Hoàn thiện thẩm định năng lực tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội 1684137068 - 29

PHỤ LỤC 03

Bảng 1: Tóm tắt kết quả hoạt động kinh doanh của công ty Lilama 3.3

Đơn vị: triệu đồng


STT

Chỉ tiêu

2016

2015

2014

2013

2012

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

41,774

15,465

29,294

42,173

70,690

2

Các khoản giảm trừ



2



3

Doanh thu thuần

41,774

15,465

29,292

42,173

70,690

4

Giá vốn hàng bán

39,220

12,495

25,359

36,387

64,635

5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

2,554

2,970

3,933

5,786

6,055

6

Doanh thu hoạt động tài chính

0,951

1,996

3

5

167

7

Chi phí tài chính

2,310

2,110

1,787

3,376

2,743


Trong đó chi phí lãi vay

2310

2110

1,787

3,376

2,743

8

Chi phí bán hàng





20,290

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

3,475

1,300

2,157

2,441

3,020

10

LN thuần từ hoạt động kinh doanh

-3,231

-440

-11

-31

438

11

LN khác

-273

-462

52

225

361

12

Lợi nhuận trước thuế

-3,504

-902

41

194

799

13

Chi phí thuế TNDN hiện hành



37

49

216

14

Chi phí thuế TNDN hoãn lại






15

LN sau thuế

-3,504

-902

4

145

583

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.

Hoàn thiện thẩm định năng lực tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội 1684137068 - 29

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]

Bảng 2: Tóm tắt bảng cân đối kế toán CTCP Lilama3.3

Đơn vị: triệu đồng



STT

Chỉ tiêu

2016

2015

2014

2013

2012

A

Tài sản ngắn hạn

44,877

49,619

46,675

48,316

53,697


1

Tiền

23

17

988

33

101


2

Các khoản phải thu ngắn hạn

27,408

32,386

30,084

34,344

37,586



Trong đó, phải thu KH

24,734

26,486

28,304

30,804

35,470


3

Hàng tồn kho

17,445

15,398

13,896

12,581

15,514


4

Tài sản ngắn hạn khác


1,816

1,706

1,357

495

B

Tài sản dài hạn

305

770

1,236

1,613

2,423


1

Tài sản cố định

245

669

1,040

1,553

2,162


2

Các khoản ĐTTC dài hạn







3

Tài sản dài hạn khác

60

100

196

60

261

C

Nợ phải trả

41,974

43,675

41,216

43,240

49,184


1

Nợ ngắn hạn

41,974

43,675

41,216

43,240

48,952



Trong đó, trả người bán

19,714

11,652

16,043

18,170

17,649


2

Nợ dài hạn





231

D

Vốn chủ sở hữu

3,209

6,713

6,695

6,690

6,936


1

Vốn chủ sở hữu

3,209

6,713

6,695

6,690

6,936



Trong đó, vốn góp của CSH

6,096

6,096

6,096

6,096

6,096


2

Nguồn kinh phí và quỹ khác

(2,887)

617

599

594

840

Tổng giá trị Tài sản

45,183

50,389

47,912

49,930

56,121

Tổng Nguồn vốn

45,183

50,389

47,912

49,930

56,121

Bảng 3: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ CTCP Lilama 3.3

Đơn vị: triệu đồng


STT

Chỉ tiêu

Mã số

2016

2015

2014


I

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh






1

Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác


1


35.837


24.631


28.402


2

Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ


2


-20.027


-12.159


-18.690

3

Tiền chi trả cho người lao động

3

-7.662

-6.731

-5.686

4

Tiền lãi vay đã trả

4

-1.616

-2.054

-1.615

5

Thuế TNDN đã nộp

5

-5

-256

-38

6

Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

3.001

3.586

6.415

7

Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7

-4.393

-4.480

-5.706


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh


20


4.891


2.536


3.079

II

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư






1

Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác


22


510


700


-


2

Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị

khác


26


-


-


-


3

Tiền thu lãi vay, cổ tức và lợi nhuận được chia


27


0.9


1


3


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động ĐT

30

510.9

701

3

III

Lưu chuyên tiền từ hoạt động tài chính






1

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của đối tác


31


-


-


-

2

Tiền thu từ đi vay

33

13.618

8.946

11.295

3

Tiền trả nợ gốc vay

34

-19.014

-13.137

-13.208

4

Tiền trả nợ gốc thuê tài chính

35

-

-18

-214

5

Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

-

-

-


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính


40


5.395


-4.209


-2.127


Lưu chuyển tiền thuần trong năm

50

6

-971

955


Tiền và tương đương tiền đầu năm

60

17

988

33


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ


61


-


-


-


Tiền và tương đương tiền cuối năm

70

23

17

989

Bảng 4: Biến động các khoản mục hàng tồn kho CTCP Lilama 3.3

Đơn vị: triệu đồng



Nội dung


2016


2015

2016/2015

Chênh lệch

tuyệt đối

Chênh lệch

tương đối

Nguyên liệu, vật liệu

454

1.165

-711

-61,03%

Công cụ, dụng cụ

37

19

18

94,74%

Chi phí SXKD dở dang

16.953

14.213

2740

19,28%

Thành phẩm

-

-

-

-

Cộng

17.445

15.398

2.047

13,29%

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]

Bảng 5: Các khoản phải thu của CTCP Lilama 3.3

Đơn vị: triệu đồng


Nội dung

2012

2013

2014

2015

2016

Phải thu của KH ngắn hạn

35.470

30.804

28.304

26.486

24.734

CTCP Lilama 3

34.339

30.804

27.357

24.102

23.300

L.V.Technology Public Company

Limited

-

-

-

676

458

CTCP cơ khí 4 và XD Thăng Long

-

-

-

940

-

Khách hàng khác

420

-

947

767

975

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]

Bảng 6: Cơ cấu nguồn vốn của CTCP Lialama 3.3

Đơn vị: triệu đồng



2016

2015

2014

2013

2012

(i)

(ii)

(i)

(ii)

(i)

(ii)

(i)

(ii)

(i)

(ii)

Nợ phải

trả

41.974

92,90%

43.675

86,68%

41.216

86,02%

43.240

86,60%

49.184

87,64%

Vốn chủ sở

hữu

3.209

7,10%

6.713

13,32%

6.695

13,98%

6.690

13,40%

6.936

12,36%

Tổng nguồn

vốn

45.183

100%

50.389

100%

47.912

100%

49.930

100%

56.121

100%

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]

Chú thích:

(i): Kết quả kỳ thực hiện (ii): Tốc độ tăng trưởng

Bảng 7: Cơ cấu các khoản vay nợ của CTCP Lilama 3.3

Đơn vị: triệu đồng


Các khoản vay và nợ ngắn hạn

2016

2015

2014

2013

2012

Vay ngắn hạn

6.439

11.835

16.026

17.939

19.846

MB – CN Mê Linh

5.480

7.855

9.490

9.999

10.273

Ngân hàng TMCP Công thương – CN Quang Minh

959

3.980

6.536

7.939

9.573

Vay dài hạn đến hạn trả

-

-

17.749

232

231

Công ty cho thuê tài chính – Ngân hàng TMCP Công thương




232

231

Cộng

6.439

11.835

16.044

18.170

20.077

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]

Bảng 8: Các khoản phải trả của CTCP Lilama 3.3

Đơn vị: triệu đồng


Nội dung

2012

2013

2014

2015

2016

Các khoản phải trả người bán ngắn hạn

17.469

18.170

16.043

11.652

19.714

CTCP Lilama 3

7459

-

-

11.652

8.817

CTCP Lilama 3.4

3549

-

-

48

3.590

Công ty TNHH chống ăn mòn Hoàng Long

636

-

-

1.295

1.375

Công ty TNHH Lilama 3 – DAI NIPPON TORYO

1220

-

-

1.360

1.360

Phải trả khác

4605

-

-

5.375

4.571

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]

Bảng 9: Một số chỉ tiêu cân nợ CTCP Lilama 3.3

Đơn vị: triệu đồng


Nội dung

2014

2015

2016

Nợ phải trả

41.216

43.675

41.974

Vốn chủ sở hữu

6.695

6.713

3.209

Hệ số nợ

0,860

0,867

0,929

Hệ số tự tài trợ

0,140

0,133

0,071

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]


Bảng 10: Tổng hợp chỉ tiêu tài chính CTCP Lilama 3.3


STT

Chỉ tiêu

2014

2015

2016


1

Hệ số nợ và khả năng tự tài trợ của

doanh nghiệp




- Hệ số nợ

0,860

0,867

0,929

- Hệ số tự tài trợ

0,140

0,133

0,071

2

Cân đối tài chính: Vốn lưu động ròng

5,655

6,044

2,964


3

Khả năng hoạt động




Vòng quay vốn lưu động

0,895

0,487

1,396

- Vòng quay khoản phải thu

0,909

0,495

1,397

- Vòng quay hàng tồn kho

1,916

0,853

2,388

- Hiệu quả sử dụng tài sản

0,611

0,315

0,874


4

Khả năng thanh toán




- Khả năng thanh toán hiện hành

1,091

1,094

1,069

- Khả năng thanh toán nhanh

0,754

0,742

0,654

- Khả năng thanh toán tức thời

0,024

0,0004

0,001

5

Khả năng bao phủ lãi vay

1,912

-0,206

-1,016

6

Hệ số trả nợ (DSCR)

0,083

-0,010

-0,056


7

Khả năng sinh lời




- EBITDA

3.417

-435

-2.346

- ROS

0,00014

-0,058

-0,084

- ROA

0,0001

-0,018

-0,078

- ROE

0,0006

-0,134

-1,092

Nguồn: Phân tích và tính toán của NCS


Bảng 11: Biến động dòng tiền của CTCP Lilama 3.3

Đơn vị: triệu đồng



Chỉ tiêu

2016

2015

2014

2013


(i)


(ii)



(i)


(ii)



(i)


(ii)



Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

4.891

2.355

92.86%

2.536

-543

-17,64%

3.079

1.14

8

59,45%

1.931

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu

511

-190

-27.10%

701

698

23266,67

%

3

-136

-97,84%

139

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

-5.395

-1.186

28.18%

- 4.209

- 2.082

97,88%

- 2.127

12

-0,56%

- 2.139

Lưu chuyển tiền thuần trong năm

7

979

100,72

%

-972

-

1,927

-201,78%

955

887

1304,41

%

68

Tiền và tương đương tiền đầu năm

17

-

71

-98,28%

988

955

2893,94%

33

-69

-67,65%

102

Tiền và tương đương tiền cuối năm

24

8

50,00%

16

-972

-98,38%

988

887


68

Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]

Xem tất cả 245 trang.

Ngày đăng: 15/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí