Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 107.185.444 | 107.185.444 |
Dư cuối kỳ | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 15
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 16
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 17
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 19
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 21
Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | PC638 | 17/10/2016 | Cước Internet CN 9/2016 | 1111000000 | 800.000 | |
T1 | 17/10/2016 | Tiền Internet Ch-17 8.2016 | 1111000000 | 234.942 | 0 | |
… | … | |||||
T1 | 23/10/2016 | CP báo chí 10.2016 Ch-03 | 1111000000 | 80.000 | 0 | |
T1 | 24/10/2016 | Tiền điện Ch-05 (08/09-07/10) | 1111000000 | 1.085.375 | 0 | |
T1 | PC 1189 | 24/10/2016 | Tiền điền Ch-01 (12/09-11/10) | 1111000000 | 2.298.450 | |
… | …. | |||||
T1 | 31/10/2016 | Điện thoại 9.2016 Ch- 15 (7113876448) | 1111000000 | 87.773 | 0 | |
T1 | 31/10/2016 | Tiền nước 9.2016 Ch- 21 | 1111000000 | 161.905 | 0 | |
T1 | 31/10/2016 | Tiền nước 9.2016 Ch- 15 | 1111000000 | 771.619 | 0 | |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí dịch vụ mua ngoài | 9111100000 | 107.185.444 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016
Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 18.169.960 | 18.169.960 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
… | ||||||
… | 0 | |||||
… | ||||||
T1 | 23/10/2016 | CP VS bảo quản 10/2016 | 1111000000 | 1.000.000 | 0 | |
… | ||||||
… | ||||||
T1 | 23/10/2016 | CP VP phẩm 10/2016 Ch-10 | 1111000000 | 200.000 | 0 | |
T1 | 23/10/2016 | CP VP phẩm 10/2016 Ch-13 | 1111000000 | 200.000 | 0 | |
T1 | 23/10/2016 | CP VP phẩm 10/2016 Ch-14 | 1111000000 | 200.000 | 0 | |
T1 | 23/10/2016 | CP VP phẩm 10/2016 Ch-15 | 1111000000 | 200.000 | 0 | |
… | ||||||
…. | ||||||
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí văn phòng | 9111100000 | 18.169.960 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 148.038.143 | 148.038.143 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | 01/10/2016 | Chi chấm dứt hợp đồng lao động (Ngô Văn Thống) | 1111000000 | 36.382.500 | 0 | |
T1 | 01/10/2016 | Chấm dứt HĐLĐ Trương Văn Sáu Ch-06 (TC thôi việc) | 1111000000 | 1.753.500 | 0 | |
… | … | |||||
T1 | 23/10/2016 | CP trực đêm 10.2016 Ch-01 | 1111000000 | 465.000 | 0 | |
T1 | 29/10/2016 | Độc hại T10 Ch-03 | 1111000000 | 1.215.000 | 0 | |
… | …. | |||||
GL | 31/10/2016 | Tiền ăn ca T10/2016 | 3342000000 | 47.540.870 | 0 | |
GL | 31/10/2016 | Tiền ăn ca T10/2016 | 3342000000 | 680.000 | 0 | |
… | … | |||||
… | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí khác cho nhân viên | 9111100000 | 148.038.143 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016
Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 21.881.136 | 21.881.136 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | 02/10/2016 | Khai trương cửa hàng CNXD Sóc Trăng | 1111000000 | 335.000 | 0 | |
T1 | 23/10/2016 | CP QH khách hàng 10/2016 Ch-01 | 1111000000 | 150.000 | 0 | |
T1 | 23/10/2016 | CP QH khách hàng 10/2016 Kho HG | 1111000000 | 150.000 | 0 | |
T1 | 25/10/2016 | Tiếp công ty và Đảng Ủy khối | 1111000000 | 1.682.500 | 0 | |
T1 | 29/10/2016 | Tiếp Đảng Ủy khối DN+PGĐ Công ty | 1111000000 | 1.490.000 | 0 | |
... | ||||||
… | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí tiếp khách hội nghị | 9111100000 | 7.281.136 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày …. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 874.770 | 874.770 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | .. | 08/10/2016 | Phí gửi thư Tháng 9 (EMS) | 1111000000 | 110.770 | 0 |
T1 | … | 08/10/2016 | Phí làm thẻ (Huy (PKD)/ Vương (Ch-03) | 1111000000 | 74.000 | 0 |
T1 | … | 08/10/2016 | Phí đường bộ | 1111000000 | 94.000 | 0 |
T1 | …. | 08/10/2016 | Rửa xe | 1111000000 | 150.000 | 0 |
T1 | … | 11/10/2016 | Thu tiền thẻ Trần Thế Huy PKD | 1111000000 | 0 | 74.000 |
HB | … | 11/10/2016 | Thu tiền thẻ Trần Thế Huy PKD | 1111000000 | 0 | -74.000 |
T1 | ….. | 11/10/2016 | Phí làm giấy phép kinh doanh | 1111000000 | 100.000 | 0 |
T1 | … | 11/10/2016 | Thu tiền thẻ Trần Thế Huy PKD | 1111000000 | 0 | 37.000 |
T1 | … | 18/10/2016 | Làm giấy phép kinh doanh | 1111000000 | 100.000 | 0 |
T1 | … | 18/10/2016 | Công chứng giấy tờ | 1111000000 | 15.000 | 0 |
T1 | … | 24/10/2016 | Phí thu gom rác thải Ch-05 10/2016 | 1111000000 | 50.000 | 0 |
T1 | … | 24/10/2016 | Sao y giấy tờ | 1111000000 | 81.000 | 0 |
T1 | … | 30/10/2016 | Phí vệ sinh Ch-10 | 1111000000 | 50.000 | 0 |
T1 | … | 31/10/2016 | Phí vệ sinh 10/2016 Ch-13 | 1111000000 | 50.000 | 0 |
.. | … | 31/10/2016 | Kết chuyển thuế, phí và lệ phí | 9111100000 | 837.770 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày …… tháng …..năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT TK 641
Tháng 10 năm 2016
Diễn giải | Số dư đầu kỳ | Số phát sinh trong kỳ | Số dư cuối kỳ | ||
Nợ | Có | ||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Chi phí tiền lương | 363.597.410 | 363.597.4100 | ||
2 | Chi phí bảo hiểm | 44.198.180 | 44.198.180 | ||
3 | Công cụ, dung cụ | 47.207.826 | 47.207.826 | ||
4 | Khấu hao TSCĐ | 300.039.499 | 300.039.499 | ||
5 | Chi phí sữa chữa | 12.680.363 | 12.680.363 | ||
6 | Chi phí nguyên vật liệu | 12.218.000 | 12.218.000 | ||
7 | CP Bảo quản | 42.181.022 | 42.181.022 | ||
8 | Cước phí vận chuyển thuê ngoài | 87.187.637 | 87.187.637 | ||
9 | Bảo hiểm khác | 10.573.091 | 10.573.091 | ||
10 | Dịch vu mua ngoài | 107.185.444 | 107.185.444 | ||
11 | Chi phí văn phòng | 18.169.960 | 18.169.960 | ||
12 | Chi phí khác cho nhân viên | 148.038.143 | 148.038.143 | ||
13 | Tiếp khách, hội nghị | 21.881.136 | 21.881.136 | ||
14 | Thuế, phí và lệ phí | 874.770 | 874.770 | ||
CỘNG | 1.216.032.481 | 1.216.032.481 |
PHỤ LỤC SỐ 4
CHỨNG TỪ VÀ SỔ SÁCH TK 515
NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM TẠI HẬU GIANG
Mã số thuế của chi nhánh: 01006861740591
CHỨNG TỪ GIAO DỊCH
Số: 687
Lưu tại ngân hàng Số seri: 180012A00000019
Ngày giao dịch (Date) 02/10/2016 |
Thông báo với quý khách (This is to certify that)
Chúng tôi đã ghi nợ vào TK của quí khách hoặc nhận bằng tiền mặt số tiền sau (We have debited the following amount from your account/ or received by cash)
Chúng tôi đã ghi có vào TK của quí khách hoặc trả bằng tiền mặt số tiền sau (We have credited the following amount from your account/ or paid by cash)
Biên lai lãi tiền gửi | |||
Số tài khoản (A/C No.) | 1800201216123 | Số GD (Ref) |
Số tiền (Amount) | Diễn giải | ||
Lãi nhập gốc | D | VNĐ 1.000 | 30/09/2016 |
VNĐ 1.000 |
First Interest amount: 1.000 Term: 01/09/2016 – 30/09/2016
Base rate: 3.6 + Interest rate :0 = 3.6%
Khách hàng | Giao dịch viên | Kiểm soát | Giám đốc |
Người in: Đinh Thị Phương Minh D: Nợ; C: Có Ngày in: 02/10/2016
Giờ in: 08:08:39
TEL: (071) 820 392, 829 290
FAX: (8471) 821 370
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)
D: Nợ; C: Có