PHỤ LỤC 5:
Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009, 2010 (Trích)
Đvt: đồng
Năm 2009 | Năm 2010 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 213.689.626.354 | 330.412.939.550 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 213.689.626.354 | 330.412.939.550 |
4. Giá vốn hàng bán | 183.465.625.296 | 281.763.060.021 |
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 30.224.001.058 | 48.649.879.529 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1.845.678.954 | 3.933.035.622 |
7. Chi phí tài chính | 14.586.475.970 | 35.467.895.312 |
Trong đó: chi phí lãi vay | 14.586.475.970 | 35.467.895.312 |
8. Chi phí bán hàng | 8.817.965.660 | 4.926.749.050 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8.871.820.686 | 4.333.483.233 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (206.582.304) | 7.854.787.556 |
11. Thu nhập khác | 574.569.760 | |
12. Chi phí khác | ||
13. Lợi nhuận khác | 574.569.760 | |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 367.987.456 | 7.854.787.556 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 73.597.491 | 1.570.957.242 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN | 294.389.965 | 6.283.830.314 |
18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 27
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 28
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 29
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 31
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 32
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 33
Xem toàn bộ 278 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 6:
Công ty cổ phần gỗ xuất khẩu Tân Thành Dung Quất (Quảng Ngãi) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2009 (Trích)
Đvt: đồng
Đầu năm | Cuối năm | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 9.978.709.677 | 10.374.922.229 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 288.372.853 | 365.565.436 |
1. Tiền | 288.372.853 | 365.565.436 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||
1. Đầu tư ngắn hạn | ||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2.821.773.114 | 1.853.188.845 |
1. Phải thu của khách hàng | 2.368.274.580 | 1.366.715.520 |
2. Trả trước cho người bán | 370.150.476 | 343.787.471 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
5. Các khoản phải thu khác | 83.348.058 | 142.685.854 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | ||
IV. Hàng tồn kho | 6.077.884.995 | 7.202.173.448 |
1. Hàng tồn kho | 6.077.884.995 | 7.202.173.448 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 790.678.715 | 953.994.500 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 504.792.155 | 524.026.155 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 45.796.560 | 189.878.345 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||
4. Tài sản ngắn hạn khác | 240.090.000 | 240.090.000 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 10.014.001.156 | 9.022.370.879 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
4. Phải thu dài hạn khác | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | ||
II. Tài sản cố định | 9.817.028.656 | 8.786.218.379 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9.817.028.656 | 8.582.675.091 |
10.521.681.183 | 10.127.438.910 | |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (704.652.527) | (1.544.763.819) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
3. Tài sản cố định vô hình | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 203.543.288 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | ||
3. Đầu tư dài hạn khác | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) | ||
V. Tài sản dài hạn khác | 196.972.500 | 236.152.500 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 196.972.500 | 236.152.500 |
2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 19.992.710.833 | 19.397.293.108 |
Đầu năm | Cuối năm | |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 9.810.868.427 | 7.350.355.176 |
I. Nợ ngắn hạn | 6.765.868.427 | 7.350.355.176 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 3.121.459.410 | 2.623.139.280 |
2. Phải trả người bán | 1.443.965.463 | 1.519.997.954 |
3. Người mua trả tiền trước | 1.153.065.873 | 2.172.240.539 |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | ||
5. Phải trả người lao động | ||
6. Chi phí phải trả | 1.026.187.403 | 1.026.187.403 |
7. Phải trả nội bộ | 8.790.000 | 8.790.000 |
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 12.400.278 | |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
II. Nợ dài hạn | 3.045.000.000 |
2. Phải trả dài hạn nội bộ | ||
3. Phải trả dài hạn khác | ||
4. Vay và nợ dài hạn | 3.045.000.000 | |
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 10.181.842.406 | 12.046.937.932 |
I. Vốn chủ sở hữu | 10.067.203.385 | 12.046.937.932 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10.888.815.000 | 13.897.641.459 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | (821.611.615) | (1.850.703.527) |
