Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 15


1. Chi phí trả trước dài hạn

261

49,196,646,766

5,953,875,013

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262

164,567,172


3. Tài sản dài hạn khác

268

3,465,819,094






V. Lợi thế thương mại

269







TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

6,621,829,191,373

145,205,455,259





NGUOÀN VOÁN

Mã số

Tổng Công ty

(khối PT)

Cty CP Du lịch KS Sài Gòn -

Hạ Long

A. NỢ PHẢI TRẢ

300

1,354,316,484,665

28,356,322,387

I. Nợ ngắn hạn

310

980,554,822,240

10,128,959,251

1. Vay và nợ ngắn hạn

311



2. Phải trả người bán

312

72,606,133,234

4,474,915,930

3. Người mua trả tiền trước

313

95,406,927,363

329,854,650

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

109,843,872,774

2,204,786,604

5. Phải trả người lao động

315

185,775,803,014

2,232,748,330

6. Chi phí phải trả

316

110,636,066,112

242,666,666

7. Phải trả nội bộ

317



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318



9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

124,094,280,658

610,247,443

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320



11. Qũy khen thưởng phúc lợi

323

282,191,739,085

33,739,628

II. Nợ dài hạn

330

373,761,662,425

18,227,363,136

1. Phải trả dài hạn người bán

331



2. Phải trả dài hạn nội bộ

332



3. Phải trả dài hạn khác

333

304,743,839,601

682,235,389

4. Vay và nợ dài hạn

334

1,457,960,000

17,500,000,000

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335



6. Dự phòng trợ cấp việc làm

336

14,035,864,470

45,127,747

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337



8. Doanh thu chưa thực hiện

338

53,523,998,354


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 15


9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339



B.VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

5,267,512,706,708

116,849,132,872

I. Vốn chủ sở hữu

410

5,267,167,821,151

116,849,132,872

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

3,590,242,831,012

100,000,000,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412



3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

1,547,342,547


4. Cổ phiếu quỹ

414



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416

(218,975,628)


7. Quỹ đầu tư phát triển

417

92,144,445

356,801,528

8. Quỹ dự phòng tài chính

418

79,360,008,404

3,018,680,601

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

1,176,203,537,465

13,473,650,743

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421



12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghip

422

419,940,932,906


II. Nguồn kinh phí, quỹ khác

430

344,885,557

-

1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

431



3. Nguoàn kinh phí

432

205,435,557


4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433

139,450,000






C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439







TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

6,621,829,191,373

145,205,455,259



PHỤ LỤC SỐ 4




BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊ

Tài sản

Mã số

Cty LD Hội chợ và Triển lãm

Sài Gòn

Khách sạn Thăng Long-Oscar

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

123,923,020,105

91,530,344,497

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

80,300,805,005

22,815,236,258

1. Tiền

111

2,699,865,005

22,815,236,258

2. Các khoản tương đương tiền

112

77,600,940,000


II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

40,000,000,000

-

1. Đầu tư ngắn hạn

121

40,000,000,000



2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129



III. Các khoản phải thu

130

2,782,614,087

66,854,143,713

1. Phải thu khách hàng

131

1,653,666,386

5,200,986,814

2. Trả trước cho người bán

132

184,700,000

547,016,657

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134



5. Các khoản phải thu khác

135

944,247,701

61,113,525,426

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139


(7,385,184)

IV. Hàng tồn kho

140

224,990,909

1,054,249,769

1. Hàng tồn kho

141

224,990,909

1,054,249,769

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149



V. Tài sản ngắn hạn khác

150

614,610,104

806,714,757

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

551,804,225

475,784,481

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

62,805,879


3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154



4. Tài sản ngắn hạn khác

158


330,930,276






TÀI SẢN

Mã số

Cty LD Hội chợ và Triển lãm

Sài Gòn

Khách sạn Thăng Long-Oscar

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

645,969,004,125

9,120,696,985

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

-

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211



2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

212



3. Phải thu dài hạn nội bộ

213



4. Phải thu dài hạn khác

218



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219



II. Tài sản cố định

220

644,358,897,388

8,180,906,766

1. TSCĐ hữu hình

221

441,066,791,346

8,149,260,318

- Nguyên giá

222

490,080,772,071

114,842,995,424

- Giá trị hao mòn lũy kế

223

(49,013,980,725)

(106,693,735,106)

