261 | 585,607,696 | 921,656,080 | |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | 268 | ||
V. Lợi thế thương mại | 269 | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270 | 174,418,225,586 | 71,228,668,918 |
NGUOÀN VOÁN | Mã số | Cty CP Du lịch Đăk Lăk | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú Yên |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 300 | 80,168,580,641 | 2,282,999,955 |
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 7,207,668,052 | 2,282,999,955 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 311 | ||
2. Phải trả người bán | 312 | 1,671,946,999 | 2,069,466,968 |
3. Người mua trả tiền trước | 313 | 61,401,168 | 8,289,508 |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | 4,775,292,961 | |
5. Phải trả người lao động | 315 | 197,701,291 | 152,000,186 |
6. Chi phí phải trả | 316 | 3,551,000 | |
7. Phải trả nội bộ | 317 | ||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 318 | ||
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác | 319 | 501,325,633 | 49,692,293 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 320 | ||
11. Qũy khen thưởng phúc lợi | 323 | ||
II. Nợ dài hạn | 330 | 72,960,912,589 | - |
1. Phải trả dài hạn người bán | 331 | ||
2. Phải trả dài hạn nội bộ | 332 | ||
3. Phải trả dài hạn khác | 333 | 180,530,000 | |
4. Vay và nợ dài hạn | 334 | 72,780,382,589 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 335 | ||
6. Dự phòng trợ cấp việc làm | 336 | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | 337 | ||
8. Doanh thu chưa thực hiện | 338 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 13
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 14
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 15
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 17
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 18
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 19
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
339 | |||
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | 94,249,644,945 | 68,945,668,963 |
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | 94,249,644,945 | 68,945,668,963 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 93,074,150,000 | 74,000,000,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | ||
4. Cổ phiếu quỹ | 414 | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | ||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 211,046,387 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 811,715,327 | |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 420 | 152,733,231 | (5,054,331,037) |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 | ||
12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 422 | ||
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác | 430 | - | - |
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi | 431 | ||
3. Nguoàn kinh phí | 432 | ||
4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 433 | ||
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | 439 | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 440 | 174,418,225,586 | 71,228,668,918 |
BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊ | |||
Tài sản | Mã số | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh Chữ | Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | 8,881,519,452 | 1,168,133,377 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 5,778,685,731 | 1,023,538,273 |
1. Tiền | 111 | 5,778,685,731 | 1,023,538,273 |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | - | |
1. Đầu tư ngắn hạn | 121 | ||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn | 129 | ||
III. Các khoản phải thu | 130 | 343,402,890 | 1,152,184 |
1. Phải thu khách hàng | 131 | 283,598,902 | 541,000 |
2. Trả trước cho người bán | 132 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | 611,184 | |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | ||
5. Các khoản phải thu khác | 135 | 59,803,988 | |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi | 139 | ||
IV. Hàng tồn kho | 140 | 971,470,352 | 143,442,920 |
1. Hàng tồn kho | 141 | 971,470,352 | 143,442,920 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 149 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 1,787,960,479 | - |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 1,775,223,541 | |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | ||
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 154 | ||
4. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 12,736,938 | |
Mã số | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh Chữ | Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu | |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | 61,818,009,984 | 2,945,967,257 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | - | - |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | ||
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 212 | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 213 | ||
4. Phải thu dài hạn khác | 218 | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 219 | ||
II. Tài sản cố định | 220 | 59,613,988,724 | 2,924,149,064 |
1. TSCĐ hữu hình | 221 | 59,566,007,024 | 2,861,353,929 |
- Nguyên giá | 222 | 74,111,788,970 | 4,169,482,960 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 223 | (14,545,781,946) | (1,308,129,031) |
2. TSCĐ thuê tài chính | 224 | ||
- Nguyên giá | 225 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | 226 | ||
3. TSCĐ vô hình | 227 | 47,981,700 | - |
- Nguyên giá | 228 | 127,952,000 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 229 | (79,970,300) | |
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 230 | 62,795,135 | |
III. Bất động sản đầu tư | 240 | - | - |
- Nguyên giá | 241 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | 242 | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | - | - |
1. Đầu tư vào công ty con | 251 | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 252 | ||
3. Đầu tư dài hạn khác | 258 | ||
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn | 259 | ||
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 2,204,021,260 | 21,818,193 |
261 | 2,204,021,260 | 21,818,193 | |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | 268 | ||
V. Lợi thế thương mại | 269 | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270 | 70,699,529,436 | 4,114,100,634 |
NGUOÀN VOÁN | Mã số | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh Chữ | Cty CP Sài Gòn-Sông Cầu |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 300 | 1,353,781,688 | 424,608,162 |
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 1,353,781,688 | 424,608,162 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 311 | ||
2. Phải trả người bán | 312 | 597,095,269 | |
3. Người mua trả tiền trước | 313 | 462,110,502 | |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | 72,183,252 | 75,783,802 |
5. Phải trả người lao động | 315 | 231,072,222 | |
6. Chi phí phải trả | 316 | 100,000 | |
7. Phải trả nội bộ | 317 | ||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 318 | 82,000,000 | |
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác | 319 | 221,186,651 | 35,752,138 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 320 | ||
11. Qũy khen thưởng phúc lợi | 323 | 1,106,014 | |
II. Nợ dài hạn | 330 | - | - |
1. Phải trả dài hạn người bán | 331 | ||
2. Phải trả dài hạn nội bộ | 332 | ||
3. Phải trả dài hạn khác | 333 | ||
4. Vay và nợ dài hạn | 334 | ||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 335 | ||
6. Dự phòng trợ cấp việc làm | 336 | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | 337 | ||
8. Doanh thu chưa thực hiện | 338 |
339 | |||
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | 69,345,747,748 | 3,689,492,472 |
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | 69,345,747,748 | 3,689,492,472 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 87,400,000,000 | 2,000,000,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | 240,696,885 | |
4. Cổ phiếu quỹ | 414 | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | ||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 137,610,700 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 418 | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 420 | (18,432,559,837) | 1,689,492,472 |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 | ||
12. Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 422 | ||
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác | 430 | - | |
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi | 431 | ||
3. Nguoàn kinh phí | 432 | ||
4. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 433 | ||
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | 439 | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 440 | 70,699,529,436 | 4,114,100,634 |
BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊ | |||
Tài sản | Mã số | Tổng cộng | Điều chỉnh |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | 2,465,126,205,075 | (78,481,532,847) |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 1,546,256,879,681 | - |
1. Tiền | 111 | 587,598,434,562 | (208,815,997,125) |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | 958,658,445,119 | 208,815,997,125 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | 350,090,188,148 | (11,000,000,000) |
1. Đầu tư ngắn hạn | 121 | 350,090,188,148 | (11,000,000,000) |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn | 129 | ||
III. Các khoản phải thu | 130 | 416,668,284,466 | (67,481,532,847) |
1. Phải thu khách hàng | 131 | 163,403,024,003 | |
2. Trả trước cho người bán | 132 | 76,707,929,547 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | 611,184 | (611,184) |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | ||
5. Các khoản phải thu khác | 135 | 186,994,861,614 | (67,480,921,663) |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi | 139 | (10,438,141,882) | |
IV. Hàng tồn kho | 140 | 35,054,531,211 | - |
1. Hàng tồn kho | 141 | 35,054,531,211 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 149 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 117,056,321,569 | - |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 43,131,538,593 | |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 43,883,052,891 | |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 154 | 863,274,601 | |
4. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 29,178,455,484 | |
Mã số | TỔNG CỘNG | ĐIỀU CHỈNH | |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | 5,492,912,031,843 | (194,338,361,570) |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | 105,297,695,552 | - |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | 23,315,394,649 | |
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 212 | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 213 | ||
4. Phải thu dài hạn khác | 218 | 81,982,300,903 | |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 219 | ||
II. Tài sản cố định | 220 | 2,386,437,669,788 | - |
1. TSCĐ hữu hình | 221 | 1,675,977,672,247 | - |
- Nguyên giá | 222 | 3,004,222,539,019 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 223 | (1,328,244,866,772) | |
2. TSCĐ thuê tài chính | 224 | ||
- Nguyên giá | 225 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | 226 | ||
3. TSCĐ vô hình | 227 | 236,037,221,907 | - |
- Nguyên giá | 228 | 304,550,663,301 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 229 | (68,513,441,394) | |
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 230 | 474,422,775,634 | |
III. Bất động sản đầu tư | 240 | 31,235,895,714 | - |
- Nguyên giá | 241 | 92,265,734,572 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 242 | (61,029,838,858) | |
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | 2,904,876,862,559 | (194,338,361,570) |
1. Đầu tư vào công ty con | 251 | 703,873,895,701 | (703,873,895,701) |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 252 | 1,580,408,836,499 | 509,535,534,131 |
3. Đầu tư dài hạn khác | 258 | 686,966,714,796 | |
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn | 259 | (66,372,584,437) | |
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 65,063,908,230 | - |