Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 30


PHỤ LỤC 5:

Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009, 2010 (Trích)

Đvt: đồng


CHỈ TIÊU

Năm 2009

Năm 2010

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

213.689.626.354

330.412.939.550

2. Các khoản giảm trừ doanh thu



3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch

vụ


213.689.626.354


330.412.939.550

4. Giá vốn hàng bán

183.465.625.296

281.763.060.021

5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ


30.224.001.058


48.649.879.529

6. Doanh thu hoạt động tài chính

1.845.678.954

3.933.035.622

7. Chi phí tài chính

14.586.475.970

35.467.895.312

Trong đó: chi phí lãi vay

14.586.475.970

35.467.895.312

8. Chi phí bán hàng

8.817.965.660

4.926.749.050

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.871.820.686

4.333.483.233

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

(206.582.304)

7.854.787.556

11. Thu nhập khác

574.569.760


12. Chi phí khác



13. Lợi nhuận khác

574.569.760


14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

367.987.456

7.854.787.556

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

73.597.491

1.570.957.242

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



17. Lợi nhuận sau thuế TNDN

294.389.965

6.283.830.314

18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 278 trang tài liệu này.

Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 30


PHỤ LỤC 6:

Công ty cổ phần gỗ xuất khẩu Tân Thành Dung Quất (Quảng Ngãi) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2009 (Trích)

Đvt: đồng


TÀI SẢN

Đầu năm

Cuối năm

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

9.978.709.677

10.374.922.229

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

288.372.853

365.565.436

1. Tiền

288.372.853

365.565.436

2. Các khoản tương đương tiền



II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn



1. Đầu tư ngắn hạn



2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)



III. Các khoản phải thu ngắn hạn

2.821.773.114

1.853.188.845

1. Phải thu của khách hàng

2.368.274.580

1.366.715.520

2. Trả trước cho người bán

370.150.476

343.787.471

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



5. Các khoản phải thu khác

83.348.058

142.685.854

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)



IV. Hàng tồn kho

6.077.884.995

7.202.173.448

1. Hàng tồn kho

6.077.884.995

7.202.173.448

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác

790.678.715

953.994.500

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

504.792.155

524.026.155

2. Thuế GTGT được khấu trừ

45.796.560

189.878.345

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước



4. Tài sản ngắn hạn khác

240.090.000

240.090.000

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

10.014.001.156

9.022.370.879

I. Các khoản phải thu dài hạn



1. Phải thu dài hạn của khách hàng



2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc



3. Phải thu dài hạn nội bộ



4. Phải thu dài hạn khác



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)



II. Tài sản cố định

9.817.028.656

8.786.218.379

1. Tài sản cố định hữu hình

9.817.028.656

8.582.675.091


Nguyên giá

10.521.681.183

10.127.438.910

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(704.652.527)

(1.544.763.819)

2. Tài sản cố định thuê tài chính



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



3. Tài sản cố định vô hình



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang


203.543.288

III. Bất động sản đầu tư



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn



1. Đầu tư vào công ty con



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh



3. Đầu tư dài hạn khác



4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)



V. Tài sản dài hạn khác

196.972.500

236.152.500

1. Chi phí trả trước dài hạn

196.972.500

236.152.500

2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại



3. Tài sản dài hạn khác



TỔNG CỘNG TÀI SẢN

19.992.710.833

19.397.293.108


NGUỒN VỐN

Đầu năm

Cuối năm

A. NỢ PHẢI TRẢ

9.810.868.427

7.350.355.176

I. Nợ ngắn hạn

6.765.868.427

7.350.355.176

1. Vay và nợ ngắn hạn

3.121.459.410

2.623.139.280

2. Phải trả người bán

1.443.965.463

1.519.997.954

3. Người mua trả tiền trước

1.153.065.873

2.172.240.539

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước



5. Phải trả người lao động



6. Chi phí phải trả

1.026.187.403

1.026.187.403

7. Phải trả nội bộ

8.790.000

8.790.000

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

12.400.278


10. Dự phòng phải trả ngắn hạn



II. Nợ dài hạn

3.045.000.000



1. Phải trả dài hạn người bán



2. Phải trả dài hạn nội bộ



3. Phải trả dài hạn khác



4. Vay và nợ dài hạn

3.045.000.000


5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm



7. Dự phòng phải trả dài hạn



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

10.181.842.406

12.046.937.932

I. Vốn chủ sở hữu

10.067.203.385

12.046.937.932

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

10.888.815.000

13.897.641.459

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái



7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

(821.611.615)

(1.850.703.527)

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản



II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

114.639.021


1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

114.639.021


2. Nguồn kinh phí



3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

19.992.710.833

19.397.293.108


PHỤ LỤC 7:

