Hoạt động tài chính của các doanh nghiệp công nghiệp trên thị trường chứng khoán ở Việt Nam - 31


67

CSG

HaSTC

Công ty cổ phẩn Cáp Sài Gòn

CP

2007

68

DCC

HOSE

Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp (Descon)

CPH

2007


69


DPM


HOSE

Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ

phần


CPH


2007

70

GTA

HOSE

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An

CPH

2007

71

HHC

HaSTC

Công ty cổ phẩn Bánh kẹo Hải Hà

CPH

2007

72

HPG

HOSE

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát

CP

2007

73

HIS

HOSE

Công ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh

CPH

2007

74

HT1

HOSE

Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1

CPH

2007

75

ICF

HOSE

Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thuỷ Sản

CP

2007

76

L10

HOSE

Công ty Cổ phần Lilama 10

CPH

2007

77

LUT

HaSTC

Công ty cổ phẩn Xây dựng công trình Lương Tài

CPH

2007

78

MIC

HaSTC

Công ty cổ phẩn Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam

CPH

2007

79

MPC

HOSE

Công ty Cổ phần Thuỷ hải sản Minh Phú

CP

2007

80

PGS

HaSTC

Công ty cổ phẩn Kinh doanh khí hoá lỏng Miền Nam

CPH

2007

81

PVS

HaSTC

Công ty cổ phẩn Kỹ thuật và Dịch vụ Dầu khí

CPH

2007

82

SCJ

HaSTC

Công ty cổ phẩn Xi Măng Sài Sơn

CPH

2007

83

TCM

HOSE

Công ty Cổ phần Dệt may Thành Công

CPH

2007

84

TCR

HOSE

Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera

CP

2007

85

TLT

HaSTC

Công ty cổ phần Gạch men Viglacera Thăng Long

CP

2007

86

TNG

HaSTC

Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG

CPH

2007

87

TPC

HOSE

Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng

CP

2007

88

TRC

HOSE

Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh

CPH

2007

89

TSC

HOSE

Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ

CPH

2007

90

TST

HaSTC

Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông

CPH

2007

91

UNI

HOSE

Công ty Cổ phần Viễn Liên

CP

2007

92

VHC

HOSE

Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn

CP

2007


93


XMC


HaSTC

Công ty Cổ phần Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân

Mai


CPH


2007


94


ACL


HOSE

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An

Giang


CP


2008

95

AGC

HaSTC

Công ty cổ phẩn Cà Phê An Giang

CP

2008

96

ALP

HOSE

Công ty Cổ phần ALPHANAM

CP

2008

97

ANV

HOSE

Công ty Cổ phần Nam Việt

CP

2008

98

B82

HaSTC

Công ty cổ phẩn 482

CPH

2008

99

BAS

HOSE

Công ty Cổ phần BASA

CP

2008


100


CAD


HOSE

Công ty Cổ phấn Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản

CADOVIMEX


CP


2008

101

CAP

HaSTC

Công ty cổ phẩn Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái

CPH

2008

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.

Hoạt động tài chính của các doanh nghiệp công nghiệp trên thị trường chứng khoán ở Việt Nam - 31


102

CNT

HOSE

Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh vật tư

CPH

2008

103

DBC

HaSTC

Công ty cổ phẩn Dabaco Việt Nam

CPH

2008

104

DCS

HaSTC

Công ty cổ phẩn Đại Châu

CP

2008

105

DQC

HOSE

Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang

CPH

2008

106

FBT

HOSE

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lâm - Thủy sản Bến Tre

CPH

2008

107

FPC

HOSE

Công ty Cổ phần Full Power

CP

2008

108

HLA

HOSE

Công ty Cổ phần Hữu Liên Á Châu

CP

2008

109

HSG

HOSE

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

CP

2008

110

KMF

HaSTC

Công ty cổ phẩn Mirae Fiber

CP

2008

111

KMR

HOSE

Công ty Cổ phần MIRAE

CP

2008

112

KSH

HOSE

Tổng Công ty Cổ phần Khoáng sản Hà Nam

CPH

2008

113

L43

HaSTC

Lilama 45.3

CPH

2008

114

L61

HaSTC

Lilama 69.1

CPH

2008

115

L62

HaSTC

Lilama 69.2

CPH

2008

116

LSS

HOSE

Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn

CPH

2008

117

MMC

HaSTC

Công ty cổ phẩn Khoáng sản Mangan

CPH

2008

118

NVC

HaSTC

Công ty cổ phẩn Nam Vang

CP

2008

119

PIT

HOSE

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex

CPH

2008

120

QNC

HaSTC

Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh

CPH

2008

121

SPP

HaSTC

Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn

CP

2008

122

THB

HaSTC

Công ty Cổ phần Bia Thanh Hoá

CPH

2008

123

TTF

HOSE

Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành

CP

2008

124

VGS

HaSTC

Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức

CP

2008

125

VHG

HOSE

Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Việt Hàn

CP

2008

126

VKP

HOSE

Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa

CPH

2008

PHỤ LỤC 2

Số lượng các doanh nghiệp công nghiệp niêm yết Trả cổ tức qua các năm




STT

Doanh nghiệp công

nghiệp

6 tháng đầu năm 2009


Năm 2008


Năm 2007


Năm 2006


Năm 2005


Năm 2004


Năm 2003


Năm 2002

1

BHV

65

70.5

15

12





2

SCJ

40

36







3

NKD

24

18

9

18

18

18

16

14

4

KDC

24

18

9

18

16

16

16

16

5

ABT

20

35

30

20

20




6

SFC

20

30

15

20

17

15

15

13

7

VNM

20

29

29

19

17




8

BMC

18

35

25

20





9

NHC

18

30

19

21

17

21

19


10

QNC

15

37







11

ACL

15

35

33






12

PAC

15

22

5

15

15




13

BMP

15

20

10

29

18




14

DRC

15

19

30

11





15

HHC

15

15


15

12




16

DBC

15

15







17

VHC

15

12

15






18

MPC

14


15

10





19

MEC

11

15

12

15





20

TTP

10

30

6

15

15




21

GIL

10

25

16

8

16

16

24

25

22

HPG

10

20

10






23

STP

10

20







24

VSH

10

18

14

8





25

L62

10

16







26

VTV

10

15

5






27

UNI

10

14

5

15





28

SPP

10

10







29

SAM

10


25

8

16

16

16

16

30

BHS

10


8


20




31

NSC

8

22

19

11

17




32

SJ1

8

20

16

21

15




33

RAL

8

20

9

16

16




34

MIC

8

19







35

L43

8

18







36

SMC

8

16

5

14

12




37

KHA

8

15

10

12

18

19

15

16

38

LSS

8

15


20

20




39

DCC

7.5

6

5

12

15




40

CLC

7

25

12

12

12




41

LGC

7

17

15

15

30




42

DPM

7

15

10







43

VTB

7

12

10

22

22




44

L10

7

6

7






45

L61

7

6







46

REE

7



16

14

13

12

12

47

CAP

6.2

16.2







48

GMC

6

15

15

18

18




49

CAN

6

14

12

13

13

5

6

7

50

ALP

6

12


30





51

BBC

6

10

8

5

12

12

12

12

52

TS4

6

5

12

5

12

12

12

18

53

PGC

6


12

6

12

12



54

LAF

6




11

18

16

18

55

SAV

5

10

14

16

16

16

16

16

56

KHP

5

10

12

8

6




57

TRI

4


15

15

15

15

18

18

58

CSG

4








59

NAV

0

12


6

12

12



60

PTC

0

3

16

15





61

DTC


140

20

20

17




62

NPS


40

40

15





63

TSC


32

40

19





64

HRC


30

30

60

50




65

TRC


30

30






66

TCR


30







67

PVD


25

19

13





68

VIS


25

10

10

11




69

B82


20







70

MMC


20







71

NST


18

18

22





72

LTC


17


25

20




73

TST


17







74

CDC


16

15

40

12




75

TNG


16







76

DCT


15

15

14

18




77

XMC


15

15






78

PVS


15

14






79

HSI


15

11

14





80

DTT


15

7

12

12




81

PIT


15

5






82

BT6


15


8

15

15

15

15

83

PGS


14.5







84

FMC


12

18

25

25

28



85

CNT


12







86

TCM


11

7

6





87

LBM


11

6


10




88

THB


11







89

IFS


10

16

9





90

AGF


10

12

6

8

18

24

24

91

CIC


10

10

25

30




92

MCO


10

10

17

15





93

TTF


10


15





94

VID


10


10

17




95

ICF


10


10





96

BLF


10







97

HSG


10







98

KSH


10







99

SJD


8


14

17




100

C92


8







101

LUT


7.32

6






102

HLA


7







103

GTA


6

13

13





104

PMS


6

12

14

12

12

12

12

105

BAS


6







106

POT


6







107

VGS


6







108

HT1


5.5

7






109

HNM


5

13

10





110

FBT


5

8






111

VKP


5







112

DQC


4

100

120

92




113

VHG



20

20

6




114

VTA



12

5

7




115

TPC



7






116

TKU



5

10





117

FPC




20

20




118

HAP




12

20

10

30

30

119

AGC









120

CAD









121

DCS









122

KMF









123

KMR









124

TLT









125

TYA









Xem tất cả 256 trang.

Ngày đăng: 01/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí