Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 17


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

44.198.180

44.198.180

Dư cuối kỳ


0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 17

ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ

GL

31/10/2016

Trích BHYT vào CP

T10/2016

3384000000

6.144.843

0

GL

31/10/2016

Trích BHYT vào CP

T10/2016

3384000000

190.047

0

GL

31/10/2016

Trích BHXH vào CP

T10/2016

3383000000

34.820.779

0

GL

31/10/2016

Trích BHXH vào CP

T10/2016

3383000000

1.076.931

0

GL

31/10/2016

CP BH TN

T10/2016

3389000000

1.965.580

0

..

31/10/2016

Kết chuyển chi phí

bảo hiểm

9111100000


44.198.180



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày …… tháng … năm 2016

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ


0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

47.207.826

47.207.826

Dư cuối kỳ


0

ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ

T1

02/10/2016

Thanh toán tiền mua bộ

xã ( phòng GĐ)

1111000000

180.000

0

T1

02/10/2016

Vật tư làm nhà kho Ch-

14

1111000000

4.252.500

0







T1

...

08/10/2016

Gạt nhỏ Canon 6000

(PKT)

1111000000

81.818

0

T1

….

08/10/2016

Trục từ Canon

5000(PKD)

1111000000

109.091

0

T1

….

08/10/2016

Main board 2180 Kho

HG

1111000000

563.636

0

T1

08/10/2016

Main board 1102 (Ch-

03)

1111000000

427.273

0














AF



31/10/2016

Hao mòn TSCĐ hữu

hình - Nhà cửa, vật kiến trúc


2141100000


1.101.582


0

..

….


….


31/10/2016

Kết chuyển chi phí

công cụ, dụng cụ


9111100000


47.459.492



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng ……năm 2016

Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

300.039.499

300.039.499

Dư cuối kỳ


0

ĐVT: VND

Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số

hiệu

Ngày

Nợ

AF

31/10/2016

Hao mòn TSCĐ hữu

hình - Máy móc. thiết bị

2141200000

28.516.519

0

AF

31/10/2016

Hao mòn TSCĐ hữu

hình - Máy móc. thiết bị

2141200000

22.852.097

0


AF



31/10/2016

Hao mòn TSCĐ hữu hình - Nhà cửa. vật kiến

trúc


2141100000


13.317.808


0


AF



31/10/2016

Hao mòn TSCĐ hữu hình - Nhà cửa. vật kiến

trúc


2141100000


2.984.735


0


AF



31/10/2016

Hao mòn TSCĐ hữu hình - Nhà cửa. vật kiến

trúc


2141100000


3.504.138


0

AF

31/10/2016

CPKD - CCDC - Thiết

bị tin học viễn thông

6411031020

0

104.139

AF

31/10/2016

CPKD - CCDC - Thiết

bị tin học viễn thông

6411031020

0

104.139







….



31/10/2016

Kết chuyển chi phi

khấu hao TSCĐ


9111100000



286.826.678


Người ghi số

Ngày 31 tháng 10 năm 2016

(Ký, họ tên) Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu

kỳ

0

0

PS trong kỳ

12.680.363

12.680.363

Dư cuối kỳ


0

ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ

T1

PC 599

02/10/2016

Sửa chữa cột bơm Ch-

10(lắc léo có bơm)

1111000000

275.000

0

T1

PC 599

02/10/2016

Sửa chữa cột bơm Ch-

10(Co chữ T )

1111000000

55.000

0

T1

PC 599

02/10/2016

Sửa chữa cột bơm Ch-

10(Co ống 49)

1111000000

35.000

0

T1

PC 599

02/10/2016

Sửa chữa cột bơm Ch-

10(Ac co sống 49)

1111000000

85.000

0

T1

PC 599

02/10/2016

Sửa chữa cột bơm Ch-

10(keo A+B)

1111000000

45.000

0













T1

02/10/2016

TT tiền nhân công sửa

chữa Chi Nhánh

1111000000

3.120.000

0

T1

08/10/2016

Thuê người đào - vét

mương Ch-05

1111000000

1.200.000

0













T1

25/10/2016

Sửa chữa nhỏ Ch-20

1111000000

190.000

0

T1

31/10/2016

Thay Rum+Bơm mức Ch-

13

1111000000

279.000

0



31/10/2016

Kết chuyển chi phí kinh

doanh


9111100000



12.680.363

Người ghi số

Ngày ….. tháng …… năm 2016

(Ký, họ tên) Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

12.218.000

12.218.000

Dư cuối kỳ

0

0

Đơn vị tính: VNĐ


Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số

hiệu

Ngày

Nợ


M2



30/10/2016

Xuất vật tư, CCDC cho quản lý - ống dây bơm xăng dầu

phi 19 – Vật tư


1528000000


1.350.000


0

M2

30/10/2016

Xuất vật tư, CCDC cho quản

lý – Niêm nhựa – Vật tư

1521000000

4.000

0














M2



30/10/2016

Xuất vật tư, CCDC cho quản

lý - Dây niêm chì xoắn - Vật tư


1521000000


30.000


0

M2

30/10/2016

Xuất vật tư, CCDC cho quản

lý - Niêm nhựa - Vật tư

1521000000

16.000

0

M2

30/10/2016

Xuất nội dụng - Thuốc cắt

xăng (Mỹ) - thử dầu - Vật tư

1521000000

165.000

0














M2



30/10/2016

Xuất nội dụng - THUOC

THEP CUON DO DAU QUA DOI 5M - Vật tư


1521000000


1.670.000


0

….

30/10/2016

Kết chuyển chi phí nguyên

vật liệu

9111100000


12.218.000


Người ghi số

Ngày ….. tháng …. năm 2016

(Ký, họ tên) Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu

kỳ

0

0

PS trong kỳ

42.181.022

42.181.022

Dư cuối kỳ


0

ĐVT: VND


Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số

hiệu

Ngày

Nợ

T1

08/10/2016

Nạp bình chữa cháy Ch-

16(MFZ8)

1111000000

140.000

0

T1

08/10/2016

Nạp bình chữa cháy Ch-

06(MFZ8)

1111000000

280.000

0










….


T1

23/10/2016

CP VS công nghiệp

10.2016 Ch-01

1111000000

50.000

0






….







C3



31/10/2016

LC 474 lit X95+260 lit DO NOI DUNG T10

A14


1312000000


17.356.962


0

C3

31/10/2016

LC 6 SJ + 8l nhot fuy

NOI DUNG T10 A14

1312000000

889.000

0






31/10/2016

Kết chuyển chi phí bảo

quản

9111100000


42.181.022



Người ghi số

Ngày ….. tháng …… năm 2016

(Ký, họ tên) Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

87.187.637

87.187.637

Dư cuối kỳ

0

0

ĐVT: VND


Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số

hiệu

Ngày

Nợ

M1

01/10/2016

- Chi nhánh Xăng dầu

Hậu Giang

3319110000

760.000

0

M1

01/10/2016

- Chi nhánh Xăng dầu

Hậu Giang

3319110000

380.000

0




M1


01/10/2016

Nhập mua nội địa - - Chi

nhánh Xăng dầu Hậu Giang


3319110000


255.000


0

V1

11/10/2016

CVC Hà Minh Phương

8.2016

3318000000

35.527.273

0

V1

14/10/2016

CVC Hồng Quân 9.2016

3318000000

8.985.455

0

V1

22/10/2016

CVC 9.2016 DN Nguyễn

Văn Phúc

3318000000

18.920.909

0

31/10/2016

Kết chuyển - Cước phí

vận chuyển thuê ngoài

9111100000

0

87.187.6370



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu

kỳ

0

0

PS trong kỳ

10.573.091

10.573.091

Dư cuối kỳ

0

0

ĐVT: VND


Chứng từ

Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số hiệu

Ngày

Nợ

T1

0000001569

24/10/2016

Bảo hiểm xe

65N-2598

1111000000

10.413.091

0

T1

0000001569

24/10/2016

Bảo hiểm xe

65N-2598

1111000000

160.000

0




31/10/2016

Kết chuyển chi phí bảo hiểm

khác


9111100000



10.573.091



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng ….. năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu

Xem tất cả 172 trang.

Ngày đăng: 17/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí