Kỹ năng quản lý cảm xúc của học viên đào tạo sĩ quan cấp phân đội ở các trường sĩ quan trong Quân đội nhân dân Việt Nam - 31



10.5. KIỂM ĐỊNH INDEPENDENT SAMPLES T TEST SAU TÁC ĐỘNG THỰC NGHIỆM GIỮA NTN VÀ NĐC


Group Statistics


Nhóm học viên

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

KNNDCX

NTN sau tác động

41

4.2805

.36024

.05626

NĐC sau tác động

41

3.8008

.49472

.07726

KNKSCX

NTN sau tác động

41

3.7967

.31022

.04845

NĐC sau tác động

41

3.5691

.38264

.05976

KNĐKCX

NTN sau tác động

41

3.7314

.34999

.05466

NĐC sau tác động

41

3.6775

.43489

.06808

KNSDCX

NTN sau tác động

41

4.2043

.29492

.03513

NĐC sau tác động

41

3.9451

.44638

.06971

KNQLCX

NTN sau tác động

41

3.9782

.29610

.03063

NĐC sau tác động

41

3.7481

.37972

.05930

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 248 trang tài liệu này.

Kỹ năng quản lý cảm xúc của học viên đào tạo sĩ quan cấp phân đội ở các trường sĩ quan trong Quân đội nhân dân Việt Nam - 31



Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


KNNDCX

Equal variances

assumed


6.760


.011


5.019


80


.000


.47967


.09558


.28947


.66988

Equal variances not assumed




5.019


73.110


.000


.47967


.09558


.28920


.67015


KNKSCX

Equal variances assumed


2.206


.141


2.959


80


.004


.22764


.07693


.07454


.38074

Equal variances not assumed




2.959


76.719


.004


.22764


.07693


.07444


.38084


KNĐKCX

Equal variances assumed


1.741


.191


-.528


80


.049


-.04607


.08730

-

.21981


.12767

Equal variances not

assumed




-.528


76.433


.049


-.04607


.08730

-

.21993


.12779


KNSDCX

Equal variances assumed


14.024


.000


3.320


80


.001


.25915


.07806


.10380


.41450

Equal variances not

assumed




3.320


59.082


.002


.25915


.07806


.10295


.41535


KNQLCX

Equal variances

assumed


16.504


.000


3.448


80


.001


.23010


.06674


.09728


.36292

Equal variances not assumed




3.448


59.920


.001


.23010


.06674


.09659


.36361


Phụ lục 11

1. Kết quả phân loại học tập của học viên đào tạo SQCPĐ

Năm học 2016 - 2017


TT


Trường


QS

Kết quả phân loại

Ghi chú

G

K

TBK

TB

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

TSQCT

2484

80

3.22

2031

81.76

365

14.69

8

0.32


2

TSQLQ1

3487

198

5.68

2761

79.18

517

14.83

11

0.31


3

TSQCB

791

63

7.96

577

72.95

139

17.57

12

1.52


4

TSQTT

1432

97

6.77

1064

74.30

255

17.81

16

1.12



Năm học 2017 - 2018


TT


Trường


QS

Kết quả phân loại

Ghi chú

G

K

TBK

TB

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

TSQCT

2388

71

2.97

1977

82.79

335

14.03

05

0.21


2

TSQLQ1

3502

366

10.45

2608

74.47

517

14.76

11

0.31


3

TSQCB

783

60

7.66

502

64.11

209

26.69

12

1.53


4

TSQTT

1456

78

7.36

963

66.14

401

27.54

14

0.96



2. Kết quả phân loại rèn luyện của học viên đào tạo SQCPĐ

Năm học 2016 - 2017


TT


Trường


QS

Kết quả phân loại

Ghi chú

Tốt

Khá

Trung bình

Kém

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

TSQCT

2484

2187

88.04

265

10.67

32

1.29




2

TSQLQ1

3487

3182

91.25

253

7.26

52

1.49




3

TSQCB

791

646

81.67

122

15.42

23

2.91




4

TSQTT

1432

1213

84.70

189

13.20

30

2.09





Năm học 2017 - 2018


TT


Trường


QS

Kết quả phân loại

Ghi chú

Tốt

Khá

Trung bình

Kém

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

TSQCT

2388

2135

89.41

223

9.34

30

1.25




2

TSQLQ1

3502

3212

91.72

243

6.94

47

1.34




3

TSQCB

783

664

84.80

96

12.26

23

2.94




4

TSQTT

1456

1275

87.57

149

10.23

32

2.20





Nguồn: Phòng Đào tạo - các Trường sĩ quan Lục quân 1, Trường sĩ quan Chính trị, Trường sĩ quan Công binh, Trường sĩ quan Thông tin.

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 23/03/2024