PHỤ LỤC SỐ 2
6
Tài khoản | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú Yên | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh | Cty CP Sài Gòn- Sông Cầu | Cộng hợp trước điều chỉnh | |
155 | Thành phẩm tồn kho | - | - | - | - |
156 | Hàng hoá tồn kho | 70,460,416 | 518,324,499 | 58,172,300 | 9,058,282,486 |
157 | Hàng gửi bán | - | - | - | - |
158 | Hàng hoá kho bảo thuế | - | - | - | - |
159 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | - | - | - | - |
141N | Tạm ứng (Dư Nợ) | - | - | - | 26,866,269,487 |
141C | Tạm ứng (Dư Có) | - | - | - | - |
1421 | Chi phí trả trước ngắn hạn | 170,286,188 | 1,775,223,541 | - | 42,526,899,518 |
1422 | Chi phí chờ kết chuyển | - | - | - | 604,639,075 |
1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | - | - | - | 245,930,276 |
144 | Các khoản cầm cố, kỹ cược, ký quỹ ngắn hạn | 85,432,000 | 12,736,938 | - | 2,066,255,721 |
1611 | Chi sự nghiệp năm trước | - | - | - | - |
1612 | Chi sự nghiệp năm nay | - | - | - | - |
211 | Nguyên giá TSCĐHH | 64,256,512,183 | 74,111,788,970 | 4,169,482,960 | 3,004,222,539,019 |
2141 | Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐHH | (8,335,636,377) | (14,545,781,946) | (1,308,129,031) | (1,328,244,866,772) |
212 | Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính | - | - | - | - |
2142 | Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính | - | - | - | - |
213 | Nguyên giá TSCĐ vô hình | 21,200,000 | 127,952,000 | - | 304,550,663,301 |
2143 | Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình | (21,200,000) | (79,970,300) | - | (68,513,441,394) |
217 | Nguyên giá bất động sản đầu tư | - | - | - | 92,265,734,572 |
2147 | Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư | - | - | - | (61,029,838,858) |
221 | Đầu tư vào công ty con | - | - | - | 702,473,895,701 |
222 | Góp vốn liên doanh | - | - | - | 497,515,899,211 |
223 | Đầu tư vào công ty liên kết | - | - | - | 1,083,992,937,288 |
228 | Đầu tư dài hạn khác | 300,000,000 | - | - | 687,266,714,796 |
229 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | - | - | - | (66,372,584,437) |
241 | Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang | 7,260,699,953 | - | 62,795,135 | 474,422,775,634 |
244 | Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn | - | - | - | 3,465,819,094 |
242 | Chi phí trả trước dài hạn | 921,656,080 | 2,204,021,260 | 21,818,193 | 61,433,521,964 |
243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | - | - | - | 164,567,172 |
269 | Lợi thuế thương mại | - | - | - | |
311 | Vay ngắn hạn | - | - | - | - |
315 | Nợ dài hạn đến hạn trả | - | - | - | - |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Thiện Việc Lập Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Tại Tổng Công Ty Du Lịch Sài Gòn-Tnhh Một Thành Viên.
- Một Số Kiến Nghị Giúp Hoàn Thiện Việc Lập Và Trình Bày Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Tại Tổng Công Ty Du Lịch Sài Gòn – Tnhh Một Thành Viên Theo Mô Hình
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 13
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 15
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 16
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 17
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
TK
7
Tài khoản | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú Yên | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh | Cty CP Sài Gòn- Sông Cầu | Cộng hợp trước điều chỉnh | |
3311N | Phải trả ngắn hạn cho người bán | (2,069,466,968) | (597,095,269) | - | (83,489,536,233) |
3311D | Phải trả dài hạn cho người bán | - | - | - | - |
3312 | Trả trước cho người bán | 58,000,000 | - | - | 76,707,929,547 |
333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | - | - | - | |
3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | - | - | (28,444,405) | (17,856,025,003) |
3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | - | - | - | (2,496,145,183) |
3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | - | - | - | - |
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | - | - | (46,505,987) | (78,831,046,841) |
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | - | (72,183,252) | (833,410) | (4,963,010,311) |
3336 | Thuế tài nguyên | - | - | - | (547,440) |
3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | - | - | - | (18,521,968,855) |
3338 | Các loại thuế khác | - | - | - | - |
3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | - | - | - | (2,231,543,934) |
334 | Phải trả người lao động | (152,000,186) | - | (231,072,222) | (187,308,164,582) |
336C | Phải trả nội bộ ngắn hạn (Dư Có) | - | - | - | - |
336N | Phải trả nội bộ ngắn hạn (Dư nợ) | - | - | - | - |
336D | Phải trả nội bộ dài hạn | - | - | - | - |
336DN | Phải trả nội bộ dài hạn (Dư Nợ) | - | - | - | - |
338N | Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn | - | - | - | |
3381 C | Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Có) | - | - | - | - |
