CÔNG TY CP BÊ TÔNG HAMACO
C22, Lê Hồng Phong, Q.Bình Thủy, TPCT Mã số thuế: 1801071438
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên 3: Nội bộ
Ngày 25 tháng 9 năm 2015
Tel: 0710 3600010
Hotline:0918 258 468 Email: hamaco@betong.vn Website: www.betong.vn
Mẫu số: 01GTGT3/001
Ký hiệu: HA/15P Số: 0006421
Họ tên người mua hàng: Ngô Minh Kha
Đơn vị: Tổng Công ty Xây Dựng Số 1 Mã số thuế:
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 = 4 x 5 |
1 | Bê tông Mac200 | m3 | 20 | 780.000 | 15.600.000 |
Cộng tiền hàng: | 15.600.000 | ||||
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: | 1.560.000 | ||||
Tổng cộng tiền thanh toán: | 17.160.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực Trạng Kế Toán Xác Định Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần Bê Tông Hamaco
- Thực Trạng Kế Toán Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 10
- Quy Trình Ghi Sổ Kế Toán Giá Vốn Hàng Bán
- Quy Trình Ghi Sổ Kế Toán Chi Phí Tài Chính
- Quy Trình Ghi Sổ Kế Toán Chi Phí Bán Hàng
Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.
Địa chỉ: Lô H2, Nền số 38-42, đường số 8, KDC Phú An, Q. Cái Răng, TPCT. Hình thức thanh toán: Chưa thanh toán Số tài khoản:
Số tiền viết bằng chữ: Mười bảy triệu một trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn.
Người mua hàng (Ký, ghi rõ họ tên)
Người bán hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
BÁN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI
Nguyễn Thanh Hoàng
Huỳnh Văn Duy
Tel: 0710 3600010 Hotline:0918 258 468 Email: hamaco@betong.vn Website: www.betong.vn |
Số phiếu: 2 | ||
Khách hàng: : Ngô Minh Kha | ||
Công trình: Đường 30/4, TPCT Mã công trình: 91 | ||
Độ sụt: 10 +- 2 Thời gian: 12:15 Số xe: 29K-3015 Số khối: 20 | Mác: 200/Rn28 Thời gian đến công trình: Tài xế: Trần Quang Yên Số cộng dồn: 89 | |
Xác nhận khách hàng (Ký, ghi rõ họ tên) | Trạm trộn (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Mẫu số S35-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm :Bê tông thương phẩm Tên tài khoản: 5112
Quý 3
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Các khoản tính trừ | |||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Các khoản tính trừ (521) | |||
A | B | C | D | E | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Số dư đầu kỳ | |||||||||
01/7 | 0002178 | 01/7 | Xuất bán bê tông Mac200 | 112 | 150 | 780.000 | 117.000.000 | ||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | ...... | ……………… | ……………… | ……………… | ||
02/7 | 0002183 | 02/7 | Xuất bán bê tông Mac200 | 112 | 20 | 780.000 | 15.600.000 | ||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
12/7 | 0003262 | 12/7 | Xuất bán bê tông Mac200 | 131 | 40 | 780.000 | 31.200.000 | ||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
21/7 | 0003312 | 21/7 | Xuất bán bê tông Mac250 | 112 | 17 | 750.000 | 12.750.000 | ||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
07/8 | 0004779 | 07/8 | Xuất bán bê tông M200 | 112 | 26,5 | 1.260.000 | 33.390.000 | ||
……. | ……… | ……. | ……………………………… | …. | ……………. | ……………… | ……………… |
0005245 | 18/8 | Xuất bán bê tông Mac200 | 112 | 22 | 780.000 | 17.160.000 | |||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
25/8 | 0006231 | 25/8 | Xuất bán bê tông Mac250 | 131 | 18,5 | 750.000 | 13.875.000 | ||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
06/9 | 0006265 | 06/9 | Xuất bán bê tông Mac200 | 131 | 17 | 780.000 | 13.260.000 | ||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
15/9 | 0006376 | 15/9 | Xuất bán bê tông M200 | 112 | 20 | 1.260.000 | 25.200.000 | ||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
20/9 | 0006391 | 20/9 | Xuất bán bê tông M200 | 112 | 25 | 1.260.000 | 31.500.000 | ||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
25/09 | 0006421 | 25/09 | Xuất bán bê tông Mac200 | 131 | 20 | 780.000 | 15.600.000 | ||
……. | ……… | ……. | ……………………………… | …. | ……………. | ……………… | ……………… | ||
27/9 | 0006432 | 27/9 | Xuất bán bê tông M200 | 112 | 19 | 1.260.000 | 23.940.000 | ||
Cộng số phát sinh | 18.134.762.980 | ||||||||
Doanh thu thuần | 18.134.762.980 | ||||||||
