PHỤ LỤC
Phụ lục 1.1
Sơ đồ 1.1: Trình tự kế toán tập hợp nguyên vật liệu trực tiếp
Sơ đồ 1.2: Trình tự kế toán tập hợp chi phí nhân công trực tiếp.
Sơ đồ 1.3 Trình tự kế toán tập hợp chi phí máy thi công trường hợp doanh nghiệp không tổ chức đội máy thi công hoặc có tổ chức đội máy thi công riêng biệt nhưng không tổ chức kế toán riêng biệt.
Sơ đồ 1.4: Trình tự kế toán tập hợp chi phí máy thi công thuê ngoài máy thi công
Sơ đồ 1.5: Trình tự kế toán chi phí máy thi công có tổ chức đội thi công và hạch toán riêng biệt
Sơ đồ 1.6: Trình tự kế toán tập hợp chi phí sản xuất chung
Sơ đồ 1.7: Trình tự kế toán tổng hợp chi phí sản xuất theo phương pháp KKTX
Công ty TNHH tư vấn xây dựng và thương mại Anh Phong
Sổ chi tiết tài khoản
Tài khoản: 635-Chi phí tài chính Cả năm 2020
Số dư đầu kỳ Nợ
Có
Ngày tháng | Nội Dung | Số phát sinh | Số dư | ||||
Nợ | Có | Nợ | Có | ||||
0521 | 20/01/2020 | Lãi TGNH 3600LDS201904392 | 1123 | 10.712.328,00 | 0,00 | 10.712.328 | 0 |
0521 | 20/01/2020 | Lãi TGNH 3600LDS201904620 | 1123 | 6.427.397,00 | 0,00 | 17.139.725 | 0 |
0521 | 20/01/2020 | Lãi TGNH 3600LDS201906838 | 1123 | 4.471.233,00 | 0,00 | 21.610.958 | 0 |
0546 | 25/02/2020 | Lãi vay 3600LDS201904992 | 1123 | 10.712.328,00 | 0,00 | 32.323.286 | 0 |
0546 | 25/02/2020 | Lãi vay 3600LDS201905523 | 1123 | 4.284.931,00 | 0,00 | 36.608.217 | 0 |
0548 | 03/03/2020 | Lãi vay 3600LDS201904392 | 1123 | 4.308.219,00 | 0,00 | 40.916.436 | 0 |
0553 | 09/03/2020 | Lãi vay 3600LDS201904392 | 1123 | 139.726,00 | 0,00 | 41.056.162 | 0 |
0560 | 23/03/2020 | Trả lãi 3600LDS201904620 | 1123 | 3.982.192,00 | 0,00 | 45.038.354 | 0 |
0562 | 26/03/2020 | Trả lãi 3600LDS201904992 | 1123 | 1.630.137,00 | 0,00 | 46.668.491 | 0 |
0614 | 07/04/2020 | Trả lãi vay hđ 3600LDS201904992 | 1123 | 2.584.931,00 | 0,00 | 49.253.422 | 0 |
0619 | 21/04/2020 | Trả lãi vay hđ 3600LDS201906838 | 1123 | 4.238.356,00 | 0,00 | 53.491.778 | 0 |
Ư0618 | 21/04/2020 | Lãi vay dài hạn hđ 3600LDS202000059 | 1123 | 26.651.404,00 | 0,00 | 80.143.182 | 0 |
0620 | 28/04/2020 | Trả lãi hđ 3600LDS201905523 | 1123 | 2.887.671,00 | 0,00 | 83.030.853 | 0 |
0658 | 20/05/2020 | Trả lãi vay hđ 3600LDS201906838 | 1123 | 1.117.808,00 | 0,00 | 84.148.661 | 0 |
0766 | 25/05/2020 | Thu nợ lãi | 1125 | 2.164.000,00 | 0,00 | 86.312.661 | 0 |
0765 | 26/05/2020 | Thu lãi | 1125 | 494.082,00 | 0,00 | 86.806.743 | 0 |
0633 | 25/06/2020 | Trả lãi vay hđ 3600LDS202001219 | 1123 | 10.712.329,00 | 0,00 | 97.519.072 | 0 |
0634 | 25/06/2020 | Trả lãi vay hđ 3600LDS202001327 | 1123 | 3.883.685,00 | 0,00 | 101.402.757 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực Trạng Kế Toán Chi Phí Nhân Công Trực Tiếp A, Đặc Điểm
- Kế Toán Tổng Hợp Chi Phí Sản Xuất Và Tính Giá Thành Sản Phẩm Ở Công
- Phương Hướng Và Giải Pháp Hoàn Thiện Kế Toán Chi Phí Sản Xuất Và Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty Tnhh Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Anh Phong.
- Địa Điểm Giao Nhận Hàng: Theo Sự Thỏa Thuận Hai Bên.
- Báo Cáo Nhập Xuất Tồn Vật Tư
- Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH tư vấn Xây dựng và Thương mại Anh Phong - 15