Mean | ||||
knang tap trung chu y | 1.53 | .50 | 1.62 | .55 |
knang bat chuoc | 1.57 | .57 | 1.59 | .60 |
knang luan phien | 1.55 | .54 | 1.46 | .51 |
knang hieu | 1.67 | .55 | 1.59 | .50 |
knang sdung ngon ngu | 1.61 | .49 | 1.73 | .61 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kĩ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ - 12
- Kĩ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ - 13
- Kĩ năng giao tiếp của trẻ tự kỷ - 14
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
ko thuc hien dc khi co tro giup | thuc hien dc neu co tro giup | thuc hien tot ko can tro giup | ||||||
Count | % | Count | % | Count | % | |||
Tuoi | tu 2003-2007 | knang tap trung chu y | 24 | 47.1% | 27 | 52.9% | ||
knang bat chuoc | 24 | 47.1% | 25 | 49.0% | 2 | 3.9% | ||
knang luan phien | 24 | 47.1% | 26 | 51.0% | 1 | 2.0% | ||
knang hieu | 19 | 37.3% | 30 | 58.8% | 2 | 3.9% | ||
knang sdung ngon ngu | 20 | 39.2% | 31 | 60.8% | ||||
knang tap trung chu y | 15 | 40.5% | 21 | 56.8% | 1 | 2.7% | ||
tu 2008-2011 | knang bat chuoc | 17 | 45.9% | 18 | 48.6% | 2 | 5.4% | |
knang luan phien | 20 | 54.1% | 17 | 45.9% | ||||
knang hieu | 15 | 40.5% | 22 | 59.5% | ||||
knang sdung ngon ngu | 13 | 35.1% | 21 | 56.8% | 3 | 8.1% |
Thông tin cá nhân:
gioi tinh
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | nam | 75 | 85.2 | 85.2 | 85.2 |
nu | 13 | 14.8 | 14.8 | 100.0 | |
Total | 88 | 100.0 | 100.0 |
tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | tu 2003-2007 | 51 | 58.0 | 58.0 | 58.0 |
tu 2008-2011 | 37 | 42.0 | 42.0 | 100.0 | |
Total | 88 | 100.0 | 100.0 |
muc do tu ky
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | nang | 30 | 34.1 | 34.1 | 34.1 |
trung binh | 14 | 15.9 | 15.9 | 50.0 | |
nhe | 44 | 50.0 | 50.0 | 100.0 | |
Total | 88 | 100.0 | 100.0 |
2. Phiếu điều tra dành cho giáo viên
Câu 17: Những khó khăn thường gặp trong việc phát triển kĩ năng giao tiếp cho trẻ tự kỷ
csvc chua thuan loi | thieu do dung truc quan | thieu trang thiet bi ptrien gtiep | gv chua co kinh nghiem | ||
co | Count | 31 | 7 | 16 | 37 |
% | 77.5% | 17.5% | 40.0% | 92.5% | |
ko | Count | 9 | 33 | 24 | 3 |
% | 22.5% | 82.5% | 60.0% | 7.5% |
Câu 20: Thầy (cô) vui lòng cho biết một số thông tin về trẻ tự kỷ lớp thầy (cô) đang dạy?
nghe nghiep bo
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tri thuc | 40 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
nghe nghiep me
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tri thuc | 38 | 95.0 | 95.0 | 95.0 |
buon ban | 2 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 40 | 100.0 | 100.0 |