Câu 2: Đánh giá về sức khỏe của NNL lĩnh vực quản lý tổng hợp về biển và hải đảo Chiều cao
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 2 | 0,6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 8 | 2,3 | 1 | 3,6 | 0 | 0 |
Trung bình | 106 | 29,9 | 9 | 32,1 | 12 | 52,2 |
Khá | 146 | 41,1 | 13 | 46,4 | 8 | 34,8 |
Tốt | 93 | 26,2 | 5 | 17,9 | 3 | 13 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Có thể bạn quan tâm!
- So Sánh Diễn Biến Phát Triển Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước Về Biển Ở Cấp Trung Ương Của Việt Nam Và Hàn Quốc Qua Các Thời Kỳ
- Kết Quả Phân Tích Số Liệu Phỏng Vấn Cán Bộ Quản Lý Và Chuyên Gia Về Nnl Lĩnh Vực Quản Lý Tài Nguyên , Môi Trường Biển Hàn Quốc
- Kết Quả Phân Tích Số Liệu Phỏng Vấn Nnl; Cán Bộ Quản Lý Và Chuyên Gia Về Nnl Lĩnh Vực Quản Lý Tài Nguyên, Môi Trường Biển Việt Nam (Sd Phần
- Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực của Hàn Quốc trong lĩnh vực quản lý tài nguyên, môi trường biển, bài học cho Việt Nam - 30
- Kinh nghiệm phát triển nguồn nhân lực của Hàn Quốc trong lĩnh vực quản lý tài nguyên, môi trường biển, bài học cho Việt Nam - 31
Xem toàn bộ 248 trang tài liệu này.
Cân nặng
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 1 | 0,3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 4 | 1,1 | 1 | 3,6 | 0 | 0 |
Trung bình | 122 | 34,4 | 8 | 28,6 | 7 | 30,4 |
Khá | 159 | 44,8 | 13 | 46,4 | 13 | 56,5 |
Tốt | 69 | 19,4 | 6 | 21,4 | 3 | 13 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Khả năng chịu được áp lực công việc
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 18 | 5,1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 24 | 6,8 | 1 | 3,6 | 0 | 0 |
Trung bình | 102 | 28,7 | 8 | 28,6 | 8 | 34,8 |
Khá | 146 | 41,1 | 14 | 50 | 11 | 47,8 |
Tốt | 65 | 18,3 | 5 | 17,9 | 4 | 17,4 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Tình trạng mắc các bệnh nghề nghiệp
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 18 | 5,1 | 3 | 10,7 | 1 | 4,3 |
Yếu | 23 | 6,5 | 6 | 21,4 | 4 | 17,4 |
Trung bình | 105 | 29,6 | 10 | 35,7 | 7 | 30,4 |
Khá | 140 | 39,4 | 6 | 21,4 | 9 | 39,1 |
Tốt | 69 | 19,4 | 3 | 10,7 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Khả năng chịu tác động của môi trường làm việc
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 8 | 2,3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 8 | 2,3 | 2 | 7,2 | 0 | 0 |
Trung bình | 103 | 29 | 8 | 28,6 | 7 | 30,4 |
Khá | 158 | 44,5 | 14 | 50 | 14 | 60,9 |
Tốt | 78 | 22 | 4 | 14,3 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Khả năng làm thêm giờ dựa trên sức khỏe
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 5 | 1,4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 4 | 1,1 | 0 | 0 | 2 | 8,7 |
Trung bình | 96 | 27 | 8 | 28,6 | 5 | 21,7 |
Khá | 175 | 49,3 | 16 | 57,1 | 14 | 60,9 |
Tốt | 75 | 21,1 | 4 | 14,3 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Câu 3: Đánh giá về trí lực của của NNL lĩnh vực quản lý tổng hợp về biển và hải đảo Trình độ chuyên môn, nghiệp vụ
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 2 | 0,6 | 1 | 3,6 | 2 | 8,7 |
Trung bình | 69 | 19,4 | 13 | 46,4 | 12 | 52,2 |
Khá | 192 | 54,1 | 11 | 39,3 | 7 | 30,4 |
Tốt | 92 | 25,9 | 3 | 10,7 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Kiến thức chuyên ngành
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 2 | 0,6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 0 | 0 | 3 | 10,7 | 2 | 8,7 |
Trung bình | 89 | 25,1 | 11 | 39,3 | 13 | 56,5 |
Khá | 178 | 50,1 | 11 | 39,3 | 6 | 26,1 |
Tốt | 86 | 24,2 | 3 | 10,7 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Kinh nghiệm làm việc
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 3 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 12 | 3,4 | 3 | 10,7 | 3 | 13 |
Trung bình | 73 | 20,6 | 12 | 42,9 | 7 | 30,4 |
Khá | 189 | 53,2 | 9 | 32,1 | 11 | 47,8 |
Tốt | 78 | 22 | 4 | 14,3 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 100% |
Năng lực tiếp thu tri thức mới
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 2 | 0,6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 11 | 3,1 | 2 | 7,1 | 1 | 4,3 |
Trung bình | 113 | 31,8 | 9 | 32,1 | 8 | 34,8 |
Khá | 157 | 44,2 | 12 | 42,9 | 12 | 52,2 |
Tốt | 72 | 20,3 | 5 | 17,9 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Năng lực đổi mới, sáng tạo trong thực hiện nhiệm vụ
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 9 | 2,5 | 5 | 17,9 | 3 | 13 |
Trung bình | 80 | 22,5 | 7 | 25 | 9 | 39,1 |
Khá | 186 | 52,4 | 12 | 42,9 | 9 | 39,1 |
Tốt | 80 | 22,5 | 4 | 14,3 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Năng lực về ngoại ngữ
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 1 | 0,3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 13 | 3,7 | 5 | 17,9 | 3 | 13 |
Trung bình | 103 | 29 | 15 | 53,6 | 15 | 65,2 |
Khá | 158 | 44,5 | 6 | 21,4 | 3 | 13 |
Tốt | 80 | 22,5 | 2 | 7,1 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 100% |
Năng lực về tin học
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 5 | 1,4 | 3 | 10,7 | 2 | 8,7 |
Trung bình | 44 | 12,4 | 9 | 32,1 | 12 | 52,2 |
Khá | 141 | 39,7 | 14 | 50 | 7 | 30,4 |
Tốt | 165 | 46,5 | 2 | 7,1 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Câu 4: Đánh giá về ý thức, thái độ, tinh thần trách nhiệm của nguồn nhân lực lĩnh vực quản lý tổng hợp về biển và hải đảo
Ý thức tổ chức kỷ luật, chấp hành nội quy, quy chế
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trung bình | 30 | 8,5 | 7 | 25 | 6 | 26,1 |
Khá | 125 | 35,2 | 18 | 64,3 | 14 | 60,9 |
Tốt | 200 | 56,3 | 3 | 10,7 | 3 | 13 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Tinh thần trách nhiệm với công việc
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 2 | 0,6 | 1 | 3,6 | 1 | 4,3 |
Trung bình | 22 | 6,2 | 9 | 32,1 | 4 | 17,4 |
Khá | 120 | 33,8 | 12 | 42,9 | 15 | 65,2 |
Tốt | 211 | 59,4 | 6 | 21,4 | 3 | 13 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Mức độ đáp ứng các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 2 | 0,6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 1 | 0,3 | 2 | 7,1 | 1 | 4,3 |
Trung bình | 41 | 11,5 | 8 | 28,6 | 7 | 30,4 |
Khá | 122 | 34,4 | 14 | 50 | 12 | 52,2 |
Tốt | 189 | 53,2 | 4 | 14,3 | 3 | 13 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Tác phong làm việc chuyên nghiệp
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 0 | 0 | 1 | 3,6 | 0 | 0 |
Trung bình | 30 | 8,5 | 16 | 57,1 | 12 | 52,2 |
Khá | 155 | 43,7 | 8 | 28,6 | 8 | 34,8 |
Tốt | 170 | 47,9 | 3 | 10,7 | 3 | 13 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Ý chí phấn đấu vươn lên trong chuyên môn
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 3 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 1 | 0,3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trung bình | 60 | 16,9 | 12 | 42,9 | 11 | 47,8 |
Khá | 147 | 41,4 | 11 | 39,3 | 9 | 39,1 |
Tốt | 144 | 40,6 | 5 | 17,9 | 3 | 13 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Tinh thần phấn đấu vượt qua khó khăn, thử thách
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,3 |
Trung bình | 37 | 10,4 | 7 | 25 | 7 | 30,4 |
Khá | 140 | 39,4 | 15 | 53,6 | 10 | 43,5 |
Tốt | 178 | 50,1 | 6 | 21,4 | 5 | 21,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Câu 5: đánh giá về tính năng động và khả năng thích ứng của nguồn nhân lực lĩnh vực quản lý tổng hợp về biển và hải đảo
Khả năng vận dụng kiến thức vào công việc
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 3 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 2 | 0,6 | 0 | 0 | 1 | 4,3 |
Trung bình | 77 | 21,7 | 14 | 50 | 9 | 39,1 |
Khá | 171 | 48,2 | 10 | 35,7 | 11 | 47,8 |
Tốt | 102 | 28,7 | 4 | 14,3 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Khả năng thích ứng nhanh với môi trường làm việc thay đổi
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 3 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 3 | 0,8 | 1 | 3,6 | 1 | 4,3 |
Trung bình | 53 | 14,9 | 11 | 39,3 | 9 | 39,1 |
Khá | 185 | 52,1 | 12 | 42,9 | 11 | 47,8 |
Tốt | 111 | 31,3 | 4 | 14,3 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Khả năng hoàn thành công việc đảm bảo chất lượng, tiến độ
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 3 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 4 | 1,1 | 2 | 7,1 | 0 | 0 |
Trung bình | 52 | 14,6 | 12 | 42,9 | 9 | 39,1 |
Khá | 180 | 50,7 | 10 | 35,7 | 8 | 34,8 |
Tốt | 116 | 32,7 | 4 | 14,3 | 6 | 26,1 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Khả năng thích ứng nhanh với kỹ thuật và công nghệ mới trong lĩnh vực quản lý tổng hợp về biển và hải đảo
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 3 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 4 | 1,1 | 0 | 0 | 1 | 4,3 |
Trung bình | 71 | 20 | 17 | 60,7 | 12 | 52,2 |
Khá | 187 | 52,7 | 7 | 25 | 8 | 34,8 |
Tốt | 90 | 25,4 | 4 | 14,3 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |
Kỹ năng làm việc nhóm
Người lao động | Cán bộ quản lý/người sử dụng lao động | Chuyên gia | ||||
Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | Số người trả lời | Tỷ lệ % | |
Kém | 3 | 0,8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yếu | 3 | 0,8 | 7 | 25 | 1 | 4,3 |
Trung bình | 52 | 14,6 | 11 | 39,3 | 19 | 82,6 |
Khá | 172 | 48,5 | 7 | 25 | 1 | 4,3 |
Tốt | 125 | 35,2 | 3 | 10,7 | 2 | 8,7 |
Tổng cộng | 355 | 100% | 28 | 100% | 23 | 100% |