Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 16


1. Chi phí trả trước dài hạn

261

585,607,696

921,656,080

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262



3. Tài sản dài hạn khác

268







V. Lợi thế thương mại

269







TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

174,418,225,586

71,228,668,918





NGUOÀN VOÁN

Mã số

Cty CP Du lịch Đăk Lăk

Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú

Yên

A. NỢ PHẢI TRẢ

300

80,168,580,641

2,282,999,955

I. Nợ ngắn hạn

310

7,207,668,052

2,282,999,955

1. Vay và nợ ngắn hạn

311



2. Phải trả người bán

312

1,671,946,999

2,069,466,968

3. Người mua trả tiền trước

313

61,401,168

8,289,508

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

4,775,292,961


5. Phải trả người lao động

315

197,701,291

152,000,186

6. Chi phí phải trả

316


3,551,000

7. Phải trả nội bộ

317



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318



9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

501,325,633

49,692,293

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320



11. Qũy khen thưởng phúc lợi

323



II. Nợ dài hạn

330

72,960,912,589

-

1. Phải trả dài hạn người bán

331



2. Phải trả dài hạn nội bộ

332



3. Phải trả dài hạn khác

333

180,530,000


4. Vay và nợ dài hạn

334

72,780,382,589


5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335



6. Dự phòng trợ cấp việc làm

336



7. Dự phòng phải trả dài hạn

337



8. Doanh thu chưa thực hiện

338



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 16


9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339



B.VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

94,249,644,945

68,945,668,963

I. Vốn chủ sở hữu

410

94,249,644,945

68,945,668,963

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

93,074,150,000

74,000,000,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412



3. Vốn khác của chủ sở hữu

413



4. Cổ phiếu quỹ

414



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416



7. Quỹ đầu tư phát triển

417

211,046,387


8. Quỹ dự phòng tài chính

418

811,715,327


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

152,733,231

(5,054,331,037)

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421



12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghip

422



II. Nguồn kinh phí, quỹ khác

430

-

-

1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

431



3. Nguoàn kinh phí

432



4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433







C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439







TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

174,418,225,586

71,228,668,918



PHỤ LỤC SỐ 4




BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊ

Tài sản

Mã số

Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh

Chữ

Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

8,881,519,452

1,168,133,377

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

5,778,685,731

1,023,538,273

1. Tiền

111

5,778,685,731

1,023,538,273

2. Các khoản tương đương tiền

112



II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

-


1. Đầu tư ngắn hạn

121




2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129



III. Các khoản phải thu

130

343,402,890

1,152,184

1. Phải thu khách hàng

131

283,598,902

541,000

2. Trả trước cho người bán

132



3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133


611,184

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134



5. Các khoản phải thu khác

135

59,803,988


6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139



IV. Hàng tồn kho

140

971,470,352

143,442,920

1. Hàng tồn kho

141

971,470,352

143,442,920

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149



V. Tài sản ngắn hạn khác

150

1,787,960,479

-

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

1,775,223,541


2. Thuế GTGT được khấu trừ

152



3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154



4. Tài sản ngắn hạn khác

158

12,736,938







TÀI SẢN

Mã số

Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh

Chữ

Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

61,818,009,984

2,945,967,257

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

-

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211



2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

212



3. Phải thu dài hạn nội bộ

213



4. Phải thu dài hạn khác

218



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219



II. Tài sản cố định

220

59,613,988,724

2,924,149,064

1. TSCĐ hữu hình

221

59,566,007,024

2,861,353,929

- Nguyên giá

222

74,111,788,970

4,169,482,960

- Giá trị hao mòn lũy kế

223

(14,545,781,946)

(1,308,129,031)

2. TSCĐ thuê tài chính

224



- Nguyên giá

225



- Giá trị hao mòn lũy kế

226



3. TSCĐ vô hình

227

47,981,700

-

- Nguyên giá

228

127,952,000


- Giá trị hao mòn lũy kế

229

(79,970,300)


4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230


62,795,135

III. Bất động sản đầu tư

240

-

-

- Nguyên giá

241



- Giá trị hao mòn lũy kế

242



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

-

-

1. Đầu tư vào công ty con

251



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252



3. Đầu tư dài hạn khác

258



4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn

259







VI. Tài sản dài hạn khác

260

2,204,021,260

21,818,193


1. Chi phí trả trước dài hạn

261

2,204,021,260

21,818,193

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262



3. Tài sản dài hạn khác

268







V. Lợi thế thương mại

269







TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

70,699,529,436

4,114,100,634





NGUOÀN VOÁN

Mã số

Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh

Chữ

Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu

A. NỢ PHẢI TRẢ

300

1,353,781,688

424,608,162

I. Nợ ngắn hạn

310

1,353,781,688

424,608,162

1. Vay và nợ ngắn hạn

311



2. Phải trả người bán

312

597,095,269


3. Người mua trả tiền trước

313

462,110,502


4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

72,183,252

75,783,802

5. Phải trả người lao động

315


231,072,222

6. Chi phí phải trả

316

100,000


7. Phải trả nội bộ

317



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

318


82,000,000

9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

319

221,186,651

35,752,138

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320



11. Qũy khen thưởng phúc lợi

323

1,106,014


II. Nợ dài hạn

330

-

-

1. Phải trả dài hạn người bán

331



2. Phải trả dài hạn nội bộ

332



3. Phải trả dài hạn khác

333



4. Vay và nợ dài hạn

334



5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335



6. Dự phòng trợ cấp việc làm

336



7. Dự phòng phải trả dài hạn

337



8. Doanh thu chưa thực hiện

338




9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

339



B.VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

69,345,747,748

3,689,492,472

I. Vốn chủ sở hữu

410

69,345,747,748

3,689,492,472

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

87,400,000,000

2,000,000,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

412



3. Vốn khác của chủ sở hữu

413

240,696,885


4. Cổ phiếu quỹ

414



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416



7. Quỹ đầu tư phát triển

417

137,610,700


8. Quỹ dự phòng tài chính

418



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

420

(18,432,559,837)

1,689,492,472

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB

421



12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghip

422



II. Nguồn kinh phí, quỹ khác

430

-


1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi

431



3. Nguoàn kinh phí

432


4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433







C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

439







TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

70,699,529,436

4,114,100,634



PHỤ LỤC SỐ 4




BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊ

Tài sản

Mã số

Tổng cộng

Điều chỉnh

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

2,465,126,205,075

(78,481,532,847)

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

1,546,256,879,681

-

1. Tiền

111

587,598,434,562

(208,815,997,125)

2. Các khoản tương đương tiền

112

958,658,445,119

208,815,997,125

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

350,090,188,148

(11,000,000,000)

1. Đầu tư ngắn hạn

121

350,090,188,148

(11,000,000,000)


2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129



III. Các khoản phải thu

130

416,668,284,466

(67,481,532,847)

1. Phải thu khách hàng

131

163,403,024,003


2. Trả trước cho người bán

132

76,707,929,547


3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

611,184

(611,184)

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134



5. Các khoản phải thu khác

135

186,994,861,614

(67,480,921,663)

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

(10,438,141,882)


IV. Hàng tồn kho

140

35,054,531,211

-

1. Hàng tồn kho

141

35,054,531,211


2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149



V. Tài sản ngắn hạn khác

150

117,056,321,569

-

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

43,131,538,593


2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

43,883,052,891


3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

863,274,601


4. Tài sản ngắn hạn khác

158

29,178,455,484







TÀI SẢN

Mã số

TỔNG CỘNG

ĐIỀU CHỈNH

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

5,492,912,031,843

(194,338,361,570)

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

105,297,695,552

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

23,315,394,649


2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

212



3. Phải thu dài hạn nội bộ

213



4. Phải thu dài hạn khác

218

81,982,300,903


5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219



II. Tài sản cố định

220

2,386,437,669,788

-

1. TSCĐ hữu hình

221

1,675,977,672,247

-

- Nguyên giá

222

3,004,222,539,019


- Giá trị hao mòn lũy kế

223

(1,328,244,866,772)


2. TSCĐ thuê tài chính

224



- Nguyên giá

225



- Giá trị hao mòn lũy kế

226



3. TSCĐ vô hình

227

236,037,221,907

-

- Nguyên giá

228

304,550,663,301


- Giá trị hao mòn lũy kế

229

(68,513,441,394)


4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

474,422,775,634


III. Bất động sản đầu tư

240

31,235,895,714

-

- Nguyên giá

241

92,265,734,572


- Giá trị hao mòn lũy kế

242

(61,029,838,858)


IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

2,904,876,862,559

(194,338,361,570)

1. Đầu tư vào công ty con

251

703,873,895,701

(703,873,895,701)

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

1,580,408,836,499

509,535,534,131

3. Đầu tư dài hạn khác

258

686,966,714,796


4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn

259

(66,372,584,437)






VI. Tài sản dài hạn khác

260

65,063,908,230

-

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/08/2023