Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 17


1. Chi phí trả trước dài hạn

261

61,433,521,964


2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

164,567,172


3. Tài sản dài hạn khác

268

3,465,819,094






V. Lợi thế thương mại

269







TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

7,958,038,236,918

(272,819,894,417)





NGUOÀN VOÁN

Mã số

TỔNG CỘNG

ĐIỀU CHỈNH

A. NỢ PHẢI TRẢ

300

1,492,899,817,707

(78,481,532,847)

I. Nợ ngắn hạn

310

1,025,201,952,169

(44,788,524,936)

1. Vay và nợ ngắn hạn

311



2. Phải trả người bán

312

83,489,536,233


3. Người mua trả tiền trước

313

109,624,571,876


4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

122,667,539,237


5. Phải trả người lao động

315

189,540,912,912


6. Chi phí phải trả

316

110,914,201,960


7. Phải trả nội bộ

317



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

82,000,000


9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

125,720,131,473

(44,788,524,936)

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320



11. Qũy khen thưởng phúc lợi

323

283,163,058,478


II. Nợ dài hạn

330

467,697,865,538

(33,693,007,911)

1. Phải trả dài hạn người bán

331



2. Phải trả dài hạn nội bộ

332



3. Phải trả dài hạn khác

333

307,617,209,966

(33,693,007,911)

4. Vay và nợ dài hạn

334

91,738,342,589


5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335



6. Dự phòng trợ cấp việc làm

336

14,351,625,329


7. Dự phòng phải trả dài hạn

337



8. Doanh thu chưa thực hiện

338

53,990,687,654


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 17


9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339



B.VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

6,465,138,419,211

(649,829,788,276)

I. Vốn chủ sở hữu

410

6,464,793,533,654

(649,829,788,276)

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

4,741,666,478,667

(1,151,307,255,180)

2. Thặng dư vốn cổ phần

412



3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

1,788,039,432

(114,499,508)

4. Cổ phiếu quỹ

414


(9,835,635,180)

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

(218,975,628)

6,417,286,156

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

797,603,060

(344,286,277)

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

84,649,280,966

(2,901,159,248)

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

1,216,170,174,251

508,255,760,961

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421



12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghip

422

419,940,932,906


II. Nguồn kinh phí, quỹ khác

430

344,885,557

-

1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

431



3. Nguoàn kinh phí

432

205,435,557


4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

139,450,000




-


C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439


455,491,426,709





TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

7,958,038,236,918

(272,819,894,415)



PHỤ LỤC SỐ 4




BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊ

Tài sản

Mã số

31/12/2011

31/12/2010

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

2,386,644,672,228

1,980,917,820,988

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

1,546,256,879,681

1,034,043,160,911

1. Tiền

111

378,782,437,437

425,294,928,608

2. Các khoản tương đương tiền

112

1,167,474,442,244

608,748,232,303

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

339,090,188,148

567,740,784,907

1. Đầu tư ngắn hạn

121

339,090,188,148

567,740,784,907


2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129


-


-

III. Các khoản phải thu

130

349,186,751,619

281,925,938,489

1. Phải thu khách hàng

131

163,403,024,003

129,475,741,677

2. Trả trước cho người bán

132

76,707,929,547

60,165,403,370

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

-

-

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134

-

-

5. Các khoản phải thu khác

135

119,513,939,951

101,210,985,971

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

(10,438,141,882)

(8,926,192,528)

IV. Hàng tồn kho

140

35,054,531,211

32,555,893,728

1. Hàng tồn kho

141

35,054,531,211

32,555,893,728

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149

-

-

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

117,056,321,569

64,652,042,953

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

43,131,538,593

33,664,057,086

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

43,883,052,891

10,952,871,167

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

863,274,601

299,602,424

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

29,178,455,484

19,735,512,276






TÀI SẢN

Mã số

31/12/2011

31/12/2010

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

5,298,573,670,273

4,316,374,409,670

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

105,297,695,552

98,613,238,566

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

23,315,394,649

24,924,377,297

2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

212

-

-

3. Phải thu dài hạn nội bộ

213

-

-

4. Phải thu dài hạn khác

218

81,982,300,903

73,688,861,269

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219

-

-

II. Tài sản cố định

220

2,386,437,669,788

1,632,365,598,578

1. TSCĐ hữu hình

221

1,675,977,672,247

1,178,407,250,401

- Nguyên giá

222

3,004,222,539,019

2,380,287,312,439

- Giá trị hao mòn lũy kế

223

(1,328,244,866,772)

(1,201,880,062,038)

2. TSCĐ thuê tài chính

224

-

-

- Nguyên giá

225

-

-

- Giá trị hao mòn lũy kế

226

-

-

3. TSCĐ vô hình

227

236,037,221,907

50,002,625,325

- Nguyên giá

228

304,550,663,301

115,956,772,500

- Giá trị hao mòn lũy kế

229

(68,513,441,394)

(65,954,147,175)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

474,422,775,634

403,955,722,852

III. Bất động sản đầu tư

240

31,235,895,714

33,560,647,864

- Nguyên giá

241

92,265,734,572

92,265,734,572

- Giá trị hao mòn lũy kế

242

(61,029,838,858)

