PHỤ LỤC 03
Bảng 1: Tóm tắt kết quả hoạt động kinh doanh của công ty Lilama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
Chỉ tiêu | 2016 | 2015 | 2014 | 2013 | 2012 | |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 41,774 | 15,465 | 29,294 | 42,173 | 70,690 |
2 | Các khoản giảm trừ | 2 | ||||
3 | Doanh thu thuần | 41,774 | 15,465 | 29,292 | 42,173 | 70,690 |
4 | Giá vốn hàng bán | 39,220 | 12,495 | 25,359 | 36,387 | 64,635 |
5 | LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 2,554 | 2,970 | 3,933 | 5,786 | 6,055 |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 0,951 | 1,996 | 3 | 5 | 167 |
7 | Chi phí tài chính | 2,310 | 2,110 | 1,787 | 3,376 | 2,743 |
Trong đó chi phí lãi vay | 2310 | 2110 | 1,787 | 3,376 | 2,743 | |
8 | Chi phí bán hàng | 20,290 | ||||
9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,475 | 1,300 | 2,157 | 2,441 | 3,020 |
10 | LN thuần từ hoạt động kinh doanh | -3,231 | -440 | -11 | -31 | 438 |
11 | LN khác | -273 | -462 | 52 | 225 | 361 |
12 | Lợi nhuận trước thuế | -3,504 | -902 | 41 | 194 | 799 |
13 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 37 | 49 | 216 | ||
14 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
15 | LN sau thuế | -3,504 | -902 | 4 | 145 | 583 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Đối Với Hiệp Hội Doanh Nghiệp Nhỏ Và Vừa Việt Nam
- Hoàn thiện thẩm định năng lực tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội 1684137068 - 27
- Các Chỉ Tiêu Tài Chính Trung Bình Các Dnnvv Vay Vốn Tại Mb
- Hoàn thiện thẩm định năng lực tài chính doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội 1684137068 - 30
Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]
Bảng 2: Tóm tắt bảng cân đối kế toán CTCP Lilama3.3
Đơn vị: triệu đồng
STT | Chỉ tiêu | 2016 | 2015 | 2014 | 2013 | 2012 | |
A | Tài sản ngắn hạn | 44,877 | 49,619 | 46,675 | 48,316 | 53,697 | |
1 | Tiền | 23 | 17 | 988 | 33 | 101 | |
2 | Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,408 | 32,386 | 30,084 | 34,344 | 37,586 | |
Trong đó, phải thu KH | 24,734 | 26,486 | 28,304 | 30,804 | 35,470 | ||
3 | Hàng tồn kho | 17,445 | 15,398 | 13,896 | 12,581 | 15,514 | |
4 | Tài sản ngắn hạn khác | 1,816 | 1,706 | 1,357 | 495 | ||
B | Tài sản dài hạn | 305 | 770 | 1,236 | 1,613 | 2,423 | |
1 | Tài sản cố định | 245 | 669 | 1,040 | 1,553 | 2,162 | |
2 | Các khoản ĐTTC dài hạn | ||||||
3 | Tài sản dài hạn khác | 60 | 100 | 196 | 60 | 261 | |
C | Nợ phải trả | 41,974 | 43,675 | 41,216 | 43,240 | 49,184 | |
1 | Nợ ngắn hạn | 41,974 | 43,675 | 41,216 | 43,240 | 48,952 | |
Trong đó, trả người bán | 19,714 | 11,652 | 16,043 | 18,170 | 17,649 | ||
2 | Nợ dài hạn | 231 | |||||
D | Vốn chủ sở hữu | 3,209 | 6,713 | 6,695 | 6,690 | 6,936 | |
1 | Vốn chủ sở hữu | 3,209 | 6,713 | 6,695 | 6,690 | 6,936 | |
Trong đó, vốn góp của CSH | 6,096 | 6,096 | 6,096 | 6,096 | 6,096 | ||
2 | Nguồn kinh phí và quỹ khác | (2,887) | 617 | 599 | 594 | 840 | |
Tổng giá trị Tài sản | 45,183 | 50,389 | 47,912 | 49,930 | 56,121 | ||
Tổng Nguồn vốn | 45,183 | 50,389 | 47,912 | 49,930 | 56,121 |
Bảng 3: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ CTCP Lilama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
Chỉ tiêu | Mã số | 2016 | 2015 | 2014 | |
I | Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh | ||||
1 | Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác | 1 | 35.837 | 24.631 | 28.402 |
2 | Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ | 2 | -20.027 | -12.159 | -18.690 |
3 | Tiền chi trả cho người lao động | 3 | -7.662 | -6.731 | -5.686 |
4 | Tiền lãi vay đã trả | 4 | -1.616 | -2.054 | -1.615 |
5 | Thuế TNDN đã nộp | 5 | -5 | -256 | -38 |
6 | Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 6 | 3.001 | 3.586 | 6.415 |
7 | Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh | 7 | -4.393 | -4.480 | -5.706 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 | 4.891 | 2.536 | 3.079 | |
II | Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư | ||||
1 | Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 22 | 510 | 700 | - |
2 | Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 | - | - | - |
3 | Tiền thu lãi vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 | 0.9 | 1 | 3 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động ĐT | 30 | 510.9 | 701 | 3 | |
III | Lưu chuyên tiền từ hoạt động tài chính | ||||
1 | Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của đối tác | 31 | - | - | - |
2 | Tiền thu từ đi vay | 33 | 13.618 | 8.946 | 11.295 |
3 | Tiền trả nợ gốc vay | 34 | -19.014 | -13.137 | -13.208 |
4 | Tiền trả nợ gốc thuê tài chính | 35 | - | -18 | -214 |
5 | Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 | - | - | - |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 | 5.395 | -4.209 | -2.127 | |
Lưu chuyển tiền thuần trong năm | 50 | 6 | -971 | 955 | |
Tiền và tương đương tiền đầu năm | 60 | 17 | 988 | 33 | |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 | - | - | - | |
Tiền và tương đương tiền cuối năm | 70 | 23 | 17 | 989 |
Bảng 4: Biến động các khoản mục hàng tồn kho CTCP Lilama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
2016 | 2015 | 2016/2015 | ||
Chênh lệch tuyệt đối | Chênh lệch tương đối | |||
Nguyên liệu, vật liệu | 454 | 1.165 | -711 | -61,03% |
Công cụ, dụng cụ | 37 | 19 | 18 | 94,74% |
Chi phí SXKD dở dang | 16.953 | 14.213 | 2740 | 19,28% |
Thành phẩm | - | - | - | - |
Cộng | 17.445 | 15.398 | 2.047 | 13,29% |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]
Bảng 5: Các khoản phải thu của CTCP Lilama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
Phải thu của KH ngắn hạn | 35.470 | 30.804 | 28.304 | 26.486 | 24.734 |
CTCP Lilama 3 | 34.339 | 30.804 | 27.357 | 24.102 | 23.300 |
L.V.Technology Public Company Limited | - | - | - | 676 | 458 |
CTCP cơ khí 4 và XD Thăng Long | - | - | - | 940 | - |
Khách hàng khác | 420 | - | 947 | 767 | 975 |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]
Bảng 6: Cơ cấu nguồn vốn của CTCP Lialama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
2016 | 2015 | 2014 | 2013 | 2012 | ||||||
(i) | (ii) | (i) | (ii) | (i) | (ii) | (i) | (ii) | (i) | (ii) | |
Nợ phải trả | 41.974 | 92,90% | 43.675 | 86,68% | 41.216 | 86,02% | 43.240 | 86,60% | 49.184 | 87,64% |
Vốn chủ sở hữu | 3.209 | 7,10% | 6.713 | 13,32% | 6.695 | 13,98% | 6.690 | 13,40% | 6.936 | 12,36% |
Tổng nguồn vốn | 45.183 | 100% | 50.389 | 100% | 47.912 | 100% | 49.930 | 100% | 56.121 | 100% |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]
Chú thích:
(i): Kết quả kỳ thực hiện (ii): Tốc độ tăng trưởng
Bảng 7: Cơ cấu các khoản vay nợ của CTCP Lilama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
2016 | 2015 | 2014 | 2013 | 2012 | |
Vay ngắn hạn | 6.439 | 11.835 | 16.026 | 17.939 | 19.846 |
MB – CN Mê Linh | 5.480 | 7.855 | 9.490 | 9.999 | 10.273 |
Ngân hàng TMCP Công thương – CN Quang Minh | 959 | 3.980 | 6.536 | 7.939 | 9.573 |
Vay dài hạn đến hạn trả | - | - | 17.749 | 232 | 231 |
Công ty cho thuê tài chính – Ngân hàng TMCP Công thương | 232 | 231 | |||
Cộng | 6.439 | 11.835 | 16.044 | 18.170 | 20.077 |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]
Bảng 8: Các khoản phải trả của CTCP Lilama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
Các khoản phải trả người bán ngắn hạn | 17.469 | 18.170 | 16.043 | 11.652 | 19.714 |
CTCP Lilama 3 | 7459 | - | - | 11.652 | 8.817 |
CTCP Lilama 3.4 | 3549 | - | - | 48 | 3.590 |
Công ty TNHH chống ăn mòn Hoàng Long | 636 | - | - | 1.295 | 1.375 |
Công ty TNHH Lilama 3 – DAI NIPPON TORYO | 1220 | - | - | 1.360 | 1.360 |
Phải trả khác | 4605 | - | - | 5.375 | 4.571 |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]
Bảng 9: Một số chỉ tiêu cân nợ CTCP Lilama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
2014 | 2015 | 2016 | |
Nợ phải trả | 41.216 | 43.675 | 41.974 |
Vốn chủ sở hữu | 6.695 | 6.713 | 3.209 |
Hệ số nợ | 0,860 | 0,867 | 0,929 |
Hệ số tự tài trợ | 0,140 | 0,133 | 0,071 |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]
Bảng 10: Tổng hợp chỉ tiêu tài chính CTCP Lilama 3.3
Chỉ tiêu | 2014 | 2015 | 2016 | |
1 | Hệ số nợ và khả năng tự tài trợ của doanh nghiệp | |||
- Hệ số nợ | 0,860 | 0,867 | 0,929 | |
- Hệ số tự tài trợ | 0,140 | 0,133 | 0,071 | |
2 | Cân đối tài chính: Vốn lưu động ròng | 5,655 | 6,044 | 2,964 |
3 | Khả năng hoạt động | |||
Vòng quay vốn lưu động | 0,895 | 0,487 | 1,396 | |
- Vòng quay khoản phải thu | 0,909 | 0,495 | 1,397 | |
- Vòng quay hàng tồn kho | 1,916 | 0,853 | 2,388 | |
- Hiệu quả sử dụng tài sản | 0,611 | 0,315 | 0,874 | |
4 | Khả năng thanh toán | |||
- Khả năng thanh toán hiện hành | 1,091 | 1,094 | 1,069 | |
- Khả năng thanh toán nhanh | 0,754 | 0,742 | 0,654 | |
- Khả năng thanh toán tức thời | 0,024 | 0,0004 | 0,001 | |
5 | Khả năng bao phủ lãi vay | 1,912 | -0,206 | -1,016 |
6 | Hệ số trả nợ (DSCR) | 0,083 | -0,010 | -0,056 |
7 | Khả năng sinh lời | |||
- EBITDA | 3.417 | -435 | -2.346 | |
- ROS | 0,00014 | -0,058 | -0,084 | |
- ROA | 0,0001 | -0,018 | -0,078 | |
- ROE | 0,0006 | -0,134 | -1,092 |
Nguồn: Phân tích và tính toán của NCS
Bảng 11: Biến động dòng tiền của CTCP Lilama 3.3
Đơn vị: triệu đồng
2016 | 2015 | 2014 | 2013 | |||||||
(i) | (ii) | (i) | (ii) | (i) | (ii) | |||||
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 4.891 | 2.355 | 92.86% | 2.536 | -543 | -17,64% | 3.079 | 1.14 8 | 59,45% | 1.931 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 511 | -190 | -27.10% | 701 | 698 | 23266,67 % | 3 | -136 | -97,84% | 139 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | -5.395 | -1.186 | 28.18% | - 4.209 | - 2.082 | 97,88% | - 2.127 | 12 | -0,56% | - 2.139 |
Lưu chuyển tiền thuần trong năm | 7 | 979 | 100,72 % | -972 | - 1,927 | -201,78% | 955 | 887 | 1304,41 % | 68 |
Tiền và tương đương tiền đầu năm | 17 | - 71 | -98,28% | 988 | 955 | 2893,94% | 33 | -69 | -67,65% | 102 |
Tiền và tương đương tiền cuối năm | 24 | 8 | 50,00% | 16 | -972 | -98,38% | 988 | 887 | 68 |
Nguồn: Tổng hợp số liệu từ [41]