CSG | HaSTC | Công ty cổ phẩn Cáp Sài Gòn | CP | 2007 | |
68 | DCC | HOSE | Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp (Descon) | CPH | 2007 |
69 | DPM | HOSE | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | CPH | 2007 |
70 | GTA | HOSE | Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | CPH | 2007 |
71 | HHC | HaSTC | Công ty cổ phẩn Bánh kẹo Hải Hà | CPH | 2007 |
72 | HPG | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | CP | 2007 |
73 | HIS | HOSE | Công ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | CPH | 2007 |
74 | HT1 | HOSE | Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | CPH | 2007 |
75 | ICF | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thuỷ Sản | CP | 2007 |
76 | L10 | HOSE | Công ty Cổ phần Lilama 10 | CPH | 2007 |
77 | LUT | HaSTC | Công ty cổ phẩn Xây dựng công trình Lương Tài | CPH | 2007 |
78 | MIC | HaSTC | Công ty cổ phẩn Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | CPH | 2007 |
79 | MPC | HOSE | Công ty Cổ phần Thuỷ hải sản Minh Phú | CP | 2007 |
80 | PGS | HaSTC | Công ty cổ phẩn Kinh doanh khí hoá lỏng Miền Nam | CPH | 2007 |
81 | PVS | HaSTC | Công ty cổ phẩn Kỹ thuật và Dịch vụ Dầu khí | CPH | 2007 |
82 | SCJ | HaSTC | Công ty cổ phẩn Xi Măng Sài Sơn | CPH | 2007 |
83 | TCM | HOSE | Công ty Cổ phần Dệt may Thành Công | CPH | 2007 |
84 | TCR | HOSE | Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera | CP | 2007 |
85 | TLT | HaSTC | Công ty cổ phần Gạch men Viglacera Thăng Long | CP | 2007 |
86 | TNG | HaSTC | Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | CPH | 2007 |
87 | TPC | HOSE | Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | CP | 2007 |
88 | TRC | HOSE | Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | CPH | 2007 |
89 | TSC | HOSE | Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | CPH | 2007 |
90 | TST | HaSTC | Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | CPH | 2007 |
91 | UNI | HOSE | Công ty Cổ phần Viễn Liên | CP | 2007 |
92 | VHC | HOSE | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | CP | 2007 |
93 | XMC | HaSTC | Công ty Cổ phần Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai | CPH | 2007 |
94 | ACL | HOSE | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | CP | 2008 |
95 | AGC | HaSTC | Công ty cổ phẩn Cà Phê An Giang | CP | 2008 |
96 | ALP | HOSE | Công ty Cổ phần ALPHANAM | CP | 2008 |
97 | ANV | HOSE | Công ty Cổ phần Nam Việt | CP | 2008 |
98 | B82 | HaSTC | Công ty cổ phẩn 482 | CPH | 2008 |
99 | BAS | HOSE | Công ty Cổ phần BASA | CP | 2008 |
100 | CAD | HOSE | Công ty Cổ phấn Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản CADOVIMEX | CP | 2008 |
101 | CAP | HaSTC | Công ty cổ phẩn Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | CPH | 2008 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoạt động tài chính của các doanh nghiệp công nghiệp trên thị trường chứng khoán ở Việt Nam - 28
- Hoạt động tài chính của các doanh nghiệp công nghiệp trên thị trường chứng khoán ở Việt Nam - 29
- Hoạt động tài chính của các doanh nghiệp công nghiệp trên thị trường chứng khoán ở Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.
CNT | HOSE | Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh vật tư | CPH | 2008 | |
103 | DBC | HaSTC | Công ty cổ phẩn Dabaco Việt Nam | CPH | 2008 |
104 | DCS | HaSTC | Công ty cổ phẩn Đại Châu | CP | 2008 |
105 | DQC | HOSE | Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | CPH | 2008 |
106 | FBT | HOSE | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lâm - Thủy sản Bến Tre | CPH | 2008 |
107 | FPC | HOSE | Công ty Cổ phần Full Power | CP | 2008 |
108 | HLA | HOSE | Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu | CP | 2008 |
109 | HSG | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | CP | 2008 |
110 | KMF | HaSTC | Công ty cổ phẩn Mirae Fiber | CP | 2008 |
111 | KMR | HOSE | Công ty Cổ phần MIRAE | CP | 2008 |
112 | KSH | HOSE | Tổng Công ty Cổ phần Khoáng sản Hà Nam | CPH | 2008 |
113 | L43 | HaSTC | Lilama 45.3 | CPH | 2008 |
114 | L61 | HaSTC | Lilama 69.1 | CPH | 2008 |
115 | L62 | HaSTC | Lilama 69.2 | CPH | 2008 |
116 | LSS | HOSE | Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | CPH | 2008 |
117 | MMC | HaSTC | Công ty cổ phẩn Khoáng sản Mangan | CPH | 2008 |
118 | NVC | HaSTC | Công ty cổ phẩn Nam Vang | CP | 2008 |
119 | PIT | HOSE | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | CPH | 2008 |
120 | QNC | HaSTC | Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | CPH | 2008 |
121 | SPP | HaSTC | Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn | CP | 2008 |
122 | THB | HaSTC | Công ty Cổ phần Bia Thanh Hoá | CPH | 2008 |
123 | TTF | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | CP | 2008 |
124 | VGS | HaSTC | Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức | CP | 2008 |
125 | VHG | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Việt Hàn | CP | 2008 |
126 | VKP | HOSE | Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | CPH | 2008 |
PHỤ LỤC 2
Số lượng các doanh nghiệp công nghiệp niêm yết Trả cổ tức qua các năm
Doanh nghiệp công nghiệp | 6 tháng đầu năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 | Năm 2003 | Năm 2002 | |
1 | BHV | 65 | 70.5 | 15 | 12 | ||||
2 | SCJ | 40 | 36 | ||||||
3 | NKD | 24 | 18 | 9 | 18 | 18 | 18 | 16 | 14 |
4 | KDC | 24 | 18 | 9 | 18 | 16 | 16 | 16 | 16 |
5 | ABT | 20 | 35 | 30 | 20 | 20 | |||
6 | SFC | 20 | 30 | 15 | 20 | 17 | 15 | 15 | 13 |
7 | VNM | 20 | 29 | 29 | 19 | 17 | |||
8 | BMC | 18 | 35 | 25 | 20 | ||||
9 | NHC | 18 | 30 | 19 | 21 | 17 | 21 | 19 | |
10 | QNC | 15 | 37 | ||||||
11 | ACL | 15 | 35 | 33 | |||||
12 | PAC | 15 | 22 | 5 | 15 | 15 | |||
13 | BMP | 15 | 20 | 10 | 29 | 18 | |||
14 | DRC | 15 | 19 | 30 | 11 | ||||
15 | HHC | 15 | 15 | 15 | 12 | ||||
16 | DBC | 15 | 15 | ||||||
17 | VHC | 15 | 12 | 15 | |||||
18 | MPC | 14 | 15 | 10 | |||||
19 | MEC | 11 | 15 | 12 | 15 | ||||
20 | TTP | 10 | 30 | 6 | 15 | 15 | |||
21 | GIL | 10 | 25 | 16 | 8 | 16 | 16 | 24 | 25 |
22 | HPG | 10 | 20 | 10 | |||||
23 | STP | 10 | 20 | ||||||
24 | VSH | 10 | 18 | 14 | 8 | ||||
25 | L62 | 10 | 16 | ||||||
26 | VTV | 10 | 15 | 5 | |||||
27 | UNI | 10 | 14 | 5 | 15 | ||||
28 | SPP | 10 | 10 | ||||||
29 | SAM | 10 | 25 | 8 | 16 | 16 | 16 | 16 | |
30 | BHS | 10 | 8 | 20 | |||||
31 | NSC | 8 | 22 | 19 | 11 | 17 | |||
32 | SJ1 | 8 | 20 | 16 | 21 | 15 | |||
33 | RAL | 8 | 20 | 9 | 16 | 16 | |||
34 | MIC | 8 | 19 | ||||||
35 | L43 | 8 | 18 | ||||||
36 | SMC | 8 | 16 | 5 | 14 | 12 | |||
37 | KHA | 8 | 15 | 10 | 12 | 18 | 19 | 15 | 16 |
38 | LSS | 8 | 15 | 20 | 20 | ||||
39 | DCC | 7.5 | 6 | 5 | 12 | 15 | |||
40 | CLC | 7 | 25 | 12 | 12 | 12 | |||
41 | LGC | 7 | 17 | 15 | 15 | 30 | |||
42 | DPM | 7 | 15 | 10 |
VTB | 7 | 12 | 10 | 22 | 22 | ||||
44 | L10 | 7 | 6 | 7 | |||||
45 | L61 | 7 | 6 | ||||||
46 | REE | 7 | 16 | 14 | 13 | 12 | 12 | ||
47 | CAP | 6.2 | 16.2 | ||||||
48 | GMC | 6 | 15 | 15 | 18 | 18 | |||
49 | CAN | 6 | 14 | 12 | 13 | 13 | 5 | 6 | 7 |
50 | ALP | 6 | 12 | 30 | |||||
51 | BBC | 6 | 10 | 8 | 5 | 12 | 12 | 12 | 12 |
52 | TS4 | 6 | 5 | 12 | 5 | 12 | 12 | 12 | 18 |
53 | PGC | 6 | 12 | 6 | 12 | 12 | |||
54 | LAF | 6 | 11 | 18 | 16 | 18 | |||
55 | SAV | 5 | 10 | 14 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
56 | KHP | 5 | 10 | 12 | 8 | 6 | |||
57 | TRI | 4 | 15 | 15 | 15 | 15 | 18 | 18 | |
58 | CSG | 4 | |||||||
59 | NAV | 0 | 12 | 6 | 12 | 12 | |||
60 | PTC | 0 | 3 | 16 | 15 | ||||
61 | DTC | 140 | 20 | 20 | 17 | ||||
62 | NPS | 40 | 40 | 15 | |||||
63 | TSC | 32 | 40 | 19 | |||||
64 | HRC | 30 | 30 | 60 | 50 | ||||
65 | TRC | 30 | 30 | ||||||
66 | TCR | 30 | |||||||
67 | PVD | 25 | 19 | 13 | |||||
68 | VIS | 25 | 10 | 10 | 11 | ||||
69 | B82 | 20 | |||||||
70 | MMC | 20 | |||||||
71 | NST | 18 | 18 | 22 | |||||
72 | LTC | 17 | 25 | 20 | |||||
73 | TST | 17 | |||||||
74 | CDC | 16 | 15 | 40 | 12 | ||||
75 | TNG | 16 | |||||||
76 | DCT | 15 | 15 | 14 | 18 | ||||
77 | XMC | 15 | 15 | ||||||
78 | PVS | 15 | 14 | ||||||
79 | HSI | 15 | 11 | 14 | |||||
80 | DTT | 15 | 7 | 12 | 12 | ||||
81 | PIT | 15 | 5 | ||||||
82 | BT6 | 15 | 8 | 15 | 15 | 15 | 15 | ||
83 | PGS | 14.5 | |||||||
84 | FMC | 12 | 18 | 25 | 25 | 28 | |||
85 | CNT | 12 | |||||||
86 | TCM | 11 | 7 | 6 | |||||
87 | LBM | 11 | 6 | 10 | |||||
88 | THB | 11 | |||||||
89 | IFS | 10 | 16 | 9 | |||||
90 | AGF | 10 | 12 | 6 | 8 | 18 | 24 | 24 | |
91 | CIC | 10 | 10 | 25 | 30 | ||||
92 | MCO | 10 | 10 | 17 | 15 |
TTF | 10 | 15 | |||||||
94 | VID | 10 | 10 | 17 | |||||
95 | ICF | 10 | 10 | ||||||
96 | BLF | 10 | |||||||
97 | HSG | 10 | |||||||
98 | KSH | 10 | |||||||
99 | SJD | 8 | 14 | 17 | |||||
100 | C92 | 8 | |||||||
101 | LUT | 7.32 | 6 | ||||||
102 | HLA | 7 | |||||||
103 | GTA | 6 | 13 | 13 | |||||
104 | PMS | 6 | 12 | 14 | 12 | 12 | 12 | 12 | |
105 | BAS | 6 | |||||||
106 | POT | 6 | |||||||
107 | VGS | 6 | |||||||
108 | HT1 | 5.5 | 7 | ||||||
109 | HNM | 5 | 13 | 10 | |||||
110 | FBT | 5 | 8 | ||||||
111 | VKP | 5 | |||||||
112 | DQC | 4 | 100 | 120 | 92 | ||||
113 | VHG | 20 | 20 | 6 | |||||
114 | VTA | 12 | 5 | 7 | |||||
115 | TPC | 7 | |||||||
116 | TKU | 5 | 10 | ||||||
117 | FPC | 20 | 20 | ||||||
118 | HAP | 12 | 20 | 10 | 30 | 30 | |||
119 | AGC | ||||||||
120 | CAD | ||||||||
121 | DCS | ||||||||
122 | KMF | ||||||||
123 | KMR | ||||||||
124 | TLT | ||||||||
125 | TYA |