NGAN HANG TMCP XD PETROLIMEX CHI NHANH CẦNTHƠ
GIẤY BÁO CÓ
So: 954
So CT: 590DDCVND000045 Ngay GD: 31/10/2016
Mã khách hàng: 10001860 Tên khách hàng: Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang Địa chỉ: Số 851. Trần Hưng Đạo. Khu vực 3. Phường VII. TP. Vị Thanh. Tỉnh Hậu Giang Số TK: 1907040043608 MST: 5800158559 - 034 Loại tiền: VNĐ Người chuyển tiền: NH chuyển: Số tiền ghi có: 800 VNĐ Số tiền bằng chữ:Tám trăm đồng Nội dung: Trả lãi tiền gửi |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 16
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 17
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 18
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 21
Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.
Người lập Kiểm soát
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)
CHI NHÁNH NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM TẠI HẬU GIANG
GIẤY BÁO CÓ
So: 832
So CT: 190DDCVND00553 Ngay GD: 31/10/2016
Mã khách hàng: 10401560 Tên khách hàng: Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang Địa chỉ: Số 851. Trần Hưng Đạo. Khu vực 3. Phường VII. TP. Vị Thanh. Tỉnh Hậu Giang Số TK: 1907140047608 MST: 1800158559 - 034 Loại tiền: VNĐ Người chuyển tiền: NH chuyển: Số tiền ghi có: 400 VNĐ Số tiền bằng chữ:Bốn trăm đồng Nội dung: Trả lãi tiền gửi |
Người lập Kiểm soát
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)
SỔ CÁI TỔNG HỢP
Từ ngày 01/10/2016 Đến ngày 31/10/2016 Tài khoản: 5151000000-Lãi tiền gửi, lãi cho vay
Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
1121073006 | 0 | 1.000 | |
1121073007 | 0 | 400 | |
1121073009 | 0 | 800 | |
1311100000 | 0 | 5.828.052 | |
9111500000 | 5.830.252 | ||
Cộng phát sinh | 5.830.252 | 5.830.252 | |
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng ……. năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Từ ngày 01/10/2016 Đến ngày 31/10/2016 Tài khoản: 5151000000-Lãi tiền gửi, lãi cho vay
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 5.830.252 | 5.830.252 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
N1 | 687 | 02/10/2016 | Lãi tiền gửi NH Đầu tư và Phát triển Việt Nam tại Hậu Giang | 1121073006 | 0 | 1,000 |
… | .. | … | … | … | … | … |
… | .. | … | … | … | … | … |
N1 | 954 | 31/10/2016 | Lãi tiền gửi NH TM Cổ phần | 1121073009 | 0 | 800 |
N1 | 832 | 31/10/2016 | Lãi tiền gửi NH NN HG | 1121073007 | 0 | 400 |
… | .. | … | … | … | … | … |
C1 | … | 31/10/2016 | Lãi phải thu T9/2016 Hòa Hà | 1311100000 | 0 | 4.048.437 |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính | 9111500000 | 5.830.252 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày …… tháng …….. năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
PHỤ LỤC SỐ 5
CHỨNG TỪVÀ SỐ SÁCH TK 635
NGAN HANG TMCP XD PETROLIMEX CHI NHANH CAN THO
GIẤY BÁO NỢ
So: 661
So CT: 590DDCVND000118 Ngay GD: 31/10/2016
Mã khách hàng: 10001860 Tên khách hàng: Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang Địa chỉ: Số 851. Trần Hưng Đạo. Khu vực 3. Phường VII. TP. Vị Thanh. Tỉnh Hậu Giang Số TK: 5907040043608 MST: 1800158559 - 034 Loại tiền: VNĐ Số tiền ghi nợ: 54.192.763 Số tiền bằng chữ:Năm mươi bốn triệu một trăm chín mươi hai nghìn bảy trăm sáu mươi ba đồng Nội dung: Lãi vay NH PGBank tháng 10 |
Người lập Kiểm soát
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)
CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
SỔ CÁI TỔNG HỢP
Từ ngày 01/10/2016 Đến ngày 31/10/2016
Tài khoản: 6351000000-Chi phí tài chính - Chi phí đi vay
Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
1121000000 | 54.192.763 | 0 | |
9111500000 | 0 | 54.192.763 | |
Cộng phát sinh | 54.192.763 | 54.192.763 | |
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục số 5.3
CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Từ ngày 01/10/2016 Đến ngày 31/10/2016
Tài khoản: 6351000000 - Chi phí tài chính - Chi phí đi vay
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 54.192.763 | 54.192.7630 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
V1 | 661 | 28/10/2016 | Báo nợ tiền vay NH Pg 10/2016 | 1121000000 | 54.192.763 | 0 |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí tài chính_Chi phí đi vay | 9111500000 | 0 | 54.192.763 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng ….. năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)