Khảo sát một số yếu tố liên quan bệnh võng mạc đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện E năm 2020 – 2021 - 8

< 5 năm 5-10 năm 10-15 năm > 15 năm


Điều trị:

- Tình trạng kiểm soát đường máu:

Ổn định

Đường máu mất ổn định

- Tiền sử điều trị tăng huyết áp: Thời gian bắt đầu điều trị:

Hút thuốc lá

- Bắt đầu hút: Năm………

- Đã hút được ………….. năm

- Đã ngừng hút………..năm

- Số lượng: ...............................

Uống rượu

- Đã uống được ………….. năm

- Đã ngừng uống ………..năm

- Số lượng: ...............................

- Bệnh lý khác:


Điều trị thuốc Corticoid

Điều trị:

Rối loạn mỡ máu

Điều trị:

Khác:

Điều trị:

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 71 trang tài liệu này.

Khảo sát một số yếu tố liên quan bệnh võng mạc đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện E năm 2020 – 2021 - 8

b. Tiền sử gia đình



Người mắc

Tên bệnh

□ Gia đình có người mắc ĐTĐ



□ Có người mắc các bệnh chuyển hóa khác



□ Có người mắc các bệnh di truyền khác





□ Có người mắc tăng huyết áp



□ Có người mắc các bệnh tự miễn khác

4. Triệu chứng lâm sàng

a. Toàn thân


Chiều cao:

cm

Nhịp tim:

lần/phút

Cân nặng:

kg

Nhịp thở:

lần/phút

Vòng eo:

Vòng bụng:

cm

cm

Phù:

Hạch:


Vị trí:

Huyết áp:

mmHg




b. Khám tim mạch Tiếng thổi bất thường. Ghi rõ:

Tràn dịch màng tim

c. Khám hô hấp:


Đau thắt ngực Bất thường khác:

Tiếng thổi bất thường Bất thường khác:

d. Khám cơ xương khớp

Đau khớp Đau cách hồi

e. Khám tiêu hóa: Bụng chướng hơi, dịch Đau bụng, điểm đau:

Gan to

f. Khám thận tiết niệu: Tình trạng sưng đau hố hông lưng

Loét bàn chân Bất thường khác:


Lách to Đầy hơi

Bất thường khác:


Viêm tiết niệu

Tiểu ít. Số lượng. /24h

Tiểu nhiều. Số lượng. /24h Viêm tiết niệu

Chạm thận

g. Khám thần kinh:

Bập bềnh thận Bất thường khác:


Rối loạn cảm giác

Tăng phản xạ gân xương Tăng trương lực cơ:

Liệt dây thần kinh. Số: Giảm phản xạ gân xương

Giảm trương lực cơ


h. Các bất thường khác. Ghi rõ:

...................................................................................................................


5. Triệu chứng cận lâm sàng

a. Xét nghiệm hóa sinh máu


Định lượng ure (mmol/L)


Định lượng glucose (mmol/L)


Định lượng creatinin (μmol/L)


Định lượng cholesterol toàn phần (mmol/L)


Định lượng triglycerid (mmol/L)


Định lượng HDL-C (mmol/L)


Định lượng LDL-C (mmol/L)


Định lượng HbA1c (%)


b. Khám mắt


Đặc điểm

Mắt phải

Mắt trái

Thị lực



Nhãn áp





Mức độ tổn thương VMĐTĐ

Không tăng sinh nhẹ



Không tăng sinh vừa



Không tăng sinh nặng



Tăng sinh



Tổn thương VMĐTĐ


c. Xét nghiệm khác


Tên xét nghiệm

Kết quả







PHỤ LỤC 2


DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU


STT

Họ và tên

Nam

Nữ

Mã nghiên cứu

1

Nguyễn Hữu Ư.

1950


NCE 002

2

Đỗ Thị T.


1940

NCE 011

3

Hoàng Thị C.


1950

NCE 013

4

Ngô Thị N.


1947

NCE 014

5

Nguyễn Thị M.


1956

NCE 018

6

Nguyễn Thị T.


1956

NCT 001

7

Nguyễn Thị L.


1968

NCT 002

8

Hoàng Văn T.

1953


NCE 021

9

Ngô Thị T.


1958

NCE 023

10

Tô Thị N.


1949

NCE 024

11

Trần Đức D.

1938


NCE 027

12

Nguyễn Thị T.


1953

NCE 028

13

Nguyễn Thị Y.


1970

NCE 029

14

Triệu Đức L.

1989


NCE 030

15

Nguyễn Phúc S.

1971


NCE 032

16

Trần Thị M.


1952

NCE 033

17

Nguyễn Năng C.

1973


NCE 035

18

Bùi Văn T.

1967


NCE 036

19

Nguyễn Văn Đ.

1953


NCE 038

20

Nguyễn Duy T.

