CÔNG TY CỔ PHẦN LONG THÀNH ĐỨC
Mẫu số: 02-VT
(Ban hành kèm theo thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của bộ tài chính)
Họ và tên người giao hàng:
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày …... tháng ….. năm ……… Số: ………..
Theo HĐTC hoặc BBBG ký hiệu:…………Số: ….../HĐKT/
……………………..
Nhập tại kho: Hà Nội
Địa điểm: Vinhomes Smart City
Tên nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm hàng hóa | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
A | B | C | 1 | 2 | (3=1*2) |
1 | Xi măng The Vissai bao PCB 40 | Tấn | 180 | 954.545 | 171.818.185 |
TỔNG CỘNG | 171.818.185 | ||||
Người nhận hàng | Thủ kho | Giám đốc dự án | |||
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Phương Hướng Và Giải Pháp Hoàn Thiện Kế Toán Chi Phí Sản Xuất Và Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty Tnhh Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Phong.
- Trình Tự Kế Toán Tập Hợp Nguyên Vật Liệu Trực Tiếp
- Địa Điểm Giao Nhận Hàng: Theo Sự Thỏa Thuận Hai Bên.
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 15
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 16
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 17
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |
Dự án:………………………….. | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VẬT TƯ
Tháng…...năm…..
Tên, quy cách vật tư | Số lượng | ||||
Tồn đầu kỳ | Nhập trong kỳ | Xuất trong kỳ | Tồn cuối kỳ | ||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | |||||
….. | |||||
Cộng |
Ngày…… tháng…..năm…..
Cán bộ vật tư |
Phụ lục 2.8: Báo cáo nhập xuất tồn vật tư
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong
Báo cáo nhập xuất tồn vật tư (theo giá)
Kho hàng: Tất cả Nhóm vthh: Tất cả Cả năm 2020
Tên vthh | Đvt | Đơn giá | Tồn đầu kỳ | Nhập trong kỳ | Xuất trong kỳ | Tồn cuối kỳ | |||||
Số lượng | Số tiền | Số lượng | Số tiền | Số lượng | Số tiền | Số lượng | Số tiền | ||||
0,00 | 0 | 1.714.951,00 | 5.178.464.048 | 1.482.012,00 | 4.878.191.593 | 232.939,00 | 300.272.455 | ||||
CAT.01.000 | Cát vàng | M3 | 230.000,00 | 0,00 | 0 | 674,00 | 145.234.546 | 674,00 | 145.234.546 | 0,00 | 0 |
CAT.01.000 | Cát vàng | M3 | 230.000,00 | 0,00 | 0 | 106,00 | 24.380.000 | 106,00 | 24.380.000 | 0,00 | 0 |
CAT.01.001 | Cát xây | M3 | 145.454,55 | 0,00 | 0 | 69,00 | 10.036.364 | 69,00 | 10.036.364 | 0,00 | 0 |
CAT.01.001 | Cát xây | M3 | 230.000,00 | 0,00 | 0 | 310,00 | 71.300.000 | 310,00 | 71.300.000 | 0,00 | 0 |
CAT.01.002 | Cát trát | M3 | 209.090,91 | 0,00 | 0 | 189,00 | 39.518.182 | 189,00 | 39.518.182 | 0,00 | 0 |
DAS.01.001 | Đá 1*2 | M3 | 350.000,00 | 0,00 | 0 | 86,00 | 30.100.000 | 86,00 | 30.100.000 | 0,00 | 0 |
DAS.01.001 | Đá 1*2 | M3 | 350.000,00 | 0,00 | 0 | 86,00 | 30.100.000 | 86,00 | 30.100.000 | 0,00 | 0 |
GAC.01.000 | Gạch thẻ | Viên | 1.050,00 | 0,00 | 0 | 1.127.050,00 | 1.140.580.455 | 1.092.650,00 | 1.109.933.182 | 34.400,00 | 30.647.273 |
GAC.01.000 | Gạch thẻ | Viên | 1.050,00 | 0,00 | 0 | 96.000,00 | 100.800.000 | 96.000,00 | 100.800.000 | 0,00 | 0 |
Gạch đặc | Viên | 1.000,00 | 0,00 | 0 | 830.000,00 | 830.000.000 | 830.000,00 | 830.000.000 | 0,00 | 0 | |
GAC.01.002 | Gạch đặc | Viên | 1.318,18 | 0,00 | 0 | 76.550,00 | 100.906.818 | 76.550,00 | 100.906.818 | 0,00 | 0 |
GAC.01.000 | Gạch thẻ | Viên | 845,40 | 0,00 | 0 | 16.000,00 | 13.527.273 | 16.000,00 | 13.527.273 | 0,00 | 0 |
SON.01.020 | Bột trét Jotun ngoài trời | Bao | 6.136,36 | 0,00 | 0 | 4.691,00 | 510.138.455 | 4.652,00 | 449.181.455 | 39,00 | 60.957.000 |
SON.01.020 | Bột trét Jotun ngoài trời | Bao | 6.136,36 | 0,00 | 0 | 4.200,00 | 25.772.727 | 4.200,00 | 25.772.727 | 0,00 | 0 |
SON.01.020 | Bột trét Jotun ngoài trời | Bao | 245.454,54 | 0,00 | 0 | 50,00 | 12.272.727 | 50,00 | 12.272.727 | 0,00 | 0 |
SON.01.020 | Bột trét Jotun ngoài trời | Bao | 245.455,00 | 0,00 | 0 | 50,00 | 12.272.727 | 50,00 | 12.272.727 | 0,00 | 0 |
SON.01.021 | Sơn Jot Ashield Primer - 17L | Thùng | 1.020.000,00 | 0,00 | 0 | 32,00 | 32.640.000 | 32,00 | 32.640.000 | 0,00 | 0 |
SON.01.021 | Sơn Jot Ashield Primer - 17L | Thùng | 1.080.000,00 | 0,00 | 0 | 20,00 | 21.600.000 | 20,00 | 21.600.000 | 0,00 | 0 |
SON.01.022 | Sơn Jot Ashield CPM 17L | Thùng | 1.955.000,00 | 0,00 | 0 | 44,00 | 86.020.000 | 44,00 | 86.020.000 | 0,00 | 0 |
SON.01.022 | Sơn Jot Ashield CPM 17L | Thùng | 2.070.000,00 | 0,00 | 0 | 30,00 | 62.100.000 | 30,00 | 62.100.000 | 0,00 | 0 |
SON.01.001 | Sơn Jotashield | Lon | 392.728,00 | 0,00 | 0 | 2,00 | 785.456 | 2,00 | 785.456 | 0,00 | 0 |
SON.01.004 | Sơn lót ngoại thất 17L | Thùng | 714.000,00 | 0,00 | 0 | 55,00 | 39.270.000 | 55,00 | 39.270.000 | 0,00 | 0 |
SON.01.004 | Sơn lót ngoại thất 17L | Thùng | 854.000,00 | 0,00 | 0 | 18,00 | 15.372.000 | 18,00 | 15.372.000 | 0,00 | 0 |
TON.01.002 | Tôn Be 1 0,45 | M | 25.500,00 | 0,00 | 0 | 6.578,00 | 138.239.000 | 6.578,00 | 138.239.000 | 0,00 | 0 |
TON.01.002 | Tôn Be 1 0,45 | M | 25.500,00 | 0,00 | 0 | 678,00 | 17.289.000 | 678,00 | 17.289.000 | 0,00 | 0 |
TON.01.003 | Tôn 1 lớp 6 sóng | M | 20.500,00 | 0,00 | 0 | 5.900,00 | 120.950.000 | 5.900,00 | 120.950.000 | 0,00 | 0 |
THE.01.018 | Thép D6 | Kg | 13.000,00 | 0,00 | 0 | 762,00 | 9.906.000 | 762,00 | 9.906.000 | 0,00 | 0 |
THE.01.018 | Thép D6 | Kg | 13.000,00 | 0,00 | 0 | 762,00 | 9.906.000 | 762,00 | 9.906.000 | 0,00 | 0 |
CBT.01.001 | Cọc BTCT 200*200 | md | 139.558,18 | 0,00 | 0 | 3.036,00 | 701.766.545 | 3.036,00 | 701.766.545 | 0,00 | 0 |