3382 C | Kinh phí công đoàn (Dư Có) | - | - | (35,752,138) | (3,724,934,316) |
3383 C | Bảo hiểm xã hội (Dư Có) | - | - | - | (33,657,549) |
3384 C | Bảo hiểm y tế (Dư Có) | - | - | - | (564,572,563) |
3385 C | Phải trả về cổ phần hoá (Dư Có) | - | - | - | (99,408,200) |
3386 C | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Có) | - | - | - | (117,273,200) |
3387 C | Doanh thu chưa thực hiện (Dư Có) | - | - | - | (53,990,687,654) |
3388 C | Phải trả, phải nộp khác (Dư Có) | (49,692,293) | (221,186,651) | - | (113,014,437,543) |
3389 C | Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có) | - | - | - | (163,698,158) |
3381 N | Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Nợ) | - | - | - | - |
3382 N | Kinh phí công đoàn (Dư Nợ) | - | - | - | - |
3383 N | Bảo hiểm xã hội (Dư Nợ) | - | - | - | 708,092,013 |
3384 N | Bảo hiểm y tế (Dư Nợ) | - | - | - | 3,284,033 |
3385 N | Phải trả về cổ phần hoá (Dư Nợ) | - | - | - | - |
TK
8
Tài khoản | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú Yên | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh | Cty CP Sài Gòn- Sông Cầu | Cộng hợp trước điều chỉnh | |
3386 N | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Nợ) | - | - | - | - |
3387 N | Doanh thu chưa thực hiện (Dư Nợ) | - | - | - | - |
3388 N | Phải trả, phải nộp khác (Dư Nợ) | - | - | - | 8,795,087,809 |
3389 N | Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Nợ) | - | - | - | 139,440 |
338D | Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn | - | - | - | (252,818,617,967) |
3371 | Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựn | - | - | (82,000,000) | (82,000,000) |
341 | Vay dài hạn | - | - | - | (90,280,382,589) |
342 | Nợ dài hạn | - | - | - | (1,457,960,000) |
347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | - | - | - | - |
343 | Trái phiếu phát hành | - | - | - | - |
335 | Chi phí phải trả | (3,551,000) | (100,000) | - | (110,914,201,960) |
351 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | - | - | - | (14,351,625,329) |
352N | Dự phòng phải trả ngắn hạn | - | - | - | - |
352D | Dự phòng phải trả dài hạn | - | - | - | - |
344 | Nhận kỹ quỹ, ký cược dài hạn | - | - | - | (54,798,591,999) |
353 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi | - | (1,106,014) | - | (283,163,058,478) |
356 | Quỹ phát triển khoa học công nghệ | - | - | - | - |
4111 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | (74,000,000,000) | (87,400,000,000) | (2,000,000,000) | (4,741,666,478,667) |
4112 | Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | - |
4118 | Vốn khác | - | (240,696,885) | - | (1,788,039,432) |
419 | Cổ phiếu ngân quỹ | - | - | - | - |
412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - |
413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | - | - | - | 218,975,628 |
414 | Quỹ đầu tư phát triển | - | (137,610,700) | - | (797,603,060) |
415 | Quỹ dự phòng tài chính | - | - | - | (83,019,239,823) |
417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | - | - | - | (419,940,932,906) |
418 | Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - |
421 | Lợi nhuận chưa phân phối | 5,054,331,037 | 18,432,559,837 | (1,689,492,472) | (1,217,800,215,394) |
441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | - | - | - | - |
451 | Quỹ quản lý của cấp trên | - | - | - | - |
4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | - | - | - | (160,887,516) |
4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | - | - | - | (44,548,041) |
466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | - | - | - | (139,450,000) |
TK
9
Tài khoản | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú Yên | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh | Cty CP Sài Gòn- Sông Cầu | Cộng hợp trước điều chỉnh | |
439 | Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
511 | Tổng doanh thu | (6,823,626,198) | (17,759,261,896) | (5,796,671,749) | (4,183,651,971,419) |
521 | Chiết khấu thương mại | - | - | - | - |
532 | Giảm giá hàng bán | - | - | - | 5,184,968 |
531 | Hàng bán bị trả lại | - | - | - | 11,681,523,257 |
3331T | Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộ | - | - | - | - |
3332T | Thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp | - | 46,150,251 | - | 25,041,726,692 |
3333T | Thuế xuất khẩu phải nộp | - | - | - | - |
632 | Giá vốn hàng bán | 10,197,185,022 | 17,424,745,888 | 4,149,319,291 | 3,161,304,761,860 |
515 | Doanh thu hoạt động tài chính | (1,100,460,625) | (558,565,730) | (102,949,600) | (494,299,537,682) |
635 | Chi phí tài chính | - | 2,114,018 | - | 32,705,441,805 |
641 | Chi phí bán hàng | - | - | - | 10,603,477,866 |
642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,151,003,540 | 2,852,254,333 | 1,316,265,562 | 291,823,608,742 |
711 | Thu nhập khác | (29,494,486) | (197,028,579) | (5,285,975) | (19,864,069,266) |
811 | Chi phí khác | - | 443,298,509 | - | 5,208,660,637 |
45 | Phần lãi/lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
8211 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 46,505,987 | 230,384,757,144 |
8212 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 1,231,528,655 |
911 | Lợi nhuận sau thuế | (3,394,607,253) | (2,253,706,794) | 392,816,484 | 927,824,906,741 |
61 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số | - | |||
62 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - |
TK
10
PHỤ LỤC SỐ 3
TỔNG HỢP PHẦN SỞ HỮU CỦA CÔNG TY MẸ TRONG TÀI SẢN THUẦN CỦA CÁC CÔNG TY CON TẠI NGÀY 31/12/2011
Mã số | Vốn chủ sở hữu | Công ty mẹ | Cổ đông thiểu số | |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 1,151,423,647,655 | 715,504,438,176 | 435,919,209,479 |
Thặng dư vốn cổ phần | 412 | - | 0 | - |
Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | 240,696,885 | 126,197,377 | 114,499,508 |
Cổ phiếu ngân quỹ | 414 | - | 0 | - |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | - | 0 | - |
Chênh lệch tỉ giá hối đoái | 416 | - | 0 | - |
Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 705,458,615 | 361,172,338 | 344,286,277 |
Quỹ dự phòng tài chính | 418 | 5,289,272,562 | 2,388,113,314 | 2,901,159,248 |
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | - | 0 | - |
Lợi nhuận chưa phân phối | 420 | 39,966,636,786 | 23,754,364,589 | 16,212,272,197 |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 421 | - | 0 | - |
Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | - | 0 | ||
Tổng cộng: | 1,197,625,712,503 | 742,134,285,794 | 455,491,426,709 |
PHỤ LỤC SỐ 4
BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Mã số | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | 2,145,906,565,432 | 46,491,135,898 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 1,392,975,582,502 | 37,318,210,662 |
1. Tiền | 111 | 546,069,058,871 | 3,167,229,174 |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | 846,906,523,631 | 34,150,981,488 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | 304,490,188,148 | 2,100,000,000 |
1. Đầu tư ngắn hạn | 121 | 304,490,188,148 | 2,100,000,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn | 129 | ||
III. Các khoản phải thu | 130 | 309,852,175,970 | 5,441,551,802 |
1. Phải thu khách hàng | 131 | 151,151,291,225 | 4,301,771,805 |
2. Trả trước cho người bán | 132 | 45,297,403,825 | 240,202,000 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | ||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 | ||
5. Các khoản phải thu khác | 135 | 123,764,528,302 | 930,600,363 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi | 139 | (10,361,047,382) | (31,022,366) |
IV. Hàng tồn kho | 140 | 29,628,755,362 | 1,282,425,495 |
1. Hàng tồn kho | 141 | 29,628,755,362 | 1,282,425,495 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 149 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 108,959,863,450 | 348,947,939 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 39,809,492,219 | 348,947,939 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 40,986,516,345 | |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 154 | 89,585,399 | |
4. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 28,074,269,487 | |
Mã số | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ Long | |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | 4,475,922,625,941 | 98,714,319,361 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | 105,297,695,552 | - |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | 23,315,394,649 | |
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 212 | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 213 | ||
4. Phải thu dài hạn khác | 218 | 81,982,300,903 | |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 219 | ||
II. Tài sản cố định | 220 | 1,384,247,269,248 | 91,014,064,184 |
1. TSCĐ hữu hình | 221 | 985,941,899,257 | 91,014,064,184 |
- Nguyên giá | 222 | 2,057,659,971,264 | 146,368,841,214 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 223 | (1,071,718,072,007) | (55,354,777,030) |
2. TSCĐ thuê tài chính | 224 | ||
- Nguyên giá | 225 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | 226 | ||
3. TSCĐ vô hình | 227 | 49,191,320,272 | - |
- Nguyên giá | 228 | 116,015,336,766 | 157,718,850 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 229 | (66,824,016,494) | (157,718,850) |
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 230 | 349,114,049,719 | |
III. Bất động sản đầu tư | 240 | 31,235,895,714 | - |
- Nguyên giá | 241 | 92,265,734,572 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | 242 | (61,029,838,858) | |
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | 2,902,314,732,395 | 1,746,380,164 |
1. Đầu tư vào công ty con | 251 | 703,873,895,701 | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 252 | 1,578,330,216,335 | 1,746,380,164 |
3. Đầu tư dài hạn khác | 258 | 686,483,204,796 | |
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn | 259 | (66,372,584,437) | |
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 52,827,033,032 | 5,953,875,013 |