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 114.639.021 | |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 114.639.021 | |
2. Nguồn kinh phí | ||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 19.992.710.833 | 19.397.293.108 |
PHỤ LỤC 7:
Công ty cổ phần gỗ xuất khẩu Tân Thành Dung Quất
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2010 (Trích)
Đvt: đồng
Đầu năm | Cuối năm | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 10.374.922.229 | 15.101.882.493 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 365.565.436 | 1.795.037.429 |
1. Tiền | 365.565.436 | 1.795.037.429 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||
1. Đầu tư ngắn hạn | ||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1.853.188.845 | 7.987.250.873 |
1. Phải thu của khách hàng | 1.366.715.520 | 3.940.950.567 |
2. Trả trước cho người bán | 343.787.471 | 2.996.333.415 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
5. Các khoản phải thu khác | 142.685.854 | 1.049.966.891 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | ||
IV. Hàng tồn kho | 7.202.173.448 | 5.079.504.191 |
1. Hàng tồn kho | 7.202.173.448 | 5.079.504.191 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 953.994.500 | 240.090.000 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 524.026.155 | |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 189.878.345 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||
4. Tài sản ngắn hạn khác | 240.090.000 | 240.090.000 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 9.022.370.879 | 8.243.599.080 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
4. Phải thu dài hạn khác | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | ||
II. Tài sản cố định | 8.786.218.379 | 8.243.599.080 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8.582.675.091 | 7.790.784.579 |
10.127.438.910 | 10.127.438.910 | |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (1.544.763.819) | (2.336.654.331) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
3. Tài sản cố định vô hình | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 203.543.288 | 452.814.501 |
III. Bất động sản đầu tư | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | ||
3. Đầu tư dài hạn khác | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) | ||
V. Tài sản dài hạn khác | 236.152.500 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 236.152.500 | |
2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 19.397.293.108 | 23.345.481.573 |
NGUỒN VỐN | Đầu năm | Cuối năm |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 7.350.355.176 | 6.194.756.451 |
I. Nợ ngắn hạn | 7.350.355.176 | 6.192.886.744 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 2.623.139.280 | 2.852.000.000 |
2. Phải trả người bán | 1.519.997.954 | 622.548.020 |
3. Người mua trả tiền trước | 2.172.240.539 | 185.788.113 |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 195.253.417 | |
5. Phải trả người lao động | ||
6. Chi phí phải trả | 1.026.187.403 | 248.750.000 |
7. Phải trả nội bộ | 8.790.000 | 2.088.547.194 |
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | ||
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
II. Nợ dài hạn | 1.869.707 |
2. Phải trả dài hạn nội bộ | ||
3. Phải trả dài hạn khác | ||
4. Vay và nợ dài hạn | ||
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 1.869.707 | |
7. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 12.046.937.932 | 17.150.725.122 |
I. Vốn chủ sở hữu | 12.046.937.932 | 17.150.725.122 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 13.897.641.459 | 19.111.945.766 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | (1.850.703.527) | (1.961.220.644) |
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | ||
2. Nguồn kinh phí | ||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 19.397.293.108 | 23.345.481.573 |
PHỤ LỤC 8:
Công ty cổ phần gỗ xuất khẩu Tân Thành Dung Quất
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2008, 2009 (Trích)
Đvt: đồng
Năm 2008 | Năm 2009 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4.707.140.172 | 9.538.947.005 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4.707.140.172 | 9.538.947.005 |
4. Giá vốn hàng bán | 3.849.586.440 | 8.816.915.660 |
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 857.553.732 | 722.031.345 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4.868.751 | 297.504.000 |
7. Chi phí tài chính | 363.518.705 | 497.432.733 |
Trong đó: chi phí lãi vay | 362.392.507 | 424.389.496 |
8. Chi phí bán hàng | 210.612.986 | 407.993.186 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.451.881.630 | 1.100.857.237 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (1.163.590.838) | (986.747.811) |
11. Thu nhập khác | 374.107.687 | |
12. Chi phí khác | 416.451.788 | |
13. Lợi nhuận khác | (42.344.101) | |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | (1.163.590.838) | (1.029.091.912) |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN | (1.163.590.838) | (1.029.091.912) |
18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |