C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính) 24962


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỔ CÁI

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp

ĐVT: VNĐ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu TK đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày tháng


Trang số


Số TT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

G

1

2

05/01/2012

01

05/01/2012

Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 227971+227972

01

28

1111

295.212


11/01/2016

02

11/01/2016

Thanh toán tiền điện theo HĐ 19960+19961

01

34

1111

125.280


19/01/2016

03

19/01/2016

Thanh toán tiền nước theo HĐ 5524+5523

01

65

1111

281.467


23/01/2016

0000001

23/01/2016

Trả tiền người bán Công Ty TNHH Thương mại I.C.B

01

76

1121

27.500


28/01/2016

0000001

28/01/2016

Trả tiền người bán Công Ty Cổ Phần Thép TVP

01

85

1121

16.500


31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Lương phải trả

01

88

3344

766.154


…………

……..

………….

……………………………………………………..

…….

….

……

………..

………..

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Tổng hợp số liệu

01

92

911


2.652.349

…………

……..

………….

……………………………………………………..

…….

….

……

………..

………..


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Thanh Sơn và nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 18


05/02/2016

01

05/02/2016

Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 20196+20195

02

15

1111

236.314


16/02/2016

02

16/02/2016

Thanh toán tiền nước theo HĐ 72019+72020

02

46

1111

383.500



16/02/2016


03


16/02/2016

Thanh toán tiền điện phân xưởng theo HĐ

101348+101347


02


52


1111


1.060.240


26/02/2016

04

26/02/2016

Thanh toán văn phòng phẩm theo HĐ 750

02

78

1111

331.818


29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Tổng hợp số liệu

01

80

911


3.790.570

29/02/2016

2426273

29/02/2016

Phân bổ công cụ dụng cụ

01

84

242

351.503


29/02/2016

14226273

29/02/2016

Phân bổ công cụ dụng cụ

01

92

1422

58.333


03/03/2016

0000001

03/03/2016

Trả tiền người bán Công Ty TNHH Nguyên Hải

03

26

1121

27.500


05/03/2016

02

05/03/2016

Thanh toán tiền điện thoại theo HĐ 145016+145015

03

31

1111

329.518


…………

……..

………….

……………………………………………………..

…….

….

……

………..

………..

31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Tổng hợp số liệu

03

86

911


2.817.868








































Cộng số phát sinh




9.260.787

9.260.787




Cộng lũy kế từ đầu năm








Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)



PHỤ LỤC 05

(TK 515- Doanh thu hoạt động tài chính) Giấy báo có ngày 31/01/2016


SACOMBANK

Chi nhánh NK-CT GIẤY BÁO CÓ

Ngày 31/01/2016 Ma GDV NGUYEN THI LAN

Ma KH 45341

So GD 67

Kinh gui: CTY TNHH THANH SƠN

Ma so thue: 1800540648

Hom nay chung toi xin bao da ghi CO tai khoan cua khach hang voi noi dung nhu sau

So tài khoan ghi co 10056647971 So tien bang so 6,511

So tien bang chu Sáu ngàn năm trăm mười một đồng Noi dung Lãi nhập vốn


Giao dich vien Kiem soat


Giấy báo có ngày 29/02/2016


SACOMBANK

Chi nhánh NK-CT GIẤY BÁO CÓ

Ngày 29/02/2016 Ma GDV NGUYEN THI LAN

Ma KH 45341

So GD 84

Kinh gui: CTY TNHH THANH SƠN

Ma so thue: 1800540648

Hom nay chung toi xin bao da ghi CO tai khoan cua khach hang voi noi dung nhu sau

So tài khoan ghi co 10056647971 So tien bang so 5,647

So tien bang chu Năm ngàn sáu trăm bốn mươi bảy đồng Noi dung Lãi nhập vốn


Giao dịch viên Kiem soat


Giấy báo có ngày 31/03/2016


SACOMBANK

Chi nhánh NK-CT GIẤY BÁO CÓ

Ngày 31/03/2016 Ma GDV TRAN MY AI

Ma KH 45341

So GD 112

Kinh gui: CTY TNHH THANH SƠN

Ma so thue: 1800540648

Hom nay chung toi xin bao da ghi CO tai khoan cua khach hang voi noi dung nhu sau

So tài khoan ghi co 10056647971 So tien bang so 3,591

So tien bang chu Ba ngàn năm trăm chín mươi mốt đồng Noi dung Lãi nhập vốn


Giao dịch viên Kiem soat


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S38-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT TÀI KHOẢN 515

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016

ĐVT: VNĐ


Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK

đối ứng

Số phát sinh

Số dư

Số hiệu

Ngày tháng

NỢ

NỢ

A

B

C

D

E

1

2

3

4

30/01/2016

0000001

30/01/2016

Thu lãi tiền gửi

112


6.511



31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Tổng hợp số liệu

911

6.511




29/02/2016

0000001

29/02/2016

Thu lãi tiền gửi

112


5.647



29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Tổng hợp số liệu

911

5.647




31/03/2016

0000001

31/03/2016

Thu lãi tiền gửi

112


3.591



31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Tổng hợp số liệu

911

3.591


































Cộng số phát sinh


15.749

15.749






Số dư cuối kỳ






Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỔ CÁI

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 515 - Doanh thu hoạt động tài chính

ĐVT: VNĐ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu

TK đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

tháng

Trang

số

Số TT

dòng

Nợ

A

B

C

D

E

F

G

1

2

30/01/2016

0000001

30/01/2016

Thu lãi tiền gửi

01

101

112


6.511

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Tổng hợp số liệu

01

112

911

6.511


29/02/2016

0000001

29/02/2016

Thu lãi tiền gửi

02

125

112


5.647

29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Tổng hợp số liệu

02

130

911

5.647


31/03/2016

0000001

31/03/2016

Thu lãi tiền gửi

03

137

112


3.591

31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Tổng hợp số liệu

03

140

911

3.591










































Cộng số phát sinh




15.749

15.749




Cộng lũy kế từ đầu năm








Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ

Kế toán trưởng

Giám đốc

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)


PHỤ LỤC 06

(TK 821- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp)


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỔ CÁI

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

ĐVT: VNĐ

Ngày tháng ghi

sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu TK đối

ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày

tháng

Trang

số

Số TT

dòng

Nợ

A

B

C

D

E

F

G

1

2

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Thuế TNDN phải nộp

01

117

3334

1.846.370


31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Kết chuyển chi phí thuế TNDN

01

118

911


1.846.370

29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Thuế TNDN phải nộp

02

94

3334

1.027.464


29/02/2016

TH0001

29/02/2016

Kết chuyển chi phí thuế TNDN

02

95

911


1.027.464

31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Thuế TNDN phải nộp

03

201

3334

2.350.083


31/03/2016

TH0001

31/03/2016

Kết chuyển chi phí thuế TNDN

03

202

911


2.350.083




























Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/07/2022