88
Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn – TNHH Một thành viên nói riêng và các Tập đoàn kinh tế Nhà nước trong giai đoạn hiện nay.
- Cũng trên cơ sở này, tác giả đề xuất một số kiến nghị với Bộ Tài chính với mong muốn góp phần hoàn thiện hơn BCTCHN của các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay nhằm đáp ứng được yêu cầu cung cấp thông tin cho hệ thống quản lý doanh nghiệp và yêu cầu thông tin minh bạch, hợp lý và đáng tin cậy cho các nhà đầu tư cũng như cho các đối tượng sử dụng thông tin có liên quan, đồng thời đáp ứng được phần nào sự hội nhập của kế toán Việt Nam với kế toán của các nước trên thế giới theo xu hướng hiện nay.
- Cuối cùng, do trình độ hiểu biết của bản thân còn ít nhiều hạn chế cũng như tính phức tạp của đề tài nên khó tránh khỏi những thiếu sót nhất định. Vì vậy, kính mong các Thầy Cô, các bạn bè đồng nghiệp và các bạn đọc quan tâm giúp đỡ đóng góp ý kiến cho tác giả để luận văn được hoàn thiện hơn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tiếng Việt:
1. Bộ môn Kiểm toán-Khoa Kế toán Kiểm toán-Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM. Áp dụng chuẩn mực Kế toán Quốc tế- Các vấn đề chuyên sâu về báo cáo tài chính. Nhà xuất bản Phương Đông, 2010.
2. Bộ Tài chính, Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam.
3. Bộ Tài chính, Thông tư số 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2001 hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán.
4. Bộ Tài chính, Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp.
5. Bùi Văn Dương chủ biên cùng tập thể tác giả Bộ môn Kế toán Tài chính-Khoa Kế toán Kiểm toán-Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM. Giáo trình kế toán tài chính. Nhà xuất bản Lao Động, 2009.
6. Trần Thị Quỳnh Hương. Hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất tại tập đoàn dệt may Việt Nam. Luận văn thạc sĩ, năm 2010.
7. Võ Văn Nhị, Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc. Hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất áp dụng cho tổng công ty, Công ty mẹ-công ty con ở Việt Nam. Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ. Trường Đại học Kinh tế, 2006.
8. Võ Văn Nhị, Bùi Văn Dương, Trần Hồng Vân, Trần Thị Huyền Thu. Các vấn đề lý luận và thực tiễn của kế toán hợp nhất kinh doanh tại Việt Nam. Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ - Trường Đại học Kinh tế, 2009.
Tiếng Anh:
1. Applying the Equity Method as a means of Consolidation in the Public Sector: Experiences in OECD countries. Zurich University of Applied Sciences, School of Management & Law, Switzerland, 2013.
2. Definition of the Reporting Entity, Australian Accounting Research Foundation, 8/1990.
3. FAS 141: Business Combinations; FAS 141R; ARB 51: Consolidated Financial Statements ; FAS 160
4. Floyd A. Beams, Joseph H. Anthony, Bruce Bettinghaus, Ken Smith. Advanced Accounting, eleventh edition. Pearson Prentice Hall, 2012
5. IAS 1, (2007); IAS 7, (1992); IAS 12, (2012); IAS 21, 2003; IAS 22, (1998); IAS
27, (2008)
6. IFRS 3 (2004) ; IFRS 3R, (2009); IFRS 10,( 2011); IFRS 5, (2012);
7. Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik. Advanced Accounting,
Tenth edition. Mc-Graw Hill, 2011.
8. Petra Vollenweider , The consolidation of annual accounts in the Swiss Federal Government. Master thesis, School of Health and Society Business Administration, 2011.
9. Preliminary Views on An Improved Conceptual Framework for Financial
Reporting 9/2008.
10. Vernon Kam, Accounting Theory, 1990.
BẢNG HỢP CỘNG CÁC CHỈ TIÊU TRƯỚC ĐIỀU CHỈNH | ||||||
TK | Tài khoản | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài | Khách sạn Thăng Long-Oscar | Cty CP Du lịch Đăk Lăk |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
111 | Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 23,762,190,658 | 236,477,202 | 48,614,248 | 3,345,443,655 | 25,797,265 |
112 | Tiền gửi Ngân hàng | 521,653,929,024 | 2,930,751,972 | 2,651,250,757 | 19,431,973,160 | 1,368,486,734 |
113 | Tiền đang chuyển | 652,939,189 | - | - | 37,819,443 | 3,250,000,000 |
121A | Các khoản tương đương tiền | 846,906,523,631 | 34,150,981,488 | 77,600,940,000 | - | - |
121 | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | - | - | - | - | - |
128 | Đầu tư ngắn hạn khác | 304,490,188,148 | 2,100,000,000 | 40,000,000,000 | - | - |
129 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | - | - | - | - | - |
1311N | Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 151,151,291,225 | 4,301,771,805 | 1,653,666,386 | 5,200,986,814 | 640,931,203 |
1311D | Phải thu dài hạn của khách hàng | 23,315,394,649 | - | - | - | - |
1312 | Người mua trả tiền trước | (95,406,927,363) | (329,854,650) | (13,221,876,050) | (134,112,635) | (61,401,168) |
133 | Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 40,986,516,345 | - | 62,805,879 | - | 1,576,867,060 |
333N | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (phải thu | 89,585,399 | - | - | - | 773,689,202 |
136N | Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư Nợ) | - | - | - | - | - |
136C | Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư Có) | - | - | - | - | - |
1361D | Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | - | - | - | - | - |
1368D | Phải thu nội bộ dài hạn (Dư Nợ) | - | - | - | - | - |
1368D | Phải thu nội bộ dài hạn (Dư Có) | - | - | - | - | - |
3372 | Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dự | - | - | - | - | - |
138N | Phải thu ngắn hạn khác (Dư Nợ) | 114,358,925,007 | 930,600,363 | 944,247,701 | 61,012,525,426 | 171,532,209 |
138C | Phải thu ngắn hạn khác (Dư Có) | (7,985,046,990) | - | - | (17,102,954) | - |
138D | Phải thu dài hạn khác (Dư Nợ) | 81,982,300,903 | - | - | - | - |
138DC | Phải thu dài hạn khác (Dư Có) | - | - | - | - | - |
139N | Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi | (10,361,047,382) | (31,022,366) | - | (7,385,184) | - |
139D | Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi | - | - | - | - | - |
151 | Hàng mua đang đi đường | - | - | - | - | - |
152 | Nguyên liệu, vật liệu tồn kho | 6,860,452,602 | 376,215,041 | 224,990,909 | - | 105,445,606 |
153 | Công cụ, dụng cụ trong kho | 14,831,351,040 | 686,223,113 | - | 806,713,952 | 193,775,034 |
154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | 1,230,980,681 | - | - | - | - |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Ưu Điểm Và Nhược Điểm Trong Quá Trình Lập Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Tại Tổng Công Ty Du Lịch Sài Gòn – Tnhh Một Thành Viên.
- Hoàn Thiện Việc Lập Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Tại Tổng Công Ty Du Lịch Sài Gòn-Tnhh Một Thành Viên.
- Một Số Kiến Nghị Giúp Hoàn Thiện Việc Lập Và Trình Bày Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Tại Tổng Công Ty Du Lịch Sài Gòn – Tnhh Một Thành Viên Theo Mô Hình
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 14
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 15
- Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 16
Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC SỐ 2
1
Tài khoản | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài | Khách sạn Thăng Long-Oscar | Cty CP Du lịch Đăk Lăk | |
155 | Thành phẩm tồn kho | - | - | - | - | - |
156 | Hàng hoá tồn kho | 6,705,971,039 | 219,987,341 | - | 247,535,817 | 1,237,831,074 |
157 | Hàng gửi bán | - | - | - | - | - |
158 | Hàng hoá kho bảo thuế | - | - | - | - | - |
159 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | - | - | - | - | - |
141N | Tạm ứng (Dư Nợ) | 26,781,269,487 | - | - | 85,000,000 | - |
141C | Tạm ứng (Dư Có) | - | - | - | - | - |
1421 | Chi phí trả trước ngắn hạn | 39,204,853,144 | 348,947,939 | 551,804,225 | 475,784,481 | - |
1422 | Chi phí chờ kết chuyển | 604,639,075 | - | - | - | - |
1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | - | - | - | 245,930,276 | - |
144 | Các khoản cầm cố, kỹ cược, ký quỹ ngắn hạn | 1,293,000,000 | - | - | - | 675,086,783 |
1611 | Chi sự nghiệp năm trước | - | - | - | - | - |
1612 | Chi sự nghiệp năm nay | - | - | - | - | - |
211 | Nguyên giá TSCĐHH | 2,057,659,971,264 | 146,368,841,214 | 490,080,772,071 | 114,842,995,424 | 52,732,174,933 |
2141 | Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐHH | (1,071,718,072,007) | (55,354,777,030) | (49,013,980,725) | (106,693,735,106) | (21,274,754,550) |
212 | Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính | - | - | - | - | - |
2142 | Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính | - | - | - | - | - |
213 | Nguyên giá TSCĐ vô hình | 116,015,336,766 | 157,718,850 | 186,727,728,000 | 1,417,448,685 | 83,279,000 |
2143 | Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình | (66,824,016,494) | (157,718,850) | - | (1,385,802,237) | (44,733,513) |
217 | Nguyên giá bất động sản đầu tư | 92,265,734,572 | - | - | - | - |
2147 | Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư | (61,029,838,858) | - | - | - | - |
221 | Đầu tư vào công ty con | 702,473,895,701 | - | - | - | - |
222 | Góp vốn liên doanh | 495,769,519,047 | 1,746,380,164 | - | - | - |
223 | Đầu tư vào công ty liên kết | 1,083,660,697,288 | - | - | - | 332,240,000 |
228 | Đầu tư dài hạn khác | 686,783,204,796 | - | - | - | 183,510,000 |
229 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | (66,372,584,437) | - | - | - | - |
241 | Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang | 349,114,049,719 | - | 16,564,378,042 | - | 101,420,852,785 |
244 | Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn | 3,465,819,094 | - | - | - | - |
242 | Chi phí trả trước dài hạn | 49,196,646,766 | 5,953,875,013 | 1,610,106,737 | 939,790,219 | 585,607,696 |
243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 164,567,172 | - | - | - | - |
269 | Lợi thuế thương mại | - | - | - | - | - |
311 | Vay ngắn hạn | - | - | - | - | - |
315 | Nợ dài hạn đến hạn trả | - | - | - | - | - |
TK
2
Tài khoản | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài | Khách sạn Thăng Long-Oscar | Cty CP Du lịch Đăk Lăk | |
3311N | Phải trả ngắn hạn cho người bán | (72,606,133,234) | (4,474,915,930) | (1,147,629,225) | (922,348,608) | (1,671,946,999) |
3311D | Phải trả dài hạn cho người bán | - | - | - | - | - |
3312 | Trả trước cho người bán | 45,297,403,825 | 240,202,000 | 184,700,000 | 547,016,657 | 30,380,607,065 |
333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | - | - | - | - | |
3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | (16,623,827,633) | (476,134,082) | (336,468,755) | (363,342,326) | (27,807,802) |
3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | (2,466,433,733) | (7,075,403) | - | (12,251,429) | (10,384,618) |
3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | - | - | - | - | - |
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | (72,682,755,942) | (1,520,908,622) | (3,538,134,335) | (1,042,741,955) | - |
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | (4,658,858,288) | (200,668,497) | (848,149) | (29,145,278) | (473,437) |
3336 | Thuế tài nguyên | (547,440) | - | - | - | - |
3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | (13,411,449,738) | - | - | (375,687,617) | (4,734,831,500) |
3338 | Các loại thuế khác | - | - | - | - | - |
3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | - | (2,232,748,330) | 3,000,000 | - | (1,795,604) |
334 | Phải trả người lao động | (185,775,803,014) | - | (951,587,869) | - | (197,701,291) |
336C | Phải trả nội bộ ngắn hạn (Dư Có) | - | - | - | - | - |
336N | Phải trả nội bộ ngắn hạn (Dư nợ) | - | - | - | - | - |
336D | Phải trả nội bộ dài hạn | - | - | - | - | - |
336DN | Phải trả nội bộ dài hạn (Dư Nợ) | - | - | - | - | - |
338N | Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn | - | - | - | - | |
3381 C | Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Có) | - | - | - | - | - |
3382 C | Kinh phí công đoàn (Dư Có) | (3,488,230,148) | - | - | (54,461,772) | (146,490,258) |
3383 C | Bảo hiểm xã hội (Dư Có) | (7,586,706) | - | - | (20,808,731) | (5,262,112) |
3384 C | Bảo hiểm y tế (Dư Có) | (501,207,927) | - | - | - | (63,364,636) |
3385 C | Phải trả về cổ phần hoá (Dư Có) | - | - | - | - | (99,408,200) |
3386 C | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Có) | (2,000,000) | - | - | (115,273,200) | - |
3387 C | Doanh thu chưa thực hiện (Dư Có) | (53,523,998,354) | - | (466,689,300) | - | - |
3388 C | Phải trả, phải nộp khác (Dư Có) | (111,954,750,002) | (610,247,443) | - | - | (178,561,154) |
3389 C | Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có) | (155,458,885) | - | - | - | (8,239,273) |
3381 N | Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Nợ) | - | - | - | - | - |
3382 N | Kinh phí công đoàn (Dư Nợ) | - | - | - | - | - |
3383 N | Bảo hiểm xã hội (Dư Nợ) | 708,092,013 | - | - | - | - |
3384 N | Bảo hiểm y tế (Dư Nợ) | 3,284,033 | - | - | - | - |
3385 N | Phải trả về cổ phần hoá (Dư Nợ) | - | - | - | - | - |
TK
3
Tài khoản | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài | Khách sạn Thăng Long-Oscar | Cty CP Du lịch Đăk Lăk | |
3386 N | Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Nợ) | - | - | - | - | - |
3387 N | Doanh thu chưa thực hiện (Dư Nợ) | - | - | - | - | - |
3388 N | Phải trả, phải nộp khác (Dư Nợ) | 8,694,087,809 | - | - | 101,000,000 | - |
3389 N | Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Nợ) | 139,440 | - | - | - | - |
338D | Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn | (251,955,852,578) | (682,235,389) | - | - | (180,530,000) |
3371 | Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựn | - | - | - | - | - |
341 | Vay dài hạn | - | (17,500,000,000) | - | - | (72,780,382,589) |
342 | Nợ dài hạn | (1,457,960,000) | - | - | - | - |
347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | - | - | - | - | - |
343 | Trái phiếu phát hành | - | - | - | - | - |
335 | Chi phí phải trả | (110,636,066,112) | (242,666,666) | (31,818,182) | - | - |
351 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | (14,035,864,470) | (45,127,747) | (228,317,512) | (42,315,600) | - |
352N | Dự phòng phải trả ngắn hạn | - | - | - | - | - |
352D | Dự phòng phải trả dài hạn | - | - | - | - | - |
344 | Nhận kỹ quỹ, ký cược dài hạn | (52,787,987,023) | - | (1,961,275,000) | (49,329,976) | - |
353 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi | (282,191,739,085) | (33,739,628) | (936,473,751) | - | - |
356 | Quỹ phát triển khoa học công nghệ | - | - | - | - | - |
4111 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | (3,590,242,831,012) | (100,000,000,000) | (700,289,497,655) | (94,660,000,000) | (93,074,150,000) |
4112 | Thặng dư vốn cổ phần | - | - | - | - | - |
4118 | Vốn khác | (1,547,342,547) | - | - | - | - |
419 | Cổ phiếu ngân quỹ | - | - | - | - | - |
412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | - | - | - | - | - |
413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 218,975,628 | - | - | - | - |
414 | Quỹ đầu tư phát triển | (92,144,445) | (356,801,528) | - | - | (211,046,387) |
415 | Quỹ dự phòng tài chính | (77,729,967,261) | (3,018,680,601) | - | (1,458,876,634) | (811,715,327) |
417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | (419,940,932,906) | - | - | - | - |
418 | Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | - | - | - | - | - |
421 | Lợi nhuận chưa phân phối | (1,177,833,578,608) | (13,473,650,743) | (46,784,408,447) | (1,353,242,767) | (152,733,231) |
441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | - | - | - | - | - |
451 | Quỹ quản lý của cấp trên | - | - | - | - | - |
4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | (160,887,516) | - | - | - | - |
4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | (44,548,041) | - | - | - | - |
466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | (139,450,000) | - | - | - | - |
TK
4
Tài khoản | Tổng Công ty (khối PT) | Cty CP Du lịch KS Sài Gòn - Hạ | Cty LD Hội chợ và Triển lãm Sài | Khách sạn Thăng Long-Oscar | Cty CP Du lịch Đăk Lăk | |
439 | Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - | - |
511 | Tổng doanh thu | (3,897,479,217,225) | (69,337,263,883) | (80,028,486,727) | (46,750,141,918) | (59,677,301,823) |
521 | Chiết khấu thương mại | - | - | - | - | - |
532 | Giảm giá hàng bán | 5,184,968 | - | - | - | - |
531 | Hàng bán bị trả lại | 11,681,523,257 | - | - | - | - |
3331T | Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộ | - | - | - | - | - |
3332T | Thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp | 24,615,066,790 | 71,439,604 | - | 143,023,193 | 166,046,854 |
3333T | Thuế xuất khẩu phải nộp | - | - | - | - | - |
632 | Giá vốn hàng bán | 2,992,272,672,665 | 47,243,451,135 | 19,914,946,801 | 18,750,079,991 | 51,352,361,067 |
515 | Doanh thu hoạt động tài chính | (465,946,768,614) | (5,021,979,188) | (18,027,955,515) | (1,394,095,346) | (2,146,763,064) |
635 | Chi phí tài chính | 30,534,506,398 | 1,404,649,999 | 704,525,999 | 59,645,391 | - |
641 | Chi phí bán hàng | 7,079,977,167 | - | 2,617,673,422 | - | 905,827,277 |
642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 234,037,672,961 | 5,301,802,958 | 21,523,475,391 | 16,478,465,658 | 9,162,668,339 |
711 | Thu nhập khác | (18,652,352,053) | (599,788,897) | (97,653,193) | (87,738,499) | (194,727,584) |
811 | Chi phí khác | 4,425,445,051 | - | 33,918,272 | 17,940,000 | 288,058,805 |
45 | Phần lãi/lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - | - |
8211 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 215,227,813,457 | 5,234,422,077 | 6,575,147,103 | 3,300,868,520 | - |
8212 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 1,231,528,655 | - | - | - | - |
911 | Lợi nhuận sau thuế | 860,966,946,523 | 15,703,266,195 | 46,784,408,447 | 9,481,953,010 | 143,830,129 |
61 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số | |||||
62 | Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ |
TK
5
BẢNG HỢP CỘNG CÁC CHỈ TIÊU TR | |||||
TK | Tài khoản | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Phú Yên | Cty CP Du lịch Sài Gòn-Ninh | Cty CP Sài Gòn- Sông Cầu | Cộng hợp trước điều chỉnh |
1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 11 |
111 | Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 90,205,933 | 14,150,259 | 108,511,570 | 27,631,390,790 |
112 | Tiền gửi Ngân hàng | 1,310,331,318 | 5,761,100,472 | 915,026,703 | 556,022,850,140 |
113 | Tiền đang chuyển | - | 3,435,000 | - | 3,944,193,632 |
121A | Các khoản tương đương tiền | - | - | - | 958,658,445,119 |
121 | Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | - | - | - | - |
128 | Đầu tư ngắn hạn khác | 3,500,000,000 | - | - | 350,090,188,148 |
129 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | - | - | - | - |
1311N | Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 170,236,668 | 283,598,902 | 541,000 | 163,403,024,003 |
1311D | Phải thu dài hạn của khách hàng | - | - | - | 23,315,394,649 |
1312 | Người mua trả tiền trước | (8,289,508) | (462,110,502) | - | (109,624,571,876) |
133 | Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,256,863,607 | - | - | 43,883,052,891 |
333N | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (phải thu | - | - | - | 863,274,601 |
136N | Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư Nợ) | - | - | 611,184 | 611,184 |
136C | Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư Có) | - | - | - | - |
1361D | Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | - | - | - | - |
1368D | Phải thu nội bộ dài hạn (Dư Nợ) | - | - | - | - |
1368D | Phải thu nội bộ dài hạn (Dư Có) | - | - | - | - |
3372 | Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dự | - | - | - | - |
138N | Phải thu ngắn hạn khác (Dư Nợ) | 10,623,625 | 59,803,988 | - | 177,488,258,319 |
138C | Phải thu ngắn hạn khác (Dư Có) | - | - | - | (8,002,149,944) |
138D | Phải thu dài hạn khác (Dư Nợ) | - | - | - | 81,982,300,903 |
138DC | Phải thu dài hạn khác (Dư Có) | - | - | - | - |
139N | Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi | (38,686,950) | - | - | (10,438,141,882) |
139D | Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi | - | - | - | - |
151 | Hàng mua đang đi đường | - | - | - | - |
152 | Nguyên liệu, vật liệu tồn kho | 141,684,274 | 293,358,359 | 85,270,620 | 8,087,417,411 |
153 | Công cụ, dụng cụ trong kho | - | 159,787,494 | - | 16,677,850,633 |
154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | - | - | - | 1,230,980,681 |