PHỤ LỤC SỐ 6 SỔ SÁCH TK 911
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
5111000000 | 34.561.726.193 | ||
6321100000 | 33.618.044.862 | 0 | |
6322100000 | 84.363.478 | 0 | |
6411000000 | 1.188.471.326 | 0 | |
4112000000 | 0 | 329.153.473 | |
Cộng phát sinh | 34.890.879.666 | 34.890.879.666 | |
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 17
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 18
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 19
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 21
Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày …. tháng ….. năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
5151000000 | 5.830.252 | ||
6351000000 | 54.192.763 | ||
4212000000 | 48.362.511 | ||
Cộng phát sinh | 54.192.763 | 54.192.763 | |
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng ….. năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 34.890.879.666 | 34.890.879.666 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
… | … | 30/10/2016 | Kết chuyển doanh thu bán hàng | 5111100000 | 34.561.726.193 | |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển giá vốn hàng hóa | 6321100000 | 33.618.044.862 | |
… | … | Kết chuyển hao hụt hàng hóa | 6322100000 | 84.363.478 | ||
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí kinh doanh_CP tiền lương | 6411010000 | 363.597.4100 | |
… | … | Kết chuyển chi phí kinh doanh_CP bảo hiểm | 6411020000 | 44.198.180 | ||
… | … | … | …. | … | ||
… | … | Kết chuyển chi phí kinh doanh_Thuế, phí và lệ phí | 6411170000 | 874.770 | ||
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyễn lỗ | 4212000000 | 329.153.473 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục số 6.4
CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Từ ngày 01/10/2016 Đến ngày 31/10/2016
Tài khoản: 91111000000 - Kết quả kinh doanh tài chính
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 54.192.763 | 54.192.763 |
Dư cuối kỳ | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
… | … | 30/10/2016 | Kết chuyển lãi tiền gửi,lãi cho vay | 5111500000 | 0 | 5.830.252 |
… | … | 30/10/2016 | Kết chuyển chi phí tài chính | 6351000000 | 54.192.763 | 0 |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyễn lỗ | 4212000000 | 0 | 48.362.511 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT TK 911
Tháng 10 năm 2016
Diễn giải | Số dư đầu kỳ | Số phát sinh trong kỳ | Số dư cuối kỳ | ||
Nợ | Có | ||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Kết quả kinh doanh hàng hóa | 34.890.879.666 | 34.890.879.666 | ||
2 | Kết quả kinh doanh tài chính | 54.192.763 | 54.192.763 | ||
CỘNG | 34.945.072.429 | 34.945.072.429 |
PHỤ LỤC B - PHÂN TÍCH CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG HIỆU QUẢ CÔNG TÁC XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
PHỤ LỤC B1 – THỐNG KÊ MÔ TẢ
TCCT_1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không quan trọng | 4 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | |
Trung lập | 5 | 10.0 | 10.0 | 18.0 | |
Valid | Quan trọng | 13 | 26.0 | 26.0 | 44.0 |
Rất quan trọng | 28 | 56.0 | 56.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
TCTC_2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không quan trọng | 5 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Trung lập | 6 | 12.0 | 12.0 | 22.0 | |
Valid | Quan trọng | 18 | 36.0 | 36.0 | 58.0 |
Rất quan trọng | 21 | 42.0 | 42.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |
TCCT_3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không quan trọng | 1 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | |
Trung lập | 10 | 20.0 | 20.0 | 22.0 | |
Valid | Quan trọng | 13 | 26.0 | 26.0 | 48.0 |
Rất quan trọng | 26 | 52.0 | 52.0 | 100.0 | |
Total | 50 | 100.0 | 100.0 |