31/08/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 8 /2020 - 1912 | 1411 | 8.000.000,00 | 0,00 | 0 | 151.423.835 | |
0429 | 15/09/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 8/2020 - 1912 | 111 | 29.399.365,00 | 0,00 | 0 | 122.024.470 |
0429 | 15/09/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 8/2020 - 1915 | 111 | 55.768.675,00 | 0,00 | 0 | 66.255.795 |
0429 | 15/09/2020 | Thanh toán lương cho nlđ tháng 8/2020 - 2002 | 111 | 37.120.525,00 | 0,00 | 0 | 29.135.270 |
0429 | 15/09/2020 | Thanh toán lương cho VP tháng 8/2020 - VP | 111 | 29.135.270,00 | 0,00 | 0 | 0 |
0888 | 30/09/2020 | Chi phí lương văn phòng tháng 9/2020 | 642 | 0,00 | 30.272.000,00 | 0 | 30.272.000 |
0889 | 30/09/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm | 622 | 0,00 | 29.541.000,00 | 0 | 59.813.000 |
0889 | 30/09/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm | 627 | 0,00 | 20.155.000,00 | 0 | 79.968.000 |
0890 | 30/09/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 9/ 2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm | 622 | 0,00 | 37.870.000,00 | 0 | 117.838.000 |
0890 | 30/09/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 9/2020 - HĐ2603 - Ngói Gia Lâm | 627 | 0,00 | 29.289.000,00 | 0 | 147.127.000 |
0891 | 30/09/2020 | Chi phí lương CNTT tháng 9/ 2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC | 622 | 0,00 | 9.380.000,00 | 0 | 156.507.000 |
0891 | 30/09/2020 | Chi phí lương BĐH tháng 9/2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC | 627 | 0,00 | 20.837.000,00 | 0 | 177.344.000 |
0892 | 30/09/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - Văn phòng | 3383 | 866.080,00 | 0,00 | 0 | 176.477.920 |
0892 | 30/09/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - Văn phòng | 3384 | 162.390,00 | 0,00 | 0 | 176.315.530 |
0892 | 30/09/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - Văn phòng | 3386 | 108.260,00 | 0,00 | 0 | 176.207.270 |
0893 | 30/09/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm | 3383 | 1.262.400,00 | 0,00 | 0 | 174.944.870 |
0893 | 30/09/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm | 3384 | 236.700,00 | 0,00 | 0 | 174.708.170 |
0893 | 30/09/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 1411 - Ngói Gia Lâm | 3386 | 157.800,00 | 0,00 | 0 | 174.550.370 |
0894 | 30/09/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2603 - Ngói Gia Lâm | 3383 | 1.770.800,00 | 0,00 | 0 | 172.779.570 |
0894 | 30/09/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm | 3384 | 332.025,00 | 0,00 | 0 | 172.447.545 |
0894 | 30/09/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2603- Ngói Gia Lâm | 3386 | 221.350,00 | 0,00 | 0 | 172.226.195 |
Có thể bạn quan tâm!
- Địa Điểm Giao Nhận Hàng: Theo Sự Thỏa Thuận Hai Bên.
- Báo Cáo Nhập Xuất Tồn Vật Tư
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 15
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 17
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
30/09/2020 | Chi phí BHXH do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC | 3383 | 789.600,00 | 0,00 | 0 | 171.436.595 | |
0895 | 30/09/2020 | Chi phí BHYT do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC | 3384 | 148.050,00 | 0,00 | 0 | 171.288.545 |
0895 | 30/09/2020 | Chi phí BHTN do NLĐ chi trả tháng 9/2020 - HĐ 2012 - Nhà máy gỗ TC | 3386 | 98.700,00 | 0,00 | 0 | 171.189.845 |
0957 | 30/09/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 9/2020 - 1910 | 1411 | 10.000.000,00 | 0,00 | 0 | 161.189.845 |
0957 | 30/09/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 9/2020 - 2002 | 1411 | 14.000.000,00 | 0,00 | 0 | 147.189.845 |
0957 | 30/09/2020 | Hoàn ứng lương kỳ 1 tháng 9/2020 - 1916 | 1411 | 6.000.000,00 | 0,00 | 0 | 141.189.845 |
Tổng cộng | 578.742.640,00 | 562.647.000,00 | 0 | 10.809.833.825 | |||
Phát sinh lũy kế | Nợ | 1.839.659.755 | |||||
Có | 1.766.375.000 | ||||||
Số dư cuối kỳ | Nợ | ||||||
Có | 141.189.845 |
Ngày 30 Tháng 09 Năm 2020
Người lập biểu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
Công trình: Vinhome Smart City | |||||
BIÊN BẢN XÁC NHẬN THỜI GIAN THUÊ THIẾT BỊ | |||||
Căn cứ vào hợp đồng số .................... được ký ngày .... tháng ..... năm 2020 giữa hai bên. | |||||
Hôm nay, ngày .... tháng .... năm 2020, tại công trình Vinhome Smart City Hà Nội. Chúng tôi gồm: | |||||
1/: BÊN THUÊ: CÔNG TY TNHH tư vấn xây dựng và TM Anh Phong | |||||
Ông: | Chức vụ: CB Vật tư - Thiết bị | ||||
Ông: | Chức vụ: | ||||
2/ BÊN CHO THUÊ: ...................................... | |||||
Ông/bà:……………………………………. | Chức vụ:………………….. | ||||
Ông/bà:……………………………………. | Chức vụ:………………….. | ||||
Hai bên cùng nhau xác nhận thời gian, khối lượng thuê thiết bị như sau: | |||||
STT | Máy, thiết bị | ĐVT | SL | Thời gian thuê | |
Từ …đến... | Quy đổi (ca) | ||||
1 | Tbị | 1 | 1 | ||
Tổng cộng | x | 1 | x | 1 | |
Ngày ... tháng .... năm 20..... | |||||
ĐẠI DIỆN BÊN THUÊ | ĐẠI DIỆN BÊN CHO THUÊ | ||||
Phụ lục 2.16: Sổ chi tiết TK 623
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong
Sổ chi tiết tài khoản
Tài khoản: 623-Chi phí sử dụng máy thi công Quý 3 năm 2020
Số dư đầu kỳ Nợ
Có
Nội Dung | TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Nợ | Có | ||||
28/07/2020 | Thanh toán KLHT thuê máy HĐ209 HĐ148/08-01-19 - cty Tiến Minh | 623 | 3311 | 0,00 | 16.629.545,00 |
28/07/2020 | Thanh toán KLHT thuê máy HĐ209 HĐ148/08-01-19 - cty Tiến Minh | 623 | 3311 | 0,00 | 94.234.091,00 |
28/07/2020 | Bộ máy thủy bình HĐ 140/22-02-19 - cty Tân Dương | 623 | 1413 | 0,00 | 5.000.000,00 |
28/07/2020 | Xăng dầu RON 95, Dầu diesel HĐ86;102 | 623 | 111 | 0,00 | 837.418,00 |
28/07/2020 | Xăng dầu RON 95, Dầu diesel HĐ250 | 623 | 111 | 0,00 | 557.400,00 |
30/07/2020 | Cước vận chuyển hàng HĐ99/18-05-19 - cty An Thịnh | 623 | 111 | 0,00 | 4.090.909,00 |
30/07/2020 | Vận chuyển Bê tông M100, M150, M250 HĐ80/31-05-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 6.800.000,00 |
30/07/2020 | Dầu Do 0,05%S HĐ 8283; 220 cty Nghi Sơn, Ngọc An | 623 | 1413 | 0,00 | 2.029.763,00 |
30/07/2020 | Lưới xanh, que hàn HĐ 66/25-05-19 - Cty Hiệp Hòa | 623 | 1413 | 0,00 | 697.200,00 |
30/07/2020 | Que hàn, máy cắt, máy mài HĐ 68/28-05-19 - Cty Hiệp Hòa | 623 | 1413 | 0,00 | 8.307.170,00 |
30/07/2020 | Xe nâng tay, kìm điện... HĐ397/16-05-19 - cty Dũng Yến | 623 | 1413 | 0,00 | 7.388.440,00 |
31/07/2020 | Xe nâng tay HĐ400/18-05-19 - cty Dũng Yến | 623 | 1413 | 0,00 | 3.531.000,00 |
31/07/2020 | Máy khuấy sơn, máy đục bê tông HĐ403/22-05-19 - cty Dũng Yến | 623 | 1413 | 0,00 | 2.558.800,00 |
31/07/2020 | Máy đục bê tông DZG6S, SZG6-6 HĐ404/24-05-19 - Cty Dũng Yến | 623 | 1413 | 0,00 | 3.264.450,00 |
30/08/2020 | Máy đục bê tông SZG6-6, máy thổi bụi HĐ405/25-05-19 - Cty Dũng Yến | 623 | 1413 | 0,00 | 2.904.780,00 |
30/08/2020 | Máy đục bê tông SZG6-6, máy thổi bụi HĐ407/27-05-19 - Cty Dũng Yến | 623 | 1413 | 0,00 | 12.933.066,00 |
30/08/2020 | Dầu D0,05%S HĐ 1745/28-06-19 - Cty Trúc Lâm | 623 | 111 | 0,00 | 910.745,00 |
30/08/2020 | Xăng E5 RON 92-ii | 623 | 111 | 0,00 | 9.949.091,00 |
30/08/2020 | Vận chuyển bê tông M100, M150, M250 HĐ120/30-06-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 2.400.000,00 |
30/08/2020 | Máy xúc, xe vận chuyển HĐ 110/22-06-19 - Cty Xuyên Á | 623 | 3311 | 0,00 | 47.272.727,00 |
31/08/2020 | Vận chuyển bê tông M100, M150, M250 HĐ120/30-06-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 2.400.000,00 |
Vận chuyển bê tông M100, M150, M250 HĐ120/30-06-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 2.400.000,00 | |
31/08/2020 | Vận chuyểni HĐ 134/31-07-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 800.000,00 |
31/08/2020 | Vận chuyểni HĐ 134/31-07-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 800.000,00 |
31/08/2020 | Vận chuyểni HĐ 134/31-07-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 800.000,00 |
31/08/2020 | Vận chuyểni HĐ 134/31-07-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 1.200.000,00 |
31/08/2020 | Máy lu HĐ 1640/19-07-19 - Cty Quyền Trinh | 623 | 3311 | 0,00 | 9.545.455,00 |
31/08/2020 | Máy ủi HĐ 1649/22-07-19 - Cty Quyền Trinh | 623 | 3311 | 0,00 | 17.818.182,00 |
31/08/2020 | Máy ủi, ô tô HĐ 1663/26-07-19 - Cty Quyền Trinh | 623 | 3311 | 0,00 | 15.272.728,00 |
31/08/2020 | Thi công ép cọc BTCT 200*200 HĐ142/23-08-19 - Cty ADF Đồng Tâm | 623 | 3311 | 0,00 | 5.952.000,00 |
30/09/2020 | Vận chuyểni HĐ 297/31-08-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 800.000,00 |
30/09/2020 | Vận chuyểni HĐ 297/31-08-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 800.000,00 |
30/09/2020 | Vận chuyểni HĐ 297/31-08-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 1.200.000,00 |
30/09/2020 | Vận chuyểni HĐ 297/31-08-19 - cty THM Concrete | 623 | 3311 | 0,00 | 1.200.000,00 |
30/09/2020 | Máy ô tô HĐ 1717/11-08-19 - Cty Quyền Trinh | 623 | 3311 | 0,00 | 17.500.000,00 |
30/09/2020 | Máy ô tô HĐ 1727/17-08-19 - Cty Quyền Trinh | 623 | 3311 | 0,00 | 9.545.455,00 |
30/09/2020 | Máy ô tô HĐ 1739/21-08-19 - Cty Quyền Trinh | 623 | 3311 | 0,00 | 14.000.000,00 |
30/09/2020 | Xăng, dầu HĐ 278221;283470;284509;295401;301780;304057;... | 623 | 1413 | 0,00 | 3.999.999,00 |
30/09/2020 | Máy phát điện HĐ 52147/13-08-19 - cty Anh Khoa | 623 | 1413 | 0,00 | 7.090.909,00 |
30/09/2020 | Cước cẩu Vinhomes Smart City HĐ 725/26-09-19 - cty Yến Nhi | 623 | 1413 | 0,00 | 3.500.000,00 |
30/09/2020 | Xăng, dầu HĐ 320253;330789;342220;344792;34720;351447.... | 623 | 1413 | 0,00 | 4.355.544,00 |
30/09/2020 | Vận chuyển bê tông HĐ 474/30-09-19 - cty THM | 623 | 3311 | 0,00 | 1.600.000,00 |
Tổng cộng | 679.468.809,00 | 679.468.809,00 |
Nợ | 679468809 | |
Có | 679468809 | |
Số dư cuối kỳ | Nợ Có |
Ngày 30 Tháng 09 Năm 2020
Người lập biểu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
Trang 1
Phụ lục 2.17: Sổ chi tiết TK 627