Kỹ năng đọc chữ tiếng Việt của học sinh lớp 1 người dân tộc Cơ Ho - 33

Phụ lục 11: Mức độ mắc lỗi của học sinh (theo đánh giá của giáo viên)


Statistics


Doc chu cai

Doc van

Doc tu

Doc cau

Doc doan

N

Valid

42

42

42

42

42


Missing

0

0

0

0

0

Mean


2.0000

2.8333

3.2857

3.8095

4.2381

Median


2.0000

3.0000

3.0000

4.0000

4.0000

Std. Deviation

.62470

.76243

.70834

.50549

.43108

Percentiles

25

2.0000

2.0000

3.0000

3.7500

4.0000


50

2.0000

3.0000

3.0000

4.0000

4.0000


75

2.0000

3.0000

4.0000

4.0000

4.2500

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 272 trang tài liệu này.

Kỹ năng đọc chữ tiếng Việt của học sinh lớp 1 người dân tộc Cơ Ho - 33


TT

Cấp độ đọc

ĐTB

Xếp thứ

1

Đọc chữ cái

2.00

5

2

Đọc vần

2.83

4

3

Đọc từ

3.28

3

4

Đọc câu

3.80

2

5

Đọc đoạn văn

4.23

1

Phụ lục 12: Tốc độ đọc chữ tiếng Việt (theo đánh giá của giáo viên)


Toc do doc chu cai tieng Viet



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rat cham

1

2.4

2.4

2.4


Cham

12

28.6

28.6

31.0


Binh thuong

29

69.0

69.0

100.0


Total

42

100.0

100.0




TT

Các mức tốc độ đọc chữ cái tiếng Việt

SL

Xếp thứ

1

Rất chậm

1

3

2

Chậm

12

2

3

Bình thường

29

1

4

Nhanh

0

4

5

Rất nhanh

0

4


Toc do doc van tieng Viet



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Cham

17

40.5

40.5

40.5


Binh thuong

25

59.5

59.5

100.0


Total

42

100.0

100.0




TT

Các mức tốc độ đọc vần tiếng Việt

SL

Xếp thứ

1

Rất chậm

0

3

2

Chậm

17

2

3

Bình thường

25

1

4

Nhanh

0

3

5

Rất nhanh

0

3

Toc do doc tu tieng Viet



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rat cham

1

2.4

2.4

2.4


Cham

24

57.1

57.1

59.5


Binh thuong

17

40.5

40.5

100.0


Total

42

100.0

100.0




TT

Các mức tốc độ đọc từ tiếng Việt

SL

Xếp thứ

1

Rất chậm

1

3

2

Chậm

24

1

3

Bình thường

17

2

4

Nhanh

0

4

5

Rất nhanh

0

4


Toc do doc cau tieng Viet



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rat cham

12

28.6

28.6

28.6


Cham

26

61.9

61.9

90.5


Binh thuong

4

9.5

9.5

100.0


Total

42

100.0

100.0




TT

Các mức tốc độ đọc câu tiếng Việt

SL

Xếp thứ

1

Rất chậm

12

2

2

Chậm

26

1

3

Bình thường

4

3

4

Nhanh

0

4

5

Rất nhanh

0

4

Toc doc doc doan van tieng Viet



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rat cham

25

59.5

59.5

59.5


Cham

17

40.5

40.5

100.0


Total

42

100.0

100.0




TT

Các mức tốc độ đọc

SL

Xếp thứ

1

Rất chậm

25

1

2

Chậm

17

2

3

Bình thường

0

3

4

Nhanh

0

3

5

Rất nhanh

0

3

Phụ lục 13: Những biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc chữ tiếng Việt


Những biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc chữ cái tiếng Việt


Statistics


ac10.1

ac10.2

ac10.3

ac104

ac105

ac106

ac107

ac108

N

Valid

42

42

42

42

42

42

42

42


Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean


4.0714

4.0476

3.9762

2.0476

2.0000

2.0476

2.0714

3.9286

Median


4.0000

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000

Std. Deviation

.26066

.21554

.34838

.21554

.49386

.58236

.63985

.46291

Percentiles

25

4.0000

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000


50

4.0000

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000


75

4.0000

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000


TT

Các biện pháp dạy đọc chữ cái

ĐTB

Xếp thứ

10.1

Phân tích cấu âm

4.07

1

10.2

Luyện đọc trong SGK (cho học sinh tự đọc)

4.04

2

10.3

Luyện đọc trong SGK (học sinh đọc theo giáo viên)

3.97

3

10.4

Giáo viên xây dựng thêm các bài tập đọc và cho học sinh đọc theo giáo viên

2.04

6

10.5

Chơi trò chơi đóng vai để đọc

2.00

8

10.6

Điều chỉnh tốc độ đọc của học sinh bằng các lệnh

2.04

6

10.7

Đọc tiếp nối trên lớp

2.07

5

10.8

Chữa lỗi đọc nhịu, đọc sai

3.92

4


Những biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc vần tiếng Việt

Statistics


ac111

ac112

ac113

ac114

ac115

ac116

ac117

ac118

N

Valid

42

42

42

42

42

42

42

42


Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean


3.9762

4.0238

4.0000

2.0238

2.0476

2.1190

2.2619

3.9524

Median


4.0000

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000

Std. Deviation

.15430

.15430

.00000

.26943

.58236

.63255

.70051

.37950

Percentile

25

4.0000

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000

50

4.0000

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000


75

4.0000

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000

s



TT

Các biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc vần

ĐTB

Xếp thứ

11.1

Phân tích cấu âm

3.97

3

11.2

Luyện đọc trong SGK (cho học sinh tự đọc)

4.02

1

11.3

Luyện đọc trong SGK (học sinh đọc theo giáo viên)

4.00

2

11.4

Giáo viên xây dựng thêm các bài tập đọc và cho học sinh đọc theo giáo viên

2.02

8

11.5

Chơi trò chơi đóng vai để đọc

2.04

7

11.6

Điều chỉnh tốc độ đọc của học sinh bằng các lệnh

2.11

6

11.7

Đọc tiếp nối trên lớp

2.26

5

11.8

Chữa lỗi đọc nhịu, đọc sai

3.95

4


Những biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc từ tiếng Việt


Statistics


ac121

ac122

ac123

ac124

ac125

ac126

ac127

N

Valid

42

42

42

42

42

42

42


Missing

0

0

0

0

0

0

0

Mean


4.0000

4.0000

2.0476

2.0952

2.2381

2.5000

3.9762

Median


4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000

Std. Deviation

.00000

.00000

.21554

.37020

.65554

.83374

.34838

Percentiles

25

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000


50

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

4.0000


75

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

3.0000

4.0000



TT

Các biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc từ tiếng Việt

ĐTB

Xếp thứ

12.1

Luyện đọc trong SGK (cho học sinh tự đọc)

4.00

1

12.2

Luyện đọc trong SGK (học sinh đọc theo giáo viên)

4.00

1

12.3

Giáo viên xây dựng thêm các bài tập đọc và cho học sinh đọc theo giáo viên

2.04

7

12.4

Chơi trò chơi đóng vai để đọc

2.09

6

Điều chỉnh tốc độ đọc của học sinh bằng các lệnh

2.23

5

12.6

Đọc tiếp nối trên lớp

2.50

4

12.7

Chữa lỗi đọc nhịu, đọc sai

3.97

3

12.5



Những biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc câu tiếng Việt


Statistics


ac131

ac132

ac133

ac134

ac135

ac136

ac137

ac138

N

Valid

42

42

42

42

42

42

42

42


Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean


4.0238

3.9524

2.0714

3.5000

3.2381

3.5476

3.6905

4.3095

Median


4.0000

4.0000

2.0000

4.0000

3.0000

4.0000

4.0000

4.0000

Std. Deviation

.15430

.37950

.34165

.67173

.72615

.70546

.71527

.51741

Percent iles

25

4.0000

4.0000

2.0000

3.0000

3.0000

3.0000

3.0000

4.0000

50

4.0000

4.0000

2.0000

4.0000

3.0000

4.0000

4.0000

4.0000


75

4.0000

4.0000

2.0000

4.0000

4.0000

4.0000

4.0000

5.0000



TT

Các biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc câu tiếng Việt

ĐTB

Xếp thứ

13.1

Luyện đọc trong SGK (cho học sinh tự đọc)

4.02

2

13.2

Luyện đọc trong SGK (học sinh đọc theo giáo viên)

3.95

3

13.3

Giáo viên xây dựng thêm các bài tập đọc và cho học sinh đọc theo giáo viên

2.07

8

13.4

Đọc thuộc lòng

3.50

6

13.5

Chơi trò chơi đóng vai để đọc

3.23

7

13.6

Điều chỉnh tốc độ đọc của học sinh bằng các lệnh

3.54

5

13.7

Đọc tiếp nối trên lớp

3.69

4

13.8

Chữa lỗi đọc nhịu, đọc sai

4.30

1

Những biện pháp giáo viên sử dụng khi dạy đọc đoạn văn tiếng Việt


Statistics


ac141

ac142

ac143

ac144

ac145

ac146

ac147

ac148

N

Valid

42

42

42

42

42

42

42

42


Missing

0

0

0

0

0

0

0

0

Mean


4.0000

4.0000

2.0238

2.0238

2.1429

2.7619

3.1429

4.0000

Median


4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

3.0000

3.0000

4.0000

Std. Deviation

.00000

.00000

.15430

.15430

.41739

.65554

.71811

.38255

Percentile s

25

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

2.0000

3.0000

4.0000

50

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

3.0000

3.0000

4.0000


75

4.0000

4.0000

2.0000

2.0000

2.0000

3.0000

4.0000

4.0000


TT

Các biện pháp giáo sử dụng khi dạy đọc đoạn văn

ĐTB

Xếp thứ

14.1

Luyện đọc trong SGK (cho học sinh tự đọc)

4.00

1

14.2

Luyện đọc trong SGK (học sinh đọc theo giáo viên)

4.00

1

14.3

Giáo viên xây dựng thêm các bài tập đọc và cho học sinh đọc theo giáo viên

2.02

7

14.4

Đọc thuộc lòng

2.02

7

14.5

Chơi trò chơi đóng vai để đọc

2.14

6

14.6

Điều chỉnh tốc độ đọc của học sinh bằng các lệnh

2.76

5

14.7

Đọc tiếp nối trên lớp

3.14

4

14.8

Chữa lỗi đọc nhịu, đọc sai

4.00

1

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/05/2022