1954


NCE 039

21

Vũ Văn L.

1967


NCE 040

22

Nguyễn Văn L.

1956


NCE 041

23

Vũ Văn T.

1946


NCE 042

24

Nguyễn Thị N.


1955

NCE 043

25

Nguyễn Danh B.

1955


NCE 044

26

Chu Thị T.


1951

NCE 045

27

Dương Xuân T.

1952


NCE 046

28

Nguyễn Thị H.


1941

NCE 047

29

Nguyễn Văn T.

1960


NCE 048

30

Nguyễn Thị P.


1950

NCE 049

31

Lê Trung H.

1985


NCE 050

32

Nguyễn Thị H.


1958

NCE 054

33

Nguyễn Hữu Q.

1963


NCE 055

34

Nguyễn Thị N.


1949

NCE 057

35

Bùi Thị H.


1943

NCE 058

Nguyễn Thị H.


1954

NCE 059

37

Đào Thị T.


1943

NCE 060

38

Dương Đăng Đ.

1960


NCE 061

39

Nguyễn Thị K.


1943

NCE 062

40

Vũ Hồng Đ.

1944


NCE 064

41

Vũ Thị L.


1951

NCE 065

42

Nguyễn Thị P.


1961

NCE 067

43

Dương Văn L.

1948


NCE 068

44

Nguyễn Đức O.

1945


NCE 069

45

Nguyễn Thị M.


1956

NCE 070

46

Trần Đình T.

1953


NCE 071

47

Hoàng Thị H.


1965

NCE 073

48

Lưu Thị T.


1959

NCE 074

49

Trần Văn L.

1950


NCE 075

50

Nguyễn Thị P.


1943

NCE 076

51

Lê Thị L.


1949

NCE 077

52

Tạ Lê T.


1952

NCE 080

53

Phạm Công Đ.

1965


NCE 081

54

Đỗ Xuân V.

1942


NCE 082

55

Phan Châu T.


1948

NCE 084

56

Nguyễn Thị Thu H.


1946

NCE 085

57

Phạm Duy K.

1947


NCE 086

58

Nguyễn Thị M.


1955

NCE 088

59

Ngô Thị B.


1953

NCE 089

60

Nguyễn Thị L.


1955

NCE 090

61

Huỳnh Công H.

1962


NCE 091

62

Bùi Thị Bích D.


1972

NCE 092

63

Nông Thị M.


1949

NCE 094

64

Nguyễn Văn T.

1943


NCE 095

65

Nguyễn Anh T.

1979


NCE 096

66

Nguyễn Đức H.

1975


NCE 097

67

Nguyễn Văn P.

1948


NCE 098

68

Vũ Đức D.

1953


NCE 099

69

Hồ Sỹ T.

1956


NCE 100

70

Nguyễn Tân M.

1964


NCE 101

71

Nguyễn Trọng T.

1953


NCE 102

72

Vũ Văn H.

1952


NCE 104

73

Lưu Văn C.

1957


NCE 105

74

Ngô Minh K.

1950


NCE 106

75

Phạm Văn L.

1946


NCE 108

36

Nguyễn Thị C.


1932

NCE 111

77

Bùi Thị Y.


1952

NCE 115

78

Nguyễn Thị Đ.


1945

NCE 117

79

Phạm Thị Xuân T.


1968

NCE 118

80

Nguyễn Thị H.


1971

NCE 119

81

Đặng Đức Q.

1972


NCE 120

82

Trần Thị N.


1948

NCE 121

83

Trần Công N.

1948


NCE 122

84

Phùng Thị Đ.


1952

NCE 123

85

Lê Thị Bích H.


1967

NCE 127

86

Triệu Đình G.

1955


NCE 128

87

Nguyễn Thị L.


1943

NCE 133

88

Trần Đức C.

1952


NCE134

89

Nguyễn Văn T.

1943


NCE137

90

Trần Văn T.

1947


NCE138

91

Nguyễn Đăng T.

1964


NCE139

92

Bùi Viết L.

1940


NCE140

93

Nguyễn Văn L.

1955


NCE142

94

Vũ Thị M.


1955

NCE 143

95

Chu Thị Thúy H.


1961

NCE 150

96

Nguyễn Thị Vân N.


1949

NCE 151

97

Lương Thị T.


1937

NCE 159

98

Vương Thị N.


1981

NCE 168

99

Ngô Thị L.


1960

NCE 169

100

Đỗ Thị S.


1953

NCE 170

101

Nguyễn Thị T.


1948

NCT 003

102

Đặng Thị Y.


1953

NCT 004

103

Nguyễn Văn Đ.

1957


NCT 005

104

Nguyễn Mậu H.

1956


NCT 006

105

Vũ Thị N.


1950

NCT 007

76

Xem tất cả 71 trang.

Ngày đăng: 20/09/2024