C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính) 24963





Cộng số phát sinh




5.223.917

5.223.917




Cộng lũy kế từ đầu năm






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thanh Sơn và nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 19

Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S38-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)


SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TÀI KHOẢN 821

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016


ĐVT: VNĐ


Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số dư

Số hiệu

Ngày

tháng

NỢ

NỢ

A

B

C

D

E

1

2

3

4

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Thuế TNDN phải nộp

3334

1.846.370




31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí thuế TNDN

911


1.846.370



29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Thuế TNDN phải nộp

3334

1.027.464




29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển chi phí thuế TNDN

911


1.027.464



31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Thuế TNDN phải nộp

3334

2.350.083




31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển chi phí thuế TNDN

911


2.350.083


































Cộng số phát sinh


5.223.917

5.223.917






Số dư cuối kỳ







Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


PHỤ LỤC 07

(TK 911- Xác định kết quả kinh doanh)

Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)


SỔ CÁI

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh


ĐVT: VNĐ


Ngày tháng ghi

sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu TK đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày

tháng


Trang số

Số TT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

G

1

2

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển DDT

01

113

511


139.679.909

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển DTTC

01

114

515


6.511

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí giá vốn

01

115

632

119.394.159


31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí bán hàng

01

116

641

8.408.062


31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí QLDN

01

117

642

2.652.349


31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí thuế

01

118

821

1.846.370


31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Lợi nhuận sau thuế

01

119

421

7.385.480


29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển DDT

02

90

511


82.789.091


29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển DTTC 01 91 515 5.647

29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển chi phí giá vốn 01 92 632 66.224.941

29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển chi phí bán hàng 01 93 641 7.641.908

29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển chi phí QLDN 01 94 642 3.790.570

29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển chi phí thuế 01 95 821 1.027.464

29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Lợi nhuận sau thuế 01 96 421 4.109.855

31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển DDT 03 107 511 187.642.728

31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển DTTC 03 108 515 3.591

31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển chi phí giá vốn 03 109 632 165.436.129

31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển chi phí bán hàng 03 200 641 7.641.908

31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển chi phí QLDN 03 201 642 2.817.868

31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển chi phí thuế 03 202 821 2.350.083

31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Lợi nhuận sau thuế 03 203 421 9.400.331

Cộng số phát sinh 410.127.477 410.127.477

Cộng lũy kế từ đầu năm

Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S38-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)


SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TÀI KHOẢN 911

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016


ĐVT: VNĐ


Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số dư


Số hiệu

Ngày

tháng


NỢ



NỢ


A

B

C

D

E

1

2

3

4

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển DDT

511


139.679.909



31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển DTTC

515


6.511



31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí giá vốn

632

119.394.159




31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí bán hàng

641

8.408.062




31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí QLDN

642

2.652.349




31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí thuế

821

1.846.370




31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Lợi nhuận sau thuế

421

7.385.480




29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển DDT

511


82.789.091




29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển DTTC

515


5.647



29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển chi phí giá vốn

632

66.224.941




29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển chi phí bán hàng

641

7.641.908




29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển chi phí QLDN

642

3.790.570




29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển chi phí thuế

821

1.027.464




29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Lợi nhuận sau thuế

421

4.109.855




31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển DDT

511


187.642.728



31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển DTTC

515


3.591



31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển chi phí giá vốn

632

165.436.129




31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển chi phí bán hàng

641

7.641.908




31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển chi phí QLDN

642

2.817.868




31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển chi phí thuế

821

2.350.083




31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Lợi nhuận sau thuế

421

9.400.331











































Cộng số phát sinh


410.127.477

410.127.477






Số dư cuối kỳ






Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


PHỤ LỤC 08

(TK 421- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối)

Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)


SỔ CÁI

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối


ĐVT: VNĐ

Ngày tháng ghi

sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu TK đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày

tháng

Trang

số

Số TT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

G

1

2

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Thuế TNDN phải nộp

01

119

911


7.385.480

29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Thuế TNDN phải nộp

02

96

911


4.109.855

31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Thuế TNDN phải nộp

03

203

911


9.400.331





































..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/07/2022