Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 18


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ


0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

107.185.444

107.185.444

Dư cuối kỳ


0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 18

ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ

T1

PC638

17/10/2016

Cước Internet CN

9/2016

1111000000

800.000


T1


17/10/2016

Tiền Internet Ch-17

8.2016

1111000000

234.942

0






T1


23/10/2016

CP báo chí 10.2016

Ch-03

1111000000

80.000

0

T1


24/10/2016

Tiền điện Ch-05

(08/09-07/10)

1111000000

1.085.375

0

T1

PC 1189

24/10/2016

Tiền điền Ch-01

(12/09-11/10)

1111000000

2.298.450






….


T1


31/10/2016

Điện thoại 9.2016 Ch-

15 (7113876448)

1111000000

87.773

0








T1


31/10/2016

Tiền nước 9.2016 Ch-

21

1111000000

161.905

0

T1


31/10/2016

Tiền nước 9.2016 Ch-

15

1111000000

771.619

0

31/10/2016

Kết chuyển chi phí

dịch vụ mua ngoài

9111100000


107.185.444



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng …… năm 2016

Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

18.169.960

18.169.960

Dư cuối kỳ

0

0

ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ












0







T1


23/10/2016

CP VS bảo quản

10/2016

1111000000

1.000.000

0




















T1


23/10/2016

CP VP phẩm

10/2016 Ch-10

1111000000

200.000

0

T1


23/10/2016

CP VP phẩm

10/2016 Ch-13

1111000000

200.000

0

T1


23/10/2016

CP VP phẩm

10/2016 Ch-14

1111000000

200.000

0

T1


23/10/2016

CP VP phẩm

10/2016 Ch-15

1111000000

200.000

0







….







31/10/2016

Kết chuyển chi phí

văn phòng

9111100000


18.169.960



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư

đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

148.038.143

148.038.143

Dư cuối kỳ

0

0

ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ


T1



01/10/2016

Chi chấm dứt hợp đồng lao động (Ngô

Văn Thống)


1111000000


36.382.500


0


T1



01/10/2016

Chấm dứt HĐLĐ Trương Văn Sáu

Ch-06 (TC thôi việc)


1111000000


1.753.500


0






T1


23/10/2016

CP trực đêm 10.2016

Ch-01

1111000000

465.000

0

T1


29/10/2016

Độc hại T10 Ch-03

1111000000

1.215.000

0





….


GL


31/10/2016

Tiền ăn ca T10/2016

3342000000

47.540.870

0

GL


31/10/2016

Tiền ăn ca T10/2016

3342000000

680.000

0







31/10/2016

Kết chuyển chi phí

khác cho nhân viên

9111100000


148.038.143



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng …… năm 2016

Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

21.881.136

21.881.136

Dư cuối kỳ

0

0

ĐVT: VND


Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số

hiệu

Ngày

Nợ

T1


02/10/2016

Khai trương cửa hàng CNXD

Sóc Trăng

1111000000

335.000

0















T1


23/10/2016

CP QH khách hàng 10/2016

Ch-01

1111000000

150.000

0

T1


23/10/2016

CP QH khách hàng 10/2016

Kho HG

1111000000

150.000

0















T1


25/10/2016

Tiếp công ty và Đảng Ủy

khối

1111000000

1.682.500

0

T1


29/10/2016

Tiếp Đảng Ủy khối DN+PGĐ

Công ty

1111000000

1.490.000

0

...








31/10/2016

Kết chuyển chi phí tiếp khách

hội nghị

9111100000


7.281.136



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày …. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu

kỳ

0

0

PS trong kỳ

874.770

874.770

Dư cuối kỳ

0

0

ĐVT: VND


Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số

hiệu

Ngày

Nợ

T1

..

08/10/2016

Phí gửi thư Tháng 9 (EMS)

1111000000

110.770

0

T1

08/10/2016

Phí làm thẻ (Huy (PKD)/ Vương

(Ch-03)

1111000000

74.000

0

T1

08/10/2016

Phí đường bộ

1111000000

94.000

0

T1

….

08/10/2016

Rửa xe

1111000000

150.000

0

T1

11/10/2016

Thu tiền thẻ Trần Thế Huy PKD

1111000000

0

74.000

HB

11/10/2016

Thu tiền thẻ Trần Thế Huy PKD

1111000000

0

-74.000

T1

…..

11/10/2016

Phí làm giấy phép kinh doanh

1111000000

100.000

0

T1

11/10/2016

Thu tiền thẻ Trần Thế Huy PKD

1111000000

0

37.000

T1

18/10/2016

Làm giấy phép kinh doanh

1111000000

100.000

0

T1

18/10/2016

Công chứng giấy tờ

1111000000

15.000

0

T1

24/10/2016

Phí thu gom rác thải Ch-05

10/2016

1111000000

50.000

0

T1

24/10/2016

Sao y giấy tờ

1111000000

81.000

0

T1

30/10/2016

Phí vệ sinh Ch-10

1111000000

50.000

0

T1

31/10/2016

Phí vệ sinh 10/2016 Ch-13

1111000000

50.000

0

..

31/10/2016

Kết chuyển thuế, phí và lệ phí

9111100000


837.770



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày …… tháng …..năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu


BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT TK 641

Tháng 10 năm 2016


STT

Diễn giải

Số dư

đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Số dư

cuối kỳ

Nợ

A

B

1

2

3

4

1

Chi phí tiền lương


363.597.410

363.597.4100


2

Chi phí bảo hiểm


44.198.180

44.198.180


3

Công cụ, dung cụ


47.207.826

47.207.826


4

Khấu hao TSCĐ


300.039.499

300.039.499


5

Chi phí sữa chữa


12.680.363

12.680.363


6

Chi phí nguyên

vật liệu


12.218.000

12.218.000


7

CP Bảo quản


42.181.022

42.181.022


8

Cước phí vận

chuyển thuê ngoài


87.187.637

87.187.637


9

Bảo hiểm khác


10.573.091

10.573.091


10

Dịch vu mua

ngoài



107.185.444

107.185.444


11

Chi phí văn

phòng


18.169.960

18.169.960


12

Chi phí khác cho

nhân viên



148.038.143

148.038.143


13

Tiếp khách, hội

nghị


21.881.136

21.881.136


14

Thuế, phí và lệ

phí


874.770

874.770



CỘNG


1.216.032.481

1.216.032.481



PHỤ LỤC SỐ 4

CHỨNG TỪ VÀ SỔ SÁCH TK 515


NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM TẠI HẬU GIANG

Mã số thuế của chi nhánh: 01006861740591

CHỨNG TỪ GIAO DỊCH

Số: 687

Lưu tại ngân hàng Số seri: 180012A00000019


Tên khách hàng (Customer Name)

CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG

Địa chỉ:Số 851. Trần Hưng Đạo. Khu vực 3. Phường VII. TP. Vị Thanh. Tỉnh Hậu Giang

Mã số thuế của khách hàng: 1800158559 - 034

Ngày giao dịch (Date) 02/10/2016

Thông báo với quý khách (This is to certify that)

Chúng tôi đã ghi nợ vào TK của quí khách hoặc nhận bằng tiền mặt số tiền sau (We have debited the following amount from your account/ or received by cash)

Chúng tôi đã ghi có vào TK của quí khách hoặc trả bằng tiền mặt số tiền sau (We have credited the following amount from your account/ or paid by cash)

Diễn giải

(Description)

Biên lai lãi tiền gửi

Số tài khoản

(A/C No.)

1800201216123

Số GD

(Ref)




Chi tiết (Item)

Số tiền (Amount)

Diễn giải

Lãi nhập gốc

D

VNĐ 1.000

30/09/2016



VNĐ 1.000




First Interest amount: 1.000 Term: 01/09/2016 – 30/09/2016

Base rate: 3.6 + Interest rate :0 = 3.6%


Khách

hàng

Giao dịch

viên

Kiểm

soát

Giám

đốc





Người in: Đinh Thị Phương Minh D: Nợ; C: Có Ngày in: 02/10/2016

Giờ in: 08:08:39

TEL: (071) 820 392, 829 290

FAX: (8471) 821 370

( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)

D: Nợ; C: Có

Xem tất cả 172 trang.

Ngày đăng: 17/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí