Phô lôc
Phụ lục 1: 10 dự án lớn nhất đang thực hiện ở Hà Nội
Tên dự án | Vốn pháp định | Vèn vay | Tổng số vốn | |
| Cty TNHH PT Khu phố Mới Nam Thăng long | 555.633.000 | 1.555.041.000 | 2.110.674.000 |
| HĐHTKD giữa TCty Bưu chính viễn thông và NTT Việt nam | 0 | 332.000.000 | 332.000.000 |
| HD INTELSAT | 0 | 327.150.000 | 327.150.000 |
| Hợp đồng Hợp tác kinh doanh Thông tin Di động | 0 | 324.600.000 | 324.600.000 |
| CTLD Phát triển Bắc Thăng Long | 69.450.000 | 166.450.000 | 236.000.000 |
| Cty Đèn Hình ORION-HANEL Trách nhiệm Hữu hạn | 51.172.200 | 127.411.800 | 178.584.000 |
| Cty TNHH DAEHA | 43.610.000 | 133.790.000 | 177.400.000 |
| Công ty Canon Vietnam | 55.000.000 | 121.700.000 | 176.700.000 |
| Cty Liên doanh Xây dựng cơ sở hạ tầng | 62.000.000 | 90.000.000 | 152.000.000 |
| Công ty TNHH Coralis Việt Nam | 60.000.000 | 54.581.000 | 114.581.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phương Hướng Nhiệm Vụ Cơ Bản Nhằm Nâng Cao Hoạt Động Của Nội Tncs Tại Hà Nội.
- Hoạt động của công ty xuyên quốc gia ở Hà Nội - 10
- Một Số Giải Pháp Cụ Thể Để Thúc Đẩy Hoạt Động Của Tncs Tại Hà Nội.
- Hoạt động của công ty xuyên quốc gia ở Hà Nội - 13
Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.
Đơn vị tính: USD
Nguån: Phòng đầu tư nước ngoài- Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội 2008.
Phụ lục 2: 13 dự án đang thực hiện ở Hà Nội.
Tên dự án | Ngày cấp | Vốn đầu tư | Vốn pháp định | Vèn vay | |
1 | Công ty TNHH Điện tử Schimidt Việt Nam | 20/10/2004 | 300.000 | 100.000 | 200.000 |
2 | Công ty TNHH AIV Việt nam | 23/09/2004 | 300.000 | 100.000 | 200.000 |
3 | Cty TNHH Cunningham Lindsey Việt nam | 24/12/2001 | 70.000 | 25.000 | 45.000 |
4 | Công ty tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ IBH | 22/10/2001 | 1.000.000 | 330.000 | 670.000 |
5 | Công ty Tư vấn Thụy sĩ | 10/07/2001 | 150.000 | 50.000 | 100.000 |
6 | Cty Liên doanh TNHH tư vấn y tế Mediconsult Việt Nam | 04/07/2001 | 160.000 | 70.000 | 90.000 |
7 | Công ty giám định TNHH ITS Việt Nam | 02/02/1998 | 880.000 | 300.000 | 580.000 |
8 | APAVE Việt nam & Đông Nam á | 08/12/1997 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 |
9 | Cty TNHH Tư vấn Thể thao Việt nam | 14/11/1997 | 20.000 | 10.000 | 10.000 |
10 | Công ty cung cấp dvụ bảo vệ | 19/01/1995 | 1.000.000 | 500.000 | 500.000 |
11 | Cty TNHH KPMG | 17/05/1994 | 4.000.000 | 1.300.000 | 2.700.000 |
12 | Công ty Grant Thorton (Việtnam) Ltd | 14/05/1993 | 500 | 200 | 300 |
13 | CTLD tư vấn và hỗ trợ tiếp thị Ringer-Diano | 28/04/2000 | 100.000 | 100.000 | 0 |
Đơn vị tính: USD Nguồn:Phòng đầu tư nước ngoài- Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội 2008.
Phụ lục 3 : Số dự án đang thực hiện theo quốc gia ở Hà Nội.
Tên quốc gia | Số dự án | Tỉng vèn | |
1 | Singapore | 42 | 2.530.149.737 |
2 | Nhật Bản | 103 | 1.321.706.285 |
3 | Hàn Quốc | 57 | 750.128.719 |
4 | óc | 16 | 392.978.960 |
5 | Thái Lan | 11 | 371.347.071 |
6 | Hồng Kông | 43 | 336.862.255 |
7 | Thuỵ Sĩ | 6 | 326.680.167 |
8 | Pháp | 23 | 278.651.500 |
9 | Hoa Kú | 24 | 198.403.460 |
10 | Malaysia | 19 | 165.666.000 |
11 | Luxembourg | 4 | 133.832.547 |
12 | Đài Loan | 22 | 91.076.031 |
13 | Indonexia | 2 | 72.542.000 |
14 | Trung Quốc | 52 | 65.274.382 |
Đơn vị tính: USD Nguồn:Phòng đầu tư nước ngoài- Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội 2008.
Phụ lục 4 : Số dự án gọi vốn đầu tư theo lĩnh vực ở Hà Nội.
Số dự án | Vốn đầu tư | |
Bất động sản | 17 | 3.225.000.000 |
Hạ tầng cơ sở | 10 | 430.000.000 |
Sản xuất công, nông nghiệp | 37 | 191.000.000 |
Các dự án khác | 6 | 187.000.000 |
Tổng số: | 70 | 4.033.000.000 |
Đơn vị tính: USD Nguồn: Phòng đầu tư nước ngoài- Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội 2008.
Phụ lục 5 : Dự án đầu tư theo ngành nghề tại Hà Nội hiện nay
Chuyên ngành | Số dự án | Tổng vốn đầu tư | |
1 | PT Đô thị-HTKT | 4 | 2.601.356.000 |
2 | Khu công nghiệp | 73 | 1.018.875.610 |
3 | Bưu chính- viễn thông | 12 | 738934.588 |
4 | Văn phòng | 24 | 596.328.756 |
5 | Khách sạn | 22 | 472.409.576 |
6 | May mỈc | 22 | 367.667.036 |
7 | Căn hộ | 15 | 355.687.086 |
8 | Vui chơi, giải trí | 13 | 303.607.358 |
9 | Ô tô, xe máy | 18 | 207.040.276 |
10 | Tư vấn xây dựng | 43 | 182.190.860 |
11 | Văn xã | 42 | 155.433.584 |
12 | Ngân hàng | 11 | 147.000.000 |
13 | Dịch vụ công nghiệp | 54 | 140.423.668 |
14 | Cơ khí hoá chất | 28 | 82.358.594 |
15 | Vật liệu xây dựng | 27 | 71.504.943 |
16 | Công nhiệp thực phẩm | 17 | 62.165.670 |
17 | Giao thông vận tải | 12 | 35.534.493 |
18 | Siêu thị nhà hàng | 4 | 34.420.383 |
19 | Nông- lâm | 10 | 33.842.175 |
20 | Công nghệ tin học | 33 | 23.357.700 |
21 | Điện-Điện tử- Điện lạnh | 11 | 22.855.882 |
22 | Mỹ nghệ- Vàng bạc | 16 | 19.988.000 |
23 | BH-TV-TC-Gd | 13 | 9.130.500 |
Đơn vị tính: USD Nguồn: Phòng đầu tư nước ngoài - Sở Kế hoạch và đầu tư Hà Nội 2008.
Phụ lục 6 : Các công ty xuyên quốc gia tại Việt Nam
TNCs | Số công ty | Vốn đăng ký | Vốn pháp định | Thực hiện đầu tư | Dòng vào | |
1 | Misubishi | 7 | 716.290.090 | 213.482.000 | 362.447.000 | 84.199.300 |
2 | Hutchison Whampoa | 1 | 655.900.000 | 655.900.000 | 655.900.000 | 655.900.000 |
3 | BP, ConocoPhilips | 2 | 649.483.340 | 649.483.340 | 641.423.632 | 296.909.508 |
4 | BP | 5 | 629.511.926 | 278.672.340 | 1.194.625.030 | 764.183.854 |
5 | France Telecom | 1 | 615.000.000 | 615.000.000 | 81.500.000 | 51.500.000 |
6 | Intel | 1 | 605.000.000 | 106.000.000 | 106.000.000 | 106.000.000 |
7 | BP, Statoil | 1 | 507.000.000 | 507.000.000 | 11.000.000 | 11.000.000 |
8 | Sumitomo, Tokyo Electric Power EDF | 1 | 480.000.000 | 140.000.000 | 323.000.000 | 76.100.000 |
9 | Heineken | 3 | 375.500.000 | 118.470.000 | 148.300.000 | 70.120.000 |
10 | Sumitomo | 20 | 358.905.254 | 125.693.230 | 141.977.517 | 65.443.117 |
11 | Coca-Cola | 1 | 358.611.000 | 163.836.600 | 397.774.602 | 213.836.600 |
12 | Nippon Telegraph & Telephone | 1 | 332.000.000 | 332.000.000 | 78.398.292 | 38.398.292 |
13 | Canon | 1 | 306.700.000 | 94.000.000 | 118.725.741 | 55.000.000 |
14 | Petronas | 9 | 258.481.723 | 204.170.000 | 987.239.904 | 387.863.192 |
15 | Honda Motor | 5 | 253.752.000 | 84.050.000 | 186.559.275 | 28.622.500 |
16 | SK Telecom | 1 | 229.617.000 | 229.617.000 | 49.050.000 | 35.780.000 |
17 | Fujitsu | 3 | 211.818.719 | 84.630.000 | 93.450.000 | 86.818.964 |
18 | Matsushita Electric Industrial | 4 | 208.102.000 | 126.548.000 | 13.136.979 | 1.698.000 |
19 | Samsung | 4 | 200.384.700 | 64.001.100 | 64.001.100 | 64.001.100 |
20 | Posco | 3 | 174.861.635 | 48.523.310 | 148.915.323 | 26.862.056 |
21 | LG International | 8 | 148.150.000 | 47.612.782 | 179.554.177 | 31.003.891 |
22 | PepsiCo | 1 | 130.000.000 | 90.000.000 | 85.000.000 | 55.082.000 |
23 | Yamaha Motor | 2 | 127.887.000 | 38.535.700 | 72.400.000 | 16.975.000 |
24 | Asahi Glass | 1 | 125.070.780 | 45.000.000 | 45.000.000 | 45.000.000 |
25 | Unilever | 4 | 124.690.470 | 77.270.000 | 84.610.108 | 56.950.000 |
26 | Metro | 1 | 120.000.000 | 36.000.000 | 87.672.722 | 36.000.000 |
Sanyo Electric | 4 | 119.936.666 | 61.500.000 | 76.500.000 | 45.500.000 | |
28 | Proctec & Gemble | 2 | 103.000.000 | 93.000.000 | 80.392.845 | 73.972.845 |
29 | Ford Motor | 1 | 102.700.000 | 72.000.000 | 147.538.811 | 54.000.000 |
30 | Prudential | 3 | 102.260.000 | 83.143.000 | 81.301.916 | 59.643.000 |
31 | Itochu | 6 | 96.667.800 | 30.333.000 | 83.676.000 | 22.405.600 |
32 | Nesties | 1 | 95.454.600 | 76.191.000 | 75.661.990 | 39.018.000 |
33 | Toyota Motor | 1 | 89.609.490 | 44.226.000 | 68.634.000 | 34.398.000 |
34 | Conoco Philips | 2 | 77.000.000 | 77.000.000 | 1.087.402.988 | 529.326.728 |
35 | DaimlerChrysler | 1 | 70.000.000 | 25.000.000 | 35.809.397 | 17.500.000 |
36 | Mitsui, Itochu | 1 | 69.594.000 | 20.000.000 | 69.594.000 | 12.000.000 |
37 | Mitsui | 9 | 69.177.364 | 29.309.950 | 38.904.284 | 19.642.179 |
38 | Royal Dutch/ Schell Group | 3 | 68.816.000 | 41.012.258 | 55.675.130 | 38.306.172 |
39 | British American Tobacco | 1 | 65.000.000 | 19.250.000 | 24.450.000 | 8.575.000 |
40 | Suzuki Motor | 1 | 61.000.000 | 18.500.000 | 42.000.000 | 8.190.000 |
41 | Mitsubishi Motors,Mitsubishi | 1 | 53.000.000 | 16.000.000 | 43.000.000 | 12.000.000 |
42 | Isuzu Motors, Itochu | 1 | 50.000.000 | 15.000.000 | 51.060.000 | 10.500.000 |
43 | Bayer | 2 | 49.500.000 | 14.900.000 | 28.800.000 | 9.900.000 |
44 | Samsung Electronics | 1 | 43.041.000 | 17.460.000 | 23.800.000 | 13.968.000 |
45 | ABB | 2 | 42.544.932 | 25.096.149 | 28.579.589 | 17.976.837 |
46 | Marubani | 4 | 38.550.343 | 21.360.224 | 23.715.533 | 13.471.000 |
47 | NEC | 2 | 35.814.460 | 15.600.000 | 27.414.460 | 8.770.000 |
48 | General Motor | 1 | 32.229.440 | 10.000.000 | 32.229.440 | 8.830.750 |
49 | Toltal | 5 | 32.112.441 | 24.497.317 | 31.409.973 | 18.394.236 |
50 | Mitsubishi Tokyo Financial Group | 1 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 | 30.000.000 |
51 | ConocoPhilips, SK | 1 | 28.500.000 | 28.500.000 | 440.485.621 | 400.821.769 |
52 | Toshiba | 2 | 28.166.000 | 6.448.000 | 6.049.000 | 4.829.000 |
53 | Fuji Photo Film | 1 | 27.057.519 | 14.633.485 | 35.990.697 | 13.791.485 |
Sumitomo, Densc | 1 | 23.900.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | |
55 | MatsushitaElectric IndustrialSumitomo, | 1 | 23.267.000 | 7.500.000 | 7.500.000 | 7.500.000 |
56 | Chevron Texaco | 2 | 22.410.000 | 15.625.000 | 25.619.474 | 13.937.500 |
57 | Siemens | 3 | 20.300.000 | 9.800.000 | 14.486.115 | 3.506.115 |
58 | American International Group | 2 | 20.000.000 | 15.000.000 | 30.500.000 | 5.000.000 |
59 | Citigroup | 1 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 | 20.000.000 |
60 | Honda Motor, Itochu | 1 | 18.447.436 | 6.000.000 | 18.447.436 | 4.200.000 |
61 | Kimberty-Clark | 2 | 17.696.000 | 7.546.000 | 15.113.987 | 4.258.067 |
62 | Alcatel | 2 | 16.952.400 | 4.883.800 | 8.860.367 | 1.954.110 |
63 | Sony | 1 | 16.668.000 | 5.000.000 | 16.666.000 | 3.500.000 |
64 | Chinese Petroleum | 1 | 16.028.000 | 11.028.000 | 11.028.000 | 7.720.000 |
65 | ANB AMRO Holding | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
66 | Australia & New Zesiand Banking | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
67 | BNP Paribas | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
68 | Deutsche Bank | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
69 | HSBC Holdings | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
70 | J.P. Morgan Chase & Co | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
71 | Mizuho Financial Group | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
72 | UFJ Holdings | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
73 | SK | 2 | 13.666.272 | 5.791.272 | 5.791.272 | 5.791.272 |
74 | Novatis | 2 | 13.000.000 | 9.000.000 | 13.000.000 | 9.000.000 |
75 | Sumitomo, Mitsui | 1 | 11.034.000 | 3.500.000 | 5.260.000 | 3.500.000 |
75 | Sumitomo, Mitsui | 1 | 11.034.000 | 3.500.000 | 5.260.000 | 3.500.000 |
76 | Akzo Nobel | 2 | 10.600.000 | 3.500.000 | 3.100.584 | 2.850.000 |
77 | Manulife Financial | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
78 | New York Life Insurance | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
79 | Royal Philips Electric | 1 | 10.000.000 | 3.568.800 | 4.722.231 | 2.295.215 |