PHỤ LỤC SÔ 3
CHỨNG TỪ VÀ SỐ SÁCH TK 641
CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
PHIẾU CHI
Người nhận tiền: Lê Đăng Hưng
Mã khách: Địa chỉ:
Nội dung: Sữa chữa cột bơm Ch – 10 (lắc léo có bơm)
Số tiền | Tài khoản nợ | |
Sữa chữa cột bơm Ch – 10 (lắc léo có bơm) | 3.195.000 | 6411050000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 13
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 14
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 15
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 17
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 18
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 19
Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.
Tổng cộng: 3.195.000 VND
Bằng chữ: Ba triệu một trăm chín mươi lăm nghìn đồng chẵn.
Kèm theo: chứng từ gốc.
Hậu Giang, ngày 02 tháng 10 năm 2016
Giám đốc
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang
CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
PHIẾU CHI
Người nhận tiền: Hồ Vĩnh Hệ
Mã khách: Địa chỉ:
Nội dung: Tiền cước FiberVnn từ 01/09 đến 30/09/2016
Số tiền | Tài khoản nợ | |
Tiền cước FiberVnn từ 01/09 đến 30/09/2016 | 800.000 | 6411120000 |
Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ | 80.000 | 1331100000 |
Tổng cộng: 880.000 VND
Bằng chữ: Hai triệu năm trăm hai mươi tám nghìn hai trăm chín mươi bốn đồng chẵn.
Kèm theo: chứng từ gốc.
Hậu Giang, ngày 05 tháng 10 năm 2016
Giám đốc
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)
Tiền cước FiberVnn từ 01/09 đến 30/09/2016
Ngày 05 tháng10 năm 2016
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)
CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
PHIẾU CHI
Người nhận tiền: Cửa hàng xăng dầu 01
Mã khách: Địa chỉ:
Nội dung: Tiền điện Ch - 01
Số tiền | Tài khoản nợ | |
Tiền điện Ch - 01 | 2.298.450 | 6411120000 |
Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ | 229.845 | 1331100000 |
Tổng cộng: 2.528.294 VND
Bằng chữ: Hai triệu năm trăm hai mươi tám nghìn hai trăm chín mươi bốn đồng chẵn.
Kèm theo: chứng từ gốc.
Hậu Giang, ngày 25 tháng 10 năm 2016
Giám đốc
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
Phụ lục 3.5
Kỳ 1 Tháng 10 Năm 2016
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)
xxxix
Phụ lục số 3.6
CÔNG TY XĂNG DẦU TÂY NAM BỘ CHI NHÁNH XĂNG DẦU HẬU GIANG
SỔ CÁI TỔNG HỢP
Từ ngày 01/10/2016 Đến ngày 31/10/2016 Tài khoản: 641100000 – Chi phí kinh doanh
Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
3341100000 | 363.597.410 | 0 | |
3383000000 | 35.897.710 | 0 | |
3384000000 | 6.334.890 | 0 | |
3389000000 | 1.965.580 | 0 | |
1111000000 | 6.627.271 | 0 | |
… | … | … | |
… | … | … | |
2141100000 | 83.425.605 | 0 | |
2141200000 | 64.494.144 | 0 | |
… | … | … | |
… | … | … | |
1111000000 | 12.680.363.00 | 0 | |
1312000000 | 33.761.022 | ||
3318000000 | 87.187.637 | 0 | |
…. | …. | …. | |
… | …. | ||
1111000000 | 10.573.091 | 0 | |
1111000000 | 33.026.822 | 0 | |
1111000000 | 11.569.606 | 0 | |
1111000000 | 1.120.000 | 0 | |
…. | ….. | ||
…. | …. | …. | |
9111100000 | 1.188.471.326 | ||
Cộng phát sinh | 1.216.032.481 | 1.216.032.481 | |
Số dư cuối kỳ | 0 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016
Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu)
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 363.597.410 | 363.597.4100 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
GL | … | 31/10/2016 | Trích lương DS T10/2016 | 3341100000 | 23.361.341 | 0 |
GL | … | 31/10/2016 | Trích lương DS T10/2016 | 3341100000 | 17.277.967 | 0 |
GL | … | 31/10/2016 | Trích lương DS T10/2016 | 3341100000 | 8.082.000 | 0 |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
GL | … | 31/10/2016 | Trích lương DS T10/2016 | 3341100000 | 9.757.080 | 0 |
GL | … | 31/10/2016 | Trích lương DS T10/2016 | 3341100000 | 12.078.340 | 0 |
… | ||||||
… | ||||||
GL | … | 31/10/2016 | Trich luong DMN T9/2016 | 3341100000 | 112.222 | 0 |
GL | … | 31/10/2016 | Trich luong DMN T9/2016 | 3341100000 | 135.111 | 0 |
… | … | 31/10/2016 | Kết chuyển chi phí tiền lương | 9111100000 | 363.597.410 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày …… tháng ……. năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)