Cọc BTCT 200*200 | md | 139.558,18 | 0,00 | 0 | 1.100,00 | 153.514.000 | 1.100,00 | 153.514.000 | 0,00 | 0 | |
CBT.01.001 | Cọc BTCT 200*200 | md | 143.830,55 | 0,00 | 0 | 1.000,00 | 143.829.545 | 1.000,00 | 143.829.545 | 0,00 | 0 |
CBT.01.001 | Cọc BTCT 200*200 | md | 168.300,00 | 0,00 | 0 | 650,00 | 109.395.000 | 650,00 | 109.395.000 | 0,00 | 0 |
CBT.01.002 | Cọc BTCT 200*200 | Tim | 1.000.000,00 | 0,00 | 0 | 164,00 | 164.000.000 | 164,00 | 164.000.000 | 0,00 | 0 |
CBT.01.002 | Cọc BTCT 200*200 | Tim | 1.074.000,00 | 0,00 | 0 | 122,00 | 131.028.000 | 122,00 | 131.028.000 | 0,00 | 0 |
XMA.01.000 | Xi măng PCB40 | Kg | 1.300,00 | 0,00 | 0 | 569.660,00 | 618.312.456 | 371.160,00 | 409.644.274 | 198.500,00 | 208.668.182 |
XMA.01.000 | Xi măng PCB40 | Kg | 1.300,00 | 0,00 | 0 | 58.360,00 | 75.868.000 | 58.360,00 | 75.868.000 | 0,00 | 0 |
XMA.01.001 | Xi măng PCB30 | Kg | 855,00 | 0,00 | 0 | 63.800,00 | 54.549.000 | 63.800,00 | 54.549.000 | 0,00 | 0 |
XMA.01.001 | Xi măng PCB30 | Kg | 1.200,00 | 0,00 | 0 | 120.000,00 | 144.000.000 | 120.000,00 | 144.000.000 | 0,00 | 0 |
Tổng cộng | 0,00 | 0 | 1.714.951,00 | 5.178.464.048 | 1.482.012,00 | 4.878.191.593 | 232.939,00 | 300.272.455 |
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2020
Người lập biểu Kế toán tổng hợp Kế toán trưởng
Phụ lục 2.9: Sổ chi tiết 621
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong
Sổ chi tiết tài khoản
Tài khoản: 621-Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Cả năm 2020
Ngày ctừ | Diễn giải | Tk đ/ứ | Số phát sinh | Số dư | |||
Nợ | Có | Nợ | Có | ||||
0282 | 31/01/2020 | Xuất gạch HĐ 363/ 31-01-2020 - Cty Tuynel Thuận Thành - Gạch thẻ | 152 | 30.647.273,00 | 0,00 | 30.647.273 | 0 |
TAM | 31/01/2020 | Bê tông HĐ 588/31-01-20 - Cty THM | 3311 | 52.115.000,00 | 0,00 | 82.762.273 | 0 |
TAM | 31/01/2020 | Bê tông HĐ 212/21-01-20 - Cty T3H | 3311 | 1.460.000,00 | 0,00 | 84.222.273 | 0 |
TAM | 31/01/2020 | Hàng rào sơn tĩnh điện HĐ 366/14-01-20- cty Vinh Phương | 3311 | 74.365.900,00 | 0,00 | 158.588.173 | 0 |
TAM | 31/01/2020 | Bê tông HĐ 269/31-01-19 - Cty Hùng Phát | 3311 | 23.763.636,00 | 0,00 | 182.351.809 | 0 |
TAM | 31/01/2020 | Xi măng HĐ 4430/13-01-20 - Cty Trường Tam | 3311 | 15.000.000,00 | 0,00 | 197.351.809 | 0 |
0283 | 15/02/2020 | Xuất kho sơn - Sơn lót ngoại thất 17L | 152 | 13.221.000,00 | 0,00 | 210.572.809 | 0 |
0283 | 15/02/2020 | Xuất kho sơn - Sơn Jot Ashield CPM 17L | 152 | 47.736.000,00 | 0,00 | 258.308.809 | 0 |
0284 | 28/02/2020 | Xuất kho xi măng 28/02/2020 - Xi măng PCB30 | 152 | 163.613.637,00 | 0,00 | 421.922.446 | 0 |
0284 | 28/02/2020 | Xuất kho xi măng 28/02/2020 - Xi măng PCB30 | 152 | 45.054.545,00 | 0,00 | 466.976.991 | 0 |
29/02/2020 | Bê tông HĐ 615/29-02-20 - Cty THM | 3311 | 43.415.000,00 | 0,00 | 510.391.991 | 0 | |
TAM | 29/02/2020 | Cát đá HĐ 38888/29-02-20 - cty Thăng Lam | 3311 | 58.227.273,00 | 0,00 | 568.619.264 | 0 |
0751 | 19/03/2020 | Mua gạch xây HĐ 376/ 19/03/2020 - Cty Minh Đức | 3311 | 16.105.455,00 | 0,00 | 584.724.719 | |
0372 | 30/03/2020 | Xi măng HĐ 4596/27-03-2020 - Cty Trường Tam | 111 | 9.490.909,00 | 0,00 | 594.215.628 | 0 |
0750 | 31/03/2020 | Mua bê tông HĐ 647/ 31/03/2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 55.082.500,00 | 0,00 | 649.298.128 | 0 |
TAM | 31/03/2020 | Cổng inox HĐ 269/10-03-20 - Cty Trường Hinh | 3311 | 63.737.200,00 | 0,00 | 713.035.328 | 0 |
TAM | 31/03/2020 | Nắp gavino HĐ 4/20-03-20 - cty Hàn Việt | 3311 | 60.780.000,00 | 0,00 | 773.815.328 | 0 |
TAM | 31/03/2020 | Cát đá HĐ 38892/20-03-20 - cty Thăng Lam | 3311 | 18.000.000,00 | 0,00 | 791.815.328 | 0 |
0528 | 18/04/2020 | Gavino KT 295x295x50 HĐ 0000025/ 18-04-2020 - Cty Hàn Việt | 3311 | 5.600.000,00 | 0,00 | 797.415.328 | 0 |
0525 | 27/04/2020 | Ván ép cốp pha phủ phim HĐ 1123/ 27-04-2020 - Cty Thanh Đô | 3311 | 9.180.000,00 | 0,00 | 806.595.328 | 0 |
0506 | 21/05/2020 | Ván ép cốp pha phủ phim HĐ 1139/21-05-2020 - Cty Thanh Đô | 3311 | 24.000.000,00 | 0,00 | 830.595.328 | 0 |
0538 | 25/05/2020 | Vật tư phụ HĐ 0000315/ 25-05-2020 - Cty Dũng Yến | 3311 | 81.623.100,00 | 0,00 | 912.218.428 | 0 |
D0529 | 26/05/2020 | Nắp Grating KT 900x900 HĐ 0000043/ 26-05-2020 - Cty Hàn Việt | 3311 | 70.200.000,00 | 0,00 | 982.418.428 | 0 |
0752 | 30/05/2020 | Mua betong HĐ 317/ 30/05/2020 - Cty T3H | 3311 | 3.442.500,00 | 0,00 | 985.860.928 | 0 |
0746 | 31/05/2020 | Mua xi măng HĐ 2775/ 31-05-2020 - Cty Minh Hạnh | 3311 | 137.254.546,00 | 0,00 | 1.123.115.474 | 0 |
0753 | 31/05/2020 | Mua betong HĐ 693/ 31-05-2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 8.032.500,00 | 0,00 | 1.131.147.974 | 0 |
0745 | 20/06/2020 | Mua xi măng HĐ 2967/ 20/06/2020 - Cty Minh Hạnh | 3311 | 272.954.545,00 | 0,00 | 1.404.102.519 | 0 |
0537 | 22/06/2020 | Vật tư phụ HĐ 0000331/ 22-06-2020 - Cty Dũng Yến | 3311 | 95.462.610,00 | 0,00 | 1.499.565.129 | 0 |
0754 | 30/06/2020 | Mua betong HĐ 709/ 30-06-2020 - Cty THM Concrete | 3311 | 76.112.500,00 | 0,00 | 1.575.677.629 | 0 |
0570 | 17/07/2020 | Vật tư phụ HĐ 0000345/ 17-07-2020 - Cty Dũng Yến | 3311 | 46.832.000,00 | 0,00 | 1.622.509.629 | 0 |
0415 | 18/07/2020 | Mua sơn HĐ 678 18/07/2020 - Cty An Việt | 111 | 2.754.000,00 | 0,00 | 1.625.263.629 | 0 |
CKT07 | 18/07/2020 | Mua gạch Minh Đức HĐ 442/18-07-20 | 3311 | 16.105.455,00 | 0,00 | 1.641.369.084 | 0 |