình | 221 | 1,675,977,672,247 | 1,178,407,250,401 |
- Nguyên giá | 222 | 3,004,222,539,019 | 2,380,287,312,439 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 223 | (1,328,244,866,772) | (1,201,880,062,038) |
2. TSCĐ thuê tài chính | 224 | - | - |
- Nguyên giá | 225 | - | - |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 226 | - | - |
3. TSCĐ vô hình | 227 | 236,037,221,907 | 50,002,625,325 |
- Nguyên giá | 228 | 304,550,663,301 | 115,956,772,500 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 229 | (68,513,441,394) | (65,954,147,175) |
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 230 | 474,422,775,634 | 403,955,722,852 |
III. Bất động sản đầu tư | 240 | 31,235,895,714 | 33,560,647,864 |
- Nguyên giá | 241 | 92,265,734,572 | 92,265,734,572 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 242 | (61,029,838,858) | (58,705,086,708) |
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | 2,710,538,500,989 | 2,468,689,139,618 |
1. Đầu tư vào công ty con | 251 | - | - |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 252 | 2,089,944,370,630 | 1,732,464,464,255 |
3. Đầu tư dài hạn khác | 258 | 686,966,714,796 | 775,205,055,812 |
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn | 259 | (66,372,584,437) | (38,980,380,449) |
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 65,063,908,230 | 82,857,762,544 |
261 | 61,433,521,964 | 58,849,163,622 | |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | 164,567,172 | 1,396,095,827 |
3. Tài sản dài hạn khác | 268 | 3,465,819,094 | 22,612,503,094 |
V. Lợi thế thương mại | 269 | - | 288,022,500 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270 | 7,685,218,342,501 | 6,297,292,230,658 |
NGUOÀN VOÁN | Mã số | 31/12/2011 | 31/12/2010 |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 300 | 1,414,418,284,860 | 1,016,565,773,644 |
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 980,413,427,233 | 835,044,738,195 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 311 | - | |
2. Phải trả người bán | 312 | 83,489,536,233 | 94,742,919,396 |
3. Người mua trả tiền trước | 313 | 109,624,571,876 | 104,815,859,991 |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | 122,667,539,237 | 55,768,554,050 |
5. Phải trả người lao động | 315 | 189,540,912,912 | 205,174,160,876 |
6. Chi phí phải trả | 316 | 110,914,201,960 | 82,404,331,111 |
7. Phải trả nội bộ | 317 | - | - |
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 318 | 82,000,000 | - |
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác | 319 | 80,931,606,537 | 143,911,984,377 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 320 | - | - |
11. Qũy khen thưởng phúc lợi | 323 | 283,163,058,478 | 148,226,928,394 |
II. Nợ dài hạn | 330 | 434,004,857,627 | 181,521,035,449 |
1. Phải trả dài hạn người bán | 331 | - | - |
2. Phải trả dài hạn nội bộ | 332 | - | - |
3. Phải trả dài hạn khác | 333 | 273,924,202,055 | 110,278,954,780 |
4. Vay và nợ dài hạn | 334 | 91,738,342,589 | 39,431,865,320 |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 335 | - | - |
6. Dự phòng trợ cấp việc làm | 336 | 14,351,625,329 | 11,817,191,789 |
7. Dự phòng phải trả dài hạn | 337 | - | - |
8. Doanh thu chưa thực hiện | 338 | 53,990,687,654 | 19,993,023,560 |
339 | - | ||
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | 5,815,308,630,932 | 4,912,807,818,587 |
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | 5,814,963,745,375 | 4,912,620,994,168 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 3,590,359,223,487 | 2,626,592,020,470 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | - | - |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | 1,673,539,924 | - |
4. Cổ phiếu quỹ | 414 | (9,835,635,180) | (9,855,635,180) |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | - | - |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | 6,198,310,528 | (2,197,621,701) |
7. Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 453,316,783 | 110,831,069,718 |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 81,748,121,718 | 159,719,073,278 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | - | - |
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 420 | 1,724,425,935,209 | 1,607,277,369,825 |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 | - | |
12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 422 | 419,940,932,906 | 420,254,717,758 |
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác | 430 | 344,885,557 | 186,824,419 |
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi | 431 | - | - |
3. Nguoàn kinh phí | 432 | 205,435,557 | 169,591,086 |
4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 433 | 139,450,000 | 17,233,333 |
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | 439 | 455,491,426,709 | 367,918,638,426 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 440 | 7,685,218,342,501 | 6,297,292,230,658 |
PHỤ LỤC SỐ 5
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2011
Mã số | Tổng hợp | |||
Tổng Công ty (khối PT) | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn | |||
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 3,897,479,217,226 | 69,337,263,883 | 80,028,486,727 |
2. Các khoản giảm trừ | 03 | 36,301,775,015 | 71,439,604 | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 3,861,177,442,211 | 69,265,824,279 | 80,028,486,727 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | 2,992,272,672,665 | 47,243,451,135 | 19,914,946,801 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | 868,904,769,546 | 22,022,373,144 | 60,113,539,926 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 465,946,768,614 | 5,021,979,188 | 18,027,955,515 |
7. Chi phí tài chính | 22 | 30,534,506,398 | 1,404,649,999 | 704,525,999 |
trong đó, chi phí lãi vay | 23 | 1,404,649,999 | ||
8. Chi phí bán hàng | 24 | 7,079,977,167 | 2,617,673,422 | |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 234,037,672,961 | 5,301,802,958 | 21,523,475,391 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | 1,063,199,381,634 | 20,337,899,375 | 53,295,820,629 |
11. Thu nhập khác | 31 | 18,652,352,053 | 599,788,897 | 97,653,193 |
12. Chi phí khác | 32 | 4,425,445,051 | 33,918,272 | |
13. Lợi nhuận khác | 40 | 14,226,907,002 | 599,788,897 | 63,734,921 |
14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | 45 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | 1,077,426,288,636 | 20,937,688,272 | 53,359,555,550 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 215,227,813,457 | 5,234,422,077 | 6,575,147,103 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | 1,231,528,655 | ||
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | 860,966,946,524 | 15,703,266,195 | 46,784,408,447 |
Mã số | Tổng hợp | |||
Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn | ||
18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số | 61 | |||
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 62 | 860,966,946,524 | 15,703,266,195 | 46,784,408,447 |
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu |