Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 15


0569

27/07/2020

Vật tư phụ HĐ 0000355/ 27-07-2020 - Cty Dũng Yến

3311

52.387.000,00

0,00

1.693.756.084

0

0760

31/07/2020

Mua bê tông HĐ 727/ 31-07-2020 - Cty THM Concrete

3311

110.622.500,00

0,00

1.804.378.584

0

0571

04/08/2020

Vật tư phụ HĐ 0000378/ 04-08-2020 - cty Dũng Yến

3311

53.387.610,00

0,00

1.857.766.194

0

0572

22/08/2020

Vật tư phụ HĐ 0000390/ 22-08-2020 - Cty Dũng Yến

3311

49.859.200,00

0,00

1.907.625.394

0

0971

26/08/2020

Mua gạch HĐ 454/ 26-08-2020 - Cty Minh Đức

3311

16.105.455,00

0,00

1.923.730.849

0

0747

31/08/2020

Mua xi măng HĐ 3795/ 31/08/2020 - Cty Minh Hạnh

3311

91.000.000,00

0,00

2.014.730.849

0

0419

07/09/2020

Mua sơn HĐ 762/ 07-09-2020 - Cty An Việt

111

2.856.000,00

0,00

2.017.586.849

0

0573

10/09/2020

Vật tư phụ HĐ 0000407/ 10-09-2020 - Cty Dũng Yến

3311

32.607.000,00

0,00

2.050.193.849

0

0740

17/09/2020

Mua sơn HĐ 642 17/06/2020 - Cty An Việt

3311

174.066.000,00

0,00

2.224.259.849

0

0755

18/09/2020

Mua betong HĐ 3/ 18-09-2020 - Cty THM Concrete

3311

6.595.000,00

0,00

2.230.854.849

0

0741

30/09/2020

Mua bê tông HĐ 20 30/09/2020 - Cty THM Concrete

3311

94.585.000,00

0,00

2.325.439.849

0

0599

16/10/2020

Bán hàng theo hđ010820/ HĐ 0000952/ 16-10-2020 - Cty Diên Vĩ

3311

300.000.000,00

0,00

2.625.439.849

0

0716

31/10/2020

Cát đá HĐ 38876/ 31-01-2020 - Cty Thắng Lam

3311

58.227.273,00

0,00

2.683.667.122

0

0742

31/10/2020

Mua bê tông HĐ 44 31/10/2020 - Cty THM Concrete

3311

56.220.000,00

0,00

2.739.887.122

0

0748

31/10/2020

Mua xi măng HĐ 4611/ 31/10/2020 - Cty Minh Hạnh

3311

90.300.000,00

0,00

2.830.187.122

0

0743

30/11/2020

Mua bê tông HĐ 51 30/11/2020 - Cty THM Concrete

3311

50.470.000,00

0,00

2.880.657.122

0

0628

01/12/2020

Vật tư phụ HĐ 0000433/ 01-12-2020 - Cty Dũng Yến

3311

102.286.200,00

0,00

2.982.943.322

0

0749

08/12/2020

Mua xi măng HĐ 1152/ 08/12/2020 - Cty Vĩnh Phát

3311

137.181.818,00

0,00

3.120.125.140

0

0759

15/12/2020

Mua thép HĐ 1189/ 15-12-2020 - Cty Vĩnh Phát

3311

285.242.100,00

0,00

3.405.367.240

0

0684

25/12/2020

Mua vật tư HĐ 0000511/ 25-12-2020 - Cty Trường Hinh

3311

55.650.000,00

0,00

3.461.017.240

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.


0744

30/12/2020

Mua gạch đặc HĐ 59 / 30/12/2020 - Cty Thuận Thành

3311

300.000.000,00

0,00

3.761.017.240

0

0709

31/12/2020

Mua sơn theo hợp đồng 010820 HĐ 1217/ 31-12-2020 - Cty Diên Vĩ

3311

1.419.287,00

0,00

3.762.436.527

0

0757

31/12/2020

Mua betong HĐ 79/ 31-12-2020 - Cty THM Concrete

3311

17.957.500,00

0,00

3.780.394.027

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

91.604.273,00

3.688.789.754

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

149.277.591,0

0

3.539.512.163

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

285.242.100,0

0

3.254.270.063

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

228.254.546,0

0

3.026.015.517

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

110.622.500,0

0

2.915.393.017

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

17.957.500,00

2.897.435.517

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

52.115.000,00

2.845.320.517

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

409.330.810,0

0

2.435.989.707

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

249.245.455,0

0

2.186.744.252

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

732.666.000,0

0

1.454.078.252

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

136.580.000,0

0

1.317.498.252

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

768.454.245,0

0

549.044.007

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

95.462.610,00

453.581.397

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

1.419.287,00

452.162.110

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

32.607.000,00

419.555.110

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

46.832.000,00

372.723.110

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

49.859.200,00

322.863.910

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

53.387.610,00

269.476.300

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

33.180.000,00

236.296.300

0


KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

102.286.200,0

0

134.010.100

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

81.623.100,00

52.387.000

0

KC1

31/12/2020

K/c chi phí nguyên vật liệu

154

0,00

52.387.000,00

0

0

Tổng cộng

3.780.394.027,00

3.780.394.027

,00

117.124.083.84

1

0



Phát sinh lũy kế


Nợ


3.780.394.027


3.780.394.027

Số dư cuối kì

Nợ

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2020

Người lập biểu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng



C Ô NG TY TNHH TƯ VẤN XD VÀ TM ANH PHO NG

BẢNG CHẤM CÔNG


Bộ phận: Công trình…………...


TT


Họ và tên

THÁNG 3/2021


Cộng

2 3 4 5 6 7

1

2 3 4 5 6 7

1

2 3 4 5 6 7

1

2 3 4 5 6 7

1

2 3 4

01

02

03

04

05

06

07

08

09

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31


BĐH
































-

1

Trần Mạnh Sáng

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

2

Hà Duy Văn

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

3

Nguyễn Văn Quý

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

4

Phan Viết Dũng

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

5

Tào Quý Phước

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

6

Lê Cảnh Quyết

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

7

Nguyễn Tiến Vượng

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0


LĐPT
































-

1

Trần Huy Văn

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

2

Nguyễn Kim Quang

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

3

Trần Đình Đông

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

4

Hoàng Thế Ngọc

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

5

Đinh Xuân Ca

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

6

Nguyễn Trung Hiếu

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

7

Đinh Văn Hùng

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

8

Bùi Danh Dũng

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0

9

Nguyễn Đình Phú

1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

1

1

1


1

1

1

27,0


Cộng

































Số người: 16 Người



Ngày 31 tháng 3 năm 2021

GIÁM ĐỐC Người chấm công

Cty TNHH tư vấn XD và TM BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG KỲ 2 THÁNG 03 NĂM 2021 Anh Phong CÔNG 1



Cty TNHH tư vấn XD và TM

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG KỲ 2 THÁNG 03 NĂM 2021

Anh Phong CÔNG TRÌNH………………………..



STT MÃ NV


HỌ VÀ TÊN


MÃ CHỨC NS


LƯƠNG THEO


CỘNG CÁC


SỐ CÔNG


ĐỒNG

B.SUNG

giờ

(giờ)



bổ sung

(100%)


việc

khác



kỳ 1

(10,5%)

TNCN




BĐH















86.180.000

4.074.065

14.000.000

3.476.109

306.000

0

7.779.863

68.397.891




























1

HĐ.

Trần Mạnh Sáng

00

NV

1,5

4.729.400

2.500.000

27,0

0,0


7.366.950

3.894.231


0


0

11.936.000

439.413

2.000.000

496.587

33.000


1.111.409

9.406.413


2

HĐ.

Hà Duy Văn

00

NV

1,6

4.729.400

2.500.000

27,0

0,0


7.858.080

4.153.846


0


0

12.687.000

0

2.000.000

496.587

-


1.111.409

10.190.413


3

HĐ.

Nguyễn Văn Quý

00

NV

1,8

4.729.400

2.500.000

27,0

0,0


8.594.775

4.543.269


0


0

13.813.000

2.316.413

2.000.000

496.587

174.000


1.111.409

11.142.413


4

Phan Viết Dũng

00

NV

1,5

4.729.400

2.500.000

27,0

0,0


7.366.950

3.894.231


0


0

11.936.000

0

2.000.000

496.587

-


1.111.409

9.439.413


5

Tào Quý Phước

00

NV

1,5

4.729.400

2.500.000

27,0

0,0


7.366.950

3.894.231


0


0

11.936.000

439.413

2.000.000

496.587

33.000


1.111.409

9.406.413


6

Lê Cảnh Quyết

00

NV

1,5

4.729.400

2.500.000

27,0

0,0


7.366.950

3.894.231


0


0

11.936.000

439.413

2.000.000

496.587

33.000


1.111.409

9.406.413


7

Nguyễn Tiến Vượng

00

NV

1,5

4.729.400

2.500.000

27,0

0,0


7.366.950

3.894.231


0


0

11.936.000

439.413

2.000.000

496.587

33.000


1.111.409

9.406.413



1


2


3


4


5


6


7


8


9


HĐ.


HĐ.


HĐ.


HĐ.


HĐ.


HĐ.


HĐ.


HĐ. HĐ

LĐPT


Trần Huy Văn Nguyễn Kim Quang Trần Đình Đông Hoàng Thế Ngọc Đinh Xuân Ca Nguyễn Trung Hiếu Đinh Văn Hùng

Bùi Danh Dũng Nguyễn Đình Phú

Tổng cộng


G


00


00


00


00


00


00


00


00


00


x


IÁM Đ


NV NV NV NV NV NV NV

NV NV

x


ỐC


1,5


1,5


1,5


1,5


1,5


1,5


1,5


1,5


1,5


x


4.420.000


4.420.000


4.420.000


4.420.000


4.420.000


4.420.000


4.420.000


4.420.000


4.420.000


68.465.800


2.500.000


2.500.000


2.500.000


2.500.000


2.500.000


2.500.000


2.500.000


2.500.000


2.500.000


x


27,0


27,0


27,0


27,0


27,0


27,0


27,0


27,0


27,0


405,0


0,0


0,0


0,0


0,0


0,0


0,0


0,0


0,0


0,0


0,0


0,0


6.885.000


6.885.000


6.885.000


6.885.000


6.885.000


6.885.000


6.885.000


6.885.000


6.885.000


108.367.605


3.894.231


3.894.231


3.894.231


3.894.231


3.894.231


3.894.231


3.894.231


3.894.231


3.894.231


63.216.346


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0

91.632.000


11.454.000


11.454.000


11.454.000


11.454.000


11.454.000


11.454.000


11.454.000


11.454.000


10.779.000


177.812.000

0


0


0


0


0


0


0


0


0


4.074.065

16.000.000


2.000.000


2.000.000


2.000.000


2.000.000


2.000.000


2.000.000


2.000.000


2.000.000


2.000.000


32.000.000

3.712.800


464.100


464.100


464.100


464.100


464.100


464.100


464.100


464.100


464.100


7.653.009

0


-


-


-


-


-


-


-


-


-


306.000

0


0

8.309.600


1.038.700


1.038.700


1.038.700


1.038.700


1.038.700


1.038.700


1.038.700


1.038.700


1.038.700


17.128.163


KẾ TO

71.919.200


8.989.900


8.989.900


8.989.900


8.989.900


8.989.900


8.989.900


8.989.900


8.989.900


8.314.900


140.317.091


ÁN LƯƠNG


Thêm


THU NHẬP TÍNH THUẾ

Thêm


TỔNG


TNTT


TRỪ CÁC KHOẢN


BHXH KPCĐ


LƯƠNG

Đvt: Đồng


KÝ NHẬN

ĐTTH VỤ LĐ

HỢP

KHOẢN Trong

giờ

Khác Lương Khoản

giờ

Chờ

Lễ, tế t,

CỘNG

(tạm tính)

Lương

BHXH

Thuế

Khác

(23.5%)

KỲ 2





Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong


Sổ chi tiết tài khoản

Tài khoản: 334-Phải trả người lao động Quý 3 Năm 2020

Số dư đầu kỳ Nợ

Có 157285485



Số Ct


Ngày ctừ


Nội Dung


TK Đ/Ứ


Số phát sinh


Số dư

Nợ

Nợ

0427

15/07/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 6/2020 - 1910

111

31.207.365,00

0,00

0

126.078.120

0427

15/07/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 6/2020 - 1915

111

50.729.025,00

0,00

0

75.349.095

0427

15/07/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 6/2020 - 2002

111

34.851.100,00

0,00

0

40.497.995

0427

15/07/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 6/2020 - 1907

111

13.944.725,00

0,00

0

26.553.270

0427

15/07/2020

Thanh toán lương cho VP tháng 6/2020 - VP

111

26.553.270,00

0,00

0

0

0866

31/07/2020

Chi phí lương CNTT tháng 7/2020 - HĐ2811- Lợp ngói GL

622

0,00

42.420.000,00

0

42.420.000

0866

31/07/2020

Chi phí lương BĐH tháng 7/2020 - HĐ2811- Lợp ngói GL

627

0,00

42.450.000,00

0

84.870.000

0867

31/07/2020

Chi phí lương CNTT tháng 7/ 2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm

622

0,00

20.057.000,00

0

104.927.000

0867

31/07/2020

Chi phí lương BĐH tháng 7/2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm

627

0,00

20.720.000,00

0

125.647.000


0868

31/07/2020

Chi phí lương CNTT tháng 7/ 2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang

622

0,00

28.356.000,00

0

154.003.000

0868

31/07/2020

Chi phí lương BĐH tháng 7/2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang

627

0,00

19.526.000,00

0

173.529.000

0869

31/07/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - Văn phòng

3383

603.280,00

0,00

0

172.925.720

0869

31/07/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - Văn phòng

3384

113.115,00

0,00

0

172.812.605

0869

31/07/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - Văn phòng

3386

75.410,00

0,00

0

172.737.195

0870

31/07/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2811 - Ngói Gia Lâm

3383

2.090.160,00

0,00

0

170.647.035

0870

31/07/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2811- Ngói Gia Lâm

3384

391.905,00

0,00

0

170.255.130

0870

31/07/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2811- Ngói Gia Lâm

3386

261.270,00

0,00

0

169.993.860

0871

31/07/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2603 - Ngói Gia Lâm

3383

1.016.800,00

0,00

0

168.977.060

0871

31/07/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm

3384

190.650,00

0,00

0

168.786.410

0871

31/07/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm

3386

127.100,00

0,00

0

168.659.310

0872

31/07/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang

3383

1.262.400,00

0,00

0

167.396.910

0872

31/07/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang

3384

236.700,00

0,00

0

167.160.210

0872

31/07/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang

3386

157.800,00

0,00

0

167.002.410

0955

31/07/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 7/2020 - 1915

1411

16.000.000,00

0,00

0

151.002.410

0955

31/07/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 7/2020 - 2002

1411

8.000.000,00

0,00

0

143.002.410

0955

31/07/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng /2020 - 1901

1411

10.000.000,00

0,00

0

133.002.410

0962

31/07/2020

Chi phí lương văn phòng tháng 7/2020

642

0,00

21.801.000,00

0

154.803.410

0428

15/08/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 7/2020 - 1915

111

66.126.665,00

0,00

0

88.676.745

0428

15/08/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 7/2020 - 2002

111

31.442.450,00

0,00

0

57.234.295

0428

15/08/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 7/2020 - 1901

111

36.225.100,00

0,00

0

21.009.195

0428

15/08/2020

Thanh toán lương cho VP tháng 7/2020 - VP

111

21.009.195,00

0,00

0

0


0865

31/01/2020

Chi phí lương văn phòng tháng 8/2020

642

0,00

30.272.000,00

0

30.272.000

0877

31/08/2020

Chi phí lương CNTT tháng 8/2020 - HĐ2811- Lợp ngói GL

622

0,00

40.236.000,00

0

70.508.000

0877

31/08/2020

Chi phí lương BĐH tháng 8/2020 - HĐ2811- Lợp ngói GL

627

0,00

31.881.000,00

0

102.389.000

0878

31/08/2020

Chi phí lương CNTT tháng 8/ 2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm

622

0,00

19.511.000,00

0

121.900.000

0878

31/08/2020

Chi phí lương BĐH tháng 8/2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm

627

0,00

29.289.000,00

0

151.189.000

0879

31/08/2020

Chi phí lương CNTT tháng 8/2020 - HĐ0208 - Hàng rào CVTT

622

0,00

18.904.000,00

0

170.093.000

0879

31/08/2020

Chi phí lương BĐH tháng 8/2020 - HĐ0208 - Hàng rào CVTT

627

0,00

19.880.000,00

0

189.973.000

0880

31/08/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - Văn phòng

3383

866.080,00

0,00

0

189.106.920

0880

31/08/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - Văn phòng

3384

162.390,00

0,00

0

188.944.530

0880

31/08/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - Văn phòng

3386

108.260,00

0,00

0

188.836.270

0881

31/08/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2811 - Ngói Gia Lâm

3383

1.789.200,00

0,00

0

187.047.070

0881

31/08/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2811- Ngói Gia Lâm

3384

335.475,00

0,00

0

186.711.595

0881

31/08/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2811- Ngói Gia Lâm

3386

223.650,00

0,00

0

186.487.945

0882

31/08/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2603 - Ngói Gia Lâm

3383

1.279.600,00

0,00

0

185.208.345

0882

31/08/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm

3384

239.925,00

0,00

0

184.968.420

0882

31/08/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm

3386

159.950,00

0,00

0

184.808.470

0883

31/08/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 0208 - Hàng rào CVTT

3383

1.054.960,00

0,00

0

183.753.510

0883

31/08/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 0208 - Hàng rào CVTT

3384

197.805,00

0,00

0

183.555.705

0883

31/08/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 0208 - Hàng rào CVTT

3386

131.870,00

0,00

0

183.423.835

0956

31/08/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 8/2020 - 1915

1411

14.000.000,00

0,00

0

169.423.835

0956

31/08/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 8/2020 - 2002

1411

10.000.000,00

0,00

0

159.423.835

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 26/02/2023