Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 13

88


Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn – TNHH Một thành viên nói riêng và các Tập đoàn kinh tế Nhà nước trong giai đoạn hiện nay.

- Cũng trên cơ sở này, tác giả đề xuất một số kiến nghị với Bộ Tài chính với mong muốn góp phần hoàn thiện hơn BCTCHN của các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay nhằm đáp ứng được yêu cầu cung cấp thông tin cho hệ thống quản lý doanh nghiệp và yêu cầu thông tin minh bạch, hợp lý và đáng tin cậy cho các nhà đầu tư cũng như cho các đối tượng sử dụng thông tin có liên quan, đồng thời đáp ứng được phần nào sự hội nhập của kế toán Việt Nam với kế toán của các nước trên thế giới theo xu hướng hiện nay.

- Cuối cùng, do trình độ hiểu biết của bản thân còn ít nhiều hạn chế cũng như tính phức tạp của đề tài nên khó tránh khỏi những thiếu sót nhất định. Vì vậy, kính mong các Thầy Cô, các bạn bè đồng nghiệp và các bạn đọc quan tâm giúp đỡ đóng góp ý kiến cho tác giả để luận văn được hoàn thiện hơn.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tiếng Việt:


1. Bộ môn Kiểm toán-Khoa Kế toán Kiểm toán-Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM. Áp dụng chuẩn mực Kế toán Quốc tế- Các vấn đề chuyên sâu về báo cáo tài chính. Nhà xuất bản Phương Đông, 2010.

2. Bộ Tài chính, Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam.

3. Bộ Tài chính, Thông tư số 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2001 hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán.

4. Bộ Tài chính, Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp.

5. Bùi Văn Dương chủ biên cùng tập thể tác giả Bộ môn Kế toán Tài chính-Khoa Kế toán Kiểm toán-Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM. Giáo trình kế toán tài chính. Nhà xuất bản Lao Động, 2009.

6. Trần Thị Quỳnh Hương. Hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất tại tập đoàn dệt may Việt Nam. Luận văn thạc sĩ, năm 2010.

7. Võ Văn Nhị, Bùi Văn Dương, Nguyễn Thị Kim Cúc. Hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất áp dụng cho tổng công ty, Công ty mẹ-công ty con ở Việt Nam. Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ. Trường Đại học Kinh tế, 2006.

8. Võ Văn Nhị, Bùi Văn Dương, Trần Hồng Vân, Trần Thị Huyền Thu. Các vấn đề lý luận và thực tiễn của kế toán hợp nhất kinh doanh tại Việt Nam. Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ - Trường Đại học Kinh tế, 2009.


Tiếng Anh:

1. Applying the Equity Method as a means of Consolidation in the Public Sector: Experiences in OECD countries. Zurich University of Applied Sciences, School of Management & Law, Switzerland, 2013.

2. Definition of the Reporting Entity, Australian Accounting Research Foundation, 8/1990.

3. FAS 141: Business Combinations; FAS 141R; ARB 51: Consolidated Financial Statements ; FAS 160

4. Floyd A. Beams, Joseph H. Anthony, Bruce Bettinghaus, Ken Smith. Advanced Accounting, eleventh edition. Pearson Prentice Hall, 2012

5. IAS 1, (2007); IAS 7, (1992); IAS 12, (2012); IAS 21, 2003; IAS 22, (1998); IAS

27, (2008)

6. IFRS 3 (2004) ; IFRS 3R, (2009); IFRS 10,( 2011); IFRS 5, (2012);

7. Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik. Advanced Accounting,

Tenth edition. Mc-Graw Hill, 2011.

8. Petra Vollenweider , The consolidation of annual accounts in the Swiss Federal Government. Master thesis, School of Health and Society Business Administration, 2011.

9. Preliminary Views on An Improved Conceptual Framework for Financial

Reporting 9/2008.

10. Vernon Kam, Accounting Theory, 1990.







BẢNG HỢP CỘNG CÁC CHỈ TIÊU TRƯỚC ĐIỀU CHỈNH











TK

Tài khoản

Tổng Công ty

(khối PT)

Cty CP Du lịch

KS Sài Gòn - Hạ

Cty LD Hội chợ

và Triển lãm Sài

Khách sạn Thăng

Long-Oscar

Cty CP Du lịch

Đăk Lăk

1

2

3

4

5

6

7

111

Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)

23,762,190,658

236,477,202

48,614,248

3,345,443,655

25,797,265

112

Tiền gửi Ngân hàng

521,653,929,024

2,930,751,972

2,651,250,757

19,431,973,160

1,368,486,734

113

Tiền đang chuyển

652,939,189

-

-

37,819,443

3,250,000,000

121A

Các khoản tương đương tiền

846,906,523,631

34,150,981,488

77,600,940,000

-

-

121

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

-

-

-

-

-

128

Đầu tư ngắn hạn khác

304,490,188,148

2,100,000,000

40,000,000,000

-

-

129

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

-

-

-

-

-

1311N

Phải thu ngắn hạn của khách hàng

151,151,291,225

4,301,771,805

1,653,666,386

5,200,986,814

640,931,203

1311D

Phải thu dài hạn của khách hàng

23,315,394,649

-

-

-

-

1312

Người mua trả tiền trước

(95,406,927,363)

(329,854,650)

(13,221,876,050)

(134,112,635)

(61,401,168)

133

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

40,986,516,345

-

62,805,879

-

1,576,867,060

333N

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (phải thu

89,585,399

-

-

-

773,689,202

136N

Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư Nợ)

-

-

-

-

-

136C

Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư Có)

-

-

-

-

-

1361D

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

-

-

-

-

-

1368D

Phải thu nội bộ dài hạn (Dư Nợ)

-

-

-

-

-

1368D

Phải thu nội bộ dài hạn (Dư Có)

-

-

-

-

-

3372

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dự

-

-

-

-

-

138N

Phải thu ngắn hạn khác (Dư Nợ)

114,358,925,007

930,600,363

944,247,701

61,012,525,426

171,532,209

138C

Phải thu ngắn hạn khác (Dư Có)

(7,985,046,990)

-

-

(17,102,954)

-

138D

Phải thu dài hạn khác (Dư Nợ)

81,982,300,903

-

-

-

-

138DC

Phải thu dài hạn khác (Dư Có)

-

-

-

-

-

139N

Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi

(10,361,047,382)

(31,022,366)

-

(7,385,184)

-

139D

Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi

-

-

-

-

-

151

Hàng mua đang đi đường

-

-

-

-

-

152

Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

6,860,452,602

376,215,041

224,990,909

-

105,445,606

153

Công cụ, dụng cụ trong kho

14,831,351,040

686,223,113

-

806,713,952

193,775,034

154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

1,230,980,681

-

-

-

-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 239 trang tài liệu này.

Lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại tổng công ty du lịch Sài Gòn TNHH một thành viên - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện - 13

PHỤ LỤC SỐ 2


1

Tài khoản

Tổng Công ty

(khối PT)

Cty CP Du lịch

KS Sài Gòn - Hạ

Cty LD Hội chợ

và Triển lãm Sài

Khách sạn Thăng

Long-Oscar

Cty CP Du lịch

Đăk Lăk

155

Thành phẩm tồn kho

-

-

-

-

-

156

Hàng hoá tồn kho

6,705,971,039

219,987,341

-

247,535,817

1,237,831,074

157

Hàng gửi bán

-

-

-

-

-

158

Hàng hoá kho bảo thuế

-

-

-

-

-

159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

-

-

-

-

-

141N

Tạm ứng (Dư Nợ)

26,781,269,487

-

-

85,000,000

-

141C

Tạm ứng (Dư Có)

-

-

-

-

-

1421

Chi phí trả trước ngắn hạn

39,204,853,144

348,947,939

551,804,225

475,784,481

-

1422

Chi phí chờ kết chuyển

604,639,075

-

-

-

-

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

-

-

-

245,930,276

-

144

Các khoản cầm cố, kỹ cược, ký quỹ ngắn hạn

1,293,000,000

-

-

-

675,086,783

1611

Chi sự nghiệp năm trước

-

-

-

-

-

1612

Chi sự nghiệp năm nay

-

-

-

-

-

211

Nguyên giá TSCĐHH

2,057,659,971,264

146,368,841,214

490,080,772,071

114,842,995,424

52,732,174,933

2141

Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐHH

(1,071,718,072,007)

(55,354,777,030)

(49,013,980,725)

(106,693,735,106)

(21,274,754,550)

212

Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính

-

-

-

-

-

2142

Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính

-

-

-

-

-

213

Nguyên giá TSCĐ vô hình

116,015,336,766

157,718,850

186,727,728,000

1,417,448,685

83,279,000

2143

Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình

(66,824,016,494)

(157,718,850)

-

(1,385,802,237)

(44,733,513)

217

Nguyên giá bất động sản đầu tư

92,265,734,572

-

-

-

-

2147

Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư

(61,029,838,858)

-

-

-

-

221

Đầu tư vào công ty con

702,473,895,701

-

-

-

-

222

Góp vốn liên doanh

495,769,519,047

1,746,380,164

-

-

-

223

Đầu tư vào công ty liên kết

1,083,660,697,288

-

-

-

332,240,000

228

Đầu tư dài hạn khác

686,783,204,796

-

-

-

183,510,000

229

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

(66,372,584,437)

-

-

-

-

241

Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang

349,114,049,719

-

16,564,378,042

-

101,420,852,785

244

Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn

3,465,819,094

-

-

-

-

242

Chi phí trả trước dài hạn

49,196,646,766

5,953,875,013

1,610,106,737

939,790,219

585,607,696

243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

164,567,172

-

-

-

-

269

Lợi thuế thương mại

-

-

-

-

-

311

Vay ngắn hạn

-

-

-

-

-

315

Nợ dài hạn đến hạn trả

-

-

-

-

-

TK

2

Tài khoản

Tổng Công ty

(khối PT)

Cty CP Du lịch

KS Sài Gòn - Hạ

Cty LD Hội chợ

và Triển lãm Sài

Khách sạn Thăng

Long-Oscar

Cty CP Du lịch

Đăk Lăk

3311N

Phải trả ngắn hạn cho người bán

(72,606,133,234)

(4,474,915,930)

(1,147,629,225)

(922,348,608)

(1,671,946,999)

3311D

Phải trả dài hạn cho người bán

-

-

-

-

-

3312

Trả trước cho người bán

45,297,403,825

240,202,000

184,700,000

547,016,657

30,380,607,065

333

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước


-

-

-

-

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

(16,623,827,633)

(476,134,082)

(336,468,755)

(363,342,326)

(27,807,802)

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

(2,466,433,733)

(7,075,403)

-

(12,251,429)

(10,384,618)

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

-

-

-

-

-

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

(72,682,755,942)

(1,520,908,622)

(3,538,134,335)

(1,042,741,955)

-

3335

Thuế thu nhập cá nhân

(4,658,858,288)

(200,668,497)

(848,149)

(29,145,278)

(473,437)

3336

Thuế tài nguyên

(547,440)

-

-

-

-

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

(13,411,449,738)

-

-

(375,687,617)

(4,734,831,500)

3338

Các loại thuế khác

-

-

-

-

-

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

-

(2,232,748,330)

3,000,000

-

(1,795,604)

334

Phải trả người lao động

(185,775,803,014)

-

(951,587,869)

-

(197,701,291)

336C

Phải trả nội bộ ngắn hạn (Dư Có)

-

-

-

-

-

336N

Phải trả nội bộ ngắn hạn (Dư nợ)

-

-

-

-

-

336D

Phải trả nội bộ dài hạn

-

-

-

-

-

336DN

Phải trả nội bộ dài hạn (Dư Nợ)

-

-

-

-

-

338N

Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn


-

-

-

-

3381 C

Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Có)

-

-

-

-

-

3382 C

Kinh phí công đoàn (Dư Có)

(3,488,230,148)

-

-

(54,461,772)

(146,490,258)

3383 C

Bảo hiểm xã hội (Dư Có)

(7,586,706)

-

-

(20,808,731)

(5,262,112)

3384 C

Bảo hiểm y tế (Dư Có)

(501,207,927)

-

-

-

(63,364,636)

3385 C

Phải trả về cổ phần hoá (Dư Có)

-

-

-

-

(99,408,200)

3386 C

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Có)

(2,000,000)

-

-

(115,273,200)

-

3387 C

Doanh thu chưa thực hiện (Dư Có)

(53,523,998,354)

-

(466,689,300)

-

-

3388 C

Phải trả, phải nộp khác (Dư Có)

(111,954,750,002)

(610,247,443)

-

-

(178,561,154)

3389 C

Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có)

(155,458,885)

-

-

-

(8,239,273)

3381 N

Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Nợ)

-

-

-

-

-

3382 N

Kinh phí công đoàn (Dư Nợ)

-

-

-

-

-

3383 N

Bảo hiểm xã hội (Dư Nợ)

708,092,013

-

-

-

-

3384 N

Bảo hiểm y tế (Dư Nợ)

3,284,033

-

-

-

-

3385 N

Phải trả về cổ phần hoá (Dư Nợ)

-

-

-

-

-

TK

3

Tài khoản

Tổng Công ty

(khối PT)

Cty CP Du lịch

KS Sài Gòn - Hạ

Cty LD Hội chợ

và Triển lãm Sài

Khách sạn Thăng

Long-Oscar

Cty CP Du lịch

Đăk Lăk

3386 N

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Nợ)

-

-

-

-

-

3387 N

Doanh thu chưa thực hiện (Dư Nợ)

-

-

-

-

-

3388 N

Phải trả, phải nộp khác (Dư Nợ)

8,694,087,809

-

-

101,000,000

-

3389 N

Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Nợ)

139,440

-

-

-

-

338D

Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn

(251,955,852,578)

(682,235,389)

-

-

(180,530,000)

3371

Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựn

-

-

-

-

-

341

Vay dài hạn

-

(17,500,000,000)

-

-

(72,780,382,589)

342

Nợ dài hạn

(1,457,960,000)

-

-

-

-

347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

-

-

-

-

-

343

Trái phiếu phát hành

-

-

-

-

-

335

Chi phí phải trả

(110,636,066,112)

(242,666,666)

(31,818,182)

-

-

351

Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

(14,035,864,470)

(45,127,747)

(228,317,512)

(42,315,600)

-

352N

Dự phòng phải trả ngắn hạn

-

-

-

-

-

352D

Dự phòng phải trả dài hạn

-

-

-

-

-

344

Nhận kỹ quỹ, ký cược dài hạn

(52,787,987,023)

-

(1,961,275,000)

(49,329,976)

-

353

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

(282,191,739,085)

(33,739,628)

(936,473,751)

-

-

356

Quỹ phát triển khoa học công nghệ

-

-

-

-

-

4111

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

(3,590,242,831,012)

(100,000,000,000)

(700,289,497,655)

(94,660,000,000)

(93,074,150,000)

4112

Thặng dư vốn cổ phần

-

-

-

-

-

4118

Vốn khác

(1,547,342,547)

-

-

-

-

419

Cổ phiếu ngân quỹ

-

-

-

-

-

412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

-

-

-

-

-

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

218,975,628

-

-

-

-

414

Quỹ đầu tư phát triển

(92,144,445)

(356,801,528)

-

-

(211,046,387)

415

Quỹ dự phòng tài chính

(77,729,967,261)

(3,018,680,601)

-

(1,458,876,634)

(811,715,327)

417

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

(419,940,932,906)

-

-

-

-

418

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-

-

-

-

-

421

Lợi nhuận chưa phân phối

(1,177,833,578,608)

(13,473,650,743)

(46,784,408,447)

(1,353,242,767)

(152,733,231)

441

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

-

-

-

-

-

451

Quỹ quản lý của cấp trên

-

-

-

-

-

4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

(160,887,516)

-

-

-

-

4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

(44,548,041)

-

-

-

-

466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

(139,450,000)

-

-

-

-

TK

4

Tài khoản

Tổng Công ty

(khối PT)

Cty CP Du lịch

KS Sài Gòn - Hạ

Cty LD Hội chợ

và Triển lãm Sài

Khách sạn Thăng

Long-Oscar

Cty CP Du lịch

Đăk Lăk

439

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-

-

-

-

-

511

Tổng doanh thu

(3,897,479,217,225)

(69,337,263,883)

(80,028,486,727)

(46,750,141,918)

(59,677,301,823)

521

Chiết khấu thương mại

-

-

-

-

-

532

Giảm giá hàng bán

5,184,968

-

-

-

-

531

Hàng bán bị trả lại

11,681,523,257

-

-

-

-

3331T

Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộ

-

-

-

-

-

3332T

Thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp

24,615,066,790

71,439,604

-

143,023,193

166,046,854

3333T

Thuế xuất khẩu phải nộp

-

-

-

-

-

632

Giá vốn hàng bán

2,992,272,672,665

47,243,451,135

19,914,946,801

18,750,079,991

51,352,361,067

515

Doanh thu hoạt động tài chính

(465,946,768,614)

(5,021,979,188)

(18,027,955,515)

(1,394,095,346)

(2,146,763,064)

635

Chi phí tài chính

30,534,506,398

1,404,649,999

704,525,999

59,645,391

-

641

Chi phí bán hàng

7,079,977,167

-

2,617,673,422

-

905,827,277

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

234,037,672,961

5,301,802,958

21,523,475,391

16,478,465,658

9,162,668,339

711

Thu nhập khác

(18,652,352,053)

(599,788,897)

(97,653,193)

(87,738,499)

(194,727,584)

811

Chi phí khác

4,425,445,051

-

33,918,272

17,940,000

288,058,805

45

Phần lãi/lỗ trong công ty liên kết, liên doanh

-

-

-

-

-

8211

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

215,227,813,457

5,234,422,077

6,575,147,103

3,300,868,520

-

8212

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

1,231,528,655

-

-

-

-

911

Lợi nhuận sau thuế

860,966,946,523

15,703,266,195

46,784,408,447

9,481,953,010

143,830,129

61

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số






62

Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ






TK


5






BẢNG HỢP CỘNG CÁC CHỈ TIÊU TR










TK

Tài khoản

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Phú Yên

Cty CP Du lịch

Sài Gòn-Ninh

Cty CP Sài Gòn-

Sông Cầu

Cộng hợp trước

điều chỉnh

1

2

8

9

10

11

111

Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)

90,205,933

14,150,259

108,511,570

27,631,390,790

112

Tiền gửi Ngân hàng

1,310,331,318

5,761,100,472

915,026,703

556,022,850,140

113

Tiền đang chuyển

-

3,435,000

-

3,944,193,632

121A

Các khoản tương đương tiền

-

-

-

958,658,445,119

121

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

-

-

-

-

128

Đầu tư ngắn hạn khác

3,500,000,000

-

-

350,090,188,148

129

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

-

-

-

-

1311N

Phải thu ngắn hạn của khách hàng

170,236,668

283,598,902

541,000

163,403,024,003

1311D

Phải thu dài hạn của khách hàng

-

-

-

23,315,394,649

1312

Người mua trả tiền trước

(8,289,508)

(462,110,502)

-

(109,624,571,876)

133

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

1,256,863,607

-

-

43,883,052,891

333N

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (phải thu

-

-

-

863,274,601

136N

Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư Nợ)

-

-

611,184

611,184

136C

Phải thu nội bộ ngắn hạn (Dư Có)

-

-

-

-

1361D

Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

-

-

-

-

1368D

Phải thu nội bộ dài hạn (Dư Nợ)

-

-

-

-

1368D

Phải thu nội bộ dài hạn (Dư Có)

-

-

-

-

3372

Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dự

-

-

-

-

138N

Phải thu ngắn hạn khác (Dư Nợ)

10,623,625

59,803,988

-

177,488,258,319

138C

Phải thu ngắn hạn khác (Dư Có)

-

-

-

(8,002,149,944)

138D

Phải thu dài hạn khác (Dư Nợ)

-

-

-

81,982,300,903

138DC

Phải thu dài hạn khác (Dư Có)

-

-

-

-

139N

Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi

(38,686,950)

-

-

(10,438,141,882)

139D

Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi

-

-

-

-

151

Hàng mua đang đi đường

-

-

-

-

152

Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

141,684,274

293,358,359

85,270,620

8,087,417,411

153

Công cụ, dụng cụ trong kho

-

159,787,494

-

16,677,850,633

154

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

-

-

-

1,230,980,681

Xem tất cả 239 trang.

Ngày đăng: 19/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí