PHỤ LỤC 13:
Xí nghiệp chế biến lâm sản An Nhơn
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2010 (Trích)
Đvt: đồng
Đầu năm | Cuối năm | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 16.048.101.971 | 13.833.823.966 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16.716.819 | 6.886.371 |
1. Tiền | 16.716.819 | 6.886.371 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||
1. Đầu tư ngắn hạn | ||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5.912.404.875 | 3.916.078.994 |
1. Phải thu của khách hàng | 5.894.204.875 | 3.913.178.994 |
2. Trả trước cho người bán | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
5. Các khoản phải thu khác | 18.200.000 | 2.900.000 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | ||
IV. Hàng tồn kho | 9.409.583.801 | 8.547.521.124 |
1. Hàng tồn kho | 9.409.583.801 | 8.547.521.124 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 709.396.476 | 1.363.337.477 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 547.169.278 | 1.100.429.415 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1.715.170 | |
4. Tài sản ngắn hạn khác | 16.227.198 | 261.192.892 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 6.819.182.462 | 4.780.385.404 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
4. Phải thu dài hạn khác | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | ||
II. Tài sản cố định | 6.819.182.462 | 4.780.385.404 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6.819.182.462 | 4.780.385.404 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 29
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 30
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 31
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 33
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 34
Xem toàn bộ 278 trang tài liệu này.
12.561.842.022 | 12.802.875.362 | |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (5.742.659.560) | (8.022.489.958) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
3. Tài sản cố định vô hình | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | ||
3. Đầu tư dài hạn khác | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) | ||
V. Tài sản dài hạn khác | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||
2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 22.867.284.433 | 18.614.209.370 |
NGUỒN VỐN | Đầu năm | Cuối năm |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 18.324.588.281 | 13.517.866.285 |
I. Nợ ngắn hạn | 18.324.588.281 | 13.517.866.285 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | ||
2. Phải trả người bán | 3.046.828.223 | 3.694.835.758 |
3. Người mua trả tiền trước | ||
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 8.884.405 | 33.663.821 |
5. Phải trả người lao động | 1.016.000.000 | 905.217.000 |
6. Chi phí phải trả | 14.252.875.653 | 8.884.149.706 |
7. Phải trả nội bộ | ||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | ||
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
II. Nợ dài hạn |
2. Phải trả dài hạn nội bộ | ||
3. Phải trả dài hạn khác | ||
4. Vay và nợ dài hạn | ||
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 4.542.696.152 | 5.096.343.085 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4.542.696.152 | 5.096.343.085 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2.957.810.670 | 2.957.810.670 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 88,357,559 | 88.357.559 |
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,496,527,923 | 2.050.174.856 |
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | ||
2. Nguồn kinh phí | ||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 22.867.284.433 | 18.614.209.370 |
PHỤ LỤC 14:
Xí nghiệp chế biến lâm sản An Nhơn
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2008, 2009 (Trích)
Đvt: đồng
Năm 2008 | Năm 2009 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 35.010.966.322 | 36.899.802.811 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 35.010.966.322 | 36.899.802.811 |
4. Giá vốn hàng bán | 30.819.107.836 | 33.952.424.189 |
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4.191.858.486 | 2.947.378.622 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1.029.416.308 | |
7. Chi phí tài chính | 1.598.454.587 | 668.103.640 |
Trong đó: chi phí lãi vay | 559.506.732 | 668.103.640 |
8. Chi phí quản lý kinh doanh | 2.062.989.374 | 1.892.217.364 |
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 530.414.525 | 1.416.473.926 |
10. Thu nhập khác | 27.872.233 | 251.363.637 |
11. Chi phí khác | 11.996.000 | 135.309.640 |
12. Lợi nhuận khác | 15.876.233 | 116.053.997 |
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 546.290.758 | 1.532.527.923 |
14. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 136.572.690 | 374.131.981 |
15. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN | 409.718.068 | 1.158.395.942 |
17. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
PHỤ LỤC 15:
Xí nghiệp chế biến lâm sản An Nhơn
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009, 2010 (Trích)
Đvt: đồng
Năm 2009 | Năm 2010 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 36.899.802.811 | 50.756.648.083 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 36.899.802.811 | 50.756.648.083 |
4. Giá vốn hàng bán | 33.952.424.189 | 47.512.575.922 |
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 2.947.378.622 | 3.244.072.161 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1.029.416.308 | 1.052.000.000 |
7. Chi phí tài chính | 668.103.640 | |
Trong đó: chi phí lãi vay | 668.103.640 | |
8. Chi phí quản lý kinh doanh | 1.892.217.364 | 2.288.842.289 |
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 1.416.473.926 | 2.007.229.872 |
10. Thu nhập khác | 251.363.637 | 112.030.000 |
11. Chi phí khác | 135.309.640 | 69.085.016 |
12. Lợi nhuận khác | 116.053.997 | 42.944.984 |
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 1.532.527.923 | 2.050.174.856 |
14. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 374.131.981 | 512.543.714 |
15. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN | 1.158.395.942 | 1.537.631.142 |
17. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
PHỤ LỤC 16:
CÁC BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GỖ ĐẠI THÀNH NĂM 2010
Bảng 1: KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đvt: đồng
CHỈ TIÊU | Năm 2009 | Năm 2010 | Năm 2010 và 2009 | ||
Chênh lệch | % | ||||
1 | Tổng doanh thu | 213.689.626.354 | 330.412.939.550 | 116.723.313.196 | 54,62 |
2 | Các khoản giảm trừ | 0 | 0 | 0 | |
3 | Doanh thu thuần | 213.689.626.354 | 330.412.939.550 | 116.723.313.196 | 54,62 |
4 | Giá vốn hàng bán | 183.465.625.296 | 281.763.060.021 | 98.297.434.725 | 53,58 |
5 | Lợi nhuận gộp | 30.224.001.058 | 48.649.879.529 | 18.425.878.471 | 60,96 |
6 | Thu nhập hoạt động tài chính | 1.845.678.954 | 3.933.035.622 | 2.087.356.668 | 113,09 |
7 | Chi phí hoạt động tài chính | 14.586.475.970 | 35.467.895.312 | 20.881.419.342 | 143,16 |
- Trong đó: chi phí lãi vay | 14.586.475.970 | 35.467.895.312 | 20.881.419.342 | 143,16 | |
8 | Chi phí bán hàng | 8.817.965.660 | 4.926.749.050 | -3.891.216.610 | -44,13 |
9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8.871.820.686 | 4.333.483.233 | -4.538.337.453 | -51,15 |
10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (206.582.304) | 7.854.787.556 | 8.061.369.860 | 3.902,26 |
11 | Các khoản thu nhập khác | 574.569.760 | -574.569.760 | ||
12 | Chi phí bất thường | 0 | |||
13 | Lợi nhuận bất thường | 574.569.760 | 0 | -574.569.760 | |
14 | Phần lãi/lỗ trong cty liên doanh, liên kết | 0 | |||
15 | Tổng Lợi nhuận trước thuế | 367.987.456 | 7.854.787.556 | 7.486.800.100 | 2.034,53 |
16 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 73.597.491 | 1.570.957.242 | 1.497.359.751 | 2.034,53 |
17 | Thuế TNDN hoãn lại | 0 | |||
18 | Lợi nhuận sau thuế | 294.389.965 | 6.283.830.314 | 5.989.440.349 | 2.034,53 |
Bảng 2: CHỈ SỐ TÀI CHÍNH
Năm 2009 | Năm 2010 | ||
I | Quản trị tài sản | ||
1 | Vòng quay hàng tồn kho (vòng) | 0,75 | 0,89 |
2 | Số ngày tồn kho (ngày) | 481,30 | 403,03 |
3 | Vòng quay khoản phải thu (vòng) | 5,69 | 5,57 |
4 | Số ngày phải thu (ngày) | 63,22 | 64,59 |
5 | Vòng quay TSNH (vòng) | 0,74 | 0,87 |
6 | Số ngày một vòng quay TSNH (ngày) | 486,49 | 413,79 |
II | Khả năng sinh lời (%) | ||
7 | Tỷ suất lợi nhuận (ROS) | 0,14% | 1,90% |
8 | Suất sinh lời trên tài sản (ROA) | 0,09% | 1,36% |
9 | Suất sinh lời trên vốn CSH (ROE) | 0,61% | 7,25% |
PHỤ LỤC 17:
CÁC BẢNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN GỖ XUẤT KHẨU TÂN THÀNH DUNG QUẤT
Bảng 1: KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đvt: đồng
CHỈ TIÊU | Năm 2009 | Năm 2010 | Chênh lệch 2010 và 2009 | ||
Tuyệt đối | Tương đối (%) | ||||
1 | Tổng doanh thu | 9.538947.005 | 14.580.087.241 | 5.041.140.236 | 52,85 |
2 | Các khoản giảm trừ | 0 | 0 | 0 | |
3 | Doanh thu thuần | 9.538.947.005 | 14.580.087.241 | 5.041.140.236 | 52,85 |
4 | Giá vốn hàng bán | 8.816.915.660 | 12.435.683.867 | 3.618.768.207 | 41,04 |
5 | Lợi nhuận gộp | 722.031.345 | 2.144.403.374 | 1.422.372.029 | 197,00 |
6 | Thu nhập hoạt động tài chính | 297.504.000 | 4.325.920 | -293.178.080 | -98,55 |
7 | Chi phí hoạt động tài chính | 497.432.733 | 124.515.456 | -372.917.277 | 74,97 |
- Trong đó: chi phí lãi vay | 424.389.496 | 123.327.272 | -301.062.224 | 70,94 | |
8 | Chi phí bán hàng | 407.993.186 | 312.706.632 | -95.286.554 | 23,35 |
9 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.100.857.237 | 1.785.127.011 | 684.269.774 | 62,16 |
10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (986.747.811) | (73.619.805) | 913.128.006 | 92,54 |
11 | Các khoản thu nhập khác | 374.107.687 | -374.107.687 | -100,00 | |
12 | Chi phí bất thường | 416.451.788 | -416.451.788 | -100,00 | |
13 | Lợi nhuận bất thường | (42.344.101) | 0 | 42.344.101 | 100,00 |
14 | Tổng Lợi nhuận trước thuế | (1.029.091.912) | (73.619.805) | 955.472.107 | 92,85 |
15 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 0 | |||
16 | Thuế TNDN hoãn lại | 0 | |||
17 | Lợi nhuận sau thuế | (1.029.091.912) | (73.619.805) | 955.472.107 | 92,.85 |