(58,705,086,708)

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

2,710,538,500,989

2,468,689,139,618

1. Đầu tư vào công ty con

251

-

-

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

2,089,944,370,630

1,732,464,464,255

3. Đầu tư dài hạn khác

258

686,966,714,796

775,205,055,812

4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn

259

(66,372,584,437)

(38,980,380,449)





VI. Tài sản dài hạn khác

260

65,063,908,230

82,857,762,544


1. Chi phí trả trước dài hạn

261

61,433,521,964

58,849,163,622

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

164,567,172

1,396,095,827

3. Tài sản dài hạn khác

268

3,465,819,094

22,612,503,094





V. Lợi thế thương mại

269

-

288,022,500





TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

7,685,218,342,501

6,297,292,230,658





NGUOÀN VOÁN

Mã số

31/12/2011

31/12/2010

A. NỢ PHẢI TRẢ

300

1,414,418,284,860

1,016,565,773,644

I. Nợ ngắn hạn

310

980,413,427,233

835,044,738,195

1. Vay và nợ ngắn hạn

311

-


2. Phải trả người bán

312

83,489,536,233

94,742,919,396

3. Người mua trả tiền trước

313

109,624,571,876

104,815,859,991

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

122,667,539,237

55,768,554,050

5. Phải trả người lao động

315

189,540,912,912

205,174,160,876

6. Chi phí phải trả

316

110,914,201,960

82,404,331,111

7. Phải trả nội bộ

317

-

-

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318

82,000,000

-

9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

80,931,606,537

143,911,984,377

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320

-

-

11. Qũy khen thưởng phúc lợi

323

283,163,058,478

148,226,928,394

II. Nợ dài hạn

330

434,004,857,627

181,521,035,449

1. Phải trả dài hạn người bán

331

-

-

2. Phải trả dài hạn nội bộ

332

-

-

3. Phải trả dài hạn khác

333

273,924,202,055

110,278,954,780

4. Vay và nợ dài hạn

334

91,738,342,589

39,431,865,320

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335

-

-

6. Dự phòng trợ cấp việc làm

336

14,351,625,329

11,817,191,789

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337

-

-

8. Doanh thu chưa thực hiện

338

53,990,687,654

19,993,023,560


9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339

-


B.VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

5,815,308,630,932

4,912,807,818,587

I. Vốn chủ sở hữu

410

5,814,963,745,375

4,912,620,994,168

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

3,590,359,223,487

2,626,592,020,470

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

-

-

3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

1,673,539,924

-

4. Cổ phiếu quỹ

414

(9,835,635,180)

(9,855,635,180)

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

-

-

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

6,198,310,528

(2,197,621,701)

7. Quỹ đầu tư phát triển

417

453,316,783

110,831,069,718

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

81,748,121,718

159,719,073,278

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

-

-

10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

1,724,425,935,209

1,607,277,369,825

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421

-


12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghip

422

419,940,932,906

420,254,717,758

II. Nguồn kinh phí, quỹ khác

430

344,885,557

186,824,419

1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

431

-

-

3. Nguoàn kinh phí

432

205,435,557

169,591,086

4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

139,450,000

17,233,333





C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439

455,491,426,709

367,918,638,426





TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

7,685,218,342,501

6,297,292,230,658


PHỤ LỤC SỐ 5

BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2011



Chỉ tiêu


Mã số

Tổng hợp


Tổng Công ty (khối PT)

Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long

Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

3,897,479,217,226

69,337,263,883

80,028,486,727

2. Các khoản giảm trừ

03

36,301,775,015

71,439,604


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10

3,861,177,442,211

69,265,824,279

80,028,486,727

4. Giá vốn hàng bán

11

2,992,272,672,665

47,243,451,135

19,914,946,801

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

20

868,904,769,546

22,022,373,144

60,113,539,926

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

465,946,768,614

5,021,979,188

18,027,955,515

7. Chi phí tài chính

22

30,534,506,398

1,404,649,999

704,525,999

trong đó, chi phí lãi vay

23


1,404,649,999


8. Chi phí bán hàng

24

7,079,977,167


2,617,673,422

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

234,037,672,961

5,301,802,958

21,523,475,391

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

1,063,199,381,634

20,337,899,375

53,295,820,629

11. Thu nhập khác

31

18,652,352,053

599,788,897

97,653,193

12. Chi phí khác

32

4,425,445,051


33,918,272

13. Lợi nhuận khác

40

14,226,907,002

599,788,897

63,734,921

14. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

45




15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

1,077,426,288,636

20,937,688,272

53,359,555,550

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

215,227,813,457

5,234,422,077

6,575,147,103

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

1,231,528,655



18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

860,966,946,524

15,703,266,195

46,784,408,447



Chỉ tiêu


Mã số

Tổng hợp


Tổng Công ty (khối PT)

Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long

Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn

18.1. Lợi ích của cổ đông thiểu số

61




18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ

62

860,966,946,524

15,703,266,195

46,784,408,447

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu





Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí