Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 17

Phụ lục 2.18: Đánh giá sản phẩm dở dang cuối kì

Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong















BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ HOÀN THÀNH VINHOMES SMART CITY NĂM 2020










STT



Nội dung HĐ


Giá trị hợp đồng


Dở dang đầu kì


Hoàn thành trong kì


Khối lượng NTTT


Giá trị dở dang còn lại

Tổng cộng

Tổng cộng

Tổng cộng

Tổng cộng

1

3

4

5=5.1+5.2+…+5.n

6=6.1+6.2+…+6.n

7=7.1+7.2+…+7.n

8=8.1+8.2+…+8.6

9=6+7-8


1


0801/2019/HĐXD/ĐTXDTS-HĐ

Thi công hàng rào đường sắt, hàng rào nghĩa trang


5.592.785.028


1.118.557.006


2.796.392.514


3.355.671.017


559.278.503


2


Chưa có


Thi công lại hàng rào nghĩa trang



-


-


-


-


3


0406/2019/HĐXD/ĐTXDTS-HĐ

Thi công san nền, ốp lát gạch vỉa hè (Gồm TNT và hệ thống hố ga điện ) - DA Vinhomes Smart City


6.272.792.674


940.918.901


3.156.599.572


3.763.675.605


333.842.869


4


0206/2019/HĐXD/TS-HĐ

Thi công ép cọc hàng rào công viên Park 1 - Dự Án Vinhomes Smart City


810.705.734


243.211.720


405.352.867


486.423.440


162.141.147


5


0208/2019/HĐXD/TS-HĐ


Thi công BTCT, hoàn thiện hàng rào, cầu nhô ra, bê tông đường dạo, trụ lan can kính công viên Park 1 - DA Vinhomes Smart City


2.271.353.843


454.270.769


1.040.327.058


1.362.812.306


131.785.521


6


1007/2019/HĐXD/TS-HĐ


Thi công hàng rào, nhà bảo vệ trường PTLC


1.820.701.854


455.175.464


1.272.326.937


1.092.421.112


635.081.288

7

2208/2019/HĐXD/TS-HĐ

Thi công hàng rào, bê tông lót bó vỉa, xây trát tường bồn hoa

1.023.404.610

204.680.922

480.000.000

614.042.766

70.638.156

8

1811/2019/HĐXD/TS-HĐ

Thi công cây ánh sáng

858.498.328

171.699.666

679.719.709

515.098.997

336.320.378


9


2211/2019/HĐXD/TS-HĐ

Thi công lát gạch vỉa hè tuyến đường nối với đường Lê Trọng Tấn qua Geleximco - DA Vinhomes Smart City


462.966.985


46.296.699


138.890.096


277.780.191


(92.593.397)


10


Chưa có


Thi công phần thân thô và hoàn thiện hàng rào, cổng chào, mương nước tiểu khu Green Villas


-


-


290.000.000


-


290.000.000

11

Chưa có

Thi công hố ga, hố van

-

-

-


-

-



TỔNG CỘNG SAU THUẾ

3.634.811.145

10.259.608.753

11.467.925.434

2.426.494.464














Hà Nội, ngày…….tháng ……..năm 20…


















Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 17


Phụ lục 2.19: Bảng tính giá thành sản phẩm


Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong


BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH CÔNG TRÌNH ANH PHONG 2020




THÔNG TIN HỢP ĐỒNG


DỞ DANG ĐẦU KỲ (TK154)

PHÁT SINH TRONG KỲ (TK154)

KẾT CHUYỂN GIÁ VỐN (TK632)


SỐ DƯ CUỐI KỲ (TK154)


DOANH THU


LÃI LỖ

MÃ CT

Số

CỘNG

CỘNG

CỘNG

CỘNG

511

911











10.002.834.265

15.605.763.893

11.944.650.135

10.160.333.926

13.134.621.792

11.625.367









421

Kết chuyển lỗ







635

Chi phí tài chính


236.639.452

236.639.452



-236.639.452


VIN CITY OCEANPARK

658.856.095

4.564.808.163

3.861.112.868

1.362.551.390

4.679.887.829

818.774.961

1903

Lợp ngói Gia Lâm 1804

658.849.495

37.268.167


696.117.662



1908

0208/2019/HĐXD/TCO-HĐ

6.600

1.028.513.029

874.241.685

154.277.944

1.025.678.919

151.437.234

1910

1411/2019/HĐXD/TCO-HĐ


1.532.097.538

1.302.282.907

229.814.631

1.579.747.095

277.464.188

1915

2811/2019/HĐXD/TCO-HĐ


697.103.272

592.537.781

104.565.491

726.837.194

134.299.413

2002

2603/2020/HĐXD/Đ12PK4/ TCO-HĐ


1.269.826.157

1.092.050.495

177.775.662

1.347.624.621

255.574.126


VIN SMART CITY

7.992.103.982

10.196.251.921

5.886.959.271

8.797.782.536

6.332.198.303

445.239.032



1901


0801/2018/HĐXD/ĐTXDTS

-HĐ


2.628.370.530


817.584.582



3.445.955.112




1912


0208/2019/HĐXD/TS-HĐ

Hàng rào CVTT


1.087.036.669


127.148.683


862.071.600


352.113.752


841.191.579


-20.880.021


1909


0406/2019/HĐXD/ĐTXDTS

-HĐ Lát gạch


2.398.752.990


6.310.292.789


3.123.259.010


2.082.172.673


3.374.379.222


251.120.212

1913

2211/2019/HĐXD/TS-HĐ

Lát gạch Gelemxico


108.397.850


108.397.850



1911

1811/2019/HĐXD/TS-HĐ

Cây ánh sáng

500.090.641

183.087.617

669.514.693

13.663.565

726.972.951

57.458.258

1914

1007/2019/HĐXD/TS-HD TC Hàng Rào NBV - PTLC

808.257.987

488.704.085

1.232.113.968

64.848.104

1.389.654.551

157.540.583


2004

2208/2019/HĐXD/TS-HĐ

TC bồn hoa trường mầm non



884.629.883



884.629.883




1918


0206/2019/HĐXD/TS-HĐ

ép cọc CVTT


196.076.400


210.917.606



406.994.006



1917

Green Villas

242.726.390

905.574.674


1.148.301.064



2001

Hố van

130.792.375

159.914.152


290.706.527



1916

Nhà máy gỗ Thanh Chương


582.408.761

582.408.761


601.725.620



2012/HDKG/2019


582.408.761

582.408.761


601.725.620

19.316.859


BẢNG KÊ VẬT TƯ CÒN LẠI CUỐI KỲ

Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong Tên công trình:

Tháng năm


STT

Tên vật tư

ĐVT

Khối lượng

Đơn giá

Thành tiền

Ghi chú









TỔNG

CỘNG







Chỉ huy trưởng

CB vật tư


BIÊN BẢN KIỂM KÊ VÀ ĐÁNH GIÁ GIÁ TRỊ PHẾ LIỆU THU HỒI

Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong Tên công trình:

Tháng năm


STT

Loại vật tư

ĐVT

Số lượng

Giá trị ước tính

Ghi chú








TỔNG CỘNG






Chỉ huy trưởng

CB vật tư

Xem tất cả 136 trang.

Ngày đăng: 26/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí