Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 32


PHỤ LỤC 13:

Xí nghiệp chế biến lâm sản An Nhơn

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2010 (Trích)

Đvt: đồng


TÀI SẢN

Đầu năm

Cuối năm

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

16.048.101.971

13.833.823.966

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

16.716.819

6.886.371

1. Tiền

16.716.819

6.886.371

2. Các khoản tương đương tiền



II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn



1. Đầu tư ngắn hạn



2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)



III. Các khoản phải thu ngắn hạn

5.912.404.875

3.916.078.994

1. Phải thu của khách hàng

5.894.204.875

3.913.178.994

2. Trả trước cho người bán



3. Phải thu nội bộ ngắn hạn



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



5. Các khoản phải thu khác

18.200.000

2.900.000

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)



IV. Hàng tồn kho

9.409.583.801

8.547.521.124

1. Hàng tồn kho

9.409.583.801

8.547.521.124

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác

709.396.476

1.363.337.477

1. Chi phí trả trước ngắn hạn



2. Thuế GTGT được khấu trừ

547.169.278

1.100.429.415

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước


1.715.170

4. Tài sản ngắn hạn khác

16.227.198

261.192.892

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

6.819.182.462

4.780.385.404

I. Các khoản phải thu dài hạn



1. Phải thu dài hạn của khách hàng



2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc



3. Phải thu dài hạn nội bộ



4. Phải thu dài hạn khác



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)



II. Tài sản cố định

6.819.182.462

4.780.385.404

1. Tài sản cố định hữu hình

6.819.182.462

4.780.385.404

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 278 trang tài liệu này.

Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 32


Nguyên giá

12.561.842.022

12.802.875.362

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(5.742.659.560)

(8.022.489.958)

2. Tài sản cố định thuê tài chính



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



3. Tài sản cố định vô hình



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang



III. Bất động sản đầu tư



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn



1. Đầu tư vào công ty con



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh



3. Đầu tư dài hạn khác



4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)



V. Tài sản dài hạn khác



1. Chi phí trả trước dài hạn



2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại



3. Tài sản dài hạn khác



TỔNG CỘNG TÀI SẢN

22.867.284.433

18.614.209.370


NGUỒN VỐN

Đầu năm

Cuối năm

A. NỢ PHẢI TRẢ

18.324.588.281

13.517.866.285

I. Nợ ngắn hạn

18.324.588.281

13.517.866.285

1. Vay và nợ ngắn hạn



2. Phải trả người bán

3.046.828.223

3.694.835.758

3. Người mua trả tiền trước



4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

8.884.405

33.663.821

5. Phải trả người lao động

1.016.000.000

905.217.000

6. Chi phí phải trả

14.252.875.653

8.884.149.706

7. Phải trả nội bộ



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác



10. Dự phòng phải trả ngắn hạn



II. Nợ dài hạn




1. Phải trả dài hạn người bán



2. Phải trả dài hạn nội bộ



3. Phải trả dài hạn khác



4. Vay và nợ dài hạn



5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm



7. Dự phòng phải trả dài hạn



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

4.542.696.152

5.096.343.085

I. Vốn chủ sở hữu

4.542.696.152

5.096.343.085

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

2.957.810.670

2.957.810.670

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

88,357,559

88.357.559

7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

1,496,527,923

2.050.174.856

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản



II. Nguồn kinh phí và quỹ khác



1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi



2. Nguồn kinh phí



3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

22.867.284.433

18.614.209.370


PHỤ LỤC 14:

Xí nghiệp chế biến lâm sản An Nhơn

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2008, 2009 (Trích)

Đvt: đồng


CHỈ TIÊU

Năm 2008

Năm 2009

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

35.010.966.322

36.899.802.811

2. Các khoản giảm trừ doanh thu



3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch

vụ


35.010.966.322


36.899.802.811

4. Giá vốn hàng bán

30.819.107.836

33.952.424.189

5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ


4.191.858.486


2.947.378.622

6. Doanh thu hoạt động tài chính


1.029.416.308

7. Chi phí tài chính

1.598.454.587

668.103.640

Trong đó: chi phí lãi vay

559.506.732

668.103.640

8. Chi phí quản lý kinh doanh

2.062.989.374

1.892.217.364

9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

530.414.525

1.416.473.926

10. Thu nhập khác

27.872.233

251.363.637

11. Chi phí khác

11.996.000

135.309.640

12. Lợi nhuận khác

15.876.233

116.053.997

13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

546.290.758

1.532.527.923

14. Chi phí thuế TNDN hiện hành

136.572.690

374.131.981

15. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



16. Lợi nhuận sau thuế TNDN

409.718.068

1.158.395.942

17. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu




PHỤ LỤC 15:

Xí nghiệp chế biến lâm sản An Nhơn

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009, 2010 (Trích)

