< 5 năm 5-10 năm 10-15 năm > 15 năm
Điều trị:
- Tình trạng kiểm soát đường máu:
Ổn định
Đường máu mất ổn định
- Tiền sử điều trị tăng huyết áp: Thời gian bắt đầu điều trị:
Hút thuốc lá
- Bắt đầu hút: Năm………
- Đã hút được ………….. năm
- Đã ngừng hút………..năm
- Số lượng: ...............................
Uống rượu
- Đã uống được ………….. năm
- Đã ngừng uống ………..năm
- Số lượng: ...............................
- Bệnh lý khác:
Điều trị: | |
Rối loạn mỡ máu | Điều trị: |
Khác: | Điều trị: |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Đặc Điểm Chung Của Đối Tượng Nghiên Cứu
- Đặc Điểm Chung Đối Tượng Nghiên Cứu Theo Tổn Thương Vmđtđ
- Khảo sát một số yếu tố liên quan bệnh võng mạc đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện E năm 2020 – 2021 - 7
Xem toàn bộ 71 trang tài liệu này.
b. Tiền sử gia đình
Người mắc | Tên bệnh | |
□ Gia đình có người mắc ĐTĐ | ||
□ Có người mắc các bệnh chuyển hóa khác | ||
□ Có người mắc các bệnh di truyền khác |
□ Có người mắc tăng huyết áp |
□ Có người mắc các bệnh tự miễn khác
4. Triệu chứng lâm sàng
a. Toàn thân
cm | Nhịp tim: | lần/phút | |
Cân nặng: | kg | Nhịp thở: | lần/phút |
Vòng eo: Vòng bụng: | cm cm | Phù: Hạch: | Vị trí: |
Huyết áp: | mmHg |
b. Khám tim mạch Tiếng thổi bất thường. Ghi rõ:
Tràn dịch màng tim
c. Khám hô hấp:
Đau thắt ngực Bất thường khác:
Tiếng thổi bất thường Bất thường khác:
d. Khám cơ xương khớp
Đau khớp Đau cách hồi
e. Khám tiêu hóa: Bụng chướng hơi, dịch Đau bụng, điểm đau:
Gan to
f. Khám thận tiết niệu: Tình trạng sưng đau hố hông lưng
Loét bàn chân Bất thường khác:
Lách to Đầy hơi
Bất thường khác:
Viêm tiết niệu
Tiểu ít. Số lượng. /24h
Tiểu nhiều. Số lượng. /24h Viêm tiết niệu
Chạm thận
g. Khám thần kinh:
Bập bềnh thận Bất thường khác:
Liệt dây thần kinh. Số: Giảm phản xạ gân xương Giảm trương lực cơ |
h. Các bất thường khác. Ghi rõ:
...................................................................................................................
5. Triệu chứng cận lâm sàng
a. Xét nghiệm hóa sinh máu
Định lượng glucose (mmol/L) | |
Định lượng creatinin (μmol/L) | |
Định lượng cholesterol toàn phần (mmol/L) | |
Định lượng triglycerid (mmol/L) | |
Định lượng HDL-C (mmol/L) | |
Định lượng LDL-C (mmol/L) | |
Định lượng HbA1c (%) |
b. Khám mắt
Mắt phải | Mắt trái | |
Thị lực | ||
Nhãn áp |
Mức độ tổn thương VMĐTĐ | Không tăng sinh nhẹ | ||
Không tăng sinh vừa | |||
Không tăng sinh nặng | |||
Tăng sinh |
Tổn thương VMĐTĐ
c. Xét nghiệm khác
Kết quả | |
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Họ và tên | Nam | Nữ | Mã nghiên cứu | |
1 | Nguyễn Hữu Ư. | 1950 | NCE 002 | |
2 | Đỗ Thị T. | 1940 | NCE 011 | |
3 | Hoàng Thị C. | 1950 | NCE 013 | |
4 | Ngô Thị N. | 1947 | NCE 014 | |
5 | Nguyễn Thị M. | 1956 | NCE 018 | |
6 | Nguyễn Thị T. | 1956 | NCT 001 | |
7 | Nguyễn Thị L. | 1968 | NCT 002 | |
8 | Hoàng Văn T. | 1953 | NCE 021 | |
9 | Ngô Thị T. | 1958 | NCE 023 | |
10 | Tô Thị N. | 1949 | NCE 024 | |
11 | Trần Đức D. | 1938 | NCE 027 | |
12 | Nguyễn Thị T. | 1953 | NCE 028 | |
13 | Nguyễn Thị Y. | 1970 | NCE 029 | |
14 | Triệu Đức L. | 1989 | NCE 030 | |
15 | Nguyễn Phúc S. | 1971 | NCE 032 | |
16 | Trần Thị M. | 1952 | NCE 033 | |
17 | Nguyễn Năng C. | 1973 | NCE 035 | |
18 | Bùi Văn T. | 1967 | NCE 036 | |
19 | Nguyễn Văn Đ. | 1953 | NCE 038 | |
20 | Nguyễn Duy T. | 1954 | NCE 039 | |
21 | Vũ Văn L. | 1967 | NCE 040 | |
22 | Nguyễn Văn L. | 1956 | NCE 041 | |
23 | Vũ Văn T. | 1946 | NCE 042 | |
24 | Nguyễn Thị N. | 1955 | NCE 043 | |
25 | Nguyễn Danh B. | 1955 | NCE 044 | |
26 | Chu Thị T. | 1951 | NCE 045 | |
27 | Dương Xuân T. | 1952 | NCE 046 | |
28 | Nguyễn Thị H. | 1941 | NCE 047 | |
29 | Nguyễn Văn T. | 1960 | NCE 048 | |
30 | Nguyễn Thị P. | 1950 | NCE 049 | |
31 | Lê Trung H. | 1985 | NCE 050 | |
32 | Nguyễn Thị H. | 1958 | NCE 054 | |
33 | Nguyễn Hữu Q. | 1963 | NCE 055 | |
34 | Nguyễn Thị N. | 1949 | NCE 057 | |
35 | Bùi Thị H. | 1943 | NCE 058 |
Nguyễn Thị H. | 1954 | NCE 059 | ||
37 | Đào Thị T. | 1943 | NCE 060 | |
38 | Dương Đăng Đ. | 1960 | NCE 061 | |
39 | Nguyễn Thị K. | 1943 | NCE 062 | |
40 | Vũ Hồng Đ. | 1944 | NCE 064 | |
41 | Vũ Thị L. | 1951 | NCE 065 | |
42 | Nguyễn Thị P. | 1961 | NCE 067 | |
43 | Dương Văn L. | 1948 | NCE 068 | |
44 | Nguyễn Đức O. | 1945 | NCE 069 | |
45 | Nguyễn Thị M. | 1956 | NCE 070 | |
46 | Trần Đình T. | 1953 | NCE 071 | |
47 | Hoàng Thị H. | 1965 | NCE 073 | |
48 | Lưu Thị T. | 1959 | NCE 074 | |
49 | Trần Văn L. | 1950 | NCE 075 | |
50 | Nguyễn Thị P. | 1943 | NCE 076 | |
51 | Lê Thị L. | 1949 | NCE 077 | |
52 | Tạ Lê T. | 1952 | NCE 080 | |
53 | Phạm Công Đ. | 1965 | NCE 081 | |
54 | Đỗ Xuân V. | 1942 | NCE 082 | |
55 | Phan Châu T. | 1948 | NCE 084 | |
56 | Nguyễn Thị Thu H. | 1946 | NCE 085 | |
57 | Phạm Duy K. | 1947 | NCE 086 | |
58 | Nguyễn Thị M. | 1955 | NCE 088 | |
59 | Ngô Thị B. | 1953 | NCE 089 | |
60 | Nguyễn Thị L. | 1955 | NCE 090 | |
61 | Huỳnh Công H. | 1962 | NCE 091 | |
62 | Bùi Thị Bích D. | 1972 | NCE 092 | |
63 | Nông Thị M. | 1949 | NCE 094 | |
64 | Nguyễn Văn T. | 1943 | NCE 095 | |
65 | Nguyễn Anh T. | 1979 | NCE 096 | |
66 | Nguyễn Đức H. | 1975 | NCE 097 | |
67 | Nguyễn Văn P. | 1948 | NCE 098 | |
68 | Vũ Đức D. | 1953 | NCE 099 | |
69 | Hồ Sỹ T. | 1956 | NCE 100 | |
70 | Nguyễn Tân M. | 1964 | NCE 101 | |
71 | Nguyễn Trọng T. | 1953 | NCE 102 | |
72 | Vũ Văn H. | 1952 | NCE 104 | |
73 | Lưu Văn C. | 1957 | NCE 105 | |
74 | Ngô Minh K. | 1950 | NCE 106 | |
75 | Phạm Văn L. | 1946 | NCE 108 |
36
Nguyễn Thị C. | 1932 | NCE 111 | ||
77 | Bùi Thị Y. | 1952 | NCE 115 | |
78 | Nguyễn Thị Đ. | 1945 | NCE 117 | |
79 | Phạm Thị Xuân T. | 1968 | NCE 118 | |
80 | Nguyễn Thị H. | 1971 | NCE 119 | |
81 | Đặng Đức Q. | 1972 | NCE 120 | |
82 | Trần Thị N. | 1948 | NCE 121 | |
83 | Trần Công N. | 1948 | NCE 122 | |
84 | Phùng Thị Đ. | 1952 | NCE 123 | |
85 | Lê Thị Bích H. | 1967 | NCE 127 | |
86 | Triệu Đình G. | 1955 | NCE 128 | |
87 | Nguyễn Thị L. | 1943 | NCE 133 | |
88 | Trần Đức C. | 1952 | NCE134 | |
89 | Nguyễn Văn T. | 1943 | NCE137 | |
90 | Trần Văn T. | 1947 | NCE138 | |
91 | Nguyễn Đăng T. | 1964 | NCE139 | |
92 | Bùi Viết L. | 1940 | NCE140 | |
93 | Nguyễn Văn L. | 1955 | NCE142 | |
94 | Vũ Thị M. | 1955 | NCE 143 | |
95 | Chu Thị Thúy H. | 1961 | NCE 150 | |
96 | Nguyễn Thị Vân N. | 1949 | NCE 151 | |
97 | Lương Thị T. | 1937 | NCE 159 | |
98 | Vương Thị N. | 1981 | NCE 168 | |
99 | Ngô Thị L. | 1960 | NCE 169 | |
100 | Đỗ Thị S. | 1953 | NCE 170 | |
101 | Nguyễn Thị T. | 1948 | NCT 003 | |
102 | Đặng Thị Y. | 1953 | NCT 004 | |
103 | Nguyễn Văn Đ. | 1957 | NCT 005 | |
104 | Nguyễn Mậu H. | 1956 | NCT 006 | |
105 | Vũ Thị N. | 1950 | NCT 007 |
76