2. TSCĐ thuê tài chính

224



- Nguyên giá

225



- Giá trị hao mòn lũy kế

226



3. TSCĐ vô hình

227

186,727,728,000

31,646,448

- Nguyên giá

228

186,727,728,000

1,417,448,685

- Giá trị hao mòn lũy kế

229


(1,385,802,237)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

16,564,378,042


III. Bất động sản đầu tư

240

-

-

- Nguyên giá

241



- Giá trị hao mòn lũy kế

242



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

-

-

1. Đầu tư vào công ty con

251



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252



3. Đầu tư dài hạn khác

258



4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn

259







VI. Tài sản dài hạn khác

260

1,610,106,737

939,790,219


1. Chi phí trả trước dài hạn

261

1,610,106,737

939,790,219

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262



3. Tài sản dài hạn khác

268







V. Lợi thế thương mại

269







TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

769,892,024,230

100,651,041,482





NGUOÀN VOÁN

Mã số

Cty LD Hội chợ và Triển lãm

Sài Gòn

Khách sạn Thăng Long-Oscar

A. NỢ PHẢI TRẢ

300

22,818,118,128

3,178,922,081

I. Nợ ngắn hạn

310

20,161,836,316

3,087,276,505

1. Vay và nợ ngắn hạn

311



2. Phải trả người bán

312

1,147,629,225

922,348,608

3. Người mua trả tiền trước

313

13,221,876,050

134,112,635

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

3,872,451,239

1,823,168,605

5. Phải trả người lao động

315

951,587,869


6. Chi phí phải trả

316

31,818,182


7. Phải trả nội bộ

317



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318



9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319


207,646,657

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320



11. Qũy khen thưởng phúc lợi

323

936,473,751


II. Nợ dài hạn

330

2,656,281,812

91,645,576

1. Phải trả dài hạn người bán

331



2. Phải trả dài hạn nội bộ

332



3. Phải trả dài hạn khác

333

1,961,275,000

49,329,976

4. Vay và nợ dài hạn

334



5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335



6. Dự phòng trợ cấp việc làm

336

228,317,512

42,315,600

7. Dự phòng phải trả dài hạn

337



8. Doanh thu chưa thực hiện

338

466,689,300



9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339



B.VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

747,073,906,102

97,472,119,401

I. Vốn chủ sở hữu

410

747,073,906,102

97,472,119,401

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

700,289,497,655

94,660,000,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412



3. Vốn khác của chủ sở hữu

413



4. Cổ phiếu quỹ

414



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416



7. Quỹ đầu tư phát triển

417



8. Quỹ dự phòng tài chính

418


1,458,876,634

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

46,784,408,447

1,353,242,767

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421



12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghip

422



II. Nguồn kinh phí, quỹ khác

430

-

-

1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

431



3. Nguoàn kinh phí

432



4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433


-





C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439







TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

769,892,024,230

100,651,041,482



PHỤ LỤC SỐ 4




BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊ

Tài sản

Mã số

Cty CP Du lịch Đăk Lăk

Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú

Yên

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

40,400,049,235

6,825,437,079

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

4,644,283,999

1,400,537,251

1. Tiền

111

4,644,283,999

1,400,537,251

2. Các khoản tương đương tiền

112



II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

-

3,500,000,000

1. Đầu tư ngắn hạn

121


3,500,000,000


2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129



III. Các khoản phải thu

130

31,193,070,477

200,173,343

1. Phải thu khách hàng

131

640,931,203

170,236,668

2. Trả trước cho người bán

132

30,380,607,065

58,000,000

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134



5. Các khoản phải thu khác

135

171,532,209

10,623,625

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139


(38,686,950)

IV. Hàng tồn kho

140

1,537,051,714

212,144,690

1. Hàng tồn kho

141

1,537,051,714

212,144,690

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149



V. Tài sản ngắn hạn khác

150

3,025,643,045

1,512,581,795

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151


170,286,188

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

1,576,867,060

1,256,863,607

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

773,689,202


4. Tài sản ngắn hạn khác

158

675,086,783

85,432,000






TÀI SẢN

Mã số

Cty CP Du lịch Đăk Lăk

Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú

Yên

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

134,018,176,351

64,403,231,839

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

-

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211



2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

212



3. Phải thu dài hạn nội bộ

213



4. Phải thu dài hạn khác

218



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219



II. Tài sản cố định

220

132,916,818,655

63,181,575,759

1. TSCĐ hữu hình

221

31,457,420,383

55,920,875,806

- Nguyên giá

222

52,732,174,933

64,256,512,183

- Giá trị hao mòn lũy kế

223

(21,274,754,550)

(8,335,636,377)

2. TSCĐ thuê tài chính

224



- Nguyên giá

225



- Giá trị hao mòn lũy kế

226



3. TSCĐ vô hình

227

38,545,487

-

- Nguyên giá

228

83,279,000

21,200,000

- Giá trị hao mòn lũy kế

229

(44,733,513)

(21,200,000)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

101,420,852,785

7,260,699,953

III. Bất động sản đầu tư

240

-

-

- Nguyên giá

241



- Giá trị hao mòn lũy kế

242



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

515,750,000

300,000,000

1. Đầu tư vào công ty con

251



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

332,240,000


3. Đầu tư dài hạn khác

258

183,510,000

300,000,000

4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn

259







VI. Tài sản dài hạn khác

260

585,607,696

921,656,080

Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí