Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20


PHỤ LỤC SỐ 6 SỔ SÁCH TK 911



Diễn giải

Số hiệu tài khoản đối

ứng

Số tiền

Nợ

Số dư đầu kỳ


0

0

Điều chỉnh số dư đầu

kỳ


0

0

Phát sinh trong kỳ


0

0


5111000000


34.561.726.193


6321100000

33.618.044.862

0


6322100000

84.363.478

0


6411000000

1.188.471.326

0


4112000000

0

329.153.473

Cộng phát sinh


34.890.879.666

34.890.879.666

Số dư cuối kỳ


0

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 20



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày …. tháng ….. năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Diễn giải

Số hiệu tài khoản đối ứng

Số tiền

Nợ

Số dư đầu kỳ


0

0

Điều chỉnh số dư đầu kỳ


0

0

Phát sinh trong kỳ


0

0


5151000000


5.830.252


6351000000

54.192.763



4212000000


48.362.511

Cộng phát sinh


54.192.763

54.192.763

Số dư cuối kỳ


0

0



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng ….. năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ

0

0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0


PS trong kỳ


34.890.879.666


34.890.879.666

Dư cuối kỳ

0

0

ĐVT: VND


Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số

hiệu

Ngày

Nợ

30/10/2016

Kết chuyển doanh

thu bán hàng

5111100000


34.561.726.193

31/10/2016

Kết chuyển giá vốn

hàng hóa

6321100000

33.618.044.862



Kết chuyển hao hụt

hàng hóa

6322100000

84.363.478





31/10/2016

Kết chuyển chi phí

kinh doanh_CP tiền lương


6411010000


363.597.4100



Kết chuyển chi phí kinh doanh_CP bảo hiểm


6411020000


44.198.180



….



Kết chuyển chi phí kinh doanh_Thuế, phí và lệ phí


6411170000


874.770


31/10/2016

Kết chuyễn lỗ

4212000000


329.153.473



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Phụ lục số 6.4


CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG

SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN


Từ ngày 01/10/2016 Đến ngày 31/10/2016


Tài khoản: 91111000000 - Kết quả kinh doanh tài chính


Diễn giải

Nợ

Dư đầu kỳ


0

Điều chỉnh dư đầu kỳ

0

0

PS trong kỳ

54.192.763

54.192.763

Dư cuối kỳ


0

ĐVT: VND


Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số tiền

Số

hiệu

Ngày

Nợ

30/10/2016

Kết chuyển lãi tiền

gửi,lãi cho vay

5111500000

0

5.830.252

30/10/2016

Kết chuyển chi phí tài chính

6351000000

54.192.763

0

31/10/2016

Kết chuyễn lỗ

4212000000

0

48.362.511



Người ghi số (Ký, họ tên)

Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng

(Ký, họ tên, đóng dấu)

CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG


BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT TK 911

Tháng 10 năm 2016


STT

Diễn giải

Số dư

đầu kỳ

Số phát sinh trong kỳ

Số dư

cuối kỳ

Nợ

A

B

1

2

3

4

1

Kết quả kinh doanh hàng

hóa



34.890.879.666


34.890.879.666


2

Kết quả kinh doanh tài

chính



54.192.763


54.192.763



CỘNG


34.945.072.429

34.945.072.429



PHỤ LỤC B - PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG HIỆU QUẢ CÔNG TÁC XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


PHỤ LỤC B1 – THỐNG KÊ MÔ TẢ

TCCT_1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không quan trọng

4

8.0

8.0

8.0


Trung lập

5

10.0

10.0

18.0

Valid

Quan trọng

13

26.0

26.0

44.0


Rất quan trọng

28

56.0

56.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



TCTC_2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không quan trọng

5

10.0

10.0

10.0


Trung lập

6

12.0

12.0

22.0

Valid

Quan trọng

18

36.0

36.0

58.0


Rất quan trọng

21

42.0

42.0

100.0


Total

50

100.0

100.0



TCCT_3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không quan trọng

1

2.0

2.0

2.0


Trung lập

10

20.0

20.0

22.0

Valid

Quan trọng

13

26.0

26.0

48.0


Rất quan trọng

26

52.0

52.0

100.0


Total

50

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/07/2022