27/07/2020 | Vật tư phụ HĐ 0000355/ 27-07-2020 - Cty Dũng Yến | 3311 | 52.387.000,00 | 0,00 | 1.693.756.084 | 0 | |
0760 | 31/07/2020 | Mua bê tông HĐ 727/ 31-07-2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 110.622.500,00 | 0,00 | 1.804.378.584 | 0 |
0571 | 04/08/2020 | Vật tư phụ HĐ 0000378/ 04-08-2020 - cty Dũng Yến | 3311 | 53.387.610,00 | 0,00 | 1.857.766.194 | 0 |
0572 | 22/08/2020 | Vật tư phụ HĐ 0000390/ 22-08-2020 - Cty Dũng Yến | 3311 | 49.859.200,00 | 0,00 | 1.907.625.394 | 0 |
0971 | 26/08/2020 | Mua gạch HĐ 454/ 26-08-2020 - Cty Minh Đức | 3311 | 16.105.455,00 | 0,00 | 1.923.730.849 | 0 |
0747 | 31/08/2020 | Mua xi măng HĐ 3795/ 31/08/2020 - Cty Minh Hạnh | 3311 | 91.000.000,00 | 0,00 | 2.014.730.849 | 0 |
0419 | 07/09/2020 | Mua sơn HĐ 762/ 07-09-2020 - Cty An Việt | 111 | 2.856.000,00 | 0,00 | 2.017.586.849 | 0 |
0573 | 10/09/2020 | Vật tư phụ HĐ 0000407/ 10-09-2020 - Cty Dũng Yến | 3311 | 32.607.000,00 | 0,00 | 2.050.193.849 | 0 |
0740 | 17/09/2020 | Mua sơn HĐ 642 17/06/2020 - Cty An Việt | 3311 | 174.066.000,00 | 0,00 | 2.224.259.849 | 0 |
0755 | 18/09/2020 | Mua betong HĐ 3/ 18-09-2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 6.595.000,00 | 0,00 | 2.230.854.849 | 0 |
0741 | 30/09/2020 | Mua bê tông HĐ 20 30/09/2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 94.585.000,00 | 0,00 | 2.325.439.849 | 0 |
0599 | 16/10/2020 | Bán hàng theo hđ010820/ HĐ 0000952/ 16-10-2020 - Cty Diên Vĩ | 3311 | 300.000.000,00 | 0,00 | 2.625.439.849 | 0 |
0716 | 31/10/2020 | Cát đá HĐ 38876/ 31-01-2020 - Cty Thắng Lam | 3311 | 58.227.273,00 | 0,00 | 2.683.667.122 | 0 |
0742 | 31/10/2020 | Mua bê tông HĐ 44 31/10/2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 56.220.000,00 | 0,00 | 2.739.887.122 | 0 |
0748 | 31/10/2020 | Mua xi măng HĐ 4611/ 31/10/2020 - Cty Minh Hạnh | 3311 | 90.300.000,00 | 0,00 | 2.830.187.122 | 0 |
0743 | 30/11/2020 | Mua bê tông HĐ 51 30/11/2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 50.470.000,00 | 0,00 | 2.880.657.122 | 0 |
0628 | 01/12/2020 | Vật tư phụ HĐ 0000433/ 01-12-2020 - Cty Dũng Yến | 3311 | 102.286.200,00 | 0,00 | 2.982.943.322 | 0 |
0749 | 08/12/2020 | Mua xi măng HĐ 1152/ 08/12/2020 - Cty Vĩnh Phát | 3311 | 137.181.818,00 | 0,00 | 3.120.125.140 | 0 |
0759 | 15/12/2020 | Mua thép HĐ 1189/ 15-12-2020 - Cty Vĩnh Phát | 3311 | 285.242.100,00 | 0,00 | 3.405.367.240 | 0 |
0684 | 25/12/2020 | Mua vật tư HĐ 0000511/ 25-12-2020 - Cty Trường Hinh | 3311 | 55.650.000,00 | 0,00 | 3.461.017.240 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Trình Tự Kế Toán Tập Hợp Nguyên Vật Liệu Trực Tiếp
- Địa Điểm Giao Nhận Hàng: Theo Sự Thỏa Thuận Hai Bên.
- Báo Cáo Nhập Xuất Tồn Vật Tư
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 16
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 17
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
30/12/2020 | Mua gạch đặc HĐ 59 / 30/12/2020 - Cty Thuận Thành | 3311 | 300.000.000,00 | 0,00 | 3.761.017.240 | 0 | |
0709 | 31/12/2020 | Mua sơn theo hợp đồng 010820 HĐ 1217/ 31-12-2020 - Cty Diên Vĩ | 3311 | 1.419.287,00 | 0,00 | 3.762.436.527 | 0 |
0757 | 31/12/2020 | Mua betong HĐ 79/ 31-12-2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 17.957.500,00 | 0,00 | 3.780.394.027 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 91.604.273,00 | 3.688.789.754 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 149.277.591,0 0 | 3.539.512.163 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 285.242.100,0 0 | 3.254.270.063 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 228.254.546,0 0 | 3.026.015.517 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 110.622.500,0 0 | 2.915.393.017 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 17.957.500,00 | 2.897.435.517 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 52.115.000,00 | 2.845.320.517 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 409.330.810,0 0 | 2.435.989.707 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 249.245.455,0 0 | 2.186.744.252 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 732.666.000,0 0 | 1.454.078.252 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 136.580.000,0 0 | 1.317.498.252 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 768.454.245,0 0 | 549.044.007 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 95.462.610,00 | 453.581.397 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 1.419.287,00 | 452.162.110 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 32.607.000,00 | 419.555.110 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 46.832.000,00 | 372.723.110 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 49.859.200,00 | 322.863.910 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 53.387.610,00 | 269.476.300 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 33.180.000,00 | 236.296.300 | 0 |
31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 102.286.200,0 0 | 134.010.100 | 0 | |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 81.623.100,00 | 52.387.000 | 0 |
KC1 | 31/12/2020 | K/c chi phí nguyên vật liệu | 154 | 0,00 | 52.387.000,00 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 3.780.394.027,00 | 3.780.394.027 ,00 | 117.124.083.84 1 | 0 | |||
Phát sinh lũy kế | Nợ | 3.780.394.027 | |||||
Có | 3.780.394.027 | ||||||
Số dư cuối kì | Nợ | ||||||
Có |
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2020
Người lập biểu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
C Ô NG TY TNHH TƯ VẤN XD VÀ TM ANH PHO NG
BẢNG CHẤM CÔNG
Bộ phận: Công trình…………...
Họ và tên | THÁNG 3/2021 | Cộng | |||||||||||||||||||||||||||||||
2 3 4 5 6 7 | 1 | 2 3 4 5 6 7 | 1 | 2 3 4 5 6 7 | 1 | 2 3 4 5 6 7 | 1 | 2 3 4 | |||||||||||||||||||||||||
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | |||
BĐH | - | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Mạnh Sáng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
2 | Hà Duy Văn | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
3 | Nguyễn Văn Quý | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
4 | Phan Viết Dũng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
5 | Tào Quý Phước | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
6 | Lê Cảnh Quyết | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
7 | Nguyễn Tiến Vượng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
LĐPT | - | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Huy Văn | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
2 | Nguyễn Kim Quang | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
3 | Trần Đình Đông | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
4 | Hoàng Thế Ngọc | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
5 | Đinh Xuân Ca | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
6 | Nguyễn Trung Hiếu | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
7 | Đinh Văn Hùng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
8 | Bùi Danh Dũng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
9 | Nguyễn Đình Phú | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 27,0 | ||||
Cộng |
Số người: 16 Người
Ngày 31 tháng 3 năm 2021
GIÁM ĐỐC Người chấm công
Cty TNHH tư vấn XD và TM
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG KỲ 2 THÁNG 03 NĂM 2021
Anh Phong CÔNG TRÌNH………………………..
