Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 16


0956

31/08/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 8 /2020 - 1912

1411

8.000.000,00

0,00

0

151.423.835

0429

15/09/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 8/2020 - 1912

111

29.399.365,00

0,00

0

122.024.470

0429

15/09/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 8/2020 - 1915

111

55.768.675,00

0,00

0

66.255.795

0429

15/09/2020

Thanh toán lương cho nlđ tháng 8/2020 - 2002

111

37.120.525,00

0,00

0

29.135.270

0429

15/09/2020

Thanh toán lương cho VP tháng 8/2020 - VP

111

29.135.270,00

0,00

0

0

0888

30/09/2020

Chi phí lương văn phòng tháng 9/2020

642

0,00

30.272.000,00

0

30.272.000

0889

30/09/2020

Chi phí lương CNTT tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm

622

0,00

29.541.000,00

0

59.813.000

0889

30/09/2020

Chi phí lương BĐH tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm

627

0,00

20.155.000,00

0

79.968.000

0890

30/09/2020

Chi phí lương CNTT tháng 9/ 2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm

622

0,00

37.870.000,00

0

117.838.000

0890

30/09/2020

Chi phí lương BĐH tháng 9/2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm

627

0,00

29.289.000,00

0

147.127.000

0891

30/09/2020

Chi phí lương CNTT tháng 9/ 2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC

622

0,00

9.380.000,00

0

156.507.000

0891

30/09/2020

Chi phí lương BĐH tháng 9/2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC

627

0,00

20.837.000,00

0

177.344.000

0892

30/09/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - Văn phòng

3383

866.080,00

0,00

0

176.477.920

0892

30/09/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - Văn phòng

3384

162.390,00

0,00

0

176.315.530

0892

30/09/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - Văn phòng

3386

108.260,00

0,00

0

176.207.270

0893

30/09/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm

3383

1.262.400,00

0,00

0

174.944.870

0893

30/09/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm

3384

236.700,00

0,00

0

174.708.170

0893

30/09/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm

3386

157.800,00

0,00

0

174.550.370

0894

30/09/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2603 - Ngói Gia Lâm

3383

1.770.800,00

0,00

0

172.779.570

0894

30/09/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm

3384

332.025,00

0,00

0

172.447.545

0894

30/09/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm

3386

221.350,00

0,00

0

172.226.195

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.


0895

30/09/2020

Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC

3383

789.600,00

0,00

0

171.436.595

0895

30/09/2020

Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC

3384

148.050,00

0,00

0

171.288.545

0895

30/09/2020

Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC

3386

98.700,00

0,00

0

171.189.845

0957

30/09/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 9/2020 - 1910

1411

10.000.000,00

0,00

0

161.189.845

0957

30/09/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 9/2020 - 2002

1411

14.000.000,00

0,00

0

147.189.845

0957

30/09/2020

Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 9/2020 - 1916

1411

6.000.000,00

0,00

0

141.189.845

Tổng cộng

578.742.640,00

562.647.000,00

0

10.809.833.825

Phát sinh lũy

kế

Nợ

1.839.659.755

1.766.375.000

Số dư cuối kỳ

Nợ

141.189.845



Ngày 30 Tháng 09 Năm 2020

Người lập biểu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng


Công ty TNHH tư vấn xây dựng và TM Anh Phong Công trình Vinhome Smart City BIÊN BẢN 1


Công ty TNHH tư vấn xây dựng và TM Anh Phong Công trình Vinhome Smart City BIÊN BẢN 2



Công ty TNHH tư vấn xây dựng và TM Anh Phong




Công trình: Vinhome Smart City





BIÊN BẢN XÁC NHẬN THỜI GIAN THUÊ THIẾT BỊ



Căn cứ vào hợp đồng số .................... được ký ngày .... tháng ..... năm 2020 giữa hai bên.

Hôm nay, ngày .... tháng .... năm 2020, tại công trình Vinhome Smart City Hà Nội. Chúng tôi gồm:

1/: BÊN THUÊ: CÔNG TY TNHH tư vấn xây dựng và TM Anh Phong



Ông:


Chức vụ: CB Vật tư - Thiết bị



Ông:


Chức vụ:



2/ BÊN CHO THUÊ: ......................................





Ông/bà:…………………………………….

Chức vụ:…………………..



Ông/bà:…………………………………….

Chức vụ:…………………..








Hai bên cùng nhau xác nhận thời gian, khối lượng thuê thiết bị như sau:









STT


Máy, thiết bị


ĐVT


SL

Thời gian thuê

Từ …đến...

Quy đổi

(ca)








1



Tbị


1



1







Tổng cộng

x

1

x

1











Ngày ... tháng .... năm 20.....


ĐẠI DIỆN BÊN THUÊ



ĐẠI DIỆN BÊN CHO THUÊ







Phụ lục 2.16: Sổ chi tiết TK 623


Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong


Sổ chi tiết tài khoản

Tài khoản: 623-Chi phí sử dụng máy thi công Quý 3 năm 2020

Số dư đầu kỳ Nợ



Ngày


Nội Dung



TK đối ứng


Số phát sinh

Nợ

28/07/2020

Thanh toán KLHT thuê máy HĐ209 HĐ148/08-01-19 - cty Tiến Minh

623

3311

0,00

16.629.545,00

28/07/2020

Thanh toán KLHT thuê máy HĐ209 HĐ148/08-01-19 - cty Tiến Minh

623

3311

0,00

94.234.091,00

28/07/2020

Bộ máy thủy bình HĐ 140/22-02-19 - cty Tân Dương

623

1413

0,00

5.000.000,00

28/07/2020

Xăng dầu RON 95, Dầu diesel HĐ86;102

623

111

0,00

837.418,00

28/07/2020

Xăng dầu RON 95, Dầu diesel HĐ250

623

111

0,00

557.400,00

30/07/2020

Cước vận chuyển hàng HĐ99/18-05-19 - cty An Thịnh

623

111

0,00

4.090.909,00

30/07/2020

Vận chuyển Bê tông M100, M150, M250 HĐ80/31-05-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

6.800.000,00

30/07/2020

Dầu Do 0,05%S HĐ 8283; 220 cty Nghi Sơn, Ngọc An

623

1413

0,00

2.029.763,00

30/07/2020

Lưới xanh, que hàn HĐ 66/25-05-19 - Cty Hiệp Hòa

623

1413

0,00

697.200,00

30/07/2020

Que hàn, máy cắt, máy mài HĐ 68/28-05-19 - Cty Hiệp Hòa

623

1413

0,00

8.307.170,00

30/07/2020

Xe nâng tay, kìm điện... HĐ397/16-05-19 - cty Dũng Yến

623

1413

0,00

7.388.440,00

31/07/2020

Xe nâng tay HĐ400/18-05-19 - cty Dũng Yến

623

1413

0,00

3.531.000,00

31/07/2020

Máy khuấy sơn, máy đục bê tông HĐ403/22-05-19 - cty Dũng Yến

623

1413

0,00

2.558.800,00

31/07/2020

Máy đục bê tông DZG6S, SZG6-6 HĐ404/24-05-19 - Cty Dũng Yến

623

1413

0,00

3.264.450,00

30/08/2020

Máy đục bê tông SZG6-6, máy thổi bụi HĐ405/25-05-19 - Cty Dũng Yến

623

1413

0,00

2.904.780,00

30/08/2020

Máy đục bê tông SZG6-6, máy thổi bụi HĐ407/27-05-19 - Cty Dũng Yến

623

1413

0,00

12.933.066,00

30/08/2020

Dầu D0,05%S HĐ 1745/28-06-19 - Cty Trúc Lâm

623

111

0,00

910.745,00

30/08/2020

Xăng E5 RON 92-ii

623

111

0,00

9.949.091,00

30/08/2020

Vận chuyển bê tông M100, M150, M250 HĐ120/30-06-19

- cty THM Concrete

623

3311

0,00

2.400.000,00

30/08/2020

Máy xúc, xe vận chuyển HĐ 110/22-06-19 - Cty Xuyên Á

623

3311

0,00

47.272.727,00

31/08/2020

Vận chuyển bê tông M100, M150, M250 HĐ120/30-06-19

- cty THM Concrete

623

3311

0,00

2.400.000,00


31/08/2020

Vận chuyển bê tông M100, M150, M250 HĐ120/30-06-19

- cty THM Concrete

623

3311

0,00

2.400.000,00

31/08/2020

Vận chuyểni HĐ 134/31-07-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

800.000,00

31/08/2020

Vận chuyểni HĐ 134/31-07-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

800.000,00

31/08/2020

Vận chuyểni HĐ 134/31-07-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

800.000,00

31/08/2020

Vận chuyểni HĐ 134/31-07-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

1.200.000,00

31/08/2020

Máy lu HĐ 1640/19-07-19 - Cty Quyền Trinh

623

3311

0,00

9.545.455,00

31/08/2020

Máy ủi HĐ 1649/22-07-19 - Cty Quyền Trinh

623

3311

0,00

17.818.182,00

31/08/2020

Máy ủi, ô tô HĐ 1663/26-07-19 - Cty Quyền Trinh

623

3311

0,00

15.272.728,00

31/08/2020

Thi công ép cọc BTCT 200*200 HĐ142/23-08-19 - Cty ADF Đồng Tâm

623

3311

0,00

5.952.000,00

30/09/2020

Vận chuyểni HĐ 297/31-08-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

800.000,00

30/09/2020

Vận chuyểni HĐ 297/31-08-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

800.000,00

30/09/2020

Vận chuyểni HĐ 297/31-08-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

1.200.000,00

30/09/2020

Vận chuyểni HĐ 297/31-08-19 - cty THM Concrete

623

3311

0,00

1.200.000,00

30/09/2020

Máy ô tô HĐ 1717/11-08-19 - Cty Quyền Trinh

623

3311

0,00

17.500.000,00

30/09/2020

Máy ô tô HĐ 1727/17-08-19 - Cty Quyền Trinh

623

3311

0,00

9.545.455,00

30/09/2020

Máy ô tô HĐ 1739/21-08-19 - Cty Quyền Trinh

623

3311

0,00

14.000.000,00

30/09/2020

Xăng, dầu HĐ 278221;283470;284509;295401;301780;304057;...

623

1413

0,00

3.999.999,00

30/09/2020

Máy phát điện HĐ 52147/13-08-19 - cty Anh Khoa

623

1413

0,00

7.090.909,00

30/09/2020

Cước cẩu Vinhomes Smart City HĐ 725/26-09-19 - cty Yến Nhi

623

1413

0,00

3.500.000,00

30/09/2020

Xăng, dầu HĐ 320253;330789;342220;344792;34720;351447....

623

1413

0,00

4.355.544,00

30/09/2020

Vận chuyển bê tông HĐ 474/30-09-19 - cty THM

623

3311

0,00

1.600.000,00

Tổng cộng

679.468.809,00

679.468.809,00


Phát sinh lũy kế

Nợ

679468809


679468809

Số dư cuối kỳ

Nợ


Ngày 30 Tháng 09 Năm 2020

Người lập biểu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng

Trang 1

Phụ lục 2.17: Sổ chi tiết TK 627


Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng Trang 1 Phụ lục 2 17 Sổ chi tiết TK 627 3

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 26/02/2023