Cộng số phát sinh | 5.223.917 | 5.223.917 | ||||||
Cộng lũy kế từ đầu năm |
Có thể bạn quan tâm!
- C-57D, Đường 3/2, Q. Ninh Kiều, Tp.ct ( Ban Hành Theo Thông Tư Số 200/2014/tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thanh Sơn và nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thanh Sơn và nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 21
Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S38-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TÀI KHOẢN 821
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | Số dư | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | NỢ | CÓ | NỢ | CÓ | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Thuế TNDN phải nộp | 3334 | 1.846.370 | |||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí thuế TNDN | 911 | 1.846.370 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Thuế TNDN phải nộp | 3334 | 1.027.464 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển chi phí thuế TNDN | 911 | 1.027.464 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Thuế TNDN phải nộp | 3334 | 2.350.083 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Kết chuyển chi phí thuế TNDN | 911 | 2.350.083 | |||
Cộng số phát sinh | 5.223.917 | 5.223.917 | ||||||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 07
(TK 911- Xác định kết quả kinh doanh)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CÁI
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang số | Số TT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | G | 1 | 2 |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển DDT | 01 | 113 | 511 | 139.679.909 | |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển DTTC | 01 | 114 | 515 | 6.511 | |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí giá vốn | 01 | 115 | 632 | 119.394.159 | |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí bán hàng | 01 | 116 | 641 | 8.408.062 | |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí QLDN | 01 | 117 | 642 | 2.652.349 | |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí thuế | 01 | 118 | 821 | 1.846.370 | |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Lợi nhuận sau thuế | 01 | 119 | 421 | 7.385.480 | |
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển DDT | 02 | 90 | 511 | 82.789.091 |
29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển DTTC 01 91 515 5.647
29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển chi phí giá vốn 01 92 632 66.224.941
29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển chi phí bán hàng 01 93 641 7.641.908
29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển chi phí QLDN 01 94 642 3.790.570
29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Kết chuyển chi phí thuế 01 95 821 1.027.464
29/02/2016 TH0001 29/02/2016 Lợi nhuận sau thuế 01 96 421 4.109.855
31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển DDT 03 107 511 187.642.728
31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển DTTC 03 108 515 3.591
31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển chi phí giá vốn 03 109 632 165.436.129
31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển chi phí bán hàng 03 200 641 7.641.908
31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển chi phí QLDN 03 201 642 2.817.868
31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Kết chuyển chi phí thuế 03 202 821 2.350.083
31/03/2016 TH0001 31/03/2016 Lợi nhuận sau thuế 03 203 421 9.400.331
Cộng số phát sinh 410.127.477 410.127.477
Cộng lũy kế từ đầu năm
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S38-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TÀI KHOẢN 911
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | Số dư | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | NỢ | CÓ | NỢ | CÓ | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển DDT | 511 | 139.679.909 | |||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển DTTC | 515 | 6.511 | |||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí giá vốn | 632 | 119.394.159 | |||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí bán hàng | 641 | 8.408.062 | |||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí QLDN | 642 | 2.652.349 | |||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Kết chuyển chi phí thuế | 821 | 1.846.370 | |||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Lợi nhuận sau thuế | 421 | 7.385.480 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển DDT | 511 | 82.789.091 |
TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển DTTC | 515 | 5.647 | ||||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển chi phí giá vốn | 632 | 66.224.941 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển chi phí bán hàng | 641 | 7.641.908 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển chi phí QLDN | 642 | 3.790.570 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Kết chuyển chi phí thuế | 821 | 1.027.464 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Lợi nhuận sau thuế | 421 | 4.109.855 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Kết chuyển DDT | 511 | 187.642.728 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Kết chuyển DTTC | 515 | 3.591 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Kết chuyển chi phí giá vốn | 632 | 165.436.129 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Kết chuyển chi phí bán hàng | 641 | 7.641.908 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Kết chuyển chi phí QLDN | 642 | 2.817.868 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Kết chuyển chi phí thuế | 821 | 2.350.083 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Lợi nhuận sau thuế | 421 | 9.400.331 | |||
Cộng số phát sinh | 410.127.477 | 410.127.477 | ||||||
Số dư cuối kỳ |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 08
(TK 421- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CÁI
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang số | Số TT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | G | 1 | 2 |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Thuế TNDN phải nộp | 01 | 119 | 911 | 7.385.480 | |
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Thuế TNDN phải nộp | 02 | 96 | 911 | 4.109.855 | |
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Thuế TNDN phải nộp | 03 | 203 | 911 | 9.400.331 | |