STT MÃ NV
HỌ VÀ TÊN
MÃ CHỨC NS
LƯƠNG THEO
CỘNG CÁC
SỐ CÔNG
ĐỒNG | B.SUNG | giờ | (giờ) | bổ sung | (100%) | việc | khác | kỳ 1 | (10,5%) | TNCN | |||||||||||||||
BĐH | 86.180.000 | 4.074.065 | 14.000.000 | 3.476.109 | 306.000 | 0 | 7.779.863 | 68.397.891 | |||||||||||||||||
1 | HĐ. | Trần Mạnh Sáng | 00 | NV | 1,5 | 4.729.400 | 2.500.000 | 27,0 | 0,0 | 7.366.950 | 3.894.231 | 0 | 0 | 11.936.000 | 439.413 | 2.000.000 | 496.587 | 33.000 | 1.111.409 | 9.406.413 | |||||
2 | HĐ. | Hà Duy Văn | 00 | NV | 1,6 | 4.729.400 | 2.500.000 | 27,0 | 0,0 | 7.858.080 | 4.153.846 | 0 | 0 | 12.687.000 | 0 | 2.000.000 | 496.587 | - | 1.111.409 | 10.190.413 | |||||
3 | HĐ. | Nguyễn Văn Quý | 00 | NV | 1,8 | 4.729.400 | 2.500.000 | 27,0 | 0,0 | 8.594.775 | 4.543.269 | 0 | 0 | 13.813.000 | 2.316.413 | 2.000.000 | 496.587 | 174.000 | 1.111.409 | 11.142.413 | |||||
4 | HĐ | Phan Viết Dũng | 00 | NV | 1,5 | 4.729.400 | 2.500.000 | 27,0 | 0,0 | 7.366.950 | 3.894.231 | 0 | 0 | 11.936.000 | 0 | 2.000.000 | 496.587 | - | 1.111.409 | 9.439.413 | |||||
5 | HĐ | Tào Quý Phước | 00 | NV | 1,5 | 4.729.400 | 2.500.000 | 27,0 | 0,0 | 7.366.950 | 3.894.231 | 0 | 0 | 11.936.000 | 439.413 | 2.000.000 | 496.587 | 33.000 | 1.111.409 | 9.406.413 | |||||
6 | HĐ | Lê Cảnh Quyết | 00 | NV | 1,5 | 4.729.400 | 2.500.000 | 27,0 | 0,0 | 7.366.950 | 3.894.231 | 0 | 0 | 11.936.000 | 439.413 | 2.000.000 | 496.587 | 33.000 | 1.111.409 | 9.406.413 | |||||
7 | HĐ | Nguyễn Tiến Vượng | 00 | NV | 1,5 | 4.729.400 | 2.500.000 | 27,0 | 0,0 | 7.366.950 | 3.894.231 | 0 | 0 | 11.936.000 | 439.413 | 2.000.000 | 496.587 | 33.000 | 1.111.409 | 9.406.413 | |||||
1 2 3 4 5 6 7 8 9 | HĐ. HĐ. HĐ. HĐ. HĐ. HĐ. HĐ. HĐ. HĐ | LĐPT Trần Huy Văn Nguyễn Kim Quang Trần Đình Đông Hoàng Thế Ngọc Đinh Xuân Ca Nguyễn Trung Hiếu Đinh Văn Hùng Bùi Danh Dũng Nguyễn Đình Phú Tổng cộng G | 00 00 00 00 00 00 00 00 00 x IÁM Đ | NV NV NV NV NV NV NV NV NV x ỐC | 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 x | 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 4.420.000 68.465.800 | 2.500.000 2.500.000 2.500.000 2.500.000 2.500.000 2.500.000 2.500.000 2.500.000 2.500.000 x | 27,0 27,0 27,0 27,0 27,0 27,0 27,0 27,0 27,0 405,0 | 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 | 0,0 | 6.885.000 6.885.000 6.885.000 6.885.000 6.885.000 6.885.000 6.885.000 6.885.000 6.885.000 108.367.605 | 3.894.231 3.894.231 3.894.231 3.894.231 3.894.231 3.894.231 3.894.231 3.894.231 3.894.231 63.216.346 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 0 0 | 0 | 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 | 91.632.000 11.454.000 11.454.000 11.454.000 11.454.000 11.454.000 11.454.000 11.454.000 11.454.000 10.779.000 177.812.000 | 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4.074.065 | 16.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 32.000.000 | 3.712.800 464.100 464.100 464.100 464.100 464.100 464.100 464.100 464.100 464.100 7.653.009 | 0 - - - - - - - - - 306.000 | 0 0 | 8.309.600 1.038.700 1.038.700 1.038.700 1.038.700 1.038.700 1.038.700 1.038.700 1.038.700 1.038.700 17.128.163 KẾ TO | 71.919.200 8.989.900 8.989.900 8.989.900 8.989.900 8.989.900 8.989.900 8.989.900 8.989.900 8.314.900 140.317.091 ÁN LƯƠNG |
Thêm
THU NHẬP TÍNH THUẾ
Thêm
TỔNG
TNTT
TRỪ CÁC KHOẢN
BHXH KPCĐ
LƯƠNG
Đvt: Đồng
KÝ NHẬN
ĐTTH VỤ LĐ
HỢP
KHOẢN Trong
giờ
Khác Lương Khoản
giờ
Chờ
Lễ, tế t,
CỘNG
(tạm tính)
Lương
BHXH
Thuế
Khác
(23.5%)
KỲ 2
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong
Sổ chi tiết tài khoản
Tài khoản: 334-Phải trả người lao động Quý 3 Năm 2020
Số dư đầu kỳ Nợ
Có 157285485
Ngày ctừ | Nội Dung | TK Đ/Ứ | Số phát sinh | Số dư | |||
Nợ | Có | Nợ | Có | ||||
0427 | 15/07/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 6/2020 - 1910 | 111 | 31.207.365,00 | 0,00 | 0 | 126.078.120 |
0427 | 15/07/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 6/2020 - 1915 | 111 | 50.729.025,00 | 0,00 | 0 | 75.349.095 |
0427 | 15/07/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 6/2020 - 2002 | 111 | 34.851.100,00 | 0,00 | 0 | 40.497.995 |
0427 | 15/07/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 6/2020 - 1907 | 111 | 13.944.725,00 | 0,00 | 0 | 26.553.270 |
0427 | 15/07/2020 | Thanh toán lương cho VP tháng 6/2020 - VP | 111 | 26.553.270,00 | 0,00 | 0 | 0 |
0866 | 31/07/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 7/2020 - HĐ2811- Lợp ngói GL | 622 | 0,00 | 42.420.000,00 | 0 | 42.420.000 |
0866 | 31/07/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 7/2020 - HĐ2811- Lợp ngói GL | 627 | 0,00 | 42.450.000,00 | 0 | 84.870.000 |
0867 | 31/07/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 7/ 2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm | 622 | 0,00 | 20.057.000,00 | 0 | 104.927.000 |
0867 | 31/07/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 7/2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm | 627 | 0,00 | 20.720.000,00 | 0 | 125.647.000 |
31/07/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 7/ 2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang | 622 | 0,00 | 28.356.000,00 | 0 | 154.003.000 | |
0868 | 31/07/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 7/2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang | 627 | 0,00 | 19.526.000,00 | 0 | 173.529.000 |
0869 | 31/07/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - Văn phòng | 3383 | 603.280,00 | 0,00 | 0 | 172.925.720 |
0869 | 31/07/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - Văn phòng | 3384 | 113.115,00 | 0,00 | 0 | 172.812.605 |
0869 | 31/07/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - Văn phòng | 3386 | 75.410,00 | 0,00 | 0 | 172.737.195 |
0870 | 31/07/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2811 - Ngói Gia Lâm | 3383 | 2.090.160,00 | 0,00 | 0 | 170.647.035 |
0870 | 31/07/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2811- Ngói Gia Lâm | 3384 | 391.905,00 | 0,00 | 0 | 170.255.130 |
0870 | 31/07/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2811- Ngói Gia Lâm | 3386 | 261.270,00 | 0,00 | 0 | 169.993.860 |
0871 | 31/07/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2603 - Ngói Gia Lâm | 3383 | 1.016.800,00 | 0,00 | 0 | 168.977.060 |
0871 | 31/07/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm | 3384 | 190.650,00 | 0,00 | 0 | 168.786.410 |
0871 | 31/07/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm | 3386 | 127.100,00 | 0,00 | 0 | 168.659.310 |
0872 | 31/07/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang | 3383 | 1.262.400,00 | 0,00 | 0 | 167.396.910 |
0872 | 31/07/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang | 3384 | 236.700,00 | 0,00 | 0 | 167.160.210 |
0872 | 31/07/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 7/2020 - HĐ 0801 - Hàng rào nghĩa trang | 3386 | 157.800,00 | 0,00 | 0 | 167.002.410 |
0955 | 31/07/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 7/2020 - 1915 | 1411 | 16.000.000,00 | 0,00 | 0 | 151.002.410 |
0955 | 31/07/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 7/2020 - 2002 | 1411 | 8.000.000,00 | 0,00 | 0 | 143.002.410 |
0955 | 31/07/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng /2020 - 1901 | 1411 | 10.000.000,00 | 0,00 | 0 | 133.002.410 |
0962 | 31/07/2020 | Chi phí lương văn phòng tháng 7/2020 | 642 | 0,00 | 21.801.000,00 | 0 | 154.803.410 |
0428 | 15/08/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 7/2020 - 1915 | 111 | 66.126.665,00 | 0,00 | 0 | 88.676.745 |
0428 | 15/08/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 7/2020 - 2002 | 111 | 31.442.450,00 | 0,00 | 0 | 57.234.295 |
0428 | 15/08/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 7/2020 - 1901 | 111 | 36.225.100,00 | 0,00 | 0 | 21.009.195 |
0428 | 15/08/2020 | Thanh toán lương cho VP tháng 7/2020 - VP | 111 | 21.009.195,00 | 0,00 | 0 | 0 |
31/01/2020 | Chi phí lương văn phòng tháng 8/2020 | 642 | 0,00 | 30.272.000,00 | 0 | 30.272.000 | |
0877 | 31/08/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 8/2020 - HĐ2811- Lợp ngói GL | 622 | 0,00 | 40.236.000,00 | 0 | 70.508.000 |
0877 | 31/08/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 8/2020 - HĐ2811- Lợp ngói GL | 627 | 0,00 | 31.881.000,00 | 0 | 102.389.000 |
0878 | 31/08/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 8/ 2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm | 622 | 0,00 | 19.511.000,00 | 0 | 121.900.000 |
0878 | 31/08/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 8/2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm | 627 | 0,00 | 29.289.000,00 | 0 | 151.189.000 |
0879 | 31/08/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 8/2020 - HĐ0208 - Hàng rào CVTT | 622 | 0,00 | 18.904.000,00 | 0 | 170.093.000 |
0879 | 31/08/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 8/2020 - HĐ0208 - Hàng rào CVTT | 627 | 0,00 | 19.880.000,00 | 0 | 189.973.000 |
0880 | 31/08/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - Văn phòng | 3383 | 866.080,00 | 0,00 | 0 | 189.106.920 |
0880 | 31/08/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - Văn phòng | 3384 | 162.390,00 | 0,00 | 0 | 188.944.530 |
0880 | 31/08/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - Văn phòng | 3386 | 108.260,00 | 0,00 | 0 | 188.836.270 |
0881 | 31/08/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2811 - Ngói Gia Lâm | 3383 | 1.789.200,00 | 0,00 | 0 | 187.047.070 |
0881 | 31/08/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2811- Ngói Gia Lâm | 3384 | 335.475,00 | 0,00 | 0 | 186.711.595 |
0881 | 31/08/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2811- Ngói Gia Lâm | 3386 | 223.650,00 | 0,00 | 0 | 186.487.945 |
0882 | 31/08/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2603 - Ngói Gia Lâm | 3383 | 1.279.600,00 | 0,00 | 0 | 185.208.345 |
0882 | 31/08/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm | 3384 | 239.925,00 | 0,00 | 0 | 184.968.420 |
0882 | 31/08/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm | 3386 | 159.950,00 | 0,00 | 0 | 184.808.470 |
0883 | 31/08/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 0208 - Hàng rào CVTT | 3383 | 1.054.960,00 | 0,00 | 0 | 183.753.510 |
0883 | 31/08/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 0208 - Hàng rào CVTT | 3384 | 197.805,00 | 0,00 | 0 | 183.555.705 |
0883 | 31/08/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 8/2020 - HĐ 0208 - Hàng rào CVTT | 3386 | 131.870,00 | 0,00 | 0 | 183.423.835 |
0956 | 31/08/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 8/2020 - 1915 | 1411 | 14.000.000,00 | 0,00 | 0 | 169.423.835 |
0956 | 31/08/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 8/2020 - 2002 | 1411 | 10.000.000,00 | 0,00 | 0 | 159.423.835 |