Công ty cổ phần gỗ xuất khẩu Tân Thành Dung Quất

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2010 (Trích)

Đvt: đồng


TÀI SẢN

Đầu năm

Cuối năm

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

10.374.922.229

15.101.882.493

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

365.565.436

1.795.037.429

1. Tiền

365.565.436

1.795.037.429

2. Các khoản tương đương tiền



II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn



1. Đầu tư ngắn hạn



2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)



III. Các khoản phải thu ngắn hạn

1.853.188.845

7.987.250.873

1. Phải thu của khách hàng

1.366.715.520

3.940.950.567

2. Trả trước cho người bán

343.787.471

2.996.333.415

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



5. Các khoản phải thu khác

142.685.854

1.049.966.891

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)



IV. Hàng tồn kho

7.202.173.448

5.079.504.191

1. Hàng tồn kho

7.202.173.448

5.079.504.191

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác

953.994.500

240.090.000

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

524.026.155


2. Thuế GTGT được khấu trừ

189.878.345


3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước



4. Tài sản ngắn hạn khác

240.090.000

240.090.000

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

9.022.370.879

8.243.599.080

I. Các khoản phải thu dài hạn



1. Phải thu dài hạn của khách hàng



2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc



3. Phải thu dài hạn nội bộ



4. Phải thu dài hạn khác



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)



II. Tài sản cố định

8.786.218.379

8.243.599.080

1. Tài sản cố định hữu hình

8.582.675.091

7.790.784.579


Nguyên giá

10.127.438.910

10.127.438.910

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(1.544.763.819)

(2.336.654.331)

2. Tài sản cố định thuê tài chính



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



3. Tài sản cố định vô hình



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

203.543.288

452.814.501

III. Bất động sản đầu tư



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn



1. Đầu tư vào công ty con



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh



3. Đầu tư dài hạn khác



4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)



V. Tài sản dài hạn khác

236.152.500


1. Chi phí trả trước dài hạn

236.152.500


2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại



3. Tài sản dài hạn khác



TỔNG CỘNG TÀI SẢN

19.397.293.108

23.345.481.573


NGUỒN VỐN

Đầu năm

Cuối năm

A. NỢ PHẢI TRẢ

7.350.355.176

6.194.756.451

I. Nợ ngắn hạn

7.350.355.176

6.192.886.744

1. Vay và nợ ngắn hạn

2.623.139.280

2.852.000.000

2. Phải trả người bán

1.519.997.954

622.548.020

3. Người mua trả tiền trước

2.172.240.539

185.788.113

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước


195.253.417

5. Phải trả người lao động



6. Chi phí phải trả

1.026.187.403

248.750.000

7. Phải trả nội bộ

8.790.000

2.088.547.194

8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác



10. Dự phòng phải trả ngắn hạn



II. Nợ dài hạn


1.869.707


1. Phải trả dài hạn người bán



2. Phải trả dài hạn nội bộ



3. Phải trả dài hạn khác



4. Vay và nợ dài hạn



5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm


1.869.707

7. Dự phòng phải trả dài hạn



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

12.046.937.932

17.150.725.122

I. Vốn chủ sở hữu

12.046.937.932

17.150.725.122

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

13.897.641.459

19.111.945.766

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái



7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

(1.850.703.527)

(1.961.220.644)

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản



II. Nguồn kinh phí và quỹ khác



1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi



2. Nguồn kinh phí



3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

19.397.293.108

23.345.481.573


PHỤ LỤC 8:

Công ty cổ phần gỗ xuất khẩu Tân Thành Dung Quất

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2008, 2009 (Trích)

Đvt: đồng


CHỈ TIÊU

Năm 2008

Năm 2009

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

4.707.140.172

9.538.947.005

2. Các khoản giảm trừ doanh thu



3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch

vụ


4.707.140.172


9.538.947.005

4. Giá vốn hàng bán

3.849.586.440

8.816.915.660

5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ


857.553.732


722.031.345

6. Doanh thu hoạt động tài chính

4.868.751

297.504.000

7. Chi phí tài chính

363.518.705

497.432.733

Trong đó: chi phí lãi vay

362.392.507

424.389.496

8. Chi phí bán hàng

210.612.986

407.993.186

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

1.451.881.630

1.100.857.237

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

(1.163.590.838)

(986.747.811)

11. Thu nhập khác


374.107.687

12. Chi phí khác


416.451.788

13. Lợi nhuận khác


(42.344.101)

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(1.163.590.838)

(1.029.091.912)

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành



16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



17. Lợi nhuận sau thuế TNDN

(1.163.590.838)

(1.029.091.912)

18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu



..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 24/09/2022