Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 14

PHỤ LỤC SỐ 2


6

Tài khoản

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Phú Yên

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Ninh

Cty CP Sài Gòn-

Sông Cầu

Cộng hợp trước

điều chỉnh

155

Thành phẩm tồn kho

-

-

-

-

156

Hàng hoá tồn kho

70,460,416

518,324,499

58,172,300

9,058,282,486

157

Hàng gửi bán

-

-

-

-

158

Hàng hoá kho bảo thuế

-

-

-

-

159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

-

-

-

-

141N

Tạm ứng (Dư Nợ)

-

-

-

26,866,269,487

141C

Tạm ứng (Dư Có)

-

-

-

-

1421

Chi phí trả trước ngắn hạn

170,286,188

1,775,223,541

-

42,526,899,518

1422

Chi phí chờ kết chuyển

-

-

-

604,639,075

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

-

-

-

245,930,276

144

Các khoản cầm cố, kỹ cược, ký quỹ ngắn hạn

85,432,000

12,736,938

-

2,066,255,721

1611

Chi sự nghiệp năm trước

-

-

-

-

1612

Chi sự nghiệp năm nay

-

-

-

-

211

Nguyên giá TSCĐHH

64,256,512,183

74,111,788,970

4,169,482,960

3,004,222,539,019

2141

Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐHH

(8,335,636,377)

(14,545,781,946)

(1,308,129,031)

(1,328,244,866,772)

212

Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính

-

-

-

-

2142

Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính

-

-

-

-

213

Nguyên giá TSCĐ vô hình

21,200,000

127,952,000

-

304,550,663,301

2143

Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình

(21,200,000)

(79,970,300)

-

(68,513,441,394)

217

Nguyên giá bất động sản đầu tư

-

-

-

92,265,734,572

2147

Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư

-

-

-

(61,029,838,858)

221

Đầu tư vào công ty con

-

-

-

702,473,895,701

222

Góp vốn liên doanh

-

-

-

497,515,899,211

223

Đầu tư vào công ty liên kết

-

-

-

1,083,992,937,288

228

Đầu tư dài hạn khác

300,000,000

-

-

687,266,714,796

229

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

-

-

-

(66,372,584,437)

241

Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang

7,260,699,953

-

62,795,135

474,422,775,634

244

Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn

-

-

-

3,465,819,094

242

Chi phí trả trước dài hạn

921,656,080

2,204,021,260

21,818,193

61,433,521,964

243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

-

-

-

164,567,172

269

Lợi thuế thương mại

-

-

-


311

Vay ngắn hạn

-

-

-

-

315

Nợ dài hạn đến hạn trả

-

-

-

-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 14

TK

7

Tài khoản

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Phú Yên

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Ninh

Cty CP Sài Gòn-

Sông Cầu

Cộng hợp trước

điều chỉnh

3311N

Phải trả ngắn hạn cho người bán

(2,069,466,968)

(597,095,269)

-

(83,489,536,233)

3311D

Phải trả dài hạn cho người bán

-

-

-

-

3312

Trả trước cho người bán

58,000,000

-

-

76,707,929,547

333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

-

-

-


3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

-

-

(28,444,405)

(17,856,025,003)

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

-

-

-

(2,496,145,183)

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

-

-

-

-

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

-

-

(46,505,987)

(78,831,046,841)

3335

Thuế thu nhập cá nhân

-

(72,183,252)

(833,410)

(4,963,010,311)

3336

Thuế tài nguyên

-

-

-

(547,440)

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

-

-

-

(18,521,968,855)

3338

Các loại thuế khác

-

-

-

-

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

-

-

-

(2,231,543,934)

334

Phải trả người lao động

(152,000,186)

-

(231,072,222)

(187,308,164,582)

336C

Phải trả nội bộ ngắn hạn (Dư Có)

-

-

-

-

336N

Phải trả nội bộ ngắn hạn (Dư nợ)

-

-

-

-

336D

Phải trả nội bộ dài hạn

-

-

-

-

336DN

Phải trả nội bộ dài hạn (Dư Nợ)

-

-

-

-

338N

Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn

-

-

-


3381 C

Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Có)

-

-

-

-

3382 C

Kinh phí công đoàn (Dư Có)

-

-

(35,752,138)

(3,724,934,316)

3383 C

Bảo hiểm xã hội (Dư Có)

-

-

-

(33,657,549)

3384 C

Bảo hiểm y tế (Dư Có)

-

-

-

(564,572,563)

3385 C

Phải trả về cổ phần hoá (Dư Có)