Đvt: đồng


CHỈ TIÊU

Năm 2009

Năm 2010

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

36.899.802.811

50.756.648.083

2. Các khoản giảm trừ doanh thu



3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch

vụ


36.899.802.811


50.756.648.083

4. Giá vốn hàng bán

33.952.424.189

47.512.575.922

5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ


2.947.378.622


3.244.072.161

6. Doanh thu hoạt động tài chính

1.029.416.308

1.052.000.000

7. Chi phí tài chính

668.103.640


Trong đó: chi phí lãi vay

668.103.640


8. Chi phí quản lý kinh doanh

1.892.217.364

2.288.842.289

9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

1.416.473.926

2.007.229.872

10. Thu nhập khác

251.363.637

112.030.000

11. Chi phí khác

135.309.640

69.085.016

12. Lợi nhuận khác

116.053.997

42.944.984

13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

1.532.527.923

2.050.174.856

14. Chi phí thuế TNDN hiện hành

374.131.981

512.543.714

15. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



16. Lợi nhuận sau thuế TNDN

1.158.395.942

1.537.631.142

17. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu




PHỤ LỤC 16:

CÁC BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GỖ ĐẠI THÀNH NĂM 2010


Bảng 1: KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Đvt: đồng



STT


CHỈ TIÊU


Năm 2009


Năm 2010

Năm 2010 và 2009

Chênh lệch

%

1

Tổng doanh thu

213.689.626.354

330.412.939.550

116.723.313.196

54,62

2

Các khoản giảm trừ

0

0

0


3

Doanh thu thuần

213.689.626.354

330.412.939.550

116.723.313.196

54,62

4

Giá vốn hàng bán

183.465.625.296

281.763.060.021

98.297.434.725

53,58

5

Lợi nhuận gộp

30.224.001.058

48.649.879.529

18.425.878.471

60,96

6

Thu nhập hoạt động tài chính

1.845.678.954

3.933.035.622

2.087.356.668

113,09

7

Chi phí hoạt động tài chính

14.586.475.970

35.467.895.312

20.881.419.342

143,16


- Trong đó: chi phí lãi vay

14.586.475.970

35.467.895.312

20.881.419.342

143,16

8

Chi phí bán hàng

8.817.965.660

4.926.749.050

-3.891.216.610

-44,13

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.871.820.686

4.333.483.233

-4.538.337.453

-51,15

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

(206.582.304)

7.854.787.556

8.061.369.860

3.902,26

11

Các khoản thu nhập khác

574.569.760


-574.569.760


12

Chi phí bất thường



0


13

Lợi nhuận bất thường

574.569.760

0

-574.569.760


14

Phần lãi/lỗ trong cty liên doanh, liên kết



0


15

Tổng Lợi nhuận trước thuế

367.987.456

7.854.787.556

7.486.800.100

2.034,53

16

Chi phí thuế TNDN hiện hành

73.597.491

1.570.957.242

1.497.359.751

2.034,53

17

Thuế TNDN hoãn lại



0


18

Lợi nhuận sau thuế

294.389.965

6.283.830.314

5.989.440.349

2.034,53


Bảng 2: CHỈ SỐ TÀI CHÍNH


Chỉ số

Năm 2009

Năm 2010

I

Quản trị tài sản


1

Vòng quay hàng tồn kho (vòng)

0,75

0,89

2

Số ngày tồn kho (ngày)

481,30

403,03

3

Vòng quay khoản phải thu (vòng)

5,69

5,57

4

Số ngày phải thu (ngày)

63,22

64,59

5

Vòng quay TSNH (vòng)

0,74

0,87

6

Số ngày một vòng quay TSNH (ngày)

486,49

413,79

II

Khả năng sinh lời (%)


7

Tỷ suất lợi nhuận (ROS)

0,14%

1,90%

8

Suất sinh lời trên tài sản (ROA)

0,09%

1,36%

9

Suất sinh lời trên vốn CSH (ROE)

0,61%

7,25%


PHỤ LỤC 17:

CÁC BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GỖ XUẤT KHẨU TÂN THÀNH DUNG QUẤT


Bảng 1: KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Đvt: đồng



STT


CHỈ TIÊU


Năm 2009


Năm 2010

Chênh lệch 2010 và 2009

Tuyệt đối

Tương đối

(%)

1

Tổng doanh thu

9.538947.005

14.580.087.241

5.041.140.236

52,85

2

Các khoản giảm trừ

0

0

0


3

Doanh thu thuần

9.538.947.005

14.580.087.241

5.041.140.236

52,85

4

Giá vốn hàng bán

8.816.915.660

12.435.683.867

3.618.768.207

41,04

5

Lợi nhuận gộp

722.031.345

2.144.403.374

1.422.372.029

197,00

6

Thu nhập hoạt động tài chính

297.504.000

4.325.920

-293.178.080

-98,55

7

Chi phí hoạt động tài chính

497.432.733

124.515.456

-372.917.277

74,97


- Trong đó: chi phí lãi vay

424.389.496

123.327.272

-301.062.224

70,94

8

Chi phí bán hàng

407.993.186

312.706.632

-95.286.554

23,35

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

1.100.857.237

1.785.127.011

684.269.774

62,16

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

(986.747.811)

(73.619.805)

913.128.006

92,54

11

Các khoản thu nhập khác

374.107.687


-374.107.687

-100,00

12

Chi phí bất thường

416.451.788


-416.451.788

-100,00

13

Lợi nhuận bất thường

(42.344.101)

0

42.344.101

100,00

14

Tổng Lợi nhuận trước thuế

(1.029.091.912)

(73.619.805)

955.472.107

92,85

15

Chi phí thuế TNDN hiện hành



0


16

Thuế TNDN hoãn lại



0


17

Lợi nhuận sau thuế

(1.029.091.912)

(73.619.805)

955.472.107

92,.85

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 24/09/2022