Giá vốn hàng bán | 14.717.494.550 | ||||||||
Lãi gộp | 3.417.268.430 |
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Trần Thị Thi Thơ
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nguyễn Thanh Hoàng
Cần Thơ, ngày 30 tháng 9 năm 2015
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Lê Hoàng Nam
Mẫu số S35-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Tên sản phẩm: Cung cấp dịch vụ Tài khoản: 5113
Quý: 3
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Các khoản tính trừ | |||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Các khoản tính trừ (521) | |||
A | B | C | D | E | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Số dư đầu kỳ | |||||||||
……. | ………. | …….. | ……………………………… | ...... | ……………… | ………………. | ………………. | ||
01/7 | 0002186 | 01/7 | Doanh thu dịch vụ bơm 29K2579( Nguyễn Đại Tiến) | 111 | 4.510.000 | ||||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | ...... | ……………… | ……………… | ……………… | ||
03/7 | 0002192 | 03/7 | Doanh thu dịch vụ bơm 29K3010( Nguyễn Minh Trí) | 131 | 3.500.000 | ||||
…. | ….. | ……. | …………………….. | …. | ……………… | ……………… | ……………… | ||
09/7 | 0003124 | 09/7 | Doanh thu dịch vụ bơm | 111 | 4.570.000 | ||||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… |
0003342 | 21/7 | Doanh thu dịch vụ cho thuê bãi | 111 | 2.150.000 | |||||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | …………. | …………… |
08/8 | 0004782 | 08/8 | Doanh thu dịch vụ cho thuê bãi | 111 | 2.150.000 | ||||
……. | ……… | ……. | ……………………………… | …. | ……………. | ……………… | ……………… | …………. | …………… |
27/8 | 0006243 | 27/8 | Doanh thu dịch vụ cho thuê bãi | 111 | 2.000.000 | ||||
……. | ……… | ……. | …………………………… | …. | ……………. | ……………… | ……………… | …………. | …………… |
08/9 | 0006252 | 08/9 | Doanh thu dịch vụ bơm ngang | 111 | 4.550.000 | ||||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | …………. | …………… |
10/9 | 0006321 | 10/9 | Doanh thu dịch vụ cho thuê bãi | 111 | 2.150.000 | ||||
…. | ….. | ……. | ……………………………… | …. | ……………… | ……………… | ……………… | …………. | …………… |
25/9 | 0006430 | 25/9 | Doanh thu dịch vụ bơm | 131 | 4.450.000 | ||||
……. | ……… | ……. | ……………………………… | …. | ……………. | ……………… | ……………… | …………. | …………… |
27/9 | 0006441 | 27/9 | Doanh thu dịch vụ cho thuê bãi | 111 | 2.150.000 | ||||
Cộng số phát sinh | 1.465.084.610 |
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
Trần Thị Thi Thơ
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Nguyễn Thanh Hoàng
Cần Thơ, ngày 30 tháng 9 năm 2015
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Lê Hoàng Nam
ty,...
3.2.1.2. Kế toán doanh thu hoạt động tài chính
Doanh thu hoạt động tài chính của công ty gồm: Ngân hàng trả lãi cho công
a. Chứng từ sổ sách
Chứng từ
- Phiếu thu, giấy báo có
- Sổ sách ngân hàng
Số sách
- Số chi tiết TK 515 –Doanh thu tài chính( mẫu số S38-DN)
- Sổ Nhật ký chung (mẫu số S03a-DN)
- Sổ Cái TK 515 (mẫu số S03b-DN)
b. Quy trình ghi sổ kế toán
Sổ cái TK 515 (S03b-DN)
Bảng cân đối số phát sinh
Báo cáo tài chính
Sơ đồ 3.6: Quy trình ghi sổ kế toán doanh thu tài chính
Nhật ký chung (S03a-DN)
Sổ chi tiết tài khoản 515 (S38-DN)
Giấy báo có,
Phiếu thu
c. Một số nghiệp vụ kinh tế phát sinh được trích trong Quý 3 năm 2015 tại Công ty Cổ phần Bê tông HAMACO (Đvt: đồng)
Ngày 22/7/2015, theo giấy báo có số 0035, Ngân hàng Vietcombank Tây Đô trã lãi tháng 7 với số tiền 10.011.861 đồng.
Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh: Giấy báo có ngân hàng, kế toán định
khoản:
Nợ TK 112 10.011.861
Có TK 515 10.011.861
Ngày 24/8/2015, theo giấy báo có số 0051, Ngân hàng An Bình trã lãi
tháng 8 với số tiền 5.080.918 đồng.
Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh: Giấy báo có ngân hàng, kế toán định
khoản:
Nợ TK 112 5.080.918
Có TK 515 5.080.918
Ngày 24/8/2015, theo giấy báo có số 0062, Ngân hàng Quân đội trã
lãi tháng 8 với số tiền 4.446.987 đồng.
Căn cứ vào nghiệp vụ phát sinh: Giấy báo có ngân hàng, kế toán định
khoản:
Nợ TK 112 4.446.987
Có TK 515 4.446.987
Cuối kỳ, kế toán khóa sổ kết chuyển toàn bộ doanh thu tài chính
trên tài khoản 515, sang tài khoản 911 để xác định kết quả kinh doanh
Nợ TK 515 19.539.766
Có TK 911 19.539.766
Chứng từ kế toán