-

-

-

(99,408,200)

3386 C

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Có)

-

-

-

(117,273,200)

3387 C

Doanh thu chưa thực hiện (Dư Có)

-

-

-

(53,990,687,654)

3388 C

Phải trả, phải nộp khác (Dư Có)

(49,692,293)

(221,186,651)

-

(113,014,437,543)

3389 C

Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có)

-

-

-

(163,698,158)

3381 N

Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Nợ)

-

-

-

-

3382 N

Kinh phí công đoàn (Dư Nợ)

-

-

-

-

3383 N

Bảo hiểm xã hội (Dư Nợ)

-

-

-

708,092,013

3384 N

Bảo hiểm y tế (Dư Nợ)

-

-

-

3,284,033

3385 N

Phải trả về cổ phần hoá (Dư Nợ)

-

-

-

-

TK

8

Tài khoản

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Phú Yên

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Ninh

Cty CP Sài Gòn-

Sông Cầu

Cộng hợp trước

điều chỉnh

3386 N

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Nợ)

-

-

-

-

3387 N

Doanh thu chưa thực hiện (Dư Nợ)

-

-

-

-

3388 N

Phải trả, phải nộp khác (Dư Nợ)

-

-

-

8,795,087,809

3389 N

Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Nợ)

-

-

-

139,440

338D

Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn

-

-

-

(252,818,617,967)

3371

Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựn

-

-

(82,000,000)

(82,000,000)

341

Vay dài hạn

-

-

-

(90,280,382,589)

342

Nợ dài hạn

-

-

-

(1,457,960,000)

347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

-

-

-

-

343

Trái phiếu phát hành

-

-

-

-

335

Chi phí phải trả

(3,551,000)

(100,000)

-

(110,914,201,960)

351

Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

-

-

-

(14,351,625,329)

352N

Dự phòng phải trả ngắn hạn

-

-

-

-

352D

Dự phòng phải trả dài hạn

-

-

-

-

344

Nhận kỹ quỹ, ký cược dài hạn

-

-

-

(54,798,591,999)

353

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

-

(1,106,014)

-

(283,163,058,478)

356

Quỹ phát triển khoa học công nghệ

-

-

-

-

4111

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

(74,000,000,000)

(87,400,000,000)

(2,000,000,000)

(4,741,666,478,667)

4112

Thặng dư vốn cổ phần

-

-

-

-

4118

Vốn khác

-

(240,696,885)

-

(1,788,039,432)

419

Cổ phiếu ngân quỹ

-

-

-

-

412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

-

-

-

218,975,628

414

Quỹ đầu tư phát triển

-

(137,610,700)

-

(797,603,060)

415

Quỹ dự phòng tài chính

-

-

-

(83,019,239,823)

417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

-

-

-

(419,940,932,906)

418

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-

421

Lợi nhuận chưa phân phối

5,054,331,037

18,432,559,837

(1,689,492,472)

(1,217,800,215,394)

441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

-

-

-

-

451

Quỹ quản lý của cấp trên

-

-

-

-

4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

-

-

-

(160,887,516)

4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

-

-

-

(44,548,041)

466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

-

-

-

(139,450,000)

TK

9

Tài khoản

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Phú Yên

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Ninh

Cty CP Sài Gòn-

Sông Cầu

Cộng hợp trước

điều chỉnh

439

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-

-

-

-

511

Tổng doanh thu

(6,823,626,198)

(17,759,261,896)

(5,796,671,749)

(4,183,651,971,419)

521

Chiết khấu thương mại

-

-

-

-

532

Giảm giá hàng bán

-

-

-

5,184,968

531

Hàng bán bị trả lại

-

-

-

11,681,523,257

3331T

Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộ

-

-

-

-

3332T

Thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp

-

46,150,251

-

25,041,726,692

3333T

Thuế xuất khẩu phải nộp

-

-

-

-

632

Giá vốn hàng bán

10,197,185,022

17,424,745,888

4,149,319,291

3,161,304,761,860

515

Doanh thu hoạt động tài chính

(1,100,460,625)

(558,565,730)

(102,949,600)

(494,299,537,682)

635

Chi phí tài chính

-

2,114,018

-

32,705,441,805

641

Chi phí bán hàng

-

-

-

10,603,477,866

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

1,151,003,540

2,852,254,333

1,316,265,562

291,823,608,742

711

Thu nhập khác

(29,494,486)

(197,028,579)

(5,285,975)

(19,864,069,266)

811

Chi phí khác

-

443,298,509

-

5,208,660,637

45

Phần lãi/lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

-

-

-

-

8211

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

-

-

46,505,987

230,384,757,144

8212

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

-

-

-

1,231,528,655

911

Lợi nhuận sau thuế

(3,394,607,253)

(2,253,706,794)

392,816,484

927,824,906,741

61

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số




-

62

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ




-

TK


10

PHỤ LỤC SỐ 3

TỔNG HỢP PHẦN SỞ HỮU CỦA CÔNG TY MẸ TRONG TÀI SẢN THUẦN CỦA CÁC CÔNG TY CON TẠI NGÀY 31/12/2011



Chỉ tiêu

Mã số

Vốn chủ sở hữu

Công ty mẹ

Cổ đông thiểu số

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

1,151,423,647,655

715,504,438,176

435,919,209,479

Thặng dư vốn cổ phần

412

-

0

-

Vốn khác của chủ sở hữu

413

240,696,885

126,197,377

114,499,508

Cổ phiếu ngân quỹ

414

-

0

-

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415

-

0

-

Chênh lệch tỉ giá hối đoái

416

-

0

-

Quỹ đầu tư phát triển

417

705,458,615

361,172,338

344,286,277

Quỹ dự phòng tài chính

418

5,289,272,562

2,388,113,314

2,901,159,248

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

-

0

-

Lợi nhuận chưa phân phối

420

39,966,636,786

23,754,364,589

16,212,272,197

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

421

-

0

-

Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp


-

0


Tổng cộng:


1,197,625,712,503

742,134,285,794

455,491,426,709


PHỤ LỤC SỐ 4

BẢNG HỢP CỘNG THEO HÀNG NGANG CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Tài sản

Mã số

Tổng Công ty

(khối PT)

Cty CP Du lịch KS Sài Gòn -

Hạ Long

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

2,145,906,565,432

46,491,135,898

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

1,392,975,582,502

37,318,210,662

1. Tiền

111

546,069,058,871

3,167,229,174

2. Các khoản tương đương tiền

112

846,906,523,631

34,150,981,488

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

120

304,490,188,148

2,100,000,000

1. Đầu tư ngắn hạn

121

304,490,188,148

2,100,000,000


2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

129



III. Các khoản phải thu

130

309,852,175,970

5,441,551,802

1. Phải thu khách hàng

131

151,151,291,225

4,301,771,805

2. Trả trước cho người bán

132

45,297,403,825

240,202,000

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

134



5. Các khoản phải thu khác

135

123,764,528,302

930,600,363

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

139

(10,361,047,382)

(31,022,366)

IV. Hàng tồn kho

140

29,628,755,362

1,282,425,495

1. Hàng tồn kho

141

29,628,755,362

1,282,425,495

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149



V. Tài sản ngắn hạn khác

150

108,959,863,450

348,947,939

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

39,809,492,219

348,947,939

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

40,986,516,345


3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

154

89,585,399


4. Tài sản ngắn hạn khác

158

28,074,269,487







TÀI SẢN

Mã số

Tổng Công ty

(khối PT)

Cty CP Du lịch KS Sài Gòn -

Hạ Long

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

4,475,922,625,941

98,714,319,361

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

105,297,695,552

-

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

23,315,394,649


2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

212



3. Phải thu dài hạn nội bộ

213



4. Phải thu dài hạn khác

218

81,982,300,903


5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219



II. Tài sản cố định

220

1,384,247,269,248

91,014,064,184

1. TSCĐ hữu hình

221

985,941,899,257

91,014,064,184

- Nguyên giá

222

2,057,659,971,264

146,368,841,214

- Giá trị hao mòn lũy kế

223

(1,071,718,072,007)

(55,354,777,030)

2. TSCĐ thuê tài chính

224



- Nguyên giá

225



- Giá trị hao mòn lũy kế

226



3. TSCĐ vô hình

227

49,191,320,272

-

- Nguyên giá

228

116,015,336,766

157,718,850

- Giá trị hao mòn lũy kế

229

(66,824,016,494)

(157,718,850)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

349,114,049,719


III. Bất động sản đầu tư

240

31,235,895,714

-

- Nguyên giá

241

92,265,734,572


- Giá trị hao mòn lũy kế

242

(61,029,838,858)


IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

2,902,314,732,395

1,746,380,164

1. Đầu tư vào công ty con

251

703,873,895,701


2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

1,578,330,216,335

1,746,380,164

3. Đầu tư dài hạn khác

258

686,483,204,796


4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn

259

(66,372,584,437)






VI. Tài sản dài hạn khác

260

52,827,033,032

5,953,875,013

Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí