2. Phải trả dài hạn nội bộ | ||
3. Phải trả dài hạn khác | 17.550.252.761 | 6.139.169.177 |
4. Vay và nợ dài hạn | 12.498.775.000 | 10.928.987.812 |
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 45.232.425.409 | 45.232.425.409 |
I. Vốn chủ sở hữu | 45.486.635.732 | 45.486.635.732 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45.000.000.000 | 45.000.000.000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 139.663.532 | 139.663.532 |
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 688.160.484 | 346.972.200 |
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 65.789.677 | (254.210.323) |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 65.789.677 | (254.210.323) |
2. Nguồn kinh phí | ||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 326.366.522.519 | 374.229.888.859 |
Có thể bạn quan tâm!
- Về Phía Nhà Nước, Ngành, Hiệp Hội Và Các Địa Phương
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 27
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 28
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 30
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 31
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 32
Xem toàn bộ 278 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 2:
Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2009 (Trích)
Đvt: đồng
Đầu năm | Cuối năm | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 312.874.647.117 | 287.454.551.684 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1.392.838.140 | 3.351.226.562 |
1. Tiền | 60.014.132 | 20.169.488 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1.332.824.008 | 3.331.057.074 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||
1. Đầu tư ngắn hạn | ||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 56.283.850.771 | 37.526.561.091 |
1. Phải thu của khách hàng | 54.916.475.431 | 36.349.690.029 |
2. Trả trước cho người bán | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
5. Các khoản phải thu khác | 1.367.375.340 | 1.176.871.062 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | ||
IV. Hàng tồn kho | 253.670.237.447 | 245.280.846.113 |
1. Hàng tồn kho | 253.670.237.447 | 245.280.846.113 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1.527.720.759 | 1.295.917.918 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 1.410.046.510 | 1.178.243.669 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 117.674.249 | 117.674.249 |
4. Tài sản ngắn hạn khác | ||
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 61.355.241.742 | 49.002.222.353 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
4. Phải thu dài hạn khác | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | ||
II. Tài sản cố định | 57.780.190.621 | 45.427.171.232 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41.033.722.657 | 36.294.046.427 |
69.453.055.665 | 72.314.546.715 | |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (28.419.333.008) | (36.020.500.288) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 9.667.818 | 9.667.818 |
Nguyên giá | 9.667.818 | 9.667.818 |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 16.736.800.146 | 9.123.456.987 |
III. Bất động sản đầu tư | ||
Nguyên giá | ||
.Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 340.000.000 | 340.000.000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 340.000.000 | 340.000.000 |
3. Đầu tư dài hạn khác | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) | ||
V. Tài sản dài hạn khác | 3.235.051.121 | 3.235.051.121 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3.235.051.121 | 3.235.051.121 |
2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 374.229.888.859 | 336.456.774.037 |
Đầu năm | Cuối năm | |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 328.997.463.450 | 288.379.946.595 |
I. Nợ ngắn hạn | 311.929.306.461 | 275.470.785.524 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 243.145.010.293 | 236.038.924.912 |
2. Phải trả người bán | 67.464.763.658 | 39.025.488.500 |
3. Người mua trả tiền trước | ||
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | ||
5. Phải trả người lao động | ||
6. Chi phí phải trả | 406.372.112 | 406.372.112 |
7. Phải trả nội bộ | ||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 913.160.398 | |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
II. Nợ dài hạn | 17.068.156.989 | 12.909.161.071 |
2. Phải trả dài hạn nội bộ | ||
3. Phải trả dài hạn khác | 6.139.169.177 | |
4. Vay và nợ dài hạn | 10.928.987.812 | 12.909.161.071 |
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 45.232.425.409 | 48.076.827.442 |
I. Vốn chủ sở hữu | 45.486.635.732 | 45.619.425.070 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45.000.000.000 | 45.000.000.000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 139.663.532 | 139.663.532 |
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 346.972.200 | 479.761.538 |
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | (254.210.323) | 2.457.402.372 |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | (254.210.323) | |
2. Nguồn kinh phí | ||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 2.457.402.372 | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 374.229.888.859 | 336.456.774.037 |
PHỤ LỤC 3:
Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2010 (Trích)
Đvt: đồng
Đầu năm | Cuối năm | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 287.454.551.684 | 378.540.129.310 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3.351.226.562 | 2.792.962.122 |
1. Tiền | 20.169.488 | 237.584.675 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3.331.057.074 | 2.555.377.447 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||
1. Đầu tư ngắn hạn | ||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37.526.561.091 | 59.280.280.342 |
1. Phải thu của khách hàng | 36.349.690.029 | 58.988.280.342 |
2. Trả trước cho người bán | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
5. Các khoản phải thu khác | 1.176.871.062 | 292.000.000 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | ||
IV. Hàng tồn kho | 245.280.846.113 | 315.445.370.125 |
1. Hàng tồn kho | 245.280.846.113 | 315.445.370.125 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1.295.917.918 | 1.021.516.721 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 1.178.243.669 | 1.021.516.721 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 117.674.249 | |
4. Tài sản ngắn hạn khác | ||
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 49.002.222.353 | 83.603.499.524 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
4. Phải thu dài hạn khác | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | ||
II. Tài sản cố định | 45.427.171.232 | 80.028.448.403 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36.294.046.427 | 80.018.780.585 |
72.314.546.715 | 123.640.448.417 | |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (36.020.500.288) | (43.621.667.832) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 9.667.818 | 9.667.818 |
Nguyên giá | 9.667.818 | 9.667.818 |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9.123.456.987 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 340.000.000 | 340.000.000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 340.000.000 | 340.000.000 |
3. Đầu tư dài hạn khác | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) | ||
V. Tài sản dài hạn khác | 3.235.051.121 | 3.235.051.121 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3.235.051.121 | 3.235.051.121 |
2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 336.456.774.037 | 462.143.628.834 |
NGUỒN VỐN | Đầu năm | Cuối năm |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 288.379.946.595 | 375.501.146.897 |
I. Nợ ngắn hạn | 275.470.785.524 | 358.995.346.147 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 236.038.924.912 | 319.104.928.915 |
2. Phải trả người bán | 39.025.488.500 | 39.484.045.120 |
3. Người mua trả tiền trước | ||
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | ||
5. Phải trả người lao động | ||
6. Chi phí phải trả | 406.372.112 | 406.372.112 |
7. Phải trả nội bộ | ||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | ||
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
II. Nợ dài hạn | 12.909.161.071 | 16.505.800.750 |
2. Phải trả dài hạn nội bộ | ||
3. Phải trả dài hạn khác | ||
4. Vay và nợ dài hạn | 12.909.161.071 | 16.505.800.750 |
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 48.076.827.442 | 86.642.481.937 |
I. Vốn chủ sở hữu | 45.619.425.070 | 80.663.828.648 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45.000.000.000 | 80.000.000.000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 139.663.532 | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 479.761.538 | 663.828.648 |
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 2.457.402.372 | 5.978.653.289 |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | ||
2. Nguồn kinh phí | ||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 2.457.402.372 | 5.978.653.289 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 336.456.774.037 | 462.143.628.834 |
PHỤ LỤC 4:
Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2007, 2008 (Trích)
Đvt: đồng
Năm 2007 | Năm 2008 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 199.408.346.304 | 250.510.214.530 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 501.902.726 | |
3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 198.906.443.578 | 250.510.214.530 |
4. Giá vốn hàng bán | 182.333.562.901 | 215.068.845.001 |
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 16.572.880.677 | 35.441.369.529 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 65.105.292 | 1.211.244.425 |
7. Chi phí tài chính | 7.309.371.262 | 19.792.377.051 |
Trong đó: chi phí lãi vay | 7.309.371.262 | 19.792.377.051 |
8. Chi phí bán hàng | 1.783.776.639 | 7.851.686.030 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7.064.012.086 | 8.398.896.386 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 480.825.982 | 609.654.487 |
11. Thu nhập khác | 898.598.480 | 178.724.778 |
12. Chi phí khác | 827.769.305 | 136.044.584 |
13. Lợi nhuận khác | 70.829.175 | 42.680.194 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 551.655.157 | 652.334.681 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 91.380.333 | 105.344.541 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN | 460.274.824 | 546.990.140 |
18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |