Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 29


1. Phải trả dài hạn người bán



2. Phải trả dài hạn nội bộ



3. Phải trả dài hạn khác

17.550.252.761

6.139.169.177

4. Vay và nợ dài hạn

12.498.775.000

10.928.987.812

5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm



7. Dự phòng phải trả dài hạn



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

45.232.425.409

45.232.425.409

I. Vốn chủ sở hữu

45.486.635.732

45.486.635.732

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

45.000.000.000

45.000.000.000

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

139.663.532

139.663.532

7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

688.160.484

346.972.200

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản



II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

65.789.677

(254.210.323)

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

65.789.677

(254.210.323)

2. Nguồn kinh phí



3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

326.366.522.519

374.229.888.859

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 278 trang tài liệu này.

Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 29


PHỤ LỤC 2:

Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2009 (Trích)

Đvt: đồng


TÀI SẢN

Đầu năm

Cuối năm

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

312.874.647.117

287.454.551.684

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

1.392.838.140

3.351.226.562

1. Tiền

60.014.132

20.169.488

2. Các khoản tương đương tiền

1.332.824.008

3.331.057.074

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn



1. Đầu tư ngắn hạn



2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)



III. Các khoản phải thu ngắn hạn

56.283.850.771

37.526.561.091

1. Phải thu của khách hàng

54.916.475.431

36.349.690.029

2. Trả trước cho người bán



3. Phải thu nội bộ ngắn hạn



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



5. Các khoản phải thu khác

1.367.375.340

1.176.871.062

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)



IV. Hàng tồn kho

253.670.237.447

245.280.846.113

1. Hàng tồn kho

253.670.237.447

245.280.846.113

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác

1.527.720.759

1.295.917.918

1. Chi phí trả trước ngắn hạn



2. Thuế GTGT được khấu trừ

1.410.046.510

1.178.243.669

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

117.674.249

117.674.249

4. Tài sản ngắn hạn khác



B. TÀI SẢN DÀI HẠN

61.355.241.742

49.002.222.353

I. Các khoản phải thu dài hạn



1. Phải thu dài hạn của khách hàng



2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc



3. Phải thu dài hạn nội bộ



4. Phải thu dài hạn khác



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)



II. Tài sản cố định

57.780.190.621

45.427.171.232

1. Tài sản cố định hữu hình

41.033.722.657

36.294.046.427


Nguyên giá

69.453.055.665

72.314.546.715


Giá trị hao mòn luỹ kế (*)


(28.419.333.008)


(36.020.500.288)

2. Tài sản cố định thuê tài chính



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



3. Tài sản cố định vô hình

9.667.818

9.667.818

Nguyên giá

9.667.818

9.667.818

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

16.736.800.146

9.123.456.987

III. Bất động sản đầu tư



Nguyên giá



.Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

340.000.000

340.000.000

1. Đầu tư vào công ty con



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

340.000.000

340.000.000

3. Đầu tư dài hạn khác



4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)



V. Tài sản dài hạn khác

3.235.051.121

3.235.051.121

1. Chi phí trả trước dài hạn

3.235.051.121

3.235.051.121

2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại



3. Tài sản dài hạn khác



TỔNG CỘNG TÀI SẢN

374.229.888.859

336.456.774.037


NGUỒN VỐN

Đầu năm

Cuối năm

A. NỢ PHẢI TRẢ

328.997.463.450

288.379.946.595

I. Nợ ngắn hạn

311.929.306.461

275.470.785.524

1. Vay và nợ ngắn hạn

243.145.010.293

236.038.924.912

2. Phải trả người bán

67.464.763.658

39.025.488.500

3. Người mua trả tiền trước



4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước



5. Phải trả người lao động



6. Chi phí phải trả

406.372.112

406.372.112

7. Phải trả nội bộ



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

913.160.398


10. Dự phòng phải trả ngắn hạn



II. Nợ dài hạn

17.068.156.989

12.909.161.071


1. Phải trả dài hạn người bán



2. Phải trả dài hạn nội bộ



3. Phải trả dài hạn khác

6.139.169.177


4. Vay và nợ dài hạn

10.928.987.812

12.909.161.071

5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm



7. Dự phòng phải trả dài hạn



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

45.232.425.409

48.076.827.442

I. Vốn chủ sở hữu

45.486.635.732

45.619.425.070

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

45.000.000.000

45.000.000.000

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

139.663.532

139.663.532

7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

346.972.200

479.761.538

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản



II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

(254.210.323)

2.457.402.372

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

(254.210.323)


2. Nguồn kinh phí



3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định


2.457.402.372

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

374.229.888.859

336.456.774.037


PHỤ LỤC 3:

Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2010 (Trích)

Đvt: đồng


TÀI SẢN

Đầu năm

Cuối năm

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

287.454.551.684

378.540.129.310

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

3.351.226.562

2.792.962.122

1. Tiền

20.169.488

237.584.675

2. Các khoản tương đương tiền

3.331.057.074

2.555.377.447

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn



1. Đầu tư ngắn hạn



2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)



III. Các khoản phải thu ngắn hạn

37.526.561.091

59.280.280.342

1. Phải thu của khách hàng

36.349.690.029

58.988.280.342

2. Trả trước cho người bán



3. Phải thu nội bộ ngắn hạn



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



5. Các khoản phải thu khác

1.176.871.062

292.000.000

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)



IV. Hàng tồn kho

245.280.846.113

315.445.370.125

1. Hàng tồn kho

245.280.846.113

315.445.370.125

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác

1.295.917.918

1.021.516.721

1. Chi phí trả trước ngắn hạn



2. Thuế GTGT được khấu trừ

1.178.243.669

1.021.516.721

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

117.674.249


4. Tài sản ngắn hạn khác



B. TÀI SẢN DÀI HẠN

49.002.222.353

83.603.499.524

I. Các khoản phải thu dài hạn



1. Phải thu dài hạn của khách hàng



2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc



3. Phải thu dài hạn nội bộ



4. Phải thu dài hạn khác



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)



II. Tài sản cố định

45.427.171.232

80.028.448.403

1. Tài sản cố định hữu hình

36.294.046.427

80.018.780.585


Nguyên giá

72.314.546.715

123.640.448.417

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(36.020.500.288)

(43.621.667.832)

2. Tài sản cố định thuê tài chính



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



3. Tài sản cố định vô hình

9.667.818

9.667.818

Nguyên giá

9.667.818

9.667.818

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

9.123.456.987


III. Bất động sản đầu tư



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

340.000.000

340.000.000

1. Đầu tư vào công ty con



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

340.000.000

340.000.000

3. Đầu tư dài hạn khác



4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)



V. Tài sản dài hạn khác

3.235.051.121

3.235.051.121

1. Chi phí trả trước dài hạn

3.235.051.121

3.235.051.121

2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại



3. Tài sản dài hạn khác



TỔNG CỘNG TÀI SẢN

336.456.774.037

462.143.628.834


NGUỒN VỐN

Đầu năm

Cuối năm

A. NỢ PHẢI TRẢ

288.379.946.595

375.501.146.897

I. Nợ ngắn hạn

275.470.785.524

358.995.346.147

1. Vay và nợ ngắn hạn

236.038.924.912

319.104.928.915

2. Phải trả người bán

39.025.488.500

39.484.045.120

3. Người mua trả tiền trước



4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước



5. Phải trả người lao động



6. Chi phí phải trả

406.372.112

406.372.112

7. Phải trả nội bộ



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác



10. Dự phòng phải trả ngắn hạn



II. Nợ dài hạn

12.909.161.071

16.505.800.750


1. Phải trả dài hạn người bán



2. Phải trả dài hạn nội bộ



3. Phải trả dài hạn khác



4. Vay và nợ dài hạn

12.909.161.071

16.505.800.750

5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm



7. Dự phòng phải trả dài hạn



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

48.076.827.442

86.642.481.937

I. Vốn chủ sở hữu

45.619.425.070

80.663.828.648

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

45.000.000.000

80.000.000.000

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

139.663.532


7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

479.761.538

663.828.648

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản



II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

2.457.402.372

5.978.653.289

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi



2. Nguồn kinh phí



3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

2.457.402.372

5.978.653.289

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

336.456.774.037

462.143.628.834


PHỤ LỤC 4:

Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2007, 2008 (Trích)

Đvt: đồng


CHỈ TIÊU

Năm 2007

Năm 2008

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

199.408.346.304

250.510.214.530

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

501.902.726


3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch

vụ


198.906.443.578


250.510.214.530

4. Giá vốn hàng bán

182.333.562.901

215.068.845.001

5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ


16.572.880.677


35.441.369.529

6. Doanh thu hoạt động tài chính

65.105.292

1.211.244.425

7. Chi phí tài chính

7.309.371.262

19.792.377.051

Trong đó: chi phí lãi vay

7.309.371.262

19.792.377.051

8. Chi phí bán hàng

1.783.776.639

7.851.686.030

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

7.064.012.086

8.398.896.386

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

480.825.982

609.654.487

11. Thu nhập khác

898.598.480

178.724.778

12. Chi phí khác

827.769.305

136.044.584

13. Lợi nhuận khác

70.829.175

42.680.194

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

551.655.157

652.334.681

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

91.380.333

105.344.541

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



17. Lợi nhuận sau thuế TNDN

460.274.824

546.990.140

18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu



..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 24/09/2022