Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 44.198.180 | 44.198.180 |
Dư cuối kỳ | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 14
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 15
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 16
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 18
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 19
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20
Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
GL | … | 31/10/2016 | Trích BHYT vào CP T10/2016 | 3384000000 | 6.144.843 | 0 |
GL | … | 31/10/2016 | Trích BHYT vào CP T10/2016 | 3384000000 | 190.047 | 0 |
GL | … | 31/10/2016 | Trích BHXH vào CP T10/2016 | 3383000000 | 34.820.779 | 0 |
GL | … | 31/10/2016 | Trích BHXH vào CP T10/2016 | 3383000000 | 1.076.931 | 0 |
GL | … | 31/10/2016 | CP BH TN T10/2016 | 3389000000 | 1.965.580 | 0 |
.. | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí bảo hiểm | 9111100000 | 44.198.180 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày …… tháng … năm 2016
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 47.207.826 | 47.207.826 |
Dư cuối kỳ | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | … | 02/10/2016 | Thanh toán tiền mua bộ xã ( phòng GĐ) | 1111000000 | 180.000 | 0 |
T1 | … | 02/10/2016 | Vật tư làm nhà kho Ch- 14 | 1111000000 | 4.252.500 | 0 |
… | ||||||
T1 | ... | 08/10/2016 | Gạt nhỏ Canon 6000 (PKT) | 1111000000 | 81.818 | 0 |
T1 | …. | 08/10/2016 | Trục từ Canon 5000(PKD) | 1111000000 | 109.091 | 0 |
T1 | …. | 08/10/2016 | Main board 2180 Kho HG | 1111000000 | 563.636 | 0 |
T1 | … | 08/10/2016 | Main board 1102 (Ch- 03) | 1111000000 | 427.273 | 0 |
… | ||||||
… | ||||||
AF | … | 31/10/2016 | Hao mòn TSCĐ hữu hình - Nhà cửa, vật kiến trúc | 2141100000 | 1.101.582 | 0 |
.. | … | … | … | … | … | …. |
… | …. | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí công cụ, dụng cụ | 9111100000 | 47.459.492 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng ……năm 2016
Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 300.039.499 | 300.039.499 |
Dư cuối kỳ | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
AF | … | 31/10/2016 | Hao mòn TSCĐ hữu hình - Máy móc. thiết bị | 2141200000 | 28.516.519 | 0 |
AF | … | 31/10/2016 | Hao mòn TSCĐ hữu hình - Máy móc. thiết bị | 2141200000 | 22.852.097 | 0 |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
AF | … | 31/10/2016 | Hao mòn TSCĐ hữu hình - Nhà cửa. vật kiến trúc | 2141100000 | 13.317.808 | 0 |
AF | … | 31/10/2016 | Hao mòn TSCĐ hữu hình - Nhà cửa. vật kiến trúc | 2141100000 | 2.984.735 | 0 |
AF | … | 31/10/2016 | Hao mòn TSCĐ hữu hình - Nhà cửa. vật kiến trúc | 2141100000 | 3.504.138 | 0 |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
AF | … | 31/10/2016 | CPKD - CCDC - Thiết bị tin học viễn thông | 6411031020 | 0 | 104.139 |
AF | … | 31/10/2016 | CPKD - CCDC - Thiết bị tin học viễn thông | 6411031020 | 0 | 104.139 |
…. | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phi khấu hao TSCĐ | 9111100000 | 286.826.678 |
Người ghi số
Ngày 31 tháng 10 năm 2016
(Ký, họ tên) Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 12.680.363 | 12.680.363 |
Dư cuối kỳ | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | PC 599 | 02/10/2016 | Sửa chữa cột bơm Ch- 10(lắc léo có bơm) | 1111000000 | 275.000 | 0 |
T1 | PC 599 | 02/10/2016 | Sửa chữa cột bơm Ch- 10(Co chữ T ) | 1111000000 | 55.000 | 0 |
T1 | PC 599 | 02/10/2016 | Sửa chữa cột bơm Ch- 10(Co ống 49) | 1111000000 | 35.000 | 0 |
T1 | PC 599 | 02/10/2016 | Sửa chữa cột bơm Ch- 10(Ac co sống 49) | 1111000000 | 85.000 | 0 |
T1 | PC 599 | 02/10/2016 | Sửa chữa cột bơm Ch- 10(keo A+B) | 1111000000 | 45.000 | 0 |
… | ||||||
… | ||||||
T1 | … | 02/10/2016 | TT tiền nhân công sửa chữa Chi Nhánh | 1111000000 | 3.120.000 | 0 |
T1 | … | 08/10/2016 | Thuê người đào - vét mương Ch-05 | 1111000000 | 1.200.000 | 0 |
… | ||||||
… | ||||||
T1 | … | 25/10/2016 | Sửa chữa nhỏ Ch-20 | 1111000000 | 190.000 | 0 |
T1 | … | 31/10/2016 | Thay Rum+Bơm mức Ch- 13 | 1111000000 | 279.000 | 0 |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí kinh doanh | 9111100000 | 12.680.363 |
Người ghi số
Ngày ….. tháng …… năm 2016
(Ký, họ tên) Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 12.218.000 | 12.218.000 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
M2 | … | 30/10/2016 | Xuất vật tư, CCDC cho quản lý - ống dây bơm xăng dầu phi 19 – Vật tư | 1528000000 | 1.350.000 | 0 |
M2 | … | 30/10/2016 | Xuất vật tư, CCDC cho quản lý – Niêm nhựa – Vật tư | 1521000000 | 4.000 | 0 |
… | ||||||
… | ||||||
M2 | … | 30/10/2016 | Xuất vật tư, CCDC cho quản lý - Dây niêm chì xoắn - Vật tư | 1521000000 | 30.000 | 0 |
M2 | … | 30/10/2016 | Xuất vật tư, CCDC cho quản lý - Niêm nhựa - Vật tư | 1521000000 | 16.000 | 0 |
M2 | … | 30/10/2016 | Xuất nội dụng - Thuốc cắt xăng (Mỹ) - thử dầu - Vật tư | 1521000000 | 165.000 | 0 |
… | ||||||
… | ||||||
M2 | … | 30/10/2016 | Xuất nội dụng - THUOC THEP CUON DO DAU QUA DOI 5M - Vật tư | 1521000000 | 1.670.000 | 0 |
… | …. | 30/10/2016 | Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu | 9111100000 | 12.218.000 |
Người ghi số
Ngày ….. tháng …. năm 2016
(Ký, họ tên) Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 42.181.022 | 42.181.022 |
Dư cuối kỳ | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | … | 08/10/2016 | Nạp bình chữa cháy Ch- 16(MFZ8) | 1111000000 | 140.000 | 0 |
T1 | … | 08/10/2016 | Nạp bình chữa cháy Ch- 06(MFZ8) | 1111000000 | 280.000 | 0 |
… | … | |||||
… | …. | |||||
T1 | … | 23/10/2016 | CP VS công nghiệp 10.2016 Ch-01 | 1111000000 | 50.000 | 0 |
… | … | |||||
…. | … | |||||
C3 | … | 31/10/2016 | LC 474 lit X95+260 lit DO NOI DUNG T10 A14 | 1312000000 | 17.356.962 | 0 |
C3 | … | 31/10/2016 | LC 6 SJ + 8l nhot fuy NOI DUNG T10 A14 | 1312000000 | 889.000 | 0 |
… | … | |||||
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí bảo quản | 9111100000 | 42.181.022 |
Người ghi số
Ngày ….. tháng …… năm 2016
(Ký, họ tên) Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 87.187.637 | 87.187.637 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
M1 | … | 01/10/2016 | - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang | 3319110000 | 760.000 | 0 |
M1 | … | 01/10/2016 | - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang | 3319110000 | 380.000 | 0 |
… | … | … | … | … | … | |
… | … | … | … | … | … | |
M1 | … | 01/10/2016 | Nhập mua nội địa - - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang | 3319110000 | 255.000 | 0 |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
V1 | … | 11/10/2016 | CVC Hà Minh Phương 8.2016 | 3318000000 | 35.527.273 | 0 |
V1 | … | 14/10/2016 | CVC Hồng Quân 9.2016 | 3318000000 | 8.985.455 | 0 |
V1 | … | 22/10/2016 | CVC 9.2016 DN Nguyễn Văn Phúc | 3318000000 | 18.920.909 | 0 |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển - Cước phí vận chuyển thuê ngoài | 9111100000 | 0 | 87.187.6370 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 10.573.091 | 10.573.091 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
T1 | 0000001569 | 24/10/2016 | Bảo hiểm xe 65N-2598 | 1111000000 | 10.413.091 | 0 |
T1 | 0000001569 | 24/10/2016 | Bảo hiểm xe 65N-2598 | 1111000000 | 160.000 | 0 |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí bảo hiểm khác | 9111100000 | 10.573.091